Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024

2920
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Bà Rịa, Vũng Tàu, thị xã Phú Mỹ và 5 huyện : Châu Đức, Côn Đảo, Đất Đỏ, Long Điền, Xuyên Mộc.

    Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa – Vũng Tàu gồm 5 chữ số, được quy định là 78xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Bà Rịa – Vũng Tàu là 78
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU: 78000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy78001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy78002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy78003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy78004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy78005
    7Đảng ủy khối cơ quan78009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy78010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp78011
    10Báo Bà Rịa – Vũng Tàu78016
    11Hội đồng nhân dân78021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội78030
    13Tòa án nhân dân tỉnh78035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh78036
    15Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII78037
    16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân78040
    17Sở Công Thương78041
    18Sở Kế hoạch và Đầu tư78042
    19Sở Lao động – Thương binh và Xã hội78043
    20Sở Ngoại vụ78044
    21Sở Tài chính78045
    22Sở Thông tin và Truyền thông78046
    23Sở Văn hoá và Thể thao78047
    24Sở Du lịch78048
    25Công an tỉnh78049
    26Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy78050
    27Sở Nội vụ78051
    28Sở Tư pháp78052
    29Sở Giáo dục và Đào tạo78053
    30Sở Giao thông vận tải78054
    31Sở Khoa học và Công nghệ78055
    32Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn78056
    33Sở Tài nguyên và Môi trường78057
    34Sở Xây dựng78058
    35Sở Y tế78060
    36Bộ chỉ huy Quân sự78061
    37Ban Dân tộc78062
    38Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh78063
    39Thanh tra tỉnh78064
    40Trường chính trị tỉnh78065
    41Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam78066
    42Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh78067
    43Bảo hiểm xã hội tỉnh78070
    44Cục Thuế78078
    45Cục Hải quan78079
    46Cục Thống kê78080
    47Kho bạc Nhà nước tỉnh78081
    48Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật78085
    49Liên hiệp các tổ chức hữu nghị78086
    50Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật78087
    51Liên đoàn Lao động tỉnh78088
    52Hội Nông dân tỉnh78089
    53Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh78090
    54Tỉnh Đoàn78091
    55Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh78092
    56Hội Cựu chiến binh tỉnh78093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BÀ RỊA

    1BC. Trung tâm thành phố Bà Rịa78100
    2Thành ủy78101
    3Hội đồng nhân dân78102
    4Ủy ban nhân dân78103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc78104
    6P. Phước Hiệp78106
    7P. Phước Trung78107
    8P. Phước Nguyên78108
    9P. Long Toàn78109
    10P. Long Tâm78110
    11X. Long Phước78111
    12X. Hòa Long78112
    13X. Tân Hưng78113
    14P. Phước Hưng78114
    15P. Kim Dinh78115
    16P. Long Hương78116
    17BCP. Bà Rịa78150
    18BC. Kim Hải78151
    19BC. Hòa Long78152
    20BC. Trung Tâm Hành Chính78154
    21BC. HCC Bà Rịa78198

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ VŨNG TÀU

    1BC. Trung tâm thành phố Vũng Tàu78200
    2Thành ủy78201
    3Hội đồng nhân dân78202
    4Ủy ban nhân dân78203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc78204
    6P. 178206
    7P. 278207
    8P. 378208
    9P. 478209
    10P. Thắng Tam78210
    11P. 878211
    12P. 778212
    13P. Thắng Nhì78213
    14P. 578214
    15P. 978215
    16P. Nguyễn An Ninh78216
    17P. 1078217
    18P. Thắng Nhất78218
    19P. Rạch Dừa78219
    20P. 1178220
    21P. 1278221
    22X. Long Sơn78222
    23BCP. Bà Rịa – Vũng Tàu78250
    24BC. Phường 178251
    25BC. Bãi Trước78252
    26BC. Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu78253
    27BC. TMĐT Vũng Tàu78254
    28BC. 5 Tầng78255
    29BC. Bến Đình78256
    30BC. Bến Đá78257
    31BC. 18 Tầng78258
    32BC. Chí Linh78259
    33BC. Thắng Nhất78260
    34BC. Phước Thắng78261
    35BC. Long Sơn78262
    36BC. HCC Vũng Tàu78298
    37BC. Hệ 1 Bà Rịa – Vũng Tàu78299

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẤT ĐỎ

    1BC. Trung tâm huyện Đất Đỏ78300
    2Huyện ủy78301
    3Hội đồng nhân dân78302
    4Ủy ban nhân dân78303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc78304
    6TT. Đất Đỏ78306
    7X. Phước Long Thọ78307
    8X. Long Tân78308
    9X. Láng Dài78309
    10X. Lộc An78310
    11X. Phước Hội78311
    12X. Long Mỹ78312
    13TT. Phước Hải78313
    14BCP. Đất Đỏ78350
    15BC. Phước Hải78351

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LONG ĐIỀN

    1BC. Trung tâm huyện Long Điền78400
    2Huyện ủy78401
    3Hội đồng nhân dân78402
    4Ủy ban nhân dân78403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc78404
    6TT. Long Điền78406
    7X. An Nhứt78407
    8X. An Ngãi78408
    9X. Tam Phước78409
    10X. Phước Hưng78410
    11X. Phước Tỉnh78411
    12TT. Long Hải78412
    13BCP. Long Điền78450
    14BC. Lò Vôi78451
    15BC. Phước Tỉnh78452
    16BC. Long Hải78453

    MÃ ZIP CODE HUYỆN XUYÊN MỘC

    1BC. Trung tâm huyện Xuyên Mộc78500
    2Huyện ủy78501
    3Hội đồng nhân dân78502
    4Ủy ban nhân dân78503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc78504
    6TT. Phước Bửu78506
    7X. Phước Thuận78507
    8X. Bông Trang78508
    9X. Bưng Riềng78509
    10X. Bình Châu78510
    11X. Hòa Hội78511
    12X. Hòa Hiệp78512
    13X. Tân Lâm78513
    14X. Bàu Lâm78514
    15X. Hòa Hưng78515
    16X. Hòa Bình78516
    17X. Phước Tân78517
    18X. Xuyên Mộc78518
    19BCP. Xuyên Mộc78550
    20BC. Bình Châu78551
    21BC. Hòa Hiệp78552
    22BC. Bàu Lâm78553
    23BC. Hòa Bình78554

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU ĐỨC

    1BC. Trung tâm huyện Châu Đức78600
    2Huyện ủy78601
    3Hội đồng nhân dân78602
    4Ủy ban nhân dân78603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc78604
    6TT. Ngãi Giao78606
    7X. Bình Giã78607
    8X. Bình Trung78608
    9X. Quảng Thành78609
    10X. Xà Bang78610
    11X. Kim Long78611
    12X. Cù Bị78612
    13X. Bàu Chinh78613
    14X. Láng Lớn78614
    15X. Bình Ba78615
    16X. Suối Nghệ78616
    17X. Nghĩa Thành78617
    18X. Đá Bạc78618
    19X. Xuân Sơn78619
    20X. Sơn Bình78620
    21X. Suối Rao78621
    22BCP. Châu Đức78650
    23BC. Kim Long78651
    24BC. Suối Nghệ78652
    25BC. Sơn Bình78653

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Tân Thành78700
    2Huyện ủy78701
    3Hội đồng nhân dân78702
    4Ủy ban nhân dân78703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc78704
    6TT. Phú Mỹ78706
    7X. Mỹ Xuân78707
    8X. Hắc Dịch78708
    9X. Sông Xoài78709
    10X. Tóc Tiên78710
    11X. Tân Phước78711
    12X. Châu Pha78712
    13X. Tân Hoà78713
    14X. Tân Hải78714
    15X. Phước Hòa78715
    16BCP. Tân Thành78750
    17BC. KHL Tân Thành78751
    18BC. Phú Mỹ78752
    19BC. Mỹ Xuân78753
    20BC. Mỹ Xuân A78754
    21BC. Hắc Dịch78755
    22BC. Sông Xoài78756
    23BC. Tân Phước78757
    24BC. Hội Bài78758
    25BC. Phước Hòa78759

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CÔN ĐẢO

    1BC. Trung tâm huyện Côn Đảo78800
    2Huyện ủy78801
    3Hội đồng nhân dân78802
    4Ủy ban nhân dân78803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc78804
    6BCP. Côn Đảo78850
    7BC. Bến Đầm78851

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây