Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Cao Bằng 2024

1412
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Cao Bằng
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Cao Bằng

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Cao Bằng năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Cao Bằng và 9 huyện : Bảo Lạc, Bảo Lâm, Hạ Lang, Hà Quảng, Hòa An, Nguyên Bình, Quảng Hòa, Thạch An, Trùng Khánh.

Mã Bưu chính bưu điện Cao Bằng gồm 5 chữ số, được quy định là 21xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Cao Bằng là 21
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH CAO BẰNG: 21000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Cao Bằng21000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy21001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy21002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy21003
5Ban Dân vận tỉnh ủy21004
6Ban Nội chính tỉnh ủy21005
7Đảng ủy khối cơ quan21009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy21010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp21011
10Báo Cao Bằng21016
11Hội đồng nhân dân21021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội21030
13Tòa án nhân dân tỉnh21035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh21036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân21040
16Sở Công Thương21041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư21042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội21043
19Sở Ngoại vụ21044
20Sở Tài chính21045
21Sở Thông tin và Truyền thông21046
22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch21047
23Công an tỉnh21049
24Sở Nội vụ21051
25Sở Tư pháp21052
26Sở Giáo dục và Đào tạo21053
27Sở Giao thông vận tải21054
28Sở Khoa học và Công nghệ21055
29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn21056
30Sở Tài nguyên và Môi trường21057
31Sở Xây dựng21058
32Sở Y tế21060
33Bộ chỉ huy Quân sự21061
34Ban Dân tộc21062
35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh21063
36Thanh tra tỉnh21064
37Trường chính trị Hoàng Đình Giong21065
38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam21066
39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh21067
40Bảo hiểm xã hội tỉnh21070
41Cục Thuế21078
42Cục Hải quan21079
43Cục Thống kê21080
44Kho bạc Nhà nước tỉnh21081
45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật21085
46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị21086
47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật21087
48Liên đoàn Lao động tỉnh21088
49Hội Nông dân tỉnh21089
50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh21090
51Tỉnh Đoàn21091
52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh21092
53Hội Cựu chiến binh tỉnh21093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ CAO BẰNG

1BC. Trung tâm thành phố Cao Bằng21100
2Thành ủy21101
3Hội đồng nhân dân21102
4Ủy ban nhân dân21103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21104
6P. Hợp Giang21106
7P. Sông Bằng21107
8P. Ngọc Xuân21108
9P. Đề Thám21109
10P. Sông Hiến21110
11P. Hòa Chung21111
12P. Tân Giang21112
13P. Duyệt Chung21113
14X. Vĩnh Quang21114
15X. Hưng Đạo21115
16X. Chu Trinh21116
17BCP. Cao Bằng21125
18BC. Tam Trung21126
19BC. Đề Thám21127
20BC. Nà Cáp21128
21BC. Tân Giang21129
22BC. Cao Bình21130
23BC. Hệ 1 Cao Bằng21149

MÃ ZIP CODE HUYỆN HÒA AN

1BC. Trung tâm huyện Hòa An21150
2Huyện ủy21151
3Hội đồng nhân dân21152
4Ủy ban nhân dân21153
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21154
6TT. Nước Hai21156
7X. Nam Tuấn21157
8X. Dân Chủ21158
9X. Đức Long21159
10X. Trương Lương21160
11X. Công Trừng21161
12X. Bình Long21162
13X. Hồng Việt21163
14X. Hoàng Tung21164
15X. Bình Dương21165
16X. Bạch Đằng21166
17X. Lê Chung21167
18X. Bế Triều21168
19X. Đại Tiến21169
20X. Đức Xuân21170
21X. Ngũ Lão21171
22X. Nguyễn Huệ21172
23X. Trưng Vương21173
24X. Quang Trung21174
25X. Hà Trì21175
26X. Hồng Nam21176
27BCP. Hòa An21185
28BC. Nà Rị21186

MÃ ZIP CODE HUYỆN HÀ QUẢNG

1BC. Trung tâm huyện Hà Quảng21200
2Huyện ủy21201
3Hội đồng nhân dân21202
4Ủy ban nhân dân21203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21204
6TT. Xuân Hòa21206
7X. Vần Dính21207
8X. Thượng Thôn21208
9X. Nội Thôn21209
10X. Cải Viên21210
11X. Vân An21211
12X. Lũng Nặm21212
13X. Kéo Yên21213
14X. Trường Hà21214
15X. Nà Sác21215
16X. Sóc Hà21216
17X. Quý Quân21217
18X. Đào Ngạn21218
19X. Phù Ngọc21219
20X. Hạ Thôn21220
21X. Mã Ba21221
22X. Sĩ Hai21222
23X. Hồng Sĩ21223
24X. Tổng Cọt21224
25BCP. Hà Quảng21230
26BC. Sóc Giang21231
27BC. Nà Giàng21232

MÃ ZIP CODE HUYỆN TRÀ LĨNH

1BC. Trung tâm huyện Trà Lĩnh21250
2Huyện ủy21251
3Hội đồng nhân dân21252
4Ủy ban nhân dân21253
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21254
6TT. Hùng Quốc21256
7X. Xuân Nội21257
8X. Quang Trung21258
9X. Tri Phương21259
10X. Quang Hán21260
11X. Cô Mười21261
12X. Quang Vinh21262
13X. Lưu Ngọc21263
14X. Cao Chương21264
15X. Quốc Toản21265
16BCP. Trà Lĩnh21275

MÃ ZIP CODE HUYỆN THÔNG NÔNG

1BC. Trung tâm huyện Thông Nông21300
2Huyện ủy21301
3Hội đồng nhân dân21302
4Ủy ban nhân dân21303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21304
6TT. Thông Nông21306
7X. Đa Thông21307
8X. Lương Thông21308
9X. Vị Quang21309
10X. Cần Yên21310
11X. Cần Nông21311
12X. Ngọc Động21312
13X. Yên Sơn21313
14X. Thanh Long21314
15X. Bình Lãng21315
16X. Lương Can21316
17BCP. Thông Nông21330

MÃ ZIP CODE HUYỆN BẢO LẠC

1BC. Trung tâm huyện Bảo Lạc21350
2Huyện ủy21351
3Hội đồng nhân dân21352
4Ủy ban nhân dân21353
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21354
6TT. Bảo Lạc21356
7X. Cô Ba21357
8X. Thượng Hà21358
9X. Cốc Pàng21359
10X. Bảo Toàn21360
11X. Hồng Trị21361
12X. Kim Cúc21362
13X. Hưng Đạo21363
14X. Hưng Thịnh21364
15X. Sơn Lộ21365
16X. Sơn Lập21366
17X. Đình Phùng21367
18X. Huy Giáp21368
19X. Hồng An21369
20X. Xuân Trường21370
21X. Phan Thanh21371
22X. Khánh Xuân21372
23BCP. Bảo Lạc21380

MÃ ZIP CODE HUYỆN BẢO LÂM

1BC. Trung tâm huyện Bảo Lâm21400
2Huyện ủy21401
3Hội đồng nhân dân21402
4Ủy ban nhân dân21403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21404
6TT. Pác Mi Ầu21406
7X. Mông Ân21407
8X. Vĩnh Phong21408
9X. Vĩnh Quang21409
10X. Lý Bôn21410
11X. Đức Hạnh21411
12X. Nam Cao21412
13X. Tân Việt21413
14X. Nam Quang21414
15X. Thạch Lâm21415
16X. Quảng Lâm21416
17X. Thái Học21417
18X. Yên Thổ21418
19X. Thái Sơn21419
20BCP. Bảo Lâm21450

MÃ ZIP CODE HUYỆN NGUYÊN BÌNH

1BC. Trung tâm huyện Nguyên Bình21500
2Huyện ủy21501
3Hội đồng nhân dân21502
4Ủy ban nhân dân21503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21504
6TT. Nguyên Bình21506
7X. Minh Thanh21507
8X. Thái Học21508
9X. Thể Dục21509
10X. Triệu Nguyên21510
11X. Yên Lạc21511
12X. Ca Thành21512
13X. Vũ Nông21513
14TT. Tĩnh Túc21514
15X. Mai Long21515
16X. Phan Thanh21516
17X. Thành Công21517
18X. Quang Thành21518
19X. Hưng Đạo21519
20X. Tam Kim21520
21X. Hoa Thám21521
22X. Thịnh Vượng21522
23X. Lang Môn21523
24X. Minh Tâm21524
25X. Bắc Hợp21525
26BCP. Nguyên Bình21550
27BC. Tĩnh Túc21551
28BĐVHX Nà Bao21552

MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠCH AN

1BC. Trung tâm huyện Thạch An21600
2Huyện ủy21601
3Hội đồng nhân dân21602
4Ủy ban nhân dân21603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21604
6TT. Đông Khê21606
7X. Danh Sỹ21607
8X. Đức Long21608
9X. Thuỵ Hùng21609
10X. Thị Ngân21610
11X. Vân Trình21611
12X. Thái Cường21612
13X. Kim Đồng21613
14X. Canh Tân21614
15X. Minh Khai21615
16X. Quang Trọng21616
17X. Đức Thông21617
18X. Trọng Con21618
19X. Lê Lai21619
20X. Đức Xuân21620
21X. Lê Lợi21621
22BCP. Thạch An21630

MÃ ZIP CODE HUYỆN PHỤC HÒA

1BC. Trung tâm huyện Phục Hòa21650
2Huyện ủy21651
3Hội đồng nhân dân21652
4Ủy ban nhân dân21653
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21654
6TT. Hoà Thuận21656
7X. Đại Sơn21657
8X. Cách Linh21658
9X. Triệu Ấu21659
10X. Hồng Đại21660
11X. Lương Thiện21661
12X. Tiên Thành21662
13X. Mỹ Hưng21663
14TT. Tà Lùng21664
15BCP. Phục Hòa21675
16BC. Tà Lùng21676

MÃ ZIP CODE HUYỆN HẠ LANG

1BC. Trung tâm huyện Hạ Lang21700
2Huyện ủy21701
3Hội đồng nhân dân21702
4Ủy ban nhân dân21703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21704
6TT. Thanh Nhật21706
7X. Quang Long21707
8X. Đồng Loan21708
9X. Lý Quốc21709
10X. Minh Long21710
11X. Thắng Lợi21711
12X. Đức Quang21712
13X. Kim Loan21713
14X. An Lạc21714
15X. Vinh Quý21715
16X. Cô Ngân21716
17X. Thị Hoa21717
18X. Thái Đức21718
19X. Việt Chu21719
20BCP. Hạ Lang21750

MÃ ZIP CODE HUYỆN TRÙNG KHÁNH

1BC. Trung tâm huyện Trùng Khánh21800
2Huyện ủy21801
3Hội đồng nhân dân21802
4Ủy ban nhân dân21803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21804
6TT. Trùng Khánh21806
7X. Khâm Thành21807
8X. Đình Phong21808
9X. Ngọc Khê21809
10X. Ngọc Côn21810
11X. Phong Nậm21811
12X. Ngọc Chung21812
13X. Lăng Yên21813
14X. Lăng Hiếu21814
15X. Cảnh Tiên21815
16X. Đức Hồng21816
17X. Trung Phúc21817
18X. Thông Hoè21818
19X. Đoài Côn21819
20X. Thân Giáp21820
21X. Cao Thăng21821
22X. Đình Minh21822
23X. Phong Châu21823
24X. Chí Viễn21824
25X. Đàm Thuỷ21825
26BCP. Trùng Khánh21850
27BĐVHX Trung Phúc21851

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUẢNG UYÊN

1BC. Trung tâm huyện Quảng Uyên21900
2Huyện ủy21901
3Hội đồng nhân dân21902
4Ủy ban nhân dân21903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc21904
6TT. Quảng Uyên21906
7X. Độc Lập21907
8X. Bình Lăng21908
9X. Quảng Hưng21909
10X. Phi Hải21910
11X. Quốc Phong21911
12X. Quốc Dân21912
13X. Đoài Khôn21913
14X. Phúc Sen21914
15X. Tự Do21915
16X. Ngọc Động21916
17X. Hoàng Hải21917
18X. Hạnh Phúc21918
19X. Hồng Quang21919
20X. Hồng Định21920
21X. Chí Thảo21921
22X. Cai Bộ21922
23BCP. Quảng Uyên

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Cao Bằng

4.9/5 - (8 bình chọn)

Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Cà Mau năm 2024
Bài tiếp theoQuy hoạch khu, cụm công nghiệp tại tỉnh Hậu Giang

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây