Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hà Giang năm 2024

622
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hà Giang
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hà Giang

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Hà Giang năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Hà Giang và 10 huyện : Bắc Mê, Bắc Quang, Đồng Văn, Hoàng Su Phì, Mèo Vạc, Quản Bạ, Quang Bình, Vị Xuyên, Xín Mần, Yên Minh.

Mã Bưu chính bưu điện Hà Giang gồm 5 chữ số, được quy định là 20xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hà Giang là 20
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH HÀ GIANG: 20000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Hà Giang20000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy20001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy20002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy20003
5Ban Dân vận tỉnh ủy20004
6Ban Nội chính tỉnh ủy20005
7Đảng ủy khối cơ quan20009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy20010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp20011
10Báo Hà Giang20016
11Hội đồng nhân dân20021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội20030
13Tòa án nhân dân tỉnh20035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh20036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân20040
16Sở Công Thương20041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư20042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội20043
19Sở Ngoại vụ20044
20Sở Tài chính20045
21Sở Thông tin và Truyền thông20046
22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch20047
23Công an tỉnh20049
24Sở Nội vụ20051
25Sở Tư pháp20052
26Sở Giáo dục và Đào tạo20053
27Sở Giao thông vận tải20054
28Sở Khoa học và Công nghệ20055
29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn20056
30Sở Tài nguyên và Môi trường20057
31Sở Xây dựng20058
32Sở Y tế20060
33Bộ chỉ huy Quân sự20061
34Ban Dân tộc20062
35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh20063
36Thanh tra tỉnh20064
37Trường chính trị tỉnh20065
38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam20066
39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh20067
40Bảo hiểm xã hội tỉnh20070
41Cục Thuế20078
42Cục Hải quan20079
43Cục Thống kê20080
44Kho bạc Nhà nước tỉnh20081
45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật20085
46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị20086
47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật20087
48Liên đoàn Lao động tỉnh20088
49Hội Nông dân tỉnh20089
50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh20090
51Tỉnh Đoàn20091
52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh20092
53Hội Cựu chiến binh tỉnh20093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HÀ GIANG

1BC. Trung tâm thành phố Hà Giang20100
2Thành ủy20101
3Hội đồng nhân dân20102
4Ủy ban nhân dân20103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20104
6P. Trần Phú20106
7P. Ngọc Hà20107
8X. Ngọc Đường20108
9P. Quang Trung20109
10P. Nguyễn Trãi20110
11P. Minh Khai20111
12X. Phương Độ20112
13X. Phương Thiện20113
14BCP. Hà Giang20150
15BC. Công Viên20151
16BC. Minh Khai20152
17BC. Yên Biên20153
18BC. Trần Phú20154
19BC. Ngọc Hà20154
20BC. Quang Trung20156
21BC. Hệ 1 Hà Giang20199

MÃ ZIP CODE HUYỆN VỊ XUYÊN

1BC. Trung tâm huyện Vị Xuyên20200
2Huyện ủy20201
3Hội đồng nhân dân20202
4Ủy ban nhân dân20203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20204
6TT. Vị Xuyên20206
7X. Ngọc Linh20207
8X. Ngọc Minh20208
9X. Linh Hồ20209
10X. Kim Linh20210
11X. Kim Thạch20211
12X. Tùng Bá20212
13X. Thuận Hòa20213
14X. Minh Tân20214
15X. Thanh Thủy20215
16X. Thanh Đức20216
17X. Xín Chải20217
18X. Lao Chải20218
19X. Phương Tiến20219
20X. Phong Quang20220
21X. Phú Linh20221
22X. Đạo Đức20222
23X. Cao Bồ20223
24X. Thượng Sơn20224
25X. Quảng Ngần20225
26X. Việt Lâm20226
27TT. Nông trường Việt Lâm20227
28X. Trung Thành20228
29X. Bạch Ngọc20229
30BCP. Vị Xuyên20250
31BC. Việt Lâm20251

MÃ ZIP CODE HUYỆN YÊN MINH

1BC. Trung tâm huyện Yên Minh20300
2Huyện ủy20301
3Hội đồng nhân dân20302
4Ủy ban nhân dân20303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20304
6TT. Yên Minh20306
7X. Hữu Vinh20307
8X. Sủng Thài20308
9X. Sủng Tráng20309
10X. Thắng Mố20310
11X. Phú Lũng20311
12X. Bạch Đích20312
13X. Na Khê20313
14X. Lao Và Chải20314
15X. Đông Minh20315
16X. Ngam La20316
17X. Đường Thượng20317
18X. Du Già20318
19X. Du Tiến20319
20X. Ngọc Long20320
21X. Lũng Hồ20321
22X. Mậu Long20322
23X. Mậu Duệ20323
24BCP. Yên Minh20330

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUẢN BẠ

1BC. Trung tâm huyện Quản Bạ20350
2Huyện ủy20351
3Hội đồng nhân dân20352
4Ủy ban nhân dân20353
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20354
6TT. Tam Sơn20356
7X. Cán Tỷ20357
8X. Bát Đại Sơn20358
9X. Nghĩa Thuận20359
10X. Cao Mã Pờ20360
11X. Tùng Vài20361
12X. Tả Ván20362
13X. Thanh Vân20363
14X. Quyết Tiến20364
15X. Quản Bạ20365
16X. Đông Hà20366
17X. Thái An20367
18X. Lùng Tám20368
19BCP. Quản Bạ20375

MÃ ZIP CODE HUYỆN MÈO VẠC

1BC. Trung tâm huyện Mèo Vạc20400
2Huyện ủy20401
3Hội đồng nhân dân20402
4Ủy ban nhân dân20403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20404
6TT. Mèo Vạc20406
7X. Giàng Chu Phìn20407
8X. Xín Cái20408
9X. Thượng Phùng20409
10X. Pải Lủng20410
11X. Pả Vi20411
12X. Sủng Trà20412
13X. Sủng Máng20413
14X. Lũng Chinh20414
15X. Nậm Ban20415
16X. Niêm Sơn20416
17X. Niêm Tòng20417
18X. Khâu Vai20418
19X. Tát Ngà20419
20X. Tả Lủng20420
21X. Cán Chu Phìn20421
22X. Lũng Phù20422
23X. Sơn Vĩ20423
24BCP. Mèo Vạc20450
25BĐVHX Cán Chu Phìn20451

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỒNG VĂN

1BC. Trung tâm huyện Đồng Văn20500
2Huyện ủy20501
3Hội đồng nhân dân20502
4Ủy ban nhân dân20503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20504
6TT. Đồng Văn20506
7X. Má Lé20507
8X. Lũng Cú20508
9X. Lũng Táo20509
10X. Xà Phìn20510
11X. Sủng Là20511
12X. Phó Bảng20512
13X. Phố Là20513
14X. Phố Cáo20514
15X. Lũng Thầu20515
16X. Vần Chải20516
17X. Sủng Trái20517
18X. Lũng Phìn20518
19X. Hố Quáng Phìn20519
20X. Sảng Tủng20520
21X. Sính Lủng20521
22X. Thài Phìn Tủng20522
23X. Tả Phìn20523
24X. Tả Lủng20524
25BCP. Đồng Văn20550
26BC. Phó Bảng20551

MÃ ZIP CODE HUYỆN HOÀNG SU PHÌ

1BC. Trung tâm huyện Hoàng Su Phì20600
2Huyện ủy20601
3Hội đồng nhân dân20602
4Ủy ban nhân dân20603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20604
6TT. Vinh Quang20606
7X. Tân Tiến20607
8X. Túng Sán20608
9X. Đản Ván20609
10X. Thèn Chu Phìn20610
11X. Pố Lồ20611
12X. Thàng Tín20612
13X. Bản Máy20613
14X. Bản Phùng20614
15X. Chiến Phố20615
16X. Tụ Nhân20616
17X. Nàng Đôn20617
18X. Pờ Ly Ngài20618
19X. Sán Xả Hồ20619
20X. Bản Luốc20620
21X. Hồ Thầu20621
22X. Nậm Khòa20622
23X. Thông Nguyên20623
24X. Nậm Tỵ20624
25X. Nam Sơn20625
26X. Bản Péo20626
27X. Nậm Dịch20627
28X. Ngàm Đăng Vài20628
29X. Bản Nhùng20629
30X. Tả Sử Choóng20630
31BCP. Hoàng Su Phì20650

MÃ ZIP CODE HUYỆN XÍN MẦN

1BC. Trung tâm huyện Xín Mần20700
2Huyện ủy20701
3Hội đồng nhân dân20702
4Ủy ban nhân dân20703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20704
6TT. Cốc Pài20706
7X. Thèn Phàng20707
8X. Bản Díu20708
9X. Nàn Xỉn20709
10X. Xín Mần20710
11X. Chí Cà20711
12X. Pà Vầy Sủ20712
13X. Nàn Ma20713
14X. Bản Ngò20714
15X. Nấm Dẩn20715
16X. Nà Chì20716
17X. Khuôn Lùng20717
18X. Quảng Nguyên20718
19X. Chế Là20719
20X. Tả Nhìu20720
21X. Cốc Rế20721
22X. Thu Tà20722
23X. Ngán Chiên20723
24X. Trung Thịnh20724
25BCP. Xín Mần20730

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUANG BÌNH

1BC. Trung tâm huyện Quang Bình20750
2Huyện ủy20751
3Hội đồng nhân dân20752
4Ủy ban nhân dân20753
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20754
6TT. Yên Bình20756
7X. Tân Bắc20757
8X. Tân Thịnh20758
9X. Xuân Minh20759
10X. Tiên Nguyên20760
11X. Tân Nam20761
12X. Yên Thành20762
13X. Bản Rịa20763
14X. Bằng Lang20764
15X. Nà Khương20765
16X. Xuân Giang20766
17X. Tiên Yên20767
18X. Vĩ Thương20768
19X. Hương Sơn20769
20X. Yên Hà20770
21BCP. Quang Bình20780

MÃ ZIP CODE HUYỆN BẮC QUANG

1BC. Trung tâm huyện Bắc Quang20800
2Huyện ủy20801
3Hội đồng nhân dân20802
4Ủy ban nhân dân20803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20804
6TT. Việt Quang20806
7X. Việt Vinh20807
8X. Đồng Tâm20808
9X. Đồng Tiến20809
10X. Tân Thành20810
11X. Tân Lập20811
12X. Tân Quang20812
13X. Việt Hồng20813
14X. Tiên Kiều20814
15X. Vĩnh Phúc20815
16X. Đồng Yên20816
17X. Đông Thành20817
18X. Vĩnh Hảo20818
19TT. Vĩnh Tuy20819
20X. Hùng An20820
21X. Quang Minh20821
22X. Vô Điếm20822
23X. Đức Xuân20823
24X. Liên Hiệp20824
25X. Hữu Sản20825
26X. Thượng Bình20826
27X. Kim Ngọc20827
28X. Bằng Hành20828
29BCP. Bắc Quang20850
30BC. Tân Quang20851
31BC. Hùng An20852
32BC. Vĩnh Tuy20853
33BC. Đồng Yên20854

MÃ ZIP CODE HUYỆN BẮC MÊ

1BC. Trung tâm huyện Bắc Mê20900
2Huyện ủy20901
3Hội đồng nhân dân20902
4Ủy ban nhân dân20903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc20904
6TT. Yên Phú20906
7X. Yên Phong20907
8X. Giáp Trung20908
9X. Minh Sơn20909
10X. Yên Định20910
11X. Minh Ngọc20911
12X. Lạc Nông20912
13X. Thượng Tân20913
14X. Phiêng Luông20914
15X. Yên Cường20915
16X. Đường Hồng20916
17X. Đường Âm20917
18X. Phú Nam20918
19X. Yên Phong20919
20BCP. Bắc Mê20950

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Hà Giang

4.7/5 - (6 bình chọn)

Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcKhu kinh tế cửa khẩu Mộc Bài, tỉnh Tây Ninh
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hà Nam năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây