Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bạc Liêu năm 2024

1121
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bạc Liêu
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bạc Liêu
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Bạc Liêu năm 2024 chi tiết cho các bưu cục Thành phố Bạc Liêu, thị xã Giá Rai và 5 huyện : Đông Hải, Hòa Bình, Hồng Dân, Phước Long, Vĩnh Lợi.

    Mã Bưu chính bưu điện Bạc Liêu gồm 5 chữ số, được quy định là 97xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Bạc Liêu là 97
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH BẠC LIÊU: 97000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Bạc Liêu97000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy97001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy97002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy97003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy97004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy97005
    7Đảng ủy khối cơ quan97009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy97010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp97011
    10Báo Bạc Liêu97016
    11Hội đồng nhân dân97021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội97030
    13Tòa án nhân dân tỉnh97035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh97036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân97040
    16Sở Công Thương97041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư97042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội97043
    19Sở Ngoại vụ97044
    20Sở Tài chính97045
    21Sở Thông tin và Truyền thông97046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch97047
    23Công an tỉnh97049
    24Sở Nội vụ97051
    25Sở Tư pháp97052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo97053
    27Sở Giao thông vận tải97054
    28Sở Khoa học và Công nghệ97055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn97056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường97057
    31Sở Xây dựng97058
    32Sở Y tế97060
    33Bộ chỉ huy Quân sự97061
    34Ban Dân tộc97062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh97063
    36Thanh tra tỉnh97064
    37Trường chính trị Châu Văn Đặng97065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam97066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh97067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh97070
    41Cục Thuế97078
    42Cục Thống kê97080
    43Kho bạc Nhà nước tỉnh97081
    44Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật97085
    45Liên hiệp các tổ chức hữu nghị97086
    46Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật97087
    47Liên đoàn Lao động tỉnh97088
    48Hội Nông dân tỉnh97089
    49Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh97090
    50Tỉnh đoàn97091
    51Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh97092
    52Hội Cựu chiến binh tỉnh97093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BẠC LIÊU

    1BC. Trung tâm thành phố Bạc Liêu97100
    2Thành ủy97101
    3Hội đồng nhân dân97102
    4Ủy ban nhân dân97103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc97104
    6P. 397106
    7P. 197107
    8P. 797108
    9P. 897109
    10P. 297110
    11P. 597111
    12X. Vĩnh Trạch97112
    13X. Vĩnh Trạch Đông97113
    14X. Hiệp Thành97114
    15P. Nhà Mát97115
    16BCP. Bạc Liêu97150
    17BC. Trà Kha97151
    18BC. Nhà Mát97152
    19BC. Hiệp Thành97153
    20BC. Hệ 1 Bạc Liêu97199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH LỢI

    1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lợi97200
    2Huyện ủy97201
    3Hội đồng nhân dân97202
    4Ủy ban nhân dân97203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc97204
    6X. Châu Thới97206
    7X. Long Thạnh97207
    8TT. Châu Hưng97208
    9X. Hưng Hội97209
    10X. Hưng Thành97210
    11X. Châu Hưng A97211
    12X. Vĩnh Hưng A97212
    13X. Vĩnh Hưng97213
    14BCP. Vĩnh Lợi97250
    15BC. Cầu Sập97251
    16BC. Cái Dầy97252
    17BC. Gia Hội97253
    18BC. Vĩnh Hưng97254

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HỒNG DÂN

    1BC. Trung tâm huyện Hồng Dân97300
    2Huyện ủy97301
    3Hội đồng nhân dân97302
    4Ủy ban nhân dân97303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc97304
    6TT. Ngan Dừa97306
    7X. Vĩnh Lộc97307
    8X. Vĩnh Lộc A97308
    9X. Ninh Thạnh Lợi A97309
    10X. Ninh Thạnh Lợi97310
    11X. Lộc Ninh97311
    12X. Ninh Hòa97312
    13X. Ninh Quới97313
    14X. Ninh Quới A97314
    15BCP. Hồng Dân97350
    16BC. Cầu Đo97351
    17BC. Ninh Quới97352

    MÃ ZIP CODE HUYỆN PHƯỚC LONG

    1BC. Trung tâm huyện Phước Long97400
    2Huyện ủy97401
    3Hội đồng nhân dân97402
    4Ủy ban nhân dân97403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc97404
    6TT. Phước Long97406
    7X. Phước Long97407
    8X. Phong Thạnh Tây A97408
    9X. Phong Thạnh Tây B97409
    10X. Vĩnh Phú Tây97410
    11X. Vĩnh Thanh97411
    12X. Hưng Phú97412
    13X. Vĩnh Phú Đông97413
    14BCP. Phước Long97450
    15BC. Pho Sinh97451
    16BC. Chủ Chí97452
    17BC. Trưởng Tòa97453
    18BC. Rọc Lá97454

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ GIÁ RAI

    1BC. Trung tâm thị xã Giá Rai97500
    2Thị ủy97501
    3Hội đồng nhân dân97502
    4Ủy ban nhân dân97503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc97504
    6P. 197506
    7P. Hộ Phòng97507
    8P. Láng Tròn97508
    9X. Phong Thạnh Đông97509
    10X. Phong Tân97510
    11X. Phong Thạnh97511
    12X. Phong Thạnh A97512
    13X. Tân Phong97513
    14X. Phong Thạnh Tây97514
    15X. Tân Thạnh97515
    16BCP. Giá Rai97550
    17BC. Hộ Phòng97551
    18BC. Láng Tròn97552
    19BC. Khúc Treo97553
    20BC. Cây Gừa97554
    21BC. Láng Trâm97555

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐÔNG HẢI

    1BC. Trung tâm huyện Đông Hải97600
    2Huyện ủy97601
    3Hội đồng nhân dân97602
    4Ủy ban nhân dân97603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc97604
    6TT. Gành Hào97606
    7X. Long Điền Tây97607
    8X. Điền Hải97608
    9X. Long Điền Đông97609
    10X. Long Điền Đông A97610
    11X. Long Điền97611
    12X. An Trạch A97612
    13X. An Trạch97613
    14X. Định Thành97614
    15X. Định Thành A97615
    16X. An Phúc97616
    17BCP. Đông Hải97650
    18BC. Kinh Tư97651
    19BC. Cây Giang97652

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HÒA BÌNH

    1BC. Trung tâm huyện Hòa Bình97700
    2Huyện ủy97701
    3Hội đồng nhân dân97702
    4Ủy ban nhân dân97703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc97704
    6TT. Hòa Bình97706
    7X. Minh Diệu97707
    8X. Vĩnh Bình97708
    9X. Vĩnh Mỹ B97709
    10X. Vĩnh Mỹ A97710
    11X. Vĩnh Thịnh97711
    12X. Vĩnh Hậu97712
    13X. Vĩnh Hậu A97713
    14BCP. Hòa Bình97750
    15BC. Bàu Xàng97751
    16BC. Cầu Số 297752
    17BC. Cái Cùng97753
    18BC. Vĩnh Mới97754

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Bạc Liêu


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây