Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hải Dương năm 2024

5103
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hải Dương
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hải Dương
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Hải Dương năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Hải Dương, Chí Linh, Thị xã Kinh Môn và 9 huyện : Bình Giang, Cẩm Giàng, Gia Lộc, Kim Thành, Nam Sách, Ninh Giang, Thanh Hà, Thanh Miện, Tứ Kỳ.

    Mã Bưu chính bưu điện Hải Dương gồm 5 chữ số, được quy định là 03xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hải Dương là 03
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH HẢI DƯƠNG: 03000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Hải Dương03000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy03001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy03002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy03003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy03004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy03005
    7Đảng ủy khối cơ quan03009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy03010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp03011
    10Báo Hải Dương03016
    11Hội đồng nhân dân03021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội03030
    13Tòa án nhân dân tỉnh03035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh03036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân03040
    16Sở Công Thương03041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư03042
    18Sở Lao động – Thương binh và xã hội03043
    19Sở Tài chính03045
    20Sở Thông tin và Truyền thông03046
    21Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch03047
    22Công an tỉnh03049
    23Sở Nội vụ03051
    24Sở Tư pháp03052
    25Sở Giáo dục và Đào tạo03053
    26Sở Giao thông vận tải03054
    27Sở Khoa học và Công nghệ03055
    28Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn03056
    29Sở Tài nguyên và Môi trường03057
    30Sở Xây dựng03058
    31Sở Y tế03060
    32Bộ chỉ huy Quân sự03061
    33Ban Dân tộc03062
    34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh03063
    35Thanh tra tỉnh03064
    36Trường chính trị tỉnh03065
    37Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam03066
    38Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh03067
    39Bảo hiểm xã hội tỉnh03070
    40Cục Thuế03078
    41Cục Hải quan03079
    42Cục Thống kê03080
    43Kho bạc Nhà nước tỉnh03081
    44Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật03085
    45Liên hiệp các tổ chức hữu nghị03086
    46Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật03087
    47Liên đoàn Lao động tỉnh03088
    48Hội Nông dân tỉnh03089
    49Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh03090
    50Tỉnh đoàn03091
    51Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh03092
    52Hội Cựu chiến binh tỉnh03093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG

    1BC. Trung tâm thành phố Hải Dương03100
    2Thành ủy03101
    3Hội đồng nhân dân03102
    4Ủy ban nhân dân03103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03104
    6P. Trần Phú03106
    7P. Quang Trung03107
    8P. Nguyễn Trãi03108
    9P. Bình Hàn03109
    10P. Phạm Ngũ Lão03110
    11P. Trần Hưng Đạo03111
    12P. Lê Thanh Nghị03112
    13P. Hải Tân03113
    14P. Ngọc Châu03114
    15P. Nhị Châu03115
    16P. Cẩm Thượng03116
    17P. Thanh Bình03117
    18P. Tân Bình03118
    19P. Thạch Khôi03119
    20X. Tân Hưng03120
    21X. Nam Đồng03121
    22P. Ái Quốc03122
    23X. An Châu03123
    24X. Thượng Đạt03124
    25P. Việt Hòa03125
    26P. Tứ Minh03126
    27BCP. Hải Dương03150
    28BC. TMĐT Hải Dương03151
    29BC. Hải Tân03152
    30BC. Ngọc Châu03153
    31BC. Thanh Bình03154
    32BC. Tiền Trung03155
    33BC. Hệ 1 Hải Dương03199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH HÀ

    1BC. Trung tâm huyện Thanh Hà03200
    2Huyện ủy03201
    3Hội đồng nhân dân03202
    4Ủy ban nhân dân03203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03204
    6TT. Thanh Hà03206
    7X. Thanh Xá03207
    8X. Thanh Xuân03208
    9X. Liên Mạc03209
    10X. Thanh Lang03210
    11X. Thanh An03211
    12X. Cẩm Chế03212
    13X. Việt Hồng03213
    14X. Tân Việt03214
    15X. Hồng Lạc03215
    16X. Quyết Thắng03216
    17X. Tiền Tiến03217
    18X. Thanh Hải03218
    19X. Tân An03219
    20X. Thanh Khê03220
    21X. An Lương03221
    22X. Phượng Hoàng03222
    23X. Thanh Sơn03223
    24X. Thanh Thủy03224
    25X. Trường Thành03225
    26X. Thanh Hồng03226
    27X. Vĩnh Lập03227
    28X. Thanh Cường03228
    29X. Thanh Bính03229
    30X. Hợp Đức03230
    31BCP. Thanh Hà03250
    32BC. Chợ Cháy03251
    33BC. Chợ Hệ03252

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KIM THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Kim Thành03300
    2Huyện ủy03301
    3Hội đồng nhân dân03302
    4Ủy ban nhân dân03303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03304
    6TT. Phú Thái03306
    7X. Phúc Thành A03307
    8X. Kim Xuyên03308
    9X. Việt Hưng03309
    10X. Tuấn Hưng03310
    11X. Thượng Vũ03311
    12X. Lai Vu03312
    13X. Cộng Hòa03313
    14X. Cổ Dũng03314
    15X. Ngũ Phúc03315
    16X. Kim Đính03316
    17X. Bình Dân03317
    18X. Liên Hòa03318
    19X. Đại Đức03319
    20X. Tam Kỳ03320
    21X. Đồng Gia03321
    22X. Cẩm La03322
    23X. Kim Tân03323
    24X. Kim Khê03324
    25X. Kim Anh03325
    26X. Kim Lương03326
    27BCP. Kim Thành03350
    28BC. Lai Khê03351
    29BC. Đồng Gia03352

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KINH MÔN

    1BC. Trung tâm huyện Kinh Môn03400
    2Huyện ủy03401
    3Hội đồng nhân dân03402
    4Ủy ban nhân dân03403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03404
    6TT. Kinh Môn03406
    7TT. Phú Thứ03407
    8TT. Minh Tân03408
    9X. Tân Dân03409
    10X. Duy Tân03410
    11X. Hoành Sơn03411
    12X. Thất Hùng03412
    13X. Bạch Đằng03413
    14X. Lê Ninh03414
    15X. Phúc Thành B03415
    16X. Quang Trung03416
    17X. Thăng Long03417
    18X. Lạc Long03418
    19X. Hiệp Hòa03419
    20X. Thái Sơn03420
    21X. Phạm Mệnh03421
    22X. Hiệp Sơn03422
    23X. An Sinh03423
    24X. Thượng Quận03424
    25X. An Phụ03425
    26X. Hiệp An03426
    27X. Long Xuyên03427
    28X. Hiến Thành03428
    29X. Minh Hòa03429
    30X. Thái Thịnh03430
    31BCP. Kinh Môn03450
    32BC. Nhị Chiểu03451
    33BC. Hoàng Thạch03452
    34BC. Thái Mông03453

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ CHÍ LINH

    1BC. Trung tâm thị xã Chí Linh03500
    2Thị ủy03501
    3Hội đồng nhân dân03502
    4Ủy ban nhân dân03503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03504
    6P. Sao Đỏ03506
    7X. Văn Đức03507
    8P. Hoàng Tân03508
    9X. Hoàng Tiến03509
    10P. Bến Tắm03510
    11X. Hoàng Hoa Thám03511
    12X. Bắc An03512
    13X. Lê Lợi03513
    14X. Hưng Đạo03514
    15P. Phả Lại03515
    16X. Cổ Thành03516
    17X. Nhân Huệ03517
    18P. Văn An03518
    19P. Cộng Hòa03519
    20P. Chí Minh03520
    21P. Thái Học03521
    22X. An Lạc03522
    23X. Kênh Giang03523
    24X. Tân Dân03524
    25X. Đồng Lạc03525
    26BCP. Chí Linh03535
    27BC. Bến Tắm03536
    28BC. Phả Lại03537
    29BC. Lục Đầu Giang03538
    30BC. Tân Dân03539

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NAM SÁCH

    0
    1BC. Trung tâm huyện Nam Sách03550
    2Huyện ủy03551
    3Hội đồng nhân dân03552
    4Ủy ban nhân dân03553
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03554
    6TT. Nam Sách03556
    7X. An Lâm03557
    8X. Phú Điền03558
    9X. Cộng Hòa03559
    10X. An Bình03560
    11X. Thanh Quang03561
    12X. Nam Tân03562
    13X. Nam Hưng03563
    14X. Hợp Tiến03564
    15X. Hiệp Cát03565
    16X. Nam Chính03566
    17X. Quốc Tuấn03567
    18X. Nam Trung03568
    19X. An Sơn03569
    20X. Thái Tân03570
    21X. Minh Tân03571
    22X. Hồng Phong03572
    23X. Nam Hồng03573
    24X. Đồng Lạc03574
    25BCP. Nam Sách03585
    26BC. Thị Trấn Nam Sách03586
    27BC. Thanh Quang03587

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CẨM GIÀNG

    1BC. Trung tâm huyện Cẩm Giàng03600
    2Huyện ủy03601
    3Hội đồng nhân dân03602
    4Ủy ban nhân dân03603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03604
    6TT. Cẩm Giàng03606
    7TT. Lai Cách03607
    8X. Cao An03608
    9X. Đức Chính03609
    10X. Cẩm Sơn03610
    11X. Cẩm Văn03611
    12X. Cẩm Vũ03612
    13X. Cẩm Định03613
    14X. Cẩm Hoàng03614
    15X. Thạch Lỗi03615
    16X. Cẩm Hưng03616
    17X. Ngọc Liên03617
    18X. Kim Giang03618
    19X. Lương Điền03619
    20X. Cẩm Điền03620
    21X. Cẩm Phúc03621
    22X. Tân Trường03622
    23X. Cẩm Đông03623
    24X. Cẩm Đoài03624
    25BCP. Cẩm Giàng03630
    26BC. Văn Thai03631
    27BC. Cầu Ghẽ03632
    28BC. Cẩm Giàng Ga03633
    29BC. Phúc Điền03634
    30BC. Đông Giao03635

    MÃ ZIP CODE HUYỆN GIA LỘC

    1BC. Trung tâm huyện Gia Lộc03650
    2Huyện ủy03651
    3Hội đồng nhân dân03652
    4Ủy ban nhân dân03653
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03654
    6TT. Gia Lộc03656
    7X. Gia Khánh03657
    8X. Gia Lương03658
    9X. Tân Tiến03659
    10X. Gia Xuyên03660
    11X. Gia Tân03661
    12X. Liên Hồng03662
    13X. Thống Nhất03663
    14X. Trùng Khánh03664
    15X. Yết Kiêu03665
    16X. Gia Hòa03666
    17X. Phương Hưng03667
    18X. Toàn Thắng03668
    19X. Lê Lợi03669
    20X. Phạm Trấn03670
    21X. Nhật Tân03671
    22X. Quang Minh03672
    23X. Đồng Quang03673
    24X. Đức Xương03674
    25X. Thống Kênh03675
    26X. Đoàn Thượng03676
    27X. Hồng Hưng03677
    28X. Hoàng Diệu03678
    29BCP. Gia Lộc03685
    30BC. Đoàn Thượng03686
    31BC. Hồng Hưng03687

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BÌNH GIANG

    1BC. Trung tâm huyện Bình Giang03700
    2Huyện ủy03701
    3Hội đồng nhân dân03702
    4Ủy ban nhân dân03703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03704
    6TT. Kẻ Sặt03706
    7X. Tráng Liệt03707
    8X. Thúc Kháng03708
    9X. Thái Dương03709
    10X. Thái Hòa03710
    11X. Tân Hồng03711
    12X. Bình Minh03712
    13X. Thái Học03713
    14X. Bình Xuyên03714
    15X. Nhân Quyền03715
    16X. Cổ Bi03716
    17X. Hồng Khê03717
    18X. Long Xuyên03718
    19X. Tân Việt03719
    20X. Hùng Thắng03720
    21X. Vĩnh Tuy03721
    22X. Vĩnh Hồng03722
    23X. Hưng Thịnh03723
    24BCP. Bình Giang03730
    25BC. Quán Gỏi03731
    26BC. Thái Học03732

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH MIỆN

    1BC. Trung tâm huyện Thanh Miện03750
    2Huyện ủy03751
    3Hội đồng nhân dân03752
    4Ủy ban nhân dân03753
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03754
    6TT. Thanh Miện03756
    7X. Lam Sơn03757
    8X. Phạm Kha03758
    9X. Thanh Tùng03759
    10X. Đoàn Tùng03760
    11X. Hồng Quang03761
    12X. Ngô Quyền03762
    13X. Tân Trào03763
    14X. Đoàn Kết03764
    15X. Lê Hồng03765
    16X. Cao Thắng03766
    17X. Chi Lăng Bắc03767
    18X. Chi Lăng Nam03768
    19X. Diên Hồng03769
    20X. Tiền Phong03770
    21X. Thanh Giang03771
    22X. Ngũ Hùng03772
    23X. Tứ Cường03773
    24X. Hùng Sơn03774
    25BCP. Thanh Miện03780
    26BC. Hồng Quang03781
    27BC. Ngũ Hùng03782
    28BC. Thanh Giang03783

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NINH GIANG

    1BC. Trung tâm huyện Ninh Giang03800
    2Huyện ủy03801
    3Hội đồng nhân dân03802
    4Ủy ban nhân dân03803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03804
    6TT. Ninh Giang03806
    7X. Đồng Tâm03807
    8X. Vĩnh Hòa03808
    9X. Ninh Thành03809
    10X. Tân Hương03810
    11X. Nghĩa An03811
    12X. Quyết Thắng03812
    13X. Ứng Hoè03813
    14X. Ninh Hòa03814
    15X. Hồng Đức03815
    16X. Vạn Phúc03816
    17X. An Đức03817
    18X. Hoàng Hanh03818
    19X. Quang Hưng03819
    20X. Tân Quang03820
    21X. Văn Hội03821
    22X. Văn Giang03822
    23X. Hưng Thái03823
    24X. Hưng Long03824
    25X. Hồng Phúc03825
    26X. Tân Phong03826
    27X. Kiến Quốc03827
    28X. Đông Xuyên03828
    29X. Ninh Hải03829
    30X. Hồng Dụ03830
    31X. Hồng Thái03831
    32X. Hồng Phong03832
    33X. Hiệp Lực03833
    34BCP. Ninh Giang03850
    35BC. Cầu Ràm03851
    36BC. Kiến Quốc03852

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TỨ KỲ

    1BC. Trung tâm huyện Tứ Kỳ03900
    2Huyện ủy03901
    3Hội đồng nhân dân03902
    4Ủy ban nhân dân03903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03904
    6TT. Tứ Kỳ03906
    7X. Đông Kỳ03907
    8X. Quang Phục03908
    9X. Bình Lăng03909
    10X. Tái Sơn03910
    11X. Hưng Đạo03911
    12X. Đại Đồng03912
    13X. Kỳ Sơn03913
    14X. Ngọc Sơn03914
    15X. Ngọc Kỳ03915
    16X. Tân Kỳ03916
    17X. Dân Chủ03917
    18X. Quảng Nghiệp03918
    19X. Đại Hợp03919
    20X. Quang Khải03920
    21X. Minh Đức03921
    22X. Tây Kỳ03922
    23X. Văn Tố03923
    24X. Phượng Kỳ03924
    25X. Hà Kỳ03925
    26X. Hà Thanh03926
    27X. Tiên Động03927
    28X. Nguyên Giáp03928
    29X. Quang Trung03929
    30X. Cộng Lạc03930
    31X. An Thanh03931
    32X. Tứ Xuyên03932
    33BCP. Tứ Kỳ03950
    34BC. Hưng Đạo03951
    35BC. Cầu Xe03952

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Hải Dương


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây