Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bến Tre năm 2024

535
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bến Tre
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bến Tre

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Bến Tre năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Bến Tre và 8 huyện : Ba Tri, Bình Đại, Châu Thành, Chợ Lách, Giồng Trôm, Mỏ Cày Bắc, Mỏ Cày Nam, Thạnh Phú.

Mã Bưu chính bưu điện Bến Tre gồm 5 chữ số, được quy định là 86xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Bến Tre là 86
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH BẾN TRE: 86000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Bến Tre86000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy86001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy86002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy86003
5Ban Dân vận tỉnh ủy86004
6Ban Nội chính tỉnh ủy86005
7Đảng ủy khối cơ quan86009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy86010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp86011
10Báo Đồng Khởi86016
11Hội đồng nhân dân86021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội86030
13Tòa án nhân dân tỉnh86035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh86036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân86040
16Sở Công Thương86041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư86042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội86043
19Sở Tài chính86045
20Sở Thông tin và Truyền thông86046
21Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch86047
22Công an tỉnh86049
23Sở Nội vụ86051
24Sở Tư pháp86052
25Sở Giáo dục và Đào tạo86053
26Sở Giao thông vận tải86054
27Sở Khoa học và Công nghệ86055
28Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn86056
29Sở Tài nguyên và Môi trường86057
30Sở Xây dựng86058
31Sở Y tế86060
32Bộ chỉ huy Quân sự86061
33Ban Dân tộc86062
34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh86063
35Thanh tra tỉnh86064
36Trường chính trị tỉnh86065
37Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam86066
38Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh86067
39Bảo hiểm xã hội tỉnh86070
40Cục Thuế86078
41Cục Thống kê86080
42Kho bạc Nhà nước tỉnh86081
43Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật86085
44Liên hiệp các tổ chức hữu nghị86086
45Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật86087
46Liên đoàn Lao động tỉnh86088
47Hội Nông dân tỉnh86089
48Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh86090
49Tỉnh Đoàn86091
50Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh86092
51Hội Cựu chiến binh tỉnh86093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BẾN TRE

1BC. Trung tâm thành phố Bến Tre86100
2Thành ủy86101
3Hội đồng nhân dân86102
4Ủy ban nhân dân86103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86104
6P. 286106
7P. 886107
8P. 186108
9P. 486109
10X. Phú Hưng86110
11P. Phú Khương86111
12P. Phú Tân86112
13X. Sơn Đông86113
14X. Mỹ Thành86114
15X. Bình Phú86115
16P. 686116
17P. 786117
18P. 586118
19P. 386119
20X. Mỹ Thạnh An86120
21X. Nhơn Thạnh86121
22X. Phú Nhuận86122
23BCP. Mỹ Thạnh An86150
24BC. KHL Bến Tre86151
25BC. Tân Thành86152
26BC. Sơn Đông86153
27BC. Bến xe86154
28BC. Phường 786155
29BC. Bệnh Viện86156
30BC. TTDV Tin học86157
31BC. Mỹ Thạnh An86158
32BC. Hệ 1 Bến Tre86199

MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH

1BC. Trung tâm huyện Châu Thành86200
2Huyện ủy86201
3Hội đồng nhân dân86202
4Ủy ban nhân dân86203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86204
6TT. Châu Thành86206
7X. Phú An Hòa86207
8X. An Phước86208
9X. Phước Thạnh86209
10X. Hữu Định86210
11X. An Hóa86211
12X. Giao Hòa86212
13X. Giao Long86213
14X. Qưới Sơn86214
15X. Tân Thạch86215
16X. An Khánh86216
17X. Tam Phước86217
18X. Tường Đa86218
19X. Sơn Hòa86219
20X. An Hiệp86220
21X. Thành Triệu86221
22X. Phú Túc86222
23X. Phú Đức86223
24X. Quới Thành86224
25X. Tiên Thủy86225
26X. Tiên Long86226
27X. Tân Phú86227
28BCP. Châu Thành86250
29BC. TT Châu Thành86251
30BC. An Hóa86252
31BC. Giao Long86253
32BC. KCN Giao Long86254
33BC. Tân Thạch86255
34BC. An Hiệp86256
35BC. Tiên Thủy86257
36BC. Tân Phú86258

MÃ ZIP CODE HUYỆN CHỢ LÁCH

1BC. Trung tâm huyện Chợ Lách86300
2Huyện ủy86301
3Hội đồng nhân dân86302
4Ủy ban nhân dân86303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86304
6TT. Chợ Lách86306
7X. Hòa Nghĩa86307
8X. Tân Thiềng86308
9X. Long Thới86309
10X. Phú Sơn86310
11X. Vĩnh Thành86311
12X. Vĩnh Hòa86312
13X. Hưng Khánh Trung B86313
14X. Phú Phụng86314
15X. Vĩnh Bình86315
16X. Sơn Định86316
17BCP. Chợ Lách86350
18BC. Tân Thiềng86351
19BC. Long Thới86352
20BC. Cái Mơn86353
21BC. Vĩnh Hòa86354
22BC. Phú Phụng86355

MÃ ZIP CODE HUYỆN MỎ CÀY BẮC

1BC. Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc86400
2Huyện ủy86401
3Hội đồng nhân dân86402
4Ủy ban nhân dân86403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86404
6X. Phước Mỹ Trung86406
7X. Thành An86407
8X. Hòa Lộc86408
9X. Tân Thành Bình86409
10X. Tân Phú Tây86410
11X. Thạnh Ngãi86411
12X. Thanh Tân86412
13X. Phú Mỹ86413
14X. Hưng Khánh Trung A86414
15X. Nhuận Phú Tân86415
16X. Tân Thanh Tây86416
17X. Tân Bình86417
18X. Khánh Thạnh Tân86418
19BCP. Mỏ Cày Bắc86450
20BC. Tân Thành Bình86451
21BC. Nhuận Phú Tân86452

MÃ ZIP CODE HUYỆN MỎ CÀY NAM

1BC. Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam86500
2Huyện ủy86501
3Hội đồng nhân dân86502
4Ủy ban nhân dân86503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86504
6TT. Mỏ Cày86506
7X. Phước Hiệp86507
8X. Định Thủy86508
9X. Tân Hội86509
10X. An Thạnh86510
11X. Đa Phước Hội86511
12X. Bình Khánh Tây86512
13X. Bình Khánh Đông86513
14X. An Định86514
15X. Tân Trung86515
16X. An Thới86516
17X. Thành Thới A86517
18X. Thành Thới B86518
19X. Ngãi Đăng86519
20X. Minh Đức86520
21X. Cẩm Sơn86521
22X. Hương Mỹ86522
23BCP. Mỏ Cày Nam86550
24BC. Chợ Thơm86551
25BC. An Định86552
26BC. An Thới86553
27BC. Cẩm Sơn86554
28BC. Hương Mỹ86555

MÃ ZIP CODE HUYỆN GIỒNG TRÔM

1BC. Trung tâm huyện Giồng Trôm86600
2Huyện ủy86601
3Hội đồng nhân dân86602
4Ủy ban nhân dân86603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86604
6TT. Giồng Trôm86606
7X. Bình Hoà86607
8X. Châu Bình86608
9X. Châu Hòa86609
10X. Phong Mỹ86610
11X. Phong Nẫm86611
12X. Mỹ Thạnh86612
13X. Lương Hòa86613
14X. Lương Quới86614
15X. Lương Phú86615
16X. Thuận Điền86616
17X. Sơn Phú86617
18X. Hưng Phong86618
19X. Phước Long86619
20X. Long Mỹ86620
21X. Tân Lợi Thạnh86621
22X. Thạnh Phú Đông86622
23X. Tân Hào86623
24X. Tân Thanh86624
25X. Bình Thành86625
26X. Hưng Nhượng86626
27X. Hưng Lễ86627
28BCP. Giồng Trôm86650
29BC. Mỹ Lồng86651
30BC. Lương Quới86652
31BC. Phước Long86653
32BC. Tân Hào86654
33BC. Hưng Nhượng86655

MÃ ZIP CODE HUYỆN BÌNH ĐẠI

1BC.Trung tâm huyện Bình Đại86700
2Huyện ủy86701
3Hội đồng nhân dân86702
4Ủy ban nhân dân86703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86704
6TT. Bình Đại86706
7X. Bình Thắng86707
8X. Đại Hòa Lộc86708
9X. Bình Thới86709
10X. Thạnh Trị86710
11X. Phú Long86711
12X. Định Trung86712
13X. Lộc Thuận86713
14X. Phú Vang86714
15X. Vang Quới Đông86715
16X. Thới Lai86716
17X. Vang Quới Tây86717
18X. Phú Thuận86718
19X. Châu Hưng86719
20X. Long Hòa86720
21X. Long Định86721
22X. Tam Hiệp86722
23X. Thạnh Phước86723
24X. Thừa Đức86724
25X. Thới Thuận86725
26BCP. Bình Đại86750
27BC. Lộc Thuận86751
28BC. Thới Lai86752
29BC. Châu Hưng86753
30BC. Thạnh Phước86754
31BĐVHX Cồn Nghêu86755

MÃ ZIP CODE HUYỆN BA TRI

1BC. Trung tâm huyện Ba Tri86800
2Huyện ủy86801
3Hội đồng nhân dân86802
4Ủy ban nhân dân86803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86804
6TT. Ba Tri86806
7X. Vĩnh Hòa86807
8X. Phú Ngãi86808
9X. Bảo Thạnh86809
10X. Phước Tuy86810
11X. Tân Xuân86811
12X. Tân Mỹ86812
13X. Mỹ Hòa86813
14X. Mỹ Chánh86814
15X. Mỹ Thạnh86815
16X. Mỹ Nhơn86816
17X. Phú Lễ86817
18X. An Bình Tây86818
19X. An Ngãi Trung86819
20X. An Phú Trung86820
21X. Tân Hưng86821
22X. An Ngãi Tây86822
23X. An Hiệp86823
24X. An Đức86824
25X. Vĩnh An86825
26X. An Hòa Tây86826
27X. An Thủy86827
28X. Tân Thủy86828
29X. Bảo Thuận86829
30BCP. Ba Tri86850
31BC. Phước Tuy86851
32BC. Mỹ Chánh86852
33BC. An Ngãi Trung86853
34BC. An Thủy86854
35BC. Tân Thủy86855
36BC. Bảo Thuận86856

MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠNH PHÚ

1BC. Trung tâm huyện Thạnh Phú86900
2Huyện ủy86901
3Hội đồng nhân dân86902
4Ủy ban nhân dân86903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86904
6TT. Thạnh Phú86906
7X. An Thạnh86907
8X. Mỹ An86908
9X. Mỹ Hưng86909
10X. Quới Điền86910
11X. Tân Phong86911
12X. Đại Điền86912
13X. Phú Khánh86913
14X. Thới Thạnh86914
15X. Hòa Lợi86915
16X. Bình Thạnh86916
17X. An Thuận86917
18X. An Nhơn86918
19X. Giao Thạnh86919
20X. Thạnh Phong86920
21X. Thạnh Hải86921
22X. An Điền86922
23X. An Quy86923
24BCP. Thạnh Phú86950
25BC. Tân Phong86951
26BC. Giao Thạnh86952
27BC. An Qui86953

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Bến Tre

4.7/5 - (10 bình chọn)

Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcNhững chính sách mới về đất đai, nhà ở cần biết
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bình Định năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây