Mã bưu chính (Zip Code) TP Cần Thơ năm 2024

1057
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Cần Thơ
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Cần Thơ

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của TP Cần Thơ năm 2024 chi tiết cho các bưu cục 5 quận : Bình Thuỷ, Cái Răng, Ninh Kiều, Ô Môn, Thốt Nốt và 4 huyện : Cờ Đỏ, Phong Điền, Thới Lai, Vĩnh Thạnh.

Mã Bưu chính bưu điện Cần Thơ gồm 5 chữ số, được quy định là 94xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Cần Thơ là 94
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ CẦN THƠ: 94000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm thành phố Cần Thơ94000
2Ủy ban Kiểm tra thành ủy94001
3Ban Tổ chức thành ủy94002
4Ban Tuyên giáo thành ủy94003
5Ban Dân vận thành ủy94004
6Ban Nội chính thành ủy94005
7Đảng ủy khối cơ quan94009
8Thành phố ủy và Văn phòng thành ủy94010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp94011
10Báo Cần Thơ94016
11Hội đồng nhân dân94021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội94030
13Tòa án nhân dân thành phố94035
14Viện Kiểm sát nhân dân thành phố94036
15Kiểm toán nhà nước khu vực V94037
16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân94040
17Sở Công Thương94041
18Sở Kế hoạch và Đầu tư94042
19Sở Lao động – Thương binh và Xã hội94043
20Sở Ngoại vụ94044
21Sở Tài chính94045
22Sở Thông tin và Truyền thông94046
23Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch94047
24Công an thành phố94049
25Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy94050
26Sở Nội vụ94051
27Sở Tư pháp94052
28Sở Giáo dục và Đào tạo94053
29Sở Giao thông vận tải94054
30Sở Khoa học và Công nghệ94055
31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn94056
32Sở Tài nguyên và Môi trường94057
33Sở Xây dựng94058
34Sở Y tế94060
35Bộ chỉ huy Quân sự94061
36Ban Dân tộc94062
37Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố94063
38Thanh tra thành phố94064
39Trường chính trị thành phố94065
40Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam94066
41Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố94067
42Bảo hiểm xã hội thành phố94070
43Cục Thuế94078
44Cục Hải quan94079
45Cục Thống kê94080
46Kho bạc Nhà nước thành phố94081
47Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật94085
48Liên hiệp các tổ chức hữu nghị94086
49Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật94087
50Liên đoàn Lao động thành phố94088
51Hội Nông dân thành phố94089
52Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố94090
53Thành đoàn94091
54Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố94092
55Hội Cựu chiến binh thành phố94093

MÃ ZIP CODE QUẬN NINH KIỀU

1BC. Trung tâm quận Ninh Kiều94100
2Quận ủy94101
3Hội đồng nhân dân94102
4Ủy ban nhân dân94103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94104
6P. Thới Bình94106
7P. Cái Khế94107
8P. An Hòa94108
9P. An Nghiệp94109
10P. An Cư94110
11P. An Hội94111
12P. Tân An94112
13P. An Lạc94113
14P. An Phú94114
15P. Xuân Khánh94115
16P. Hưng Lợi94116
17P. An Khánh94117
18P. An Bình94118
19BCP. Cần Thơ94150
20BC. KHL Cần Thơ94151
21BC. Cái Khế94152
22BC. Chợ Cái Khế94153
23BC. An Hòa94154
24BC. Xuân Khánh94155
25BC. Mậu Thân94156
26BC. Hưng Lợi94157
27BC. An Khánh94158
28BC. An Bình94159
29BC. HCC Cần Thơ94198

MÃ ZIP CODE QUẬN BÌNH THỦY

1BC. Trung tâm quận Bình Thủy94200
2Quận ủy94201
3Hội đồng nhân dân94202
4Ủy ban nhân dân94203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94204
6P. Bình Thủy94206
7P. Bùi Hữu Nghĩa94207
8P. Trà An94208
9P. Trà Nóc94209
10P. Thới An Đông94210
11P. Long Tuyền94211
12P. Long Hòa94212
13P. An Thới94213
14BCP. Trà Nóc94250
15BC. KCN Trà Nóc94251
16BC. Bình Thủy94252
17BC. Trà An94253
18BC. An Thới94254

MÃ ZIP CODE QUẬN Ô MÔN

1BC. Trung tâm quận Ô Môn94300
2Quận ủy94301
3Hội đồng nhân dân94302
4Ủy ban nhân dân94303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94304
6P. Châu Văn Liêm94306
7P. Trường Lạc94307
8P. Phước Thới94308
9P. Thới An94309
10P. Thới Long94310
11P. Long Hưng94311
12P. Thới Hòa94312
13BCP. Ô Môn94350
14BC. Châu Văn Liêm94351
15BC. Long Hưng94352

MÃ ZIP CODE QUẬN THỐT NỐT

1BC. Trung tâm quận Thốt Nốt94400
2Quận ủy94401
3Hội đồng nhân dân94402
4Ủy ban nhân dân94403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94404
6P. Thốt Nốt94406
7P. Thới Thuận94407
8P. Thuận An94408
9P. Trung Nhứt94409
10P. Thạnh Hoà94410
11P. Trung Kiên94411
12P. Tân Lộc94412
13P. Thuận Hưng94413
14P. Tân Hưng94414
15BCP. Thốt Nốt94450
16BC. Thới Thuận94451
17BC. Thuận Hưng 194452
18BĐVHX Tân Lộc 194453

MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH THẠNH

1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thạnh94500
2Huyện ủy94501
3Hội đồng nhân dân94502
4Ủy ban nhân dân94503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94504
6TT. Vĩnh Thạnh94506
7X. Thạnh Mỹ94507
8X. Thạnh Qưới94508
9X. Thạnh An94509
10X. Thạnh Lợi94510
11X. Thạnh Thắng94511
12TT. Thanh An94512
13X. Thạnh Tiến94513
14X. Thạnh Lộc94514
15X. Vĩnh Bình94515
16X. Vĩnh Trinh94516
17BCP. Vĩnh Thạnh94550
18BC. Thạnh An94551
19BĐVHX Thạnh Quới 194552
20BĐVHX Thạnh An 194553
21BĐVHX Vĩnh Trinh 194554

MÃ ZIP CODE HUYỆN CỜ ĐỎ

1BC. Trung tâm huyện Cờ Đỏ94600
2Huyện ủy94601
3Hội đồng nhân dân94602
4Ủy ban nhân dân94603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94604
6TT. Cờ Đỏ94606
7X. Thới Hưng94607
8X. Trung Thạnh94608
9X. Trung An94609
10X. Trung Hưng94610
11X. Thạnh Phú94611
12X. Thới Đông94612
13X. Thới Xuân94613
14X. Đông Thắng94614
15X. Đông Hiệp94615
16BCP. Cờ Đỏ94650
17BC. Cờ Đỏ94651
18BC. Trung An94652
19BĐVHX Sông Hậu94653
20BĐVHX Nông Trường Cờ Đỏ94654
21BĐVHX Khu Vực Nông Trường Cờ Đỏ94655

MÃ ZIP CODE HUYỆN THỚI LAI

1BC. Trung tâm huyện Thới Lai94700
2Huyện ủy94701
3Hội đồng nhân dân94702
4Ủy ban nhân dân94703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94704
6TT. Thới Lai94706
7X. Định Môn94707
8X. Thới Thạnh94708
9X. Tân Thạnh94709
10X. Xuân Thắng94710
11X. Thới Tân94711
12X. Đông Thuận94712
13X. Đông Bình94713
14X. Trường Xuân A94714
15X. Trường Xuân B94715
16X. Trường Xuân94716
17X. Trường Thắng94717
18X. Trường Thành94718
19BCP. Thới Lai94750

MÃ ZIP CODE HUYỆN PHONG ĐIỀN

1BC. Trung tâm huyện Phong Điền94800
2Huyện ủy94801
3Hội đồng nhân dân94802
4Ủy ban nhân dân94803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94804
6TT. Phong Điền94806
7X. Mỹ Khánh94807
8X. Giai Xuân94808
9X. Tân Thới94809
10X. Trường Long94810
11X. Nhơn Ái94811
12X. Nhơn Nghĩa94812
13BCP. Phong Điền94850

MÃ ZIP CODE QUẬN CÁI RĂNG

1BC. Trung tâm quận Cái Răng94900
2Quận ủy94901
3Hội đồng nhân dân94902
4Ủy ban nhân dân94903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc94904
6P. Lê Bình94906
7P. Ba Láng94907
8P. Thường Thạnh94908
9P. Hưng Thạnh94909
10P. Phú Thứ94910
11P. Tân Phú94911
12P. Hưng Phú94912
13BCP. Cần Thơ94950
14BCP. TMĐT Cần Thơ94951
15BCP. Cái Răng94952
16BC. Ba Láng94953
17BC. Thường Thạnh94954
18BC. Phú Thứ94955
19BC. TMĐT Cần Thơ94956
20BC. Bưu chính ủy thác94957
21BC. Tổ phát thư báo94958
22BC. Tổ phát thư CPN94959
23BC. Hệ 1 Cần Thơ94999

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip Code) TP Cần Thơ

4.8/5 - (9 bình chọn)

Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bình Phước năm 2024
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bắc Ninh năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây