Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hải Dương năm 2024

3101
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hải Dương
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hải Dương

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Hải Dương năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Hải Dương, Chí Linh, Thị xã Kinh Môn và 9 huyện : Bình Giang, Cẩm Giàng, Gia Lộc, Kim Thành, Nam Sách, Ninh Giang, Thanh Hà, Thanh Miện, Tứ Kỳ.

Mã Bưu chính bưu điện Hải Dương gồm 5 chữ số, được quy định là 03xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hải Dương là 03
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH HẢI DƯƠNG: 03000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Hải Dương03000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy03001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy03002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy03003
5Ban Dân vận tỉnh ủy03004
6Ban Nội chính tỉnh ủy03005
7Đảng ủy khối cơ quan03009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy03010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp03011
10Báo Hải Dương03016
11Hội đồng nhân dân03021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội03030
13Tòa án nhân dân tỉnh03035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh03036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân03040
16Sở Công Thương03041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư03042
18Sở Lao động – Thương binh và xã hội03043
19Sở Tài chính03045
20Sở Thông tin và Truyền thông03046
21Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch03047
22Công an tỉnh03049
23Sở Nội vụ03051
24Sở Tư pháp03052
25Sở Giáo dục và Đào tạo03053
26Sở Giao thông vận tải03054
27Sở Khoa học và Công nghệ03055
28Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn03056
29Sở Tài nguyên và Môi trường03057
30Sở Xây dựng03058
31Sở Y tế03060
32Bộ chỉ huy Quân sự03061
33Ban Dân tộc03062
34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh03063
35Thanh tra tỉnh03064
36Trường chính trị tỉnh03065
37Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam03066
38Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh03067
39Bảo hiểm xã hội tỉnh03070
40Cục Thuế03078
41Cục Hải quan03079
42Cục Thống kê03080
43Kho bạc Nhà nước tỉnh03081
44Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật03085
45Liên hiệp các tổ chức hữu nghị03086
46Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật03087
47Liên đoàn Lao động tỉnh03088
48Hội Nông dân tỉnh03089
49Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh03090
50Tỉnh đoàn03091
51Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh03092
52Hội Cựu chiến binh tỉnh03093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG

1BC. Trung tâm thành phố Hải Dương03100
2Thành ủy03101
3Hội đồng nhân dân03102
4Ủy ban nhân dân03103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03104
6P. Trần Phú03106
7P. Quang Trung03107
8P. Nguyễn Trãi03108
9P. Bình Hàn03109
10P. Phạm Ngũ Lão03110
11P. Trần Hưng Đạo03111
12P. Lê Thanh Nghị03112
13P. Hải Tân03113
14P. Ngọc Châu03114
15P. Nhị Châu03115
16P. Cẩm Thượng03116
17P. Thanh Bình03117
18P. Tân Bình03118
19P. Thạch Khôi03119
20X. Tân Hưng03120
21X. Nam Đồng03121
22P. Ái Quốc03122
23X. An Châu03123
24X. Thượng Đạt03124
25P. Việt Hòa03125
26P. Tứ Minh03126
27BCP. Hải Dương03150
28BC. TMĐT Hải Dương03151
29BC. Hải Tân03152
30BC. Ngọc Châu03153
31BC. Thanh Bình03154
32BC. Tiền Trung03155
33BC. Hệ 1 Hải Dương03199

MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH HÀ

1BC. Trung tâm huyện Thanh Hà03200
2Huyện ủy03201
3Hội đồng nhân dân03202
4Ủy ban nhân dân03203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03204
6TT. Thanh Hà03206
7X. Thanh Xá03207
8X. Thanh Xuân03208
9X. Liên Mạc03209
10X. Thanh Lang03210
11X. Thanh An03211
12X. Cẩm Chế03212
13X. Việt Hồng03213
14X. Tân Việt03214
15X. Hồng Lạc03215
16X. Quyết Thắng03216
17X. Tiền Tiến03217
18X. Thanh Hải03218
19X. Tân An03219
20X. Thanh Khê03220
21X. An Lương03221
22X. Phượng Hoàng03222
23X. Thanh Sơn03223
24X. Thanh Thủy03224
25X. Trường Thành03225
26X. Thanh Hồng03226
27X. Vĩnh Lập03227
28X. Thanh Cường03228
29X. Thanh Bính03229
30X. Hợp Đức03230
31BCP. Thanh Hà03250
32BC. Chợ Cháy03251
33BC. Chợ Hệ03252

MÃ ZIP CODE HUYỆN KIM THÀNH

1BC. Trung tâm huyện Kim Thành03300
2Huyện ủy03301
3Hội đồng nhân dân03302
4Ủy ban nhân dân03303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03304
6TT. Phú Thái03306
7X. Phúc Thành A03307
8X. Kim Xuyên03308
9X. Việt Hưng03309
10X. Tuấn Hưng03310
11X. Thượng Vũ03311
12X. Lai Vu03312
13X. Cộng Hòa03313
14X. Cổ Dũng03314
15X. Ngũ Phúc03315
16X. Kim Đính03316
17X. Bình Dân03317
18X. Liên Hòa03318
19X. Đại Đức03319
20X. Tam Kỳ03320
21X. Đồng Gia03321
22X. Cẩm La03322
23X. Kim Tân03323
24X. Kim Khê03324
25X. Kim Anh03325
26X. Kim Lương03326
27BCP. Kim Thành03350
28BC. Lai Khê03351
29BC. Đồng Gia03352

MÃ ZIP CODE HUYỆN KINH MÔN

1BC. Trung tâm huyện Kinh Môn03400
2Huyện ủy03401
3Hội đồng nhân dân03402
4Ủy ban nhân dân03403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03404
6TT. Kinh Môn03406
7TT. Phú Thứ03407
8TT. Minh Tân03408
9X. Tân Dân03409
10X. Duy Tân03410
11X. Hoành Sơn03411
12X. Thất Hùng03412
13X. Bạch Đằng03413
14X. Lê Ninh03414
15X. Phúc Thành B03415
16X. Quang Trung03416
17X. Thăng Long03417
18X. Lạc Long03418
19X. Hiệp Hòa03419
20X. Thái Sơn03420
21X. Phạm Mệnh03421
22X. Hiệp Sơn03422
23X. An Sinh03423
24X. Thượng Quận03424
25X. An Phụ03425
26X. Hiệp An03426
27X. Long Xuyên03427
28X. Hiến Thành03428
29X. Minh Hòa03429
30X. Thái Thịnh03430
31BCP. Kinh Môn03450
32BC. Nhị Chiểu03451
33BC. Hoàng Thạch03452
34BC. Thái Mông03453

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ CHÍ LINH

1BC. Trung tâm thị xã Chí Linh03500
2Thị ủy03501
3Hội đồng nhân dân03502
4Ủy ban nhân dân03503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03504
6P. Sao Đỏ03506
7X. Văn Đức03507
8P. Hoàng Tân03508
9X. Hoàng Tiến03509
10P. Bến Tắm03510
11X. Hoàng Hoa Thám03511
12X. Bắc An03512
13X. Lê Lợi03513
14X. Hưng Đạo03514
15P. Phả Lại03515
16X. Cổ Thành03516
17X. Nhân Huệ03517
18P. Văn An03518
19P. Cộng Hòa03519
20P. Chí Minh03520
21P. Thái Học03521
22X. An Lạc03522
23X. Kênh Giang03523
24X. Tân Dân03524
25X. Đồng Lạc03525
26BCP. Chí Linh03535
27BC. Bến Tắm03536
28BC. Phả Lại03537
29BC. Lục Đầu Giang03538
30BC. Tân Dân03539

MÃ ZIP CODE HUYỆN NAM SÁCH

0
1BC. Trung tâm huyện Nam Sách03550
2Huyện ủy03551
3Hội đồng nhân dân03552
4Ủy ban nhân dân03553
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03554
6TT. Nam Sách03556
7X. An Lâm03557
8X. Phú Điền03558
9X. Cộng Hòa03559
10X. An Bình03560
11X. Thanh Quang03561
12X. Nam Tân03562
13X. Nam Hưng03563
14X. Hợp Tiến03564
15X. Hiệp Cát03565
16X. Nam Chính03566
17X. Quốc Tuấn03567
18X. Nam Trung03568
19X. An Sơn03569
20X. Thái Tân03570
21X. Minh Tân03571
22X. Hồng Phong03572
23X. Nam Hồng03573
24X. Đồng Lạc03574
25BCP. Nam Sách03585
26BC. Thị Trấn Nam Sách03586
27BC. Thanh Quang03587

MÃ ZIP CODE HUYỆN CẨM GIÀNG

1BC. Trung tâm huyện Cẩm Giàng03600
2Huyện ủy03601
3Hội đồng nhân dân03602
4Ủy ban nhân dân03603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03604
6TT. Cẩm Giàng03606
7TT. Lai Cách03607
8X. Cao An03608
9X. Đức Chính03609
10X. Cẩm Sơn03610
11X. Cẩm Văn03611
12X. Cẩm Vũ03612
13X. Cẩm Định03613
14X. Cẩm Hoàng03614
15X. Thạch Lỗi03615
16X. Cẩm Hưng03616
17X. Ngọc Liên03617
18X. Kim Giang03618
19X. Lương Điền03619
20X. Cẩm Điền03620
21X. Cẩm Phúc03621
22X. Tân Trường03622
23X. Cẩm Đông03623
24X. Cẩm Đoài03624
25BCP. Cẩm Giàng03630
26BC. Văn Thai03631
27BC. Cầu Ghẽ03632
28BC. Cẩm Giàng Ga03633
29BC. Phúc Điền03634
30BC. Đông Giao03635

MÃ ZIP CODE HUYỆN GIA LỘC

1BC. Trung tâm huyện Gia Lộc03650
2Huyện ủy03651
3Hội đồng nhân dân03652
4Ủy ban nhân dân03653
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03654
6TT. Gia Lộc03656
7X. Gia Khánh03657
8X. Gia Lương03658
9X. Tân Tiến03659
10X. Gia Xuyên03660
11X. Gia Tân03661
12X. Liên Hồng03662
13X. Thống Nhất03663
14X. Trùng Khánh03664
15X. Yết Kiêu03665
16X. Gia Hòa03666
17X. Phương Hưng03667
18X. Toàn Thắng03668
19X. Lê Lợi03669
20X. Phạm Trấn03670
21X. Nhật Tân03671
22X. Quang Minh03672
23X. Đồng Quang03673
24X. Đức Xương03674
25X. Thống Kênh03675
26X. Đoàn Thượng03676
27X. Hồng Hưng03677
28X. Hoàng Diệu03678
29BCP. Gia Lộc03685
30BC. Đoàn Thượng03686
31BC. Hồng Hưng03687

MÃ ZIP CODE HUYỆN BÌNH GIANG

1BC. Trung tâm huyện Bình Giang03700
2Huyện ủy03701
3Hội đồng nhân dân03702
4Ủy ban nhân dân03703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03704
6TT. Kẻ Sặt03706
7X. Tráng Liệt03707
8X. Thúc Kháng03708
9X. Thái Dương03709
10X. Thái Hòa03710
11X. Tân Hồng03711
12X. Bình Minh03712
13X. Thái Học03713
14X. Bình Xuyên03714
15X. Nhân Quyền03715
16X. Cổ Bi03716
17X. Hồng Khê03717
18X. Long Xuyên03718
19X. Tân Việt03719
20X. Hùng Thắng03720
21X. Vĩnh Tuy03721
22X. Vĩnh Hồng03722
23X. Hưng Thịnh03723
24BCP. Bình Giang03730
25BC. Quán Gỏi03731
26BC. Thái Học03732

MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH MIỆN

1BC. Trung tâm huyện Thanh Miện03750
2Huyện ủy03751
3Hội đồng nhân dân03752
4Ủy ban nhân dân03753
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03754
6TT. Thanh Miện03756
7X. Lam Sơn03757
8X. Phạm Kha03758
9X. Thanh Tùng03759
10X. Đoàn Tùng03760
11X. Hồng Quang03761
12X. Ngô Quyền03762
13X. Tân Trào03763
14X. Đoàn Kết03764
15X. Lê Hồng03765
16X. Cao Thắng03766
17X. Chi Lăng Bắc03767
18X. Chi Lăng Nam03768
19X. Diên Hồng03769
20X. Tiền Phong03770
21X. Thanh Giang03771
22X. Ngũ Hùng03772
23X. Tứ Cường03773
24X. Hùng Sơn03774
25BCP. Thanh Miện03780
26BC. Hồng Quang03781
27BC. Ngũ Hùng03782
28BC. Thanh Giang03783

MÃ ZIP CODE HUYỆN NINH GIANG

1BC. Trung tâm huyện Ninh Giang03800
2Huyện ủy03801
3Hội đồng nhân dân03802
4Ủy ban nhân dân03803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03804
6TT. Ninh Giang03806
7X. Đồng Tâm03807
8X. Vĩnh Hòa03808
9X. Ninh Thành03809
10X. Tân Hương03810
11X. Nghĩa An03811
12X. Quyết Thắng03812
13X. Ứng Hoè03813
14X. Ninh Hòa03814
15X. Hồng Đức03815
16X. Vạn Phúc03816
17X. An Đức03817
18X. Hoàng Hanh03818
19X. Quang Hưng03819
20X. Tân Quang03820
21X. Văn Hội03821
22X. Văn Giang03822
23X. Hưng Thái03823
24X. Hưng Long03824
25X. Hồng Phúc03825
26X. Tân Phong03826
27X. Kiến Quốc03827
28X. Đông Xuyên03828
29X. Ninh Hải03829
30X. Hồng Dụ03830
31X. Hồng Thái03831
32X. Hồng Phong03832
33X. Hiệp Lực03833
34BCP. Ninh Giang03850
35BC. Cầu Ràm03851
36BC. Kiến Quốc03852

MÃ ZIP CODE HUYỆN TỨ KỲ

1BC. Trung tâm huyện Tứ Kỳ03900
2Huyện ủy03901
3Hội đồng nhân dân03902
4Ủy ban nhân dân03903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc03904
6TT. Tứ Kỳ03906
7X. Đông Kỳ03907
8X. Quang Phục03908
9X. Bình Lăng03909
10X. Tái Sơn03910
11X. Hưng Đạo03911
12X. Đại Đồng03912
13X. Kỳ Sơn03913
14X. Ngọc Sơn03914
15X. Ngọc Kỳ03915
16X. Tân Kỳ03916
17X. Dân Chủ03917
18X. Quảng Nghiệp03918
19X. Đại Hợp03919
20X. Quang Khải03920
21X. Minh Đức03921
22X. Tây Kỳ03922
23X. Văn Tố03923
24X. Phượng Kỳ03924
25X. Hà Kỳ03925
26X. Hà Thanh03926
27X. Tiên Động03927
28X. Nguyên Giáp03928
29X. Quang Trung03929
30X. Cộng Lạc03930
31X. An Thanh03931
32X. Tứ Xuyên03932
33BCP. Tứ Kỳ03950
34BC. Hưng Đạo03951
35BC. Cầu Xe03952

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Hải Dương

4.8/5 - (5 bình chọn)


Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hà Tĩnh năm 2024
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hậu Giang năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây