Xem tử vi vận hạn tốt xấu theo tuổi năm Mậu Tuất 2018

79630721 - dog, chinese zodiac symbol of 2018 year, isolated on white background. vector illustration.
Nhấn để theo dõi Duan24h.net

Xem tử vi 2018 là thuyết tử vi được xây dựng dựa trên cơ sở triết lý và thực tiễn khoa học về thuyết âm dương, ngũ hành, can chi, địa bàn, thiên bàn, cung sao… Căn cứ vào năm sinh âm lịch và giới tính của thân chủ để lý giải những diễn biến quan trọng xảy ra với họ trong năm Mậu Tuất 2018.

Năm Mậu Tuất 2018 là năm con Chó – Tiến Sơn Chi Cẩu, thuộc mệnh Mộc trong ngũ hành. Trong hệ tử vi chiêm tinh học Đông phương, Tuất là con vật đứng thứ 11 trong số 12 con giáp, là biểu tượng cho lòng trung thành, sự thật thà, nhanh trí và dũng cảm. Người cầm tinh tuổi Tuất ý thức mạnh mẽ về sự công bằng, luôn thật thà, khiêm tốn và sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh.

Xem tử vi năm 2018 sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quát về vận mệnh, công danh, sự nghiệp, tình duyên, sức khỏe của mình trong năm tới, từ đó có sự chuẩn bị chu đáo để kịp thời đón tài lộc, cầu may mắn, đồng thời phòng tránh những diễn biến không may xảy ra.

Dưới đây là phần luận giải chi tiết tử vi 2018 cho các quý vị sinh từ năm 1930-2002.

Tử Vi 2018
Năm sinh Nam mạng Nữ mạng
1930 Canh Ngọ – Nam mạng Canh Ngọ – Nữ mạng
1931 Tân Mùi – Nam mạng Tân Mùi – Nữ mạng
1932 Nhâm Thân – Nam mạng Nhâm Thân – Nữ mạng
1933 Quý Dậu – Nam mạng Quý Dậu – Nữ mạng
1934 Giáp Tuất – Nam mạng Giáp Tuất – Nữ mạng
1935 Ất Hợi – Nam mạng Ất Hợi – Nữ mạng
1936 Bính Tý – Nam mạng Bính Tý – Nữ mạng
1937 Đinh Sửu – Nam mạng Đinh Sửu – Nữ mạng
1938 Mậu Dần – Nam mạng Mậu Dần – Nữ mạng
1939 Kỷ Mão – Nam mạng Kỷ Mão – Nữ mạng
1940 Canh Thìn – Nam mạng Canh Thìn – Nữ mạng
1941 Tân Tỵ – Nam mạng Tân Tỵ – Nữ mạng
1942 Nhâm Ngọ – Nam mạng Nhâm Ngọ – Nữ mạng
1943 Quý Mùi – Nam mạng Quý Mùi – Nữ mạng
1944 Giáp Thân – Nam mạng Giáp Thân – Nữ mạng
1945 Ất Dậu – Nam mạng Ất Dậu – Nữ mạng
1946 Bính Tuất – Nam mạng Bính Tuất – Nữ mạng
1947 Đinh Hợi – Nam mạng Đinh Hợi – Nữ mạng
1948 Mậu Tý – Nam mạng Mậu Tý – Nữ mạng
1949 Kỷ Sửu – Nam mạng Kỷ Sửu – Nữ mạng
1950 Canh Dần – Nam mạng Canh Dần – Nữ mạng
1951 Tân Mão – Nam mạng Tân Mão – Nữ mạng
1952 Nhâm Thìn – Nam mạng Nhâm Thìn – Nữ mạng
1953 Quý Tỵ – Nam mạng Quý Tỵ – Nữ mạng
1954 Giáp Ngọ – Nam mạng Giáp Ngọ – Nữ mạng
1955 Ất Mùi – Nam mạng Ất Mùi – Nữ mạng
1956 Bính Thân – Nam mạng Bính Thân – Nữ mạng
1957 Đinh Dậu – Nam mạng Đinh Dậu – Nữ mạng
1958 Mậu Tuất – Nam mạng Mậu Tuất – Nữ mạng
1959 Kỷ Hợi – Nam mạng Kỷ Hợi – Nữ mạng
1960 Canh Tý – Nam mạng Canh Tý – Nữ mạng
1961 Tân Sửu – Nam mạng Tân Sửu – Nữ mạng
1962 Nhâm Dần – Nam mạng Nhâm Dần – Nữ mạng
1963 Quý Mão – Nam mạng Quý Mão – Nữ mạng
1964 Giáp Thìn – Nam mạng Giáp Thìn – Nữ mạng
1965 Ất Tỵ – Nam mạng Ất Tỵ – Nữ mạng
1966 Bính Ngọ – Nam mạng Bính Ngọ – Nữ mạng
1967 Đinh Mùi – Nam mạng Đinh Mùi – Nữ mạng
1968 Mậu Thân – Nam mạng Mậu Thân – Nữ mạng
1969 Kỷ Dậu – Nam mạng Kỷ Dậu – Nữ mạng
1970 Canh Tuất – Nam mạng Canh Tuất – Nữ mạng
1971 Tân Hợi – Nam mạng Tân Hợi – Nữ mạng
1972 Nhâm Tý – Nam mạng Nhâm Tý – Nữ mạng
1973 Quý Sửu – Nam mạng Quý Sửu – Nữ mạng
1974 Giáp Dần – Nam mạng Giáp Dần – Nữ mạng
1975 Ất Mão – Nam mạng Ất Mão – Nữ mạng
1976 Bính Thìn – Nam mạng Bính Thìn – Nữ mạng
1977 Đinh Tỵ – Nam mạng Đinh Tỵ – Nữ mạng
1978 Mậu Ngọ – Nam mạng Mậu Ngọ – Nữ mạng
1979 Kỷ Mùi – Nam mạng Kỷ Mùi – Nữ mạng
1980 Canh Thân – Nam mạng Canh Thân – Nữ mạng
1981 Tân Dậu – Nam mạng Tân Dậu – Nữ mạng
1982 Nhâm Tuất – Nam mạng Nhâm Tuất – Nữ mạng
1983 Quý Hợi – Nam mạng Quý Hợi – Nữ mạng
1984 Giáp Tý – Nam mạng Giáp Tý – Nữ mạng
1985 Ất Sửu – Nam mạng Ất Sửu – Nữ mạng
1986 Bính Dần – Nam mạng Bính Dần – Nữ mạng
1987 Đinh Mão – Nam mạng Đinh Mão – Nữ mạng
1988 Mậu Thìn – Nam mạng Mậu Thìn – Nữ mạng
1989 Kỷ Tỵ – Nam mạng Kỷ Tỵ – Nữ mạng
1990 Canh Ngọ – Nam mạng Canh Ngọ – Nữ mạng
1991 Tân Mùi – Nam mạng Tân Mùi – Nữ mạng
1992 Nhâm Thân – Nam mạng Nhâm Thân – Nữ mạng
1993 Quý Dậu – Nam mạng Quý Dậu – Nữ mạng
1994 Giáp Tuất – Nam mạng Giáp Tuất – Nữ mạng
1995 Ất Hợi – Nam mạng Ất Hợi – Nữ mạng
1996 Bính Tý – Nam mạng Bính Tý – Nữ mạng
1997 Đinh Sửu – Nam mạng Đinh Sửu – Nữ mạng
1998 Mậu Dần – Nam mạng Mậu Dần – Nữ mạng
1999 Kỷ Mão – Nam mạng Kỷ Mão – Nữ mạng
2000 Canh Thìn – Nam mạng Canh Thìn – Nữ mạng
2001 Tân Tỵ – Nam mạng Tân Tỵ – Nữ mạng
2002 Nhâm Ngọ – Nam mạng Nhâm Ngọ – Nữ mạng
Sưu tầm duan24h.net





Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
GOOGLE NEWS | ZALO GROUP | TELEGRAM GROUP

Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ, Duan24h.net xin cảm ơn !!

Đánh giá bài viết

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây