Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Cao Bằng 2024

1875
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Cao Bằng
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Cao Bằng
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Cao Bằng năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Cao Bằng và 9 huyện : Bảo Lạc, Bảo Lâm, Hạ Lang, Hà Quảng, Hòa An, Nguyên Bình, Quảng Hòa, Thạch An, Trùng Khánh.

    Mã Bưu chính bưu điện Cao Bằng gồm 5 chữ số, được quy định là 21xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Cao Bằng là 21
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH CAO BẰNG: 21000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Cao Bằng21000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy21001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy21002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy21003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy21004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy21005
    7Đảng ủy khối cơ quan21009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy21010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp21011
    10Báo Cao Bằng21016
    11Hội đồng nhân dân21021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội21030
    13Tòa án nhân dân tỉnh21035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh21036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân21040
    16Sở Công Thương21041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư21042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội21043
    19Sở Ngoại vụ21044
    20Sở Tài chính21045
    21Sở Thông tin và Truyền thông21046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch21047
    23Công an tỉnh21049
    24Sở Nội vụ21051
    25Sở Tư pháp21052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo21053
    27Sở Giao thông vận tải21054
    28Sở Khoa học và Công nghệ21055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn21056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường21057
    31Sở Xây dựng21058
    32Sở Y tế21060
    33Bộ chỉ huy Quân sự21061
    34Ban Dân tộc21062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh21063
    36Thanh tra tỉnh21064
    37Trường chính trị Hoàng Đình Giong21065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam21066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh21067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh21070
    41Cục Thuế21078
    42Cục Hải quan21079
    43Cục Thống kê21080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh21081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật21085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị21086
    47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật21087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh21088
    49Hội Nông dân tỉnh21089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh21090
    51Tỉnh Đoàn21091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh21092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh21093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ CAO BẰNG

    1BC. Trung tâm thành phố Cao Bằng21100
    2Thành ủy21101
    3Hội đồng nhân dân21102
    4Ủy ban nhân dân21103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21104
    6P. Hợp Giang21106
    7P. Sông Bằng21107
    8P. Ngọc Xuân21108
    9P. Đề Thám21109
    10P. Sông Hiến21110
    11P. Hòa Chung21111
    12P. Tân Giang21112
    13P. Duyệt Chung21113
    14X. Vĩnh Quang21114
    15X. Hưng Đạo21115
    16X. Chu Trinh21116
    17BCP. Cao Bằng21125
    18BC. Tam Trung21126
    19BC. Đề Thám21127
    20BC. Nà Cáp21128
    21BC. Tân Giang21129
    22BC. Cao Bình21130
    23BC. Hệ 1 Cao Bằng21149

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HÒA AN

    1BC. Trung tâm huyện Hòa An21150
    2Huyện ủy21151
    3Hội đồng nhân dân21152
    4Ủy ban nhân dân21153
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21154
    6TT. Nước Hai21156
    7X. Nam Tuấn21157
    8X. Dân Chủ21158
    9X. Đức Long21159
    10X. Trương Lương21160
    11X. Công Trừng21161
    12X. Bình Long21162
    13X. Hồng Việt21163
    14X. Hoàng Tung21164
    15X. Bình Dương21165
    16X. Bạch Đằng21166
    17X. Lê Chung21167
    18X. Bế Triều21168
    19X. Đại Tiến21169
    20X. Đức Xuân21170
    21X. Ngũ Lão21171
    22X. Nguyễn Huệ21172
    23X. Trưng Vương21173
    24X. Quang Trung21174
    25X. Hà Trì21175
    26X. Hồng Nam21176
    27BCP. Hòa An21185
    28BC. Nà Rị21186

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HÀ QUẢNG

    1BC. Trung tâm huyện Hà Quảng21200
    2Huyện ủy21201
    3Hội đồng nhân dân21202
    4Ủy ban nhân dân21203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21204
    6TT. Xuân Hòa21206
    7X. Vần Dính21207
    8X. Thượng Thôn21208
    9X. Nội Thôn21209
    10X. Cải Viên21210
    11X. Vân An21211
    12X. Lũng Nặm21212
    13X. Kéo Yên21213
    14X. Trường Hà21214
    15X. Nà Sác21215
    16X. Sóc Hà21216
    17X. Quý Quân21217
    18X. Đào Ngạn21218
    19X. Phù Ngọc21219
    20X. Hạ Thôn21220
    21X. Mã Ba21221
    22X. Sĩ Hai21222
    23X. Hồng Sĩ21223
    24X. Tổng Cọt21224
    25BCP. Hà Quảng21230
    26BC. Sóc Giang21231
    27BC. Nà Giàng21232

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TRÀ LĨNH

    1BC. Trung tâm huyện Trà Lĩnh21250
    2Huyện ủy21251
    3Hội đồng nhân dân21252
    4Ủy ban nhân dân21253
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21254
    6TT. Hùng Quốc21256
    7X. Xuân Nội21257
    8X. Quang Trung21258
    9X. Tri Phương21259
    10X. Quang Hán21260
    11X. Cô Mười21261
    12X. Quang Vinh21262
    13X. Lưu Ngọc21263
    14X. Cao Chương21264
    15X. Quốc Toản21265
    16BCP. Trà Lĩnh21275

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THÔNG NÔNG

    1BC. Trung tâm huyện Thông Nông21300
    2Huyện ủy21301
    3Hội đồng nhân dân21302
    4Ủy ban nhân dân21303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21304
    6TT. Thông Nông21306
    7X. Đa Thông21307
    8X. Lương Thông21308
    9X. Vị Quang21309
    10X. Cần Yên21310
    11X. Cần Nông21311
    12X. Ngọc Động21312
    13X. Yên Sơn21313
    14X. Thanh Long21314
    15X. Bình Lãng21315
    16X. Lương Can21316
    17BCP. Thông Nông21330

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BẢO LẠC

    1BC. Trung tâm huyện Bảo Lạc21350
    2Huyện ủy21351
    3Hội đồng nhân dân21352
    4Ủy ban nhân dân21353
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21354
    6TT. Bảo Lạc21356
    7X. Cô Ba21357
    8X. Thượng Hà21358
    9X. Cốc Pàng21359
    10X. Bảo Toàn21360
    11X. Hồng Trị21361
    12X. Kim Cúc21362
    13X. Hưng Đạo21363
    14X. Hưng Thịnh21364
    15X. Sơn Lộ21365
    16X. Sơn Lập21366
    17X. Đình Phùng21367
    18X. Huy Giáp21368
    19X. Hồng An21369
    20X. Xuân Trường21370
    21X. Phan Thanh21371
    22X. Khánh Xuân21372
    23BCP. Bảo Lạc21380

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BẢO LÂM

    1BC. Trung tâm huyện Bảo Lâm21400
    2Huyện ủy21401
    3Hội đồng nhân dân21402
    4Ủy ban nhân dân21403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21404
    6TT. Pác Mi Ầu21406
    7X. Mông Ân21407
    8X. Vĩnh Phong21408
    9X. Vĩnh Quang21409
    10X. Lý Bôn21410
    11X. Đức Hạnh21411
    12X. Nam Cao21412
    13X. Tân Việt21413
    14X. Nam Quang21414
    15X. Thạch Lâm21415
    16X. Quảng Lâm21416
    17X. Thái Học21417
    18X. Yên Thổ21418
    19X. Thái Sơn21419
    20BCP. Bảo Lâm21450

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NGUYÊN BÌNH

    1BC. Trung tâm huyện Nguyên Bình21500
    2Huyện ủy21501
    3Hội đồng nhân dân21502
    4Ủy ban nhân dân21503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21504
    6TT. Nguyên Bình21506
    7X. Minh Thanh21507
    8X. Thái Học21508
    9X. Thể Dục21509
    10X. Triệu Nguyên21510
    11X. Yên Lạc21511
    12X. Ca Thành21512
    13X. Vũ Nông21513
    14TT. Tĩnh Túc21514
    15X. Mai Long21515
    16X. Phan Thanh21516
    17X. Thành Công21517
    18X. Quang Thành21518
    19X. Hưng Đạo21519
    20X. Tam Kim21520
    21X. Hoa Thám21521
    22X. Thịnh Vượng21522
    23X. Lang Môn21523
    24X. Minh Tâm21524
    25X. Bắc Hợp21525
    26BCP. Nguyên Bình21550
    27BC. Tĩnh Túc21551
    28BĐVHX Nà Bao21552

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠCH AN

    1BC. Trung tâm huyện Thạch An21600
    2Huyện ủy21601
    3Hội đồng nhân dân21602
    4Ủy ban nhân dân21603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21604
    6TT. Đông Khê21606
    7X. Danh Sỹ21607
    8X. Đức Long21608
    9X. Thuỵ Hùng21609
    10X. Thị Ngân21610
    11X. Vân Trình21611
    12X. Thái Cường21612
    13X. Kim Đồng21613
    14X. Canh Tân21614
    15X. Minh Khai21615
    16X. Quang Trọng21616
    17X. Đức Thông21617
    18X. Trọng Con21618
    19X. Lê Lai21619
    20X. Đức Xuân21620
    21X. Lê Lợi21621
    22BCP. Thạch An21630

    MÃ ZIP CODE HUYỆN PHỤC HÒA

    1BC. Trung tâm huyện Phục Hòa21650
    2Huyện ủy21651
    3Hội đồng nhân dân21652
    4Ủy ban nhân dân21653
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21654
    6TT. Hoà Thuận21656
    7X. Đại Sơn21657
    8X. Cách Linh21658
    9X. Triệu Ấu21659
    10X. Hồng Đại21660
    11X. Lương Thiện21661
    12X. Tiên Thành21662
    13X. Mỹ Hưng21663
    14TT. Tà Lùng21664
    15BCP. Phục Hòa21675
    16BC. Tà Lùng21676

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HẠ LANG

    1BC. Trung tâm huyện Hạ Lang21700
    2Huyện ủy21701
    3Hội đồng nhân dân21702
    4Ủy ban nhân dân21703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21704
    6TT. Thanh Nhật21706
    7X. Quang Long21707
    8X. Đồng Loan21708
    9X. Lý Quốc21709
    10X. Minh Long21710
    11X. Thắng Lợi21711
    12X. Đức Quang21712
    13X. Kim Loan21713
    14X. An Lạc21714
    15X. Vinh Quý21715
    16X. Cô Ngân21716
    17X. Thị Hoa21717
    18X. Thái Đức21718
    19X. Việt Chu21719
    20BCP. Hạ Lang21750

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TRÙNG KHÁNH

    1BC. Trung tâm huyện Trùng Khánh21800
    2Huyện ủy21801
    3Hội đồng nhân dân21802
    4Ủy ban nhân dân21803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21804
    6TT. Trùng Khánh21806
    7X. Khâm Thành21807
    8X. Đình Phong21808
    9X. Ngọc Khê21809
    10X. Ngọc Côn21810
    11X. Phong Nậm21811
    12X. Ngọc Chung21812
    13X. Lăng Yên21813
    14X. Lăng Hiếu21814
    15X. Cảnh Tiên21815
    16X. Đức Hồng21816
    17X. Trung Phúc21817
    18X. Thông Hoè21818
    19X. Đoài Côn21819
    20X. Thân Giáp21820
    21X. Cao Thăng21821
    22X. Đình Minh21822
    23X. Phong Châu21823
    24X. Chí Viễn21824
    25X. Đàm Thuỷ21825
    26BCP. Trùng Khánh21850
    27BĐVHX Trung Phúc21851

    MÃ ZIP CODE HUYỆN QUẢNG UYÊN

    1BC. Trung tâm huyện Quảng Uyên21900
    2Huyện ủy21901
    3Hội đồng nhân dân21902
    4Ủy ban nhân dân21903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21904
    6TT. Quảng Uyên21906
    7X. Độc Lập21907
    8X. Bình Lăng21908
    9X. Quảng Hưng21909
    10X. Phi Hải21910
    11X. Quốc Phong21911
    12X. Quốc Dân21912
    13X. Đoài Khôn21913
    14X. Phúc Sen21914
    15X. Tự Do21915
    16X. Ngọc Động21916
    17X. Hoàng Hải21917
    18X. Hạnh Phúc21918
    19X. Hồng Quang21919
    20X. Hồng Định21920
    21X. Chí Thảo21921
    22X. Cai Bộ21922
    23BCP. Quảng Uyên

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Cao Bằng


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây