Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hà Giang năm 2024

832
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hà Giang
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hà Giang
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Hà Giang năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Hà Giang và 10 huyện : Bắc Mê, Bắc Quang, Đồng Văn, Hoàng Su Phì, Mèo Vạc, Quản Bạ, Quang Bình, Vị Xuyên, Xín Mần, Yên Minh.

    Mã Bưu chính bưu điện Hà Giang gồm 5 chữ số, được quy định là 20xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hà Giang là 20
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH HÀ GIANG: 20000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Hà Giang20000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy20001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy20002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy20003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy20004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy20005
    7Đảng ủy khối cơ quan20009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy20010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp20011
    10Báo Hà Giang20016
    11Hội đồng nhân dân20021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội20030
    13Tòa án nhân dân tỉnh20035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh20036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân20040
    16Sở Công Thương20041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư20042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội20043
    19Sở Ngoại vụ20044
    20Sở Tài chính20045
    21Sở Thông tin và Truyền thông20046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch20047
    23Công an tỉnh20049
    24Sở Nội vụ20051
    25Sở Tư pháp20052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo20053
    27Sở Giao thông vận tải20054
    28Sở Khoa học và Công nghệ20055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn20056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường20057
    31Sở Xây dựng20058
    32Sở Y tế20060
    33Bộ chỉ huy Quân sự20061
    34Ban Dân tộc20062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh20063
    36Thanh tra tỉnh20064
    37Trường chính trị tỉnh20065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam20066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh20067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh20070
    41Cục Thuế20078
    42Cục Hải quan20079
    43Cục Thống kê20080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh20081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật20085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị20086
    47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật20087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh20088
    49Hội Nông dân tỉnh20089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh20090
    51Tỉnh Đoàn20091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh20092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh20093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HÀ GIANG

    1BC. Trung tâm thành phố Hà Giang20100
    2Thành ủy20101
    3Hội đồng nhân dân20102
    4Ủy ban nhân dân20103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20104
    6P. Trần Phú20106
    7P. Ngọc Hà20107
    8X. Ngọc Đường20108
    9P. Quang Trung20109
    10P. Nguyễn Trãi20110
    11P. Minh Khai20111
    12X. Phương Độ20112
    13X. Phương Thiện20113
    14BCP. Hà Giang20150
    15BC. Công Viên20151
    16BC. Minh Khai20152
    17BC. Yên Biên20153
    18BC. Trần Phú20154
    19BC. Ngọc Hà20154
    20BC. Quang Trung20156
    21BC. Hệ 1 Hà Giang20199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VỊ XUYÊN

    1BC. Trung tâm huyện Vị Xuyên20200
    2Huyện ủy20201
    3Hội đồng nhân dân20202
    4Ủy ban nhân dân20203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20204
    6TT. Vị Xuyên20206
    7X. Ngọc Linh20207
    8X. Ngọc Minh20208
    9X. Linh Hồ20209
    10X. Kim Linh20210
    11X. Kim Thạch20211
    12X. Tùng Bá20212
    13X. Thuận Hòa20213
    14X. Minh Tân20214
    15X. Thanh Thủy20215
    16X. Thanh Đức20216
    17X. Xín Chải20217
    18X. Lao Chải20218
    19X. Phương Tiến20219
    20X. Phong Quang20220
    21X. Phú Linh20221
    22X. Đạo Đức20222
    23X. Cao Bồ20223
    24X. Thượng Sơn20224
    25X. Quảng Ngần20225
    26X. Việt Lâm20226
    27TT. Nông trường Việt Lâm20227
    28X. Trung Thành20228
    29X. Bạch Ngọc20229
    30BCP. Vị Xuyên20250
    31BC. Việt Lâm20251

    MÃ ZIP CODE HUYỆN YÊN MINH

    1BC. Trung tâm huyện Yên Minh20300
    2Huyện ủy20301
    3Hội đồng nhân dân20302
    4Ủy ban nhân dân20303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20304
    6TT. Yên Minh20306
    7X. Hữu Vinh20307
    8X. Sủng Thài20308
    9X. Sủng Tráng20309
    10X. Thắng Mố20310
    11X. Phú Lũng20311
    12X. Bạch Đích20312
    13X. Na Khê20313
    14X. Lao Và Chải20314
    15X. Đông Minh20315
    16X. Ngam La20316
    17X. Đường Thượng20317
    18X. Du Già20318
    19X. Du Tiến20319
    20X. Ngọc Long20320
    21X. Lũng Hồ20321
    22X. Mậu Long20322
    23X. Mậu Duệ20323
    24BCP. Yên Minh20330

    MÃ ZIP CODE HUYỆN QUẢN BẠ

    1BC. Trung tâm huyện Quản Bạ20350
    2Huyện ủy20351
    3Hội đồng nhân dân20352
    4Ủy ban nhân dân20353
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20354
    6TT. Tam Sơn20356
    7X. Cán Tỷ20357
    8X. Bát Đại Sơn20358
    9X. Nghĩa Thuận20359
    10X. Cao Mã Pờ20360
    11X. Tùng Vài20361
    12X. Tả Ván20362
    13X. Thanh Vân20363
    14X. Quyết Tiến20364
    15X. Quản Bạ20365
    16X. Đông Hà20366
    17X. Thái An20367
    18X. Lùng Tám20368
    19BCP. Quản Bạ20375

    MÃ ZIP CODE HUYỆN MÈO VẠC

    1BC. Trung tâm huyện Mèo Vạc20400
    2Huyện ủy20401
    3Hội đồng nhân dân20402
    4Ủy ban nhân dân20403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20404
    6TT. Mèo Vạc20406
    7X. Giàng Chu Phìn20407
    8X. Xín Cái20408
    9X. Thượng Phùng20409
    10X. Pải Lủng20410
    11X. Pả Vi20411
    12X. Sủng Trà20412
    13X. Sủng Máng20413
    14X. Lũng Chinh20414
    15X. Nậm Ban20415
    16X. Niêm Sơn20416
    17X. Niêm Tòng20417
    18X. Khâu Vai20418
    19X. Tát Ngà20419
    20X. Tả Lủng20420
    21X. Cán Chu Phìn20421
    22X. Lũng Phù20422
    23X. Sơn Vĩ20423
    24BCP. Mèo Vạc20450
    25BĐVHX Cán Chu Phìn20451

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỒNG VĂN

    1BC. Trung tâm huyện Đồng Văn20500
    2Huyện ủy20501
    3Hội đồng nhân dân20502
    4Ủy ban nhân dân20503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20504
    6TT. Đồng Văn20506
    7X. Má Lé20507
    8X. Lũng Cú20508
    9X. Lũng Táo20509
    10X. Xà Phìn20510
    11X. Sủng Là20511
    12X. Phó Bảng20512
    13X. Phố Là20513
    14X. Phố Cáo20514
    15X. Lũng Thầu20515
    16X. Vần Chải20516
    17X. Sủng Trái20517
    18X. Lũng Phìn20518
    19X. Hố Quáng Phìn20519
    20X. Sảng Tủng20520
    21X. Sính Lủng20521
    22X. Thài Phìn Tủng20522
    23X. Tả Phìn20523
    24X. Tả Lủng20524
    25BCP. Đồng Văn20550
    26BC. Phó Bảng20551

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HOÀNG SU PHÌ

    1BC. Trung tâm huyện Hoàng Su Phì20600
    2Huyện ủy20601
    3Hội đồng nhân dân20602
    4Ủy ban nhân dân20603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20604
    6TT. Vinh Quang20606
    7X. Tân Tiến20607
    8X. Túng Sán20608
    9X. Đản Ván20609
    10X. Thèn Chu Phìn20610
    11X. Pố Lồ20611
    12X. Thàng Tín20612
    13X. Bản Máy20613
    14X. Bản Phùng20614
    15X. Chiến Phố20615
    16X. Tụ Nhân20616
    17X. Nàng Đôn20617
    18X. Pờ Ly Ngài20618
    19X. Sán Xả Hồ20619
    20X. Bản Luốc20620
    21X. Hồ Thầu20621
    22X. Nậm Khòa20622
    23X. Thông Nguyên20623
    24X. Nậm Tỵ20624
    25X. Nam Sơn20625
    26X. Bản Péo20626
    27X. Nậm Dịch20627
    28X. Ngàm Đăng Vài20628
    29X. Bản Nhùng20629
    30X. Tả Sử Choóng20630
    31BCP. Hoàng Su Phì20650

    MÃ ZIP CODE HUYỆN XÍN MẦN

    1BC. Trung tâm huyện Xín Mần20700
    2Huyện ủy20701
    3Hội đồng nhân dân20702
    4Ủy ban nhân dân20703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20704
    6TT. Cốc Pài20706
    7X. Thèn Phàng20707
    8X. Bản Díu20708
    9X. Nàn Xỉn20709
    10X. Xín Mần20710
    11X. Chí Cà20711
    12X. Pà Vầy Sủ20712
    13X. Nàn Ma20713
    14X. Bản Ngò20714
    15X. Nấm Dẩn20715
    16X. Nà Chì20716
    17X. Khuôn Lùng20717
    18X. Quảng Nguyên20718
    19X. Chế Là20719
    20X. Tả Nhìu20720
    21X. Cốc Rế20721
    22X. Thu Tà20722
    23X. Ngán Chiên20723
    24X. Trung Thịnh20724
    25BCP. Xín Mần20730

    MÃ ZIP CODE HUYỆN QUANG BÌNH

    1BC. Trung tâm huyện Quang Bình20750
    2Huyện ủy20751
    3Hội đồng nhân dân20752
    4Ủy ban nhân dân20753
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20754
    6TT. Yên Bình20756
    7X. Tân Bắc20757
    8X. Tân Thịnh20758
    9X. Xuân Minh20759
    10X. Tiên Nguyên20760
    11X. Tân Nam20761
    12X. Yên Thành20762
    13X. Bản Rịa20763
    14X. Bằng Lang20764
    15X. Nà Khương20765
    16X. Xuân Giang20766
    17X. Tiên Yên20767
    18X. Vĩ Thương20768
    19X. Hương Sơn20769
    20X. Yên Hà20770
    21BCP. Quang Bình20780

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BẮC QUANG

    1BC. Trung tâm huyện Bắc Quang20800
    2Huyện ủy20801
    3Hội đồng nhân dân20802
    4Ủy ban nhân dân20803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20804
    6TT. Việt Quang20806
    7X. Việt Vinh20807
    8X. Đồng Tâm20808
    9X. Đồng Tiến20809
    10X. Tân Thành20810
    11X. Tân Lập20811
    12X. Tân Quang20812
    13X. Việt Hồng20813
    14X. Tiên Kiều20814
    15X. Vĩnh Phúc20815
    16X. Đồng Yên20816
    17X. Đông Thành20817
    18X. Vĩnh Hảo20818
    19TT. Vĩnh Tuy20819
    20X. Hùng An20820
    21X. Quang Minh20821
    22X. Vô Điếm20822
    23X. Đức Xuân20823
    24X. Liên Hiệp20824
    25X. Hữu Sản20825
    26X. Thượng Bình20826
    27X. Kim Ngọc20827
    28X. Bằng Hành20828
    29BCP. Bắc Quang20850
    30BC. Tân Quang20851
    31BC. Hùng An20852
    32BC. Vĩnh Tuy20853
    33BC. Đồng Yên20854

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BẮC MÊ

    1BC. Trung tâm huyện Bắc Mê20900
    2Huyện ủy20901
    3Hội đồng nhân dân20902
    4Ủy ban nhân dân20903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20904
    6TT. Yên Phú20906
    7X. Yên Phong20907
    8X. Giáp Trung20908
    9X. Minh Sơn20909
    10X. Yên Định20910
    11X. Minh Ngọc20911
    12X. Lạc Nông20912
    13X. Thượng Tân20913
    14X. Phiêng Luông20914
    15X. Yên Cường20915
    16X. Đường Hồng20916
    17X. Đường Âm20917
    18X. Phú Nam20918
    19X. Yên Phong20919
    20BCP. Bắc Mê20950

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Hà Giang


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây