Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Quảng Ngãi năm 2024

82
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Quảng Ngãi
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Quảng Ngãi

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Quảng Ngãi năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Quảng Ngãi, thị xã Đức Phổ và 11 huyện Ba Tơ, Bình Sơn, Lý Sơn, Minh Long, Mộ Đức, Nghĩa Hành, Sơn Hà, Sơn Tây, Sơn Tịnh, Trà Bồng, Tư Nghĩa.

Mã Bưu chính bưu điện Quảng Ngãi gồm 5 chữ số, được quy định là 53xxx, 54xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Quảng Ngãi là 53, 54
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH QUẢNG NGÃI: 53000 – 54000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Quảng Ngãi53000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy53001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy53002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy53003
5Ban Dân vận tỉnh ủy53004
6Ban Nội chính tỉnh ủy53005
7Đảng ủy khối cơ quan53009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy53010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp53011
10Báo Quảng Ngãi53016
11Hội đồng nhân dân53021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội53030
13Tòa án nhân dân tỉnh53035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh53036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân53040
16Sở Công Thương53041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư53042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội53043
19Sở Ngoại vụ53044
20Sở Tài chính53045
21Sở Thông tin và Truyền thông53046
22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch53047
23Công an tỉnh53049
24Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy53050
25Sở Nội vụ53053
26Sở Tư pháp53052
27Sở Giáo dục và Đào tạo53053
28Sở Giao thông vận tải53054
29Sở Khoa học và Công nghệ53055
30Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn53056
31Sở Tài nguyên và Môi trường53057
32Sở Xây dựng53058
33Sở Y tế53060
34Bộ chỉ huy Quân sự53061
35Ban Dân tộc53062
36Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh53063
37Thanh tra tỉnh53064
38Trường chính trị tỉnh53065
39Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam53066
40Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh53067
41Bảo hiểm xã hội tỉnh53070
42Cục Thuế53078
43Cục Hải quan53079
44Cục Thống kê53080
45Kho bạc Nhà nước tỉnh53081
46Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật53085
47Liên hiệp các tổ chức hữu nghị53086
48Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật53087
49Liên đoàn Lao động tỉnh53088
50Hội Nông dân tỉnh53089
51Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh53090
52Tỉnh Đoàn53091
53Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh53092
54Hội Cựu chiến binh tỉnh53093

THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI

1BC. Trung tâm thành phố Quảng Ngãi53100
2Thành ủy53101
3Hội đồng nhân dân53102
4Ủy ban nhân dân53103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53104
6P. Trần Hưng Đạo53106
7P. Lê Hồng Phong53107
8P. Trần Phú53108
9P. Nghĩa Chánh53109
10P. Nguyễn Nghiêm53110
11P. Trương Quang Trọng53111
12X. Tịnh Ấn Tây53112
13P. Quảng Phú53113
14P. Nghĩa Lộ53114
15P. Chánh Lộ53115
16X. Nghĩa Dõng53116
17X. Nghĩa Hà53117
18X. Nghĩa Dũng53118
19X. Tịnh An53119
20X. Tịnh Châu53120
21X. Tịnh Ấn Đông53121
22X. Nghĩa Phú53122
23X. Nghĩa An53123
24X. Tịnh Long53124
25X. Tịnh Khê53125
26X. Tịnh Kỳ53126
27X. Tịnh Hòa53127
28X. Tịnh Thiện53128
29BCP. Quảng Ngãi53150
30BC. Quang Trung53151
31BC. Đinh Tiên Hoàng53152
32BC. Hai Bà Trưng53153
33BC. Cổ Luỹ53154
34BC. Hệ 1 Quảng Ngãi53199

HUYỆN SƠN TỊNH

1BC. Trung tâm huyện Sơn Tịnh53200
2Huyện ủy53201
3Hội đồng nhân dân53202
4Ủy ban nhân dân53203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53204
6X. Tịnh Hà53206
7X. Tịnh Sơn53207
8X. Tịnh Bình53208
9X. Tịnh Hiệp53209
10X. Tịnh Bắc53210
11X. Tịnh Minh53211
12X. Tịnh Phong53212
13X. Tịnh Thọ53213
14X. Tịnh Trà53214
15X. Tịnh Đông53215
16X. Tịnh Giang53216
17BCP. Sơn Tịnh53250
18BC. Sơn Mỹ53251

HUYỆN BÌNH SƠN

1BC. Trung tâm huyện Bình Sơn53300
2Huyện ủy53301
3Hội đồng nhân dân53302
4Ủy ban nhân dân53303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53304
6TT. Châu Ổ53306
7X. Bình Thới53307
8X. Bình Dương53308
9X. Bình Chánh53309
10X. Bình Nguyên53310
11X. Bình Trung53311
12X. Bình Chương53312
13X. Bình Long53313
14X. Bình Thanh Tây53314
15X. Bình Thanh Đông53315
16X. Bình Hòa53316
17X. Bình Phước53317
18X. Bình Đông53318
19X. Bình Thạnh53319
20X. Bình Khương53320
21X. Bình An53321
22X. Bình Minh53322
23X. Bình Mỹ53323
24X. Bình Hiệp53324
25X. Bình Tân53325
26X. Bình Châu53326
27X. Bình Phú53327
28X. Bình Hải53328
29X. Bình Trị53329
30X. Bình Thuận53330
31BCP. Bình Sơn53350
32BC. Khu Kinh Tế Dung Quất53351

HUYỆN TRÀ BỒNG

1BC. Trung tâm huyện Trà Bồng53400
2Huyện ủy53401
3Hội đồng nhân dân53402
4Ủy ban nhân dân53403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53404
6TT. Trà Xuân53406
7X. Trà Giang53407
8X. Trà Thủy53408
9X. Trà Hiệp53409
10X. Trà Lâm53410
11X. Trà Tân53411
12X. Trà Sơn53412
13X. Trà Phú53413
14X. Trà Bình53414
15X. Trà Bùi53415
16BCP. Trà Bồng53450

HUYỆN TÂY TRÀ

1BC. Trung tâm huyện Tây Trà53500
2Huyện ủy53501
3Hội đồng nhân dân53502
4Ủy ban nhân dân53503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53504
6X. Trà Phong53506
7X. Trà Lãnh53507
8X. Trà Quân53508
9X. Trà Khê53509
10X. Trà Xinh53510
11X. Trà Thọ53511
12X. Trà Trung53512
13X. Trà Nham53513
14X. Trà Thanh53514
15BCP. Tây Trà53550

HUYỆN SƠN TÂY

1BC. Trung tâm huyện Sơn Tây53600
2Huyện ủy53601
3Hội đồng nhân dân53602
4Ủy ban nhân dân53603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53604
6X. Sơn Dung53606
7X. Sơn Màu53607
8X. Sơn Tân53608
9X. Sơn Mùa53609
10X. Sơn Bua53610
11X. Sơn Liên53611
12X. Sơn Long53612
13X. Sơn Lập53613
14X. Sơn Tinh53614
15BCP. Sơn Tây53650

HUYỆN MINH LONG

1BC. Trung tâm huyện Minh Long53700
2Huyện ủy53701
3Hội đồng nhân dân53702
4Ủy ban nhân dân53703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53704
6X. Long Hiệp53706
7X. Long Mai53707
8X. Long Sơn53708
9X. Thanh An53709
10X. Long Môn53710
11BCP. Minh Long53750

HUYỆN SƠN HÀ

1BC. Trung tâm huyện Sơn Hà53800
2Huyện ủy53801
3Hội đồng nhân dân53802
4Ủy ban nhân dân53803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53804
6TT. Di Lăng53806
7X. Sơn Giang53807
8X. Sơn Thành53808
9X. Sơn Bao53809
10X. Sơn Trung53810
11X. Sơn Hải53811
12X. Sơn Cao53812
13X. Sơn Linh53813
14X. Sơn Nham53814
15X. Sơn Hạ53815
16X. Sơn Thượng53816
17X. Sơn Thủy53817
18X. Sơn Kỳ53818
19X. Sơn Ba53819
20BCP. Sơn Hà53850

HUYỆN TƯ NGHĨA

1BC. Trung tâm huyện Tư Nghĩa53900
2Huyện ủy53901
3Hội đồng nhân dân53902
4Ủy ban nhân dân53903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc53904
6TT. La Hà53906
7X. Nghĩa Thương53907
8X. Nghĩa Hòa53908
9X. Nghĩa Trung53909
10X. Nghĩa Phương53910
11X. Nghĩa Mỹ53911
12TT. Sông Vệ53912
13X. Nghĩa Hiệp53913
14X. Nghĩa Điền53914
15X. Nghĩa Kỳ53915
16X. Nghĩa Thuận53916
17X. Nghĩa Thắng53917
18X. Nghĩa Lâm53918
19X. Nghĩa Thọ53919
20X. Nghĩa Sơn53920
21BCP. Tư Nghĩa53950
22BC. Sông Vệ53951

HUYỆN NGHĨA HÀNH

1BC. Trung tâm huyện Nghĩa Hành54000
2Huyện ủy54001
3Hội đồng nhân dân54002
4Ủy ban nhân dân54003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54004
6TT. Chợ Chùa54006
7X. Hành Trung54007
8X. Hành Thuận54008
9X. Hành Dũng54009
10X. Hành Nhân54010
11X. Hành Minh54011
12X. Hành Đức54012
13X. Hành Tín Tây54013
14X. Hành Tín Đông54014
15X. Hành Thiện54015
16X. Hành Thịnh54016
17X. Hành Phước54017
18BCP. Nghĩa Hành54050

HUYỆN MỘ ĐỨC

1BC. Trung tâm huyện Mộ Đức54100
2Huyện ủy54101
3Hội đồng nhân dân54102
4Ủy ban nhân dân54103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54104
6TT. Mộ Đức54106
7X. Đức Thạnh54107
8X. Đức Minh54108
9X. Đức Chánh54109
10X. Đức Thắng54110
11X. Đức Lợi54111
12X. Đức Nhuận54112
13X. Đức Hiệp54113
14X. Đức Tân54114
15X. Đức Hòa54115
16X. Đức Phú54116
17X. Đức Lân54117
18X. Đức Phong54118
19BCP. Mộ Đức54150
20BC. Thạch Trụ54151
21BC. Quán Lát54152
22BĐVHX Đức Thạnh 254153

HUYỆN BA TƠ

1BC. Trung tâm huyện Ba Tơ54200
2Huyện ủy54201
3Hội đồng nhân dân54202
4Ủy ban nhân dân54203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54204
6TT. Ba Tơ54206
7X. Ba Cung54207
8X. Ba Chùa54208
9X. Ba Dinh54209
10X. Ba Bích54210
11X. Ba Trang54211
12X. Ba Khâm54212
13X. Ba Liên54213
14X. Ba Động54214
15X. Ba Thành54215
16X. Ba Vinh54216
17X. Ba Điền54217
18X. Ba Giang54218
19X. Ba Ngạc54219
20X. Ba Tiêu54220
21X. Ba Vì54221
22X. Ba Tô54222
23X. Ba Xa54223
24X. Ba Nam54224
25X. Ba Lế54225
26BCP. Ba Tơ54250

HUYỆN ĐỨC PHỔ

1BC. Trung tâm huyện Đức Phổ54300
2Huyện ủy54301
3Hội đồng nhân dân54302
4Ủy ban nhân dân54303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54304
6TT. Đức Phổ54306
7X. Phổ Minh54307
8X. Phổ Vinh54308
9X. Phổ Quang54309
10X. Phổ Văn54310
11X. Phổ An54311
12X. Phổ Thuận54312
13X. Phổ Phong54313
14X. Phổ Nhơn54314
15X. Phổ Ninh54315
16X. Phổ Hòa54316
17X. Phổ Cường54317
18X. Phổ Khánh54318
19X. Phổ Thạnh54319
20X. Phổ Châu54320
21BCP. Đức Phổ54350
22BC. Sa Huỳnh54351

HUYỆN LÝ SƠN

1BC. Trung tâm huyện Lý Sơn54400
2Huyện ủy54401
3Hội đồng nhân dân54402
4Ủy ban nhân dân54403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc54404
6X. An Vĩnh54406
7X. An Hải54407
8X. An Bình54408
9BCP. Lý Sơn54450

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Quảng Ngãi

5/5 - (1 bình chọn)


Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Quảng Nam năm 2024
Bài tiếp theoCơ hội cho ai (Whose Chance) mùa 5 phát sóng lúc mấy giờ?

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây