Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Quảng Ngãi năm 2024

160
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Quảng Ngãi
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Quảng Ngãi
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Quảng Ngãi năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Quảng Ngãi, thị xã Đức Phổ và 11 huyện Ba Tơ, Bình Sơn, Lý Sơn, Minh Long, Mộ Đức, Nghĩa Hành, Sơn Hà, Sơn Tây, Sơn Tịnh, Trà Bồng, Tư Nghĩa.

    Mã Bưu chính bưu điện Quảng Ngãi gồm 5 chữ số, được quy định là 53xxx, 54xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Quảng Ngãi là 53, 54
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH QUẢNG NGÃI: 53000 – 54000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Quảng Ngãi53000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy53001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy53002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy53003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy53004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy53005
    7Đảng ủy khối cơ quan53009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy53010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp53011
    10Báo Quảng Ngãi53016
    11Hội đồng nhân dân53021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội53030
    13Tòa án nhân dân tỉnh53035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh53036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân53040
    16Sở Công Thương53041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư53042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội53043
    19Sở Ngoại vụ53044
    20Sở Tài chính53045
    21Sở Thông tin và Truyền thông53046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch53047
    23Công an tỉnh53049
    24Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy53050
    25Sở Nội vụ53053
    26Sở Tư pháp53052
    27Sở Giáo dục và Đào tạo53053
    28Sở Giao thông vận tải53054
    29Sở Khoa học và Công nghệ53055
    30Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn53056
    31Sở Tài nguyên và Môi trường53057
    32Sở Xây dựng53058
    33Sở Y tế53060
    34Bộ chỉ huy Quân sự53061
    35Ban Dân tộc53062
    36Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh53063
    37Thanh tra tỉnh53064
    38Trường chính trị tỉnh53065
    39Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam53066
    40Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh53067
    41Bảo hiểm xã hội tỉnh53070
    42Cục Thuế53078
    43Cục Hải quan53079
    44Cục Thống kê53080
    45Kho bạc Nhà nước tỉnh53081
    46Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật53085
    47Liên hiệp các tổ chức hữu nghị53086
    48Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật53087
    49Liên đoàn Lao động tỉnh53088
    50Hội Nông dân tỉnh53089
    51Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh53090
    52Tỉnh Đoàn53091
    53Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh53092
    54Hội Cựu chiến binh tỉnh53093

    THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI

    1BC. Trung tâm thành phố Quảng Ngãi53100
    2Thành ủy53101
    3Hội đồng nhân dân53102
    4Ủy ban nhân dân53103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53104
    6P. Trần Hưng Đạo53106
    7P. Lê Hồng Phong53107
    8P. Trần Phú53108
    9P. Nghĩa Chánh53109
    10P. Nguyễn Nghiêm53110
    11P. Trương Quang Trọng53111
    12X. Tịnh Ấn Tây53112
    13P. Quảng Phú53113
    14P. Nghĩa Lộ53114
    15P. Chánh Lộ53115
    16X. Nghĩa Dõng53116
    17X. Nghĩa Hà53117
    18X. Nghĩa Dũng53118
    19X. Tịnh An53119
    20X. Tịnh Châu53120
    21X. Tịnh Ấn Đông53121
    22X. Nghĩa Phú53122
    23X. Nghĩa An53123
    24X. Tịnh Long53124
    25X. Tịnh Khê53125
    26X. Tịnh Kỳ53126
    27X. Tịnh Hòa53127
    28X. Tịnh Thiện53128
    29BCP. Quảng Ngãi53150
    30BC. Quang Trung53151
    31BC. Đinh Tiên Hoàng53152
    32BC. Hai Bà Trưng53153
    33BC. Cổ Luỹ53154
    34BC. Hệ 1 Quảng Ngãi53199

    HUYỆN SƠN TỊNH

    1BC. Trung tâm huyện Sơn Tịnh53200
    2Huyện ủy53201
    3Hội đồng nhân dân53202
    4Ủy ban nhân dân53203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53204
    6X. Tịnh Hà53206
    7X. Tịnh Sơn53207
    8X. Tịnh Bình53208
    9X. Tịnh Hiệp53209
    10X. Tịnh Bắc53210
    11X. Tịnh Minh53211
    12X. Tịnh Phong53212
    13X. Tịnh Thọ53213
    14X. Tịnh Trà53214
    15X. Tịnh Đông53215
    16X. Tịnh Giang53216
    17BCP. Sơn Tịnh53250
    18BC. Sơn Mỹ53251

    HUYỆN BÌNH SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Bình Sơn53300
    2Huyện ủy53301
    3Hội đồng nhân dân53302
    4Ủy ban nhân dân53303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53304
    6TT. Châu Ổ53306
    7X. Bình Thới53307
    8X. Bình Dương53308
    9X. Bình Chánh53309
    10X. Bình Nguyên53310
    11X. Bình Trung53311
    12X. Bình Chương53312
    13X. Bình Long53313
    14X. Bình Thanh Tây53314
    15X. Bình Thanh Đông53315
    16X. Bình Hòa53316
    17X. Bình Phước53317
    18X. Bình Đông53318
    19X. Bình Thạnh53319
    20X. Bình Khương53320
    21X. Bình An53321
    22X. Bình Minh53322
    23X. Bình Mỹ53323
    24X. Bình Hiệp53324
    25X. Bình Tân53325
    26X. Bình Châu53326
    27X. Bình Phú53327
    28X. Bình Hải53328
    29X. Bình Trị53329
    30X. Bình Thuận53330
    31BCP. Bình Sơn53350
    32BC. Khu Kinh Tế Dung Quất53351

    HUYỆN TRÀ BỒNG

    1BC. Trung tâm huyện Trà Bồng53400
    2Huyện ủy53401
    3Hội đồng nhân dân53402
    4Ủy ban nhân dân53403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53404
    6TT. Trà Xuân53406
    7X. Trà Giang53407
    8X. Trà Thủy53408
    9X. Trà Hiệp53409
    10X. Trà Lâm53410
    11X. Trà Tân53411
    12X. Trà Sơn53412
    13X. Trà Phú53413
    14X. Trà Bình53414
    15X. Trà Bùi53415
    16BCP. Trà Bồng53450

    HUYỆN TÂY TRÀ

    1BC. Trung tâm huyện Tây Trà53500
    2Huyện ủy53501
    3Hội đồng nhân dân53502
    4Ủy ban nhân dân53503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53504
    6X. Trà Phong53506
    7X. Trà Lãnh53507
    8X. Trà Quân53508
    9X. Trà Khê53509
    10X. Trà Xinh53510
    11X. Trà Thọ53511
    12X. Trà Trung53512
    13X. Trà Nham53513
    14X. Trà Thanh53514
    15BCP. Tây Trà53550

    HUYỆN SƠN TÂY

    1BC. Trung tâm huyện Sơn Tây53600
    2Huyện ủy53601
    3Hội đồng nhân dân53602
    4Ủy ban nhân dân53603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53604
    6X. Sơn Dung53606
    7X. Sơn Màu53607
    8X. Sơn Tân53608
    9X. Sơn Mùa53609
    10X. Sơn Bua53610
    11X. Sơn Liên53611
    12X. Sơn Long53612
    13X. Sơn Lập53613
    14X. Sơn Tinh53614
    15BCP. Sơn Tây53650

    HUYỆN MINH LONG

    1BC. Trung tâm huyện Minh Long53700
    2Huyện ủy53701
    3Hội đồng nhân dân53702
    4Ủy ban nhân dân53703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53704
    6X. Long Hiệp53706
    7X. Long Mai53707
    8X. Long Sơn53708
    9X. Thanh An53709
    10X. Long Môn53710
    11BCP. Minh Long53750

    HUYỆN SƠN HÀ

    1BC. Trung tâm huyện Sơn Hà53800
    2Huyện ủy53801
    3Hội đồng nhân dân53802
    4Ủy ban nhân dân53803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53804
    6TT. Di Lăng53806
    7X. Sơn Giang53807
    8X. Sơn Thành53808
    9X. Sơn Bao53809
    10X. Sơn Trung53810
    11X. Sơn Hải53811
    12X. Sơn Cao53812
    13X. Sơn Linh53813
    14X. Sơn Nham53814
    15X. Sơn Hạ53815
    16X. Sơn Thượng53816
    17X. Sơn Thủy53817
    18X. Sơn Kỳ53818
    19X. Sơn Ba53819
    20BCP. Sơn Hà53850

    HUYỆN TƯ NGHĨA

    1BC. Trung tâm huyện Tư Nghĩa53900
    2Huyện ủy53901
    3Hội đồng nhân dân53902
    4Ủy ban nhân dân53903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53904
    6TT. La Hà53906
    7X. Nghĩa Thương53907
    8X. Nghĩa Hòa53908
    9X. Nghĩa Trung53909
    10X. Nghĩa Phương53910
    11X. Nghĩa Mỹ53911
    12TT. Sông Vệ53912
    13X. Nghĩa Hiệp53913
    14X. Nghĩa Điền53914
    15X. Nghĩa Kỳ53915
    16X. Nghĩa Thuận53916
    17X. Nghĩa Thắng53917
    18X. Nghĩa Lâm53918
    19X. Nghĩa Thọ53919
    20X. Nghĩa Sơn53920
    21BCP. Tư Nghĩa53950
    22BC. Sông Vệ53951

    HUYỆN NGHĨA HÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Nghĩa Hành54000
    2Huyện ủy54001
    3Hội đồng nhân dân54002
    4Ủy ban nhân dân54003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54004
    6TT. Chợ Chùa54006
    7X. Hành Trung54007
    8X. Hành Thuận54008
    9X. Hành Dũng54009
    10X. Hành Nhân54010
    11X. Hành Minh54011
    12X. Hành Đức54012
    13X. Hành Tín Tây54013
    14X. Hành Tín Đông54014
    15X. Hành Thiện54015
    16X. Hành Thịnh54016
    17X. Hành Phước54017
    18BCP. Nghĩa Hành54050

    HUYỆN MỘ ĐỨC

    1BC. Trung tâm huyện Mộ Đức54100
    2Huyện ủy54101
    3Hội đồng nhân dân54102
    4Ủy ban nhân dân54103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54104
    6TT. Mộ Đức54106
    7X. Đức Thạnh54107
    8X. Đức Minh54108
    9X. Đức Chánh54109
    10X. Đức Thắng54110
    11X. Đức Lợi54111
    12X. Đức Nhuận54112
    13X. Đức Hiệp54113
    14X. Đức Tân54114
    15X. Đức Hòa54115
    16X. Đức Phú54116
    17X. Đức Lân54117
    18X. Đức Phong54118
    19BCP. Mộ Đức54150
    20BC. Thạch Trụ54151
    21BC. Quán Lát54152
    22BĐVHX Đức Thạnh 254153

    HUYỆN BA TƠ

    1BC. Trung tâm huyện Ba Tơ54200
    2Huyện ủy54201
    3Hội đồng nhân dân54202
    4Ủy ban nhân dân54203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54204
    6TT. Ba Tơ54206
    7X. Ba Cung54207
    8X. Ba Chùa54208
    9X. Ba Dinh54209
    10X. Ba Bích54210
    11X. Ba Trang54211
    12X. Ba Khâm54212
    13X. Ba Liên54213
    14X. Ba Động54214
    15X. Ba Thành54215
    16X. Ba Vinh54216
    17X. Ba Điền54217
    18X. Ba Giang54218
    19X. Ba Ngạc54219
    20X. Ba Tiêu54220
    21X. Ba Vì54221
    22X. Ba Tô54222
    23X. Ba Xa54223
    24X. Ba Nam54224
    25X. Ba Lế54225
    26BCP. Ba Tơ54250

    HUYỆN ĐỨC PHỔ

    1BC. Trung tâm huyện Đức Phổ54300
    2Huyện ủy54301
    3Hội đồng nhân dân54302
    4Ủy ban nhân dân54303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54304
    6TT. Đức Phổ54306
    7X. Phổ Minh54307
    8X. Phổ Vinh54308
    9X. Phổ Quang54309
    10X. Phổ Văn54310
    11X. Phổ An54311
    12X. Phổ Thuận54312
    13X. Phổ Phong54313
    14X. Phổ Nhơn54314
    15X. Phổ Ninh54315
    16X. Phổ Hòa54316
    17X. Phổ Cường54317
    18X. Phổ Khánh54318
    19X. Phổ Thạnh54319
    20X. Phổ Châu54320
    21BCP. Đức Phổ54350
    22BC. Sa Huỳnh54351

    HUYỆN LÝ SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Lý Sơn54400
    2Huyện ủy54401
    3Hội đồng nhân dân54402
    4Ủy ban nhân dân54403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54404
    6X. An Vĩnh54406
    7X. An Hải54407
    8X. An Bình54408
    9BCP. Lý Sơn54450

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Quảng Ngãi


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây