Danh mục
Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của TP Cần Thơ năm 2024 chi tiết cho các bưu cục 5 quận : Bình Thuỷ, Cái Răng, Ninh Kiều, Ô Môn, Thốt Nốt và 4 huyện : Cờ Đỏ, Phong Điền, Thới Lai, Vĩnh Thạnh.
Mã Bưu chính bưu điện Cần Thơ gồm 5 chữ số, được quy định là 94xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:
- 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Cần Thơ là 94
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ CẦN THƠ: 94000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
1 | BC. Trung tâm thành phố Cần Thơ | 94000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 94001 |
3 | Ban Tổ chức thành ủy | 94002 |
4 | Ban Tuyên giáo thành ủy | 94003 |
5 | Ban Dân vận thành ủy | 94004 |
6 | Ban Nội chính thành ủy | 94005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 94009 |
8 | Thành phố ủy và Văn phòng thành ủy | 94010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 94011 |
10 | Báo Cần Thơ | 94016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 94021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 94030 |
13 | Tòa án nhân dân thành phố | 94035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 94036 |
15 | Kiểm toán nhà nước khu vực V | 94037 |
16 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 94040 |
17 | Sở Công Thương | 94041 |
18 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 94042 |
19 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 94043 |
20 | Sở Ngoại vụ | 94044 |
21 | Sở Tài chính | 94045 |
22 | Sở Thông tin và Truyền thông | 94046 |
23 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 94047 |
24 | Công an thành phố | 94049 |
25 | Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy | 94050 |
26 | Sở Nội vụ | 94051 |
27 | Sở Tư pháp | 94052 |
28 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 94053 |
29 | Sở Giao thông vận tải | 94054 |
30 | Sở Khoa học và Công nghệ | 94055 |
31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 94056 |
32 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 94057 |
33 | Sở Xây dựng | 94058 |
34 | Sở Y tế | 94060 |
35 | Bộ chỉ huy Quân sự | 94061 |
36 | Ban Dân tộc | 94062 |
37 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 94063 |
38 | Thanh tra thành phố | 94064 |
39 | Trường chính trị thành phố | 94065 |
40 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 94066 |
41 | Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố | 94067 |
42 | Bảo hiểm xã hội thành phố | 94070 |
43 | Cục Thuế | 94078 |
44 | Cục Hải quan | 94079 |
45 | Cục Thống kê | 94080 |
46 | Kho bạc Nhà nước thành phố | 94081 |
47 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 94085 |
48 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 94086 |
49 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 94087 |
50 | Liên đoàn Lao động thành phố | 94088 |
51 | Hội Nông dân thành phố | 94089 |
52 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 94090 |
53 | Thành đoàn | 94091 |
54 | Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 94092 |
55 | Hội Cựu chiến binh thành phố | 94093 |
MÃ ZIP CODE QUẬN NINH KIỀU | ||
1 | BC. Trung tâm quận Ninh Kiều | 94100 |
2 | Quận ủy | 94101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94104 |
6 | P. Thới Bình | 94106 |
7 | P. Cái Khế | 94107 |
8 | P. An Hòa | 94108 |
9 | P. An Nghiệp | 94109 |
10 | P. An Cư | 94110 |
11 | P. An Hội | 94111 |
12 | P. Tân An | 94112 |
13 | P. An Lạc | 94113 |
14 | P. An Phú | 94114 |
15 | P. Xuân Khánh | 94115 |
16 | P. Hưng Lợi | 94116 |
17 | P. An Khánh | 94117 |
18 | P. An Bình | 94118 |
19 | BCP. Cần Thơ | 94150 |
20 | BC. KHL Cần Thơ | 94151 |
21 | BC. Cái Khế | 94152 |
22 | BC. Chợ Cái Khế | 94153 |
23 | BC. An Hòa | 94154 |
24 | BC. Xuân Khánh | 94155 |
25 | BC. Mậu Thân | 94156 |
26 | BC. Hưng Lợi | 94157 |
27 | BC. An Khánh | 94158 |
28 | BC. An Bình | 94159 |
29 | BC. HCC Cần Thơ | 94198 |
MÃ ZIP CODE QUẬN BÌNH THỦY | ||
1 | BC. Trung tâm quận Bình Thủy | 94200 |
2 | Quận ủy | 94201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94204 |
6 | P. Bình Thủy | 94206 |
7 | P. Bùi Hữu Nghĩa | 94207 |
8 | P. Trà An | 94208 |
9 | P. Trà Nóc | 94209 |
10 | P. Thới An Đông | 94210 |
11 | P. Long Tuyền | 94211 |
12 | P. Long Hòa | 94212 |
13 | P. An Thới | 94213 |
14 | BCP. Trà Nóc | 94250 |
15 | BC. KCN Trà Nóc | 94251 |
16 | BC. Bình Thủy | 94252 |
17 | BC. Trà An | 94253 |
18 | BC. An Thới | 94254 |
MÃ ZIP CODE QUẬN Ô MÔN | ||
1 | BC. Trung tâm quận Ô Môn | 94300 |
2 | Quận ủy | 94301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94304 |
6 | P. Châu Văn Liêm | 94306 |
7 | P. Trường Lạc | 94307 |
8 | P. Phước Thới | 94308 |
9 | P. Thới An | 94309 |
10 | P. Thới Long | 94310 |
11 | P. Long Hưng | 94311 |
12 | P. Thới Hòa | 94312 |
13 | BCP. Ô Môn | 94350 |
14 | BC. Châu Văn Liêm | 94351 |
15 | BC. Long Hưng | 94352 |
MÃ ZIP CODE QUẬN THỐT NỐT | ||
1 | BC. Trung tâm quận Thốt Nốt | 94400 |
2 | Quận ủy | 94401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94404 |
6 | P. Thốt Nốt | 94406 |
7 | P. Thới Thuận | 94407 |
8 | P. Thuận An | 94408 |
9 | P. Trung Nhứt | 94409 |
10 | P. Thạnh Hoà | 94410 |
11 | P. Trung Kiên | 94411 |
12 | P. Tân Lộc | 94412 |
13 | P. Thuận Hưng | 94413 |
14 | P. Tân Hưng | 94414 |
15 | BCP. Thốt Nốt | 94450 |
16 | BC. Thới Thuận | 94451 |
17 | BC. Thuận Hưng 1 | 94452 |
18 | BĐVHX Tân Lộc 1 | 94453 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH THẠNH | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh | 94500 |
2 | Huyện ủy | 94501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94504 |
6 | TT. Vĩnh Thạnh | 94506 |
7 | X. Thạnh Mỹ | 94507 |
8 | X. Thạnh Qưới | 94508 |
9 | X. Thạnh An | 94509 |
10 | X. Thạnh Lợi | 94510 |
11 | X. Thạnh Thắng | 94511 |
12 | TT. Thanh An | 94512 |
13 | X. Thạnh Tiến | 94513 |
14 | X. Thạnh Lộc | 94514 |
15 | X. Vĩnh Bình | 94515 |
16 | X. Vĩnh Trinh | 94516 |
17 | BCP. Vĩnh Thạnh | 94550 |
18 | BC. Thạnh An | 94551 |
19 | BĐVHX Thạnh Quới 1 | 94552 |
20 | BĐVHX Thạnh An 1 | 94553 |
21 | BĐVHX Vĩnh Trinh 1 | 94554 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN CỜ ĐỎ | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Cờ Đỏ | 94600 |
2 | Huyện ủy | 94601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94604 |
6 | TT. Cờ Đỏ | 94606 |
7 | X. Thới Hưng | 94607 |
8 | X. Trung Thạnh | 94608 |
9 | X. Trung An | 94609 |
10 | X. Trung Hưng | 94610 |
11 | X. Thạnh Phú | 94611 |
12 | X. Thới Đông | 94612 |
13 | X. Thới Xuân | 94613 |
14 | X. Đông Thắng | 94614 |
15 | X. Đông Hiệp | 94615 |
16 | BCP. Cờ Đỏ | 94650 |
17 | BC. Cờ Đỏ | 94651 |
18 | BC. Trung An | 94652 |
19 | BĐVHX Sông Hậu | 94653 |
20 | BĐVHX Nông Trường Cờ Đỏ | 94654 |
21 | BĐVHX Khu Vực Nông Trường Cờ Đỏ | 94655 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN THỚI LAI | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Thới Lai | 94700 |
2 | Huyện ủy | 94701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94704 |
6 | TT. Thới Lai | 94706 |
7 | X. Định Môn | 94707 |
8 | X. Thới Thạnh | 94708 |
9 | X. Tân Thạnh | 94709 |
10 | X. Xuân Thắng | 94710 |
11 | X. Thới Tân | 94711 |
12 | X. Đông Thuận | 94712 |
13 | X. Đông Bình | 94713 |
14 | X. Trường Xuân A | 94714 |
15 | X. Trường Xuân B | 94715 |
16 | X. Trường Xuân | 94716 |
17 | X. Trường Thắng | 94717 |
18 | X. Trường Thành | 94718 |
19 | BCP. Thới Lai | 94750 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN PHONG ĐIỀN | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Phong Điền | 94800 |
2 | Huyện ủy | 94801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94804 |
6 | TT. Phong Điền | 94806 |
7 | X. Mỹ Khánh | 94807 |
8 | X. Giai Xuân | 94808 |
9 | X. Tân Thới | 94809 |
10 | X. Trường Long | 94810 |
11 | X. Nhơn Ái | 94811 |
12 | X. Nhơn Nghĩa | 94812 |
13 | BCP. Phong Điền | 94850 |
MÃ ZIP CODE QUẬN CÁI RĂNG | ||
1 | BC. Trung tâm quận Cái Răng | 94900 |
2 | Quận ủy | 94901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 94902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 94903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 94904 |
6 | P. Lê Bình | 94906 |
7 | P. Ba Láng | 94907 |
8 | P. Thường Thạnh | 94908 |
9 | P. Hưng Thạnh | 94909 |
10 | P. Phú Thứ | 94910 |
11 | P. Tân Phú | 94911 |
12 | P. Hưng Phú | 94912 |
13 | BCP. Cần Thơ | 94950 |
14 | BCP. TMĐT Cần Thơ | 94951 |
15 | BCP. Cái Răng | 94952 |
16 | BC. Ba Láng | 94953 |
17 | BC. Thường Thạnh | 94954 |
18 | BC. Phú Thứ | 94955 |
19 | BC. TMĐT Cần Thơ | 94956 |
20 | BC. Bưu chính ủy thác | 94957 |
21 | BC. Tổ phát thư báo | 94958 |
22 | BC. Tổ phát thư CPN | 94959 |
23 | BC. Hệ 1 Cần Thơ | 94999 |
Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip Code) TP Cần Thơ
Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)