Mã bưu chính (Zip Code) TP Cần Thơ năm 2025

1483
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Cần Thơ
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Cần Thơ
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của TP Cần Thơ năm 2025 chi tiết cho các bưu cục 5 quận : Bình Thuỷ, Cái Răng, Ninh Kiều, Ô Môn, Thốt Nốt và 4 huyện : Cờ Đỏ, Phong Điền, Thới Lai, Vĩnh Thạnh.

    Mã Bưu chính bưu điện Cần Thơ gồm 5 chữ số, được quy định là 94xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Cần Thơ là 94
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ CẦN THƠ: 94000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm thành phố Cần Thơ94000
    2Ủy ban Kiểm tra thành ủy94001
    3Ban Tổ chức thành ủy94002
    4Ban Tuyên giáo thành ủy94003
    5Ban Dân vận thành ủy94004
    6Ban Nội chính thành ủy94005
    7Đảng ủy khối cơ quan94009
    8Thành phố ủy và Văn phòng thành ủy94010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp94011
    10Báo Cần Thơ94016
    11Hội đồng nhân dân94021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội94030
    13Tòa án nhân dân thành phố94035
    14Viện Kiểm sát nhân dân thành phố94036
    15Kiểm toán nhà nước khu vực V94037
    16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân94040
    17Sở Công Thương94041
    18Sở Kế hoạch và Đầu tư94042
    19Sở Lao động – Thương binh và Xã hội94043
    20Sở Ngoại vụ94044
    21Sở Tài chính94045
    22Sở Thông tin và Truyền thông94046
    23Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch94047
    24Công an thành phố94049
    25Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy94050
    26Sở Nội vụ94051
    27Sở Tư pháp94052
    28Sở Giáo dục và Đào tạo94053
    29Sở Giao thông vận tải94054
    30Sở Khoa học và Công nghệ94055
    31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn94056
    32Sở Tài nguyên và Môi trường94057
    33Sở Xây dựng94058
    34Sở Y tế94060
    35Bộ chỉ huy Quân sự94061
    36Ban Dân tộc94062
    37Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố94063
    38Thanh tra thành phố94064
    39Trường chính trị thành phố94065
    40Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam94066
    41Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố94067
    42Bảo hiểm xã hội thành phố94070
    43Cục Thuế94078
    44Cục Hải quan94079
    45Cục Thống kê94080
    46Kho bạc Nhà nước thành phố94081
    47Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật94085
    48Liên hiệp các tổ chức hữu nghị94086
    49Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật94087
    50Liên đoàn Lao động thành phố94088
    51Hội Nông dân thành phố94089
    52Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố94090
    53Thành đoàn94091
    54Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố94092
    55Hội Cựu chiến binh thành phố94093

    MÃ ZIP CODE QUẬN NINH KIỀU

    1BC. Trung tâm quận Ninh Kiều94100
    2Quận ủy94101
    3Hội đồng nhân dân94102
    4Ủy ban nhân dân94103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94104
    6P. Thới Bình94106
    7P. Cái Khế94107
    8P. An Hòa94108
    9P. An Nghiệp94109
    10P. An Cư94110
    11P. An Hội94111
    12P. Tân An94112
    13P. An Lạc94113
    14P. An Phú94114
    15P. Xuân Khánh94115
    16P. Hưng Lợi94116
    17P. An Khánh94117
    18P. An Bình94118
    19BCP. Cần Thơ94150
    20BC. KHL Cần Thơ94151
    21BC. Cái Khế94152
    22BC. Chợ Cái Khế94153
    23BC. An Hòa94154
    24BC. Xuân Khánh94155
    25BC. Mậu Thân94156
    26BC. Hưng Lợi94157
    27BC. An Khánh94158
    28BC. An Bình94159
    29BC. HCC Cần Thơ94198

    MÃ ZIP CODE QUẬN BÌNH THỦY

    1BC. Trung tâm quận Bình Thủy94200
    2Quận ủy94201
    3Hội đồng nhân dân94202
    4Ủy ban nhân dân94203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94204
    6P. Bình Thủy94206
    7P. Bùi Hữu Nghĩa94207
    8P. Trà An94208
    9P. Trà Nóc94209
    10P. Thới An Đông94210
    11P. Long Tuyền94211
    12P. Long Hòa94212
    13P. An Thới94213
    14BCP. Trà Nóc94250
    15BC. KCN Trà Nóc94251
    16BC. Bình Thủy94252
    17BC. Trà An94253
    18BC. An Thới94254

    MÃ ZIP CODE QUẬN Ô MÔN

    1BC. Trung tâm quận Ô Môn94300
    2Quận ủy94301
    3Hội đồng nhân dân94302
    4Ủy ban nhân dân94303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94304
    6P. Châu Văn Liêm94306
    7P. Trường Lạc94307
    8P. Phước Thới94308
    9P. Thới An94309
    10P. Thới Long94310
    11P. Long Hưng94311
    12P. Thới Hòa94312
    13BCP. Ô Môn94350
    14BC. Châu Văn Liêm94351
    15BC. Long Hưng94352

    MÃ ZIP CODE QUẬN THỐT NỐT

    1BC. Trung tâm quận Thốt Nốt94400
    2Quận ủy94401
    3Hội đồng nhân dân94402
    4Ủy ban nhân dân94403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94404
    6P. Thốt Nốt94406
    7P. Thới Thuận94407
    8P. Thuận An94408
    9P. Trung Nhứt94409
    10P. Thạnh Hoà94410
    11P. Trung Kiên94411
    12P. Tân Lộc94412
    13P. Thuận Hưng94413
    14P. Tân Hưng94414
    15BCP. Thốt Nốt94450
    16BC. Thới Thuận94451
    17BC. Thuận Hưng 194452
    18BĐVHX Tân Lộc 194453

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH THẠNH

    1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh94500
    2Huyện ủy94501
    3Hội đồng nhân dân94502
    4Ủy ban nhân dân94503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94504
    6TT. Vĩnh Thạnh94506
    7X. Thạnh Mỹ94507
    8X. Thạnh Qưới94508
    9X. Thạnh An94509
    10X. Thạnh Lợi94510
    11X. Thạnh Thắng94511
    12TT. Thanh An94512
    13X. Thạnh Tiến94513
    14X. Thạnh Lộc94514
    15X. Vĩnh Bình94515
    16X. Vĩnh Trinh94516
    17BCP. Vĩnh Thạnh94550
    18BC. Thạnh An94551
    19BĐVHX Thạnh Quới 194552
    20BĐVHX Thạnh An 194553
    21BĐVHX Vĩnh Trinh 194554

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CỜ ĐỎ

    1BC. Trung tâm huyện Cờ Đỏ94600
    2Huyện ủy94601
    3Hội đồng nhân dân94602
    4Ủy ban nhân dân94603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94604
    6TT. Cờ Đỏ94606
    7X. Thới Hưng94607
    8X. Trung Thạnh94608
    9X. Trung An94609
    10X. Trung Hưng94610
    11X. Thạnh Phú94611
    12X. Thới Đông94612
    13X. Thới Xuân94613
    14X. Đông Thắng94614
    15X. Đông Hiệp94615
    16BCP. Cờ Đỏ94650
    17BC. Cờ Đỏ94651
    18BC. Trung An94652
    19BĐVHX Sông Hậu94653
    20BĐVHX Nông Trường Cờ Đỏ94654
    21BĐVHX Khu Vực Nông Trường Cờ Đỏ94655

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THỚI LAI

    1BC. Trung tâm huyện Thới Lai94700
    2Huyện ủy94701
    3Hội đồng nhân dân94702
    4Ủy ban nhân dân94703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94704
    6TT. Thới Lai94706
    7X. Định Môn94707
    8X. Thới Thạnh94708
    9X. Tân Thạnh94709
    10X. Xuân Thắng94710
    11X. Thới Tân94711
    12X. Đông Thuận94712
    13X. Đông Bình94713
    14X. Trường Xuân A94714
    15X. Trường Xuân B94715
    16X. Trường Xuân94716
    17X. Trường Thắng94717
    18X. Trường Thành94718
    19BCP. Thới Lai94750

    MÃ ZIP CODE HUYỆN PHONG ĐIỀN

    1BC. Trung tâm huyện Phong Điền94800
    2Huyện ủy94801
    3Hội đồng nhân dân94802
    4Ủy ban nhân dân94803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94804
    6TT. Phong Điền94806
    7X. Mỹ Khánh94807
    8X. Giai Xuân94808
    9X. Tân Thới94809
    10X. Trường Long94810
    11X. Nhơn Ái94811
    12X. Nhơn Nghĩa94812
    13BCP. Phong Điền94850

    MÃ ZIP CODE QUẬN CÁI RĂNG

    1BC. Trung tâm quận Cái Răng94900
    2Quận ủy94901
    3Hội đồng nhân dân94902
    4Ủy ban nhân dân94903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94904
    6P. Lê Bình94906
    7P. Ba Láng94907
    8P. Thường Thạnh94908
    9P. Hưng Thạnh94909
    10P. Phú Thứ94910
    11P. Tân Phú94911
    12P. Hưng Phú94912
    13BCP. Cần Thơ94950
    14BCP. TMĐT Cần Thơ94951
    15BCP. Cái Răng94952
    16BC. Ba Láng94953
    17BC. Thường Thạnh94954
    18BC. Phú Thứ94955
    19BC. TMĐT Cần Thơ94956
    20BC. Bưu chính ủy thác94957
    21BC. Tổ phát thư báo94958
    22BC. Tổ phát thư CPN94959
    23BC. Hệ 1 Cần Thơ94999

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip Code) TP Cần Thơ


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây