Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bến Tre năm 2025

613
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bến Tre
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bến Tre
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Bến Tre năm 2025 chi tiết cho các bưu cục thành phố Bến Tre và 8 huyện : Ba Tri, Bình Đại, Châu Thành, Chợ Lách, Giồng Trôm, Mỏ Cày Bắc, Mỏ Cày Nam, Thạnh Phú.

    Mã Bưu chính bưu điện Bến Tre gồm 5 chữ số, được quy định là 86xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Bến Tre là 86
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH BẾN TRE: 86000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Bến Tre86000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy86001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy86002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy86003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy86004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy86005
    7Đảng ủy khối cơ quan86009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy86010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp86011
    10Báo Đồng Khởi86016
    11Hội đồng nhân dân86021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội86030
    13Tòa án nhân dân tỉnh86035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh86036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân86040
    16Sở Công Thương86041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư86042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội86043
    19Sở Tài chính86045
    20Sở Thông tin và Truyền thông86046
    21Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch86047
    22Công an tỉnh86049
    23Sở Nội vụ86051
    24Sở Tư pháp86052
    25Sở Giáo dục và Đào tạo86053
    26Sở Giao thông vận tải86054
    27Sở Khoa học và Công nghệ86055
    28Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn86056
    29Sở Tài nguyên và Môi trường86057
    30Sở Xây dựng86058
    31Sở Y tế86060
    32Bộ chỉ huy Quân sự86061
    33Ban Dân tộc86062
    34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh86063
    35Thanh tra tỉnh86064
    36Trường chính trị tỉnh86065
    37Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam86066
    38Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh86067
    39Bảo hiểm xã hội tỉnh86070
    40Cục Thuế86078
    41Cục Thống kê86080
    42Kho bạc Nhà nước tỉnh86081
    43Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật86085
    44Liên hiệp các tổ chức hữu nghị86086
    45Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật86087
    46Liên đoàn Lao động tỉnh86088
    47Hội Nông dân tỉnh86089
    48Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh86090
    49Tỉnh Đoàn86091
    50Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh86092
    51Hội Cựu chiến binh tỉnh86093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BẾN TRE

    1BC. Trung tâm thành phố Bến Tre86100
    2Thành ủy86101
    3Hội đồng nhân dân86102
    4Ủy ban nhân dân86103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86104
    6P. 286106
    7P. 886107
    8P. 186108
    9P. 486109
    10X. Phú Hưng86110
    11P. Phú Khương86111
    12P. Phú Tân86112
    13X. Sơn Đông86113
    14X. Mỹ Thành86114
    15X. Bình Phú86115
    16P. 686116
    17P. 786117
    18P. 586118
    19P. 386119
    20X. Mỹ Thạnh An86120
    21X. Nhơn Thạnh86121
    22X. Phú Nhuận86122
    23BCP. Mỹ Thạnh An86150
    24BC. KHL Bến Tre86151
    25BC. Tân Thành86152
    26BC. Sơn Đông86153
    27BC. Bến xe86154
    28BC. Phường 786155
    29BC. Bệnh Viện86156
    30BC. TTDV Tin học86157
    31BC. Mỹ Thạnh An86158
    32BC. Hệ 1 Bến Tre86199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Châu Thành86200
    2Huyện ủy86201
    3Hội đồng nhân dân86202
    4Ủy ban nhân dân86203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86204
    6TT. Châu Thành86206
    7X. Phú An Hòa86207
    8X. An Phước86208
    9X. Phước Thạnh86209
    10X. Hữu Định86210
    11X. An Hóa86211
    12X. Giao Hòa86212
    13X. Giao Long86213
    14X. Qưới Sơn86214
    15X. Tân Thạch86215
    16X. An Khánh86216
    17X. Tam Phước86217
    18X. Tường Đa86218
    19X. Sơn Hòa86219
    20X. An Hiệp86220
    21X. Thành Triệu86221
    22X. Phú Túc86222
    23X. Phú Đức86223
    24X. Quới Thành86224
    25X. Tiên Thủy86225
    26X. Tiên Long86226
    27X. Tân Phú86227
    28BCP. Châu Thành86250
    29BC. TT Châu Thành86251
    30BC. An Hóa86252
    31BC. Giao Long86253
    32BC. KCN Giao Long86254
    33BC. Tân Thạch86255
    34BC. An Hiệp86256
    35BC. Tiên Thủy86257
    36BC. Tân Phú86258

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHỢ LÁCH

    1BC. Trung tâm huyện Chợ Lách86300
    2Huyện ủy86301
    3Hội đồng nhân dân86302
    4Ủy ban nhân dân86303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86304
    6TT. Chợ Lách86306
    7X. Hòa Nghĩa86307
    8X. Tân Thiềng86308
    9X. Long Thới86309
    10X. Phú Sơn86310
    11X. Vĩnh Thành86311
    12X. Vĩnh Hòa86312
    13X. Hưng Khánh Trung B86313
    14X. Phú Phụng86314
    15X. Vĩnh Bình86315
    16X. Sơn Định86316
    17BCP. Chợ Lách86350
    18BC. Tân Thiềng86351
    19BC. Long Thới86352
    20BC. Cái Mơn86353
    21BC. Vĩnh Hòa86354
    22BC. Phú Phụng86355

    MÃ ZIP CODE HUYỆN MỎ CÀY BẮC

    1BC. Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc86400
    2Huyện ủy86401
    3Hội đồng nhân dân86402
    4Ủy ban nhân dân86403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86404
    6X. Phước Mỹ Trung86406
    7X. Thành An86407
    8X. Hòa Lộc86408
    9X. Tân Thành Bình86409
    10X. Tân Phú Tây86410
    11X. Thạnh Ngãi86411
    12X. Thanh Tân86412
    13X. Phú Mỹ86413
    14X. Hưng Khánh Trung A86414
    15X. Nhuận Phú Tân86415
    16X. Tân Thanh Tây86416
    17X. Tân Bình86417
    18X. Khánh Thạnh Tân86418
    19BCP. Mỏ Cày Bắc86450
    20BC. Tân Thành Bình86451
    21BC. Nhuận Phú Tân86452

    MÃ ZIP CODE HUYỆN MỎ CÀY NAM

    1BC. Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam86500
    2Huyện ủy86501
    3Hội đồng nhân dân86502
    4Ủy ban nhân dân86503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86504
    6TT. Mỏ Cày86506
    7X. Phước Hiệp86507
    8X. Định Thủy86508
    9X. Tân Hội86509
    10X. An Thạnh86510
    11X. Đa Phước Hội86511
    12X. Bình Khánh Tây86512
    13X. Bình Khánh Đông86513
    14X. An Định86514
    15X. Tân Trung86515
    16X. An Thới86516
    17X. Thành Thới A86517
    18X. Thành Thới B86518
    19X. Ngãi Đăng86519
    20X. Minh Đức86520
    21X. Cẩm Sơn86521
    22X. Hương Mỹ86522
    23BCP. Mỏ Cày Nam86550
    24BC. Chợ Thơm86551
    25BC. An Định86552
    26BC. An Thới86553
    27BC. Cẩm Sơn86554
    28BC. Hương Mỹ86555

    MÃ ZIP CODE HUYỆN GIỒNG TRÔM

    1BC. Trung tâm huyện Giồng Trôm86600
    2Huyện ủy86601
    3Hội đồng nhân dân86602
    4Ủy ban nhân dân86603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86604
    6TT. Giồng Trôm86606
    7X. Bình Hoà86607
    8X. Châu Bình86608
    9X. Châu Hòa86609
    10X. Phong Mỹ86610
    11X. Phong Nẫm86611
    12X. Mỹ Thạnh86612
    13X. Lương Hòa86613
    14X. Lương Quới86614
    15X. Lương Phú86615
    16X. Thuận Điền86616
    17X. Sơn Phú86617
    18X. Hưng Phong86618
    19X. Phước Long86619
    20X. Long Mỹ86620
    21X. Tân Lợi Thạnh86621
    22X. Thạnh Phú Đông86622
    23X. Tân Hào86623
    24X. Tân Thanh86624
    25X. Bình Thành86625
    26X. Hưng Nhượng86626
    27X. Hưng Lễ86627
    28BCP. Giồng Trôm86650
    29BC. Mỹ Lồng86651
    30BC. Lương Quới86652
    31BC. Phước Long86653
    32BC. Tân Hào86654
    33BC. Hưng Nhượng86655

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BÌNH ĐẠI

    1BC.Trung tâm huyện Bình Đại86700
    2Huyện ủy86701
    3Hội đồng nhân dân86702
    4Ủy ban nhân dân86703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86704
    6TT. Bình Đại86706
    7X. Bình Thắng86707
    8X. Đại Hòa Lộc86708
    9X. Bình Thới86709
    10X. Thạnh Trị86710
    11X. Phú Long86711
    12X. Định Trung86712
    13X. Lộc Thuận86713
    14X. Phú Vang86714
    15X. Vang Quới Đông86715
    16X. Thới Lai86716
    17X. Vang Quới Tây86717
    18X. Phú Thuận86718
    19X. Châu Hưng86719
    20X. Long Hòa86720
    21X. Long Định86721
    22X. Tam Hiệp86722
    23X. Thạnh Phước86723
    24X. Thừa Đức86724
    25X. Thới Thuận86725
    26BCP. Bình Đại86750
    27BC. Lộc Thuận86751
    28BC. Thới Lai86752
    29BC. Châu Hưng86753
    30BC. Thạnh Phước86754
    31BĐVHX Cồn Nghêu86755

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BA TRI

    1BC. Trung tâm huyện Ba Tri86800
    2Huyện ủy86801
    3Hội đồng nhân dân86802
    4Ủy ban nhân dân86803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86804
    6TT. Ba Tri86806
    7X. Vĩnh Hòa86807
    8X. Phú Ngãi86808
    9X. Bảo Thạnh86809
    10X. Phước Tuy86810
    11X. Tân Xuân86811
    12X. Tân Mỹ86812
    13X. Mỹ Hòa86813
    14X. Mỹ Chánh86814
    15X. Mỹ Thạnh86815
    16X. Mỹ Nhơn86816
    17X. Phú Lễ86817
    18X. An Bình Tây86818
    19X. An Ngãi Trung86819
    20X. An Phú Trung86820
    21X. Tân Hưng86821
    22X. An Ngãi Tây86822
    23X. An Hiệp86823
    24X. An Đức86824
    25X. Vĩnh An86825
    26X. An Hòa Tây86826
    27X. An Thủy86827
    28X. Tân Thủy86828
    29X. Bảo Thuận86829
    30BCP. Ba Tri86850
    31BC. Phước Tuy86851
    32BC. Mỹ Chánh86852
    33BC. An Ngãi Trung86853
    34BC. An Thủy86854
    35BC. Tân Thủy86855
    36BC. Bảo Thuận86856

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠNH PHÚ

    1BC. Trung tâm huyện Thạnh Phú86900
    2Huyện ủy86901
    3Hội đồng nhân dân86902
    4Ủy ban nhân dân86903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc86904
    6TT. Thạnh Phú86906
    7X. An Thạnh86907
    8X. Mỹ An86908
    9X. Mỹ Hưng86909
    10X. Quới Điền86910
    11X. Tân Phong86911
    12X. Đại Điền86912
    13X. Phú Khánh86913
    14X. Thới Thạnh86914
    15X. Hòa Lợi86915
    16X. Bình Thạnh86916
    17X. An Thuận86917
    18X. An Nhơn86918
    19X. Giao Thạnh86919
    20X. Thạnh Phong86920
    21X. Thạnh Hải86921
    22X. An Điền86922
    23X. An Quy86923
    24BCP. Thạnh Phú86950
    25BC. Tân Phong86951
    26BC. Giao Thạnh86952
    27BC. An Qui86953

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Bến Tre


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây