Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Thanh Hóa năm 2024

370
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Thanh Hóa
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Thanh Hóa

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Thanh Hóa năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Thanh Hóa, Sầm Sơn, 2 thị xã Bỉm Sơn, Nghi Sơn và 23 huyện Bá Thước, Cẩm Thủy, Đông Sơn, Hà Trung, Hậu Lộc, Hoằng Hóa, Lang Chánh, Mường Lát, Nga Sơn, Ngọc Lặc, Như Thanh, Như Xuân, Nông Cống, Quan Hóa, Quan Sơn, Quảng Xương, Thạch Thành, Thiệu Hóa, Thọ Xuân, Thường Xuân, Triệu Sơn, Vĩnh Lộc, Yên Định.

Mã Bưu chính bưu điện Thanh Hóa gồm 5 chữ số, được quy định là 40xxx – 42xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Thanh Hóa là 40 – 42
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH THANH HÓA: 40000 – 42000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa40000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy40001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy40002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy40003
5Ban Dân vận tỉnh ủy40004
6Ban Nội chính tỉnh ủy40005
7Đảng ủy khối cơ quan40009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy40010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp40011
10Báo Thanh Hóa40016
11Hội đồng nhân dân40021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội40030
13Tòa án nhân dân tỉnh40035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh40036
15Kiểm toán nhà nước khu vực XI40037
16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân40040
17Sở Công Thương40041
18Sở Kế hoạch và Đầu tư40042
19Sở Lao động – Thương binh và Xã hội40043
20Sở Ngoại vụ40044
21Sở Tài chính40045
22Sở Thông tin và Truyền thông40046
23Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch40047
24Công an tỉnh40049
25Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh40050
26Sở Nội vụ40051
27Sở Tư pháp40052
28Sở Giáo dục và Đào tạo40053
29Sở Giao thông vận tải40054
30Sở Khoa học và Công nghệ40055
31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn40056
32Sở Tài nguyên và Môi trường40057
33Sở Xây dựng40058
34Sở Y tế40060
35Bộ chỉ huy Quân sự40061
36Ban Dân tộc40062
37Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh40063
38Thanh tra tỉnh40064
39Trường chính trị tỉnh40065
40Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam40066
41Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh40067
42Bảo hiểm xã hội tỉnh40070
43Cục Thuế40078
44Cục Hải quan40079
45Cục Thống kê40080
46Kho bạc Nhà nước tỉnh40081
47Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật40085
48Liên hiệp các tổ chức hữu nghị40086
49Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật40087
50Liên đoàn Lao động tỉnh40088
51Hội Nông dân tỉnh40089
52Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh40090
53Tỉnh đoàn40091
54Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh40092
55Hội Cựu chiến binh tỉnh40093

THÀNH PHỐ THANH HÓA

1BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa40100
2Thành ủy40101
3Hội đồng nhân dân40102
4Ủy ban nhân dân40103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40104
6P. Hàm Rồng40106
7P. Tào Xuyên40107
8X. Thiệu Dương40108
9P. Đông Cương40109
10P. Đông Thọ40110
11P. Trường Thi40111
12P. Nam Ngạn40112
13X. Hoằng Long40113
14X. Hoằng Anh40114
15X. Hoằng Lý40115
16X. Thiệu Khánh40116
17X. Thiệu Vân40117
18X. Đông Lĩnh40118
19P. Phú Sơn40119
20P. Điện Biên40120
21P. Ba Đình40121
22P. Ngọc Trạo40122
23P. Lam Sơn40123
24P. Đông Hương40124
25P. Đông Hải40125
26X. Hoằng Quang40126
27X. Hoằng Đại40127
28X. Quảng Hưng40128
29P. Đông Sơn40129
30P. Đông Vệ40130
31P. Quảng Thắng40131
32P. Tân Sơn40132
33X. Đông Tân40133
34P. An Hoạch40134
35X. Đông Hưng40135
36X. Đông Vinh40136
37X. Quảng Thịnh40137
38X. Quảng Thành40138
39X. Quảng Đông40139
40X. Quảng Phú40140
41X. Quảng Tâm40141
42X. Quảng Cát40142
43BCP. Thanh Hóa 140150
44BCP. Thanh Hóa 240151
45BCP. Thanh Hóa 340152
46BC. Ba Voi40153
47BC. Cầu Tào40154
48BC. Chơ Môi40155
49BC. Đội Cung40156
50BC. Đông Vệ40157
51BC. Ga Thanh Hóa40158
52BC. Hàm Rồng40159
53BC. Hàng Đồng40160
54BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 140161
55BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 240162
56BC. Lai Thành40163
57BC. Phú Sơn40164
58BC. Hệ 1 Thanh Hoá40199

THÀNH PHỐ SẦM SƠN

1BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn40200
2Thành ủy40201
3Hội đồng nhân dân40202
4Ủy ban nhân dân40203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40204
6P. Trường Sơn40206
7P. Bắc Sơn40207
8P. Trung Sơn40208
9P. Quảng Cư40209
10P. Quảng Tiến40210
11P. Quảng Châu40211
12P. Quảng Thọ40212
13P. Quảng Vinh40213
14X. Quảng Đại40214
15X. Quảng Hùng40215
16X. Quảng Minh40216
17BCP. Sầm Sơn40250
18BC. Quảng Tiến40251

HUYỆN HOẰNG HÓA

1BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa40300
2Huyện ủy40301
3Hội đồng nhân dân40302
4Ủy ban nhân dân40303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40304
6TT. Bút Sơn40306
7X. Hoằng Đạo40307
8X. Hoằng Ngọc40308
9X. Hoằng Đông40309
10X. Hoằng Phụ40310
11X. Hoằng Thanh40311
12X. Hoằng Tiến40312
13X. Hoằng Hải40313
14X. Hoằng Trường40314
15X. Hoằng Yến40315
16X. Hoằng Hà40316
17X. Hoằng Phúc40317
18X. Hoằng Đạt40318
19X. Hoằng Xuyên40319
20X. Hoằng Đức40320
21X. Hoằng Khê40321
22X. Hoằng Quý40322
23X. Hoằng Sơn40323
24X. Hoằng Lương40324
25X. Hoằng Trinh40325
26X. Hoằng Trung40326
27X. Hoằng Kim40327
28X. Hoằng Khánh40328
29X. Hoằng Xuân40329
30X. Hoằng Phương40330
31X. Hoằng Phú40331
32X. Hoằng Giang40332
33X. Hoằng Hơp40333
34X. Hoằng Quỳ40334
35X. Hoằng Cát40335
36X. Hoằng Minh40336
37X. Hoằng Vinh40337
38X. Hoằng Đồng40338
39X. Hoằng Thịnh40339
40X. Hoằng Lộc40340
41X. Hoằng Thái40341
42X. Hoằng Thắng40342
43X. Hoằng Lưu40343
44X. Hoằng Thành40344
45X. Hoằng Trạch40345
46X. Hoằng Phong40346
47X. Hoằng Tân40347
48X. Hoằng Châu40348
49BCP. Hoằng Hóa40375
50BCP. Chơ Vực40376
51BC. Hoằng Châu40377
52BC. Nghĩa Trang40378

HUYỆN HẬU LỘC

1BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc40400
2Huyện ủy40401
3Hội đồng nhân dân40402
4Ủy ban nhân dân40403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40404
6TT. Hậu Lộc40406
7X. Xuân Lộc40407
8X. Hòa Lộc40408
9X. Hải Lộc40409
10X. Minh Lộc40410
11X. Phú Lộc40411
12X. Thịnh Lộc40412
13X. Hoa Lộc40413
14X. Ngư Lộc40414
15X. Đa Lộc40415
16X. Hưng Lộc40416
17X. Liên Lộc40417
18X. Quang Lộc40418
19X. Tuy Lộc40419
20X. Phong Lộc40420
21X. Cầu Lộc40421
22X. Thành Lộc40422
23X. Đồng Lộc40423
24X. Đại Lộc40424
25X. Châu Lộc40425
26X. Triệu Lộc40426
27X. Tiến Lộc40427
28X. Lộc Sơn40428
29X. Lộc Tân40429
30X. Mỹ Lộc40430
31X. Văn Lộc40431
32X. Thuần Lộc40432
33BCP. Hậu Lộc40450
34BC. Đại Lộc40451
35BC. Hoa Lộc40452
36BC. Minh Lộc40453

HUYỆN NGA SƠN

1BC. Trung tâm huyện Nga Sơn40500
2Huyện ủy40501
3Hội đồng nhân dân40502
4Ủy ban nhân dân40503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40504
6TT. Nga Sơn40506
7X. Nga Yên40507
8X. Nga Hải40508
9X. Nga Liên40509
10X. Nga Thành40510
11X. Nga An40511
12X. Nga Thái40512
13X. Nga Phú40513
14X. Nga Điền40514
15X. Nga Giáp40515
16X. Nga Thiện40516
17X. Nga Trường40517
18X. Nga Vịnh40518
19X. Ba Đình40519
20X. Nga Tiến40520
21X. Nga Văn40521
22X. Nga Thắng40522
23X. Nga Mỹ40523
24X. Nga Lĩnh40524
25X. Nga Thạch40525
26X. Nga Nhân40526
27X. Nga Bạch40527
28X. Nga Trung40528
29X. Nga Hưng40529
30X. Nga Thanh40530
31X. Nga Thủy40531
32X. Nga Tân40532
33BCP. Nga Sơn40550
34BC. Hói Đào40551
35BC. Mai An Tiêm40552
36BC. Nga Nhân40553

HUYỆN HÀ TRUNG

1BC. Trung tâm huyện Hà Trung40600
2Huyện ủy40601
3Hội đồng nhân dân40602
4Ủy ban nhân dân40603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40604
6TT. Hà Trung40606
7X. Hà Lai40607
8X. Hà Châu40608
9X. Hà Vinh40609
10X. Hà Thanh40610
11X. Hà Vân40611
12X. Hà Dương40612
13X. Hà Yên40613
14X. Hà Bình40614
15X. Hà Ninh40615
16X. Hà Thái40616
17X. Hà Lâm40617
18X. Hà Phú40618
19X. Hà Hải40619
20X. Hà Ngọc40620
21X. Hà Phong40621
22X. Hà Bắc40622
23X. Hà Long40623
24X. Hà Giang40624
25X. Hà Tiến40625
26X. Hà Tân40626
27X. Hà Lĩnh40627
28X. Hà Đông40628
29X. Hà Sơn40629
30X. Hà Toại40630
34BCP. Hà Trung40650
31BC. Cầu Cừ40651
32BC. Chơ Gũ40652
33BC. Đò Lèn40653

THỊ XÃ BỈM SƠN

1BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn40700
2Thị ủy40701
3Hội đồng nhân dân40702
4Ủy ban nhân dân40703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40704
6P. Ba Đình40706
7P. Lam Sơn40707
8P. Đông Sơn40708
9X. Hà Lan40709
10X. Quang Trung40710
11P. Phú Sơn40711
12P. Ngọc Trạo40712
13P. Bắc Sơn40713
14BCP. Bỉm Sơn40750
15BC. Bắc Sơn40751
16BC. Lam Sơn40752

HUYỆN ĐÔNG SƠN

1BC. Trung tâm huyện Đông Sơn40800
2Huyện ủy40801
3Hội đồng nhân dân40802
4Ủy ban nhân dân40803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40804
6TT. Rừng Thông40806
7X. Đông Tiến40807
8X. Đông Thanh40808
9X. Đông Khê40809
10X. Đông Hoàng40810
11X. Đông Ninh40811
12X. Đông Anh40812
13X. Đông Minh40813
14X. Đông Thịnh40814
15X. Đông Hòa40815
16X. Đông Yên40816
17X. Đông Văn40817
18X. Đông Phú40818
19X. Đông Quang40819
20X. Đông Nam40820
21BCP. Đông Sơn40850

HUYỆN THIỆU HÓA

1BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa40900
2Huyện ủy40901
3Hội đồng nhân dân40902
4Ủy ban nhân dân40903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40904
6TT. Vạn Hà40906
7X. Thiệu Nguyên40907
8X. Thiệu Tân40908
9X. Thiệu Hơp40909
10X. Thiệu Thịnh40910
11X. Thiệu Quang40911
12X. Thiệu Duy40912
13X. Thiệu Giang40913
14X. Thiệu Long40914
15X. Thiệu Phú40915
16X. Thiệu Phúc40916
17X. Thiệu Công40917
18X. Thiệu Thành40918
19X. Thiệu Ngọc40919
20X. Thiệu Vũ40920
21X. Thiệu Tiến40921
22X. Thiệu Toán40922
23X. Thiệu Minh40923
24X. Thiệu Chính40924
25X. Thiệu Hòa40925
26X. Thiệu Tâm40926
27X. Thiệu Viên40927
28X. Thiệu Vận40928
29X. Thiệu Đô40929
30X. Thiệu Lý40930
31X. Thiệu Trung40931
32X. Thiệu Châu40932
33X. Thiệu Giao40933
34BCP. Thiệu Hóa40950
35BC. Ba Chè40951

HUYỆN YÊN ĐỊNH

1BC. Trung tâm huyện Yên Định41000
2Huyện ủy41001
3Hội đồng nhân dân41002
4Ủy ban nhân dân41003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41004
6TT. Quán Lào41006
7X. Định Long41007
8X. Định Hưng41008
9X. Định Tân41009
10X. Định Hải41010
11X. Định Liên41011
12X. Định Tăng41012
13X. Định Tường41013
14X. Định Bình41014
15X. Định Hòa41015
16X. Định Tiến41016
17X. Định Thành41017
18X. Định Công41018
19X. Yên Thái41019
20X. yên Ninh41020
21X. Yên Lạc41021
22X. Yên Thịnh41022
23X. Yên Hùng41023
24X. Yên Phong41024
25X. Yên Trường41025
26X. Yên Bái41026
27X. Yên Phú41027
28X. Yên Giang41028
29X. Yên Tâm41029
30X. Yên Trung41030
31X. Yên Thọ41031
32X. Quý Lộc41032
33X. Yên Lâm41033
34TT. Thống Nhất41034
35BCP. Yên Định41050
36BC. Kiểu41051
37BC. Thống Nhất41052

HUYỆN VĨNH LỘC

1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc41100
2Huyện ủy41101
3Hội đồng nhân dân41102
4Ủy ban nhân dân41103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41104
6TT. Vĩnh Lộc41106
7X. Vĩnh Phúc41107
8X. Vĩnh Hưng41108
9X. Vĩnh Long41109
10X. Vĩnh Quang41110
11X. Vĩnh Yên41111
12X. Vĩnh Tiến41112
13X. Vĩnh Thành41113
14X. Vĩnh Ninh41114
15X. Vĩnh Khang41115
16X. Vĩnh Hòa41116
17X. Vĩnh Hùng41117
18X. Vĩnh Tân41118
19X. Vĩnh Thịnh41119
20X. Vĩnh Minh41120
21X. Vĩnh An41121
23BCP. Vĩnh Lộc41150
22BC. Bồng Trung41151

HUYỆN THẠCH THÀNH

1BC. Trung tâm huyện Thạch Thành41200
2Huyện ủy41201
3Hội đồng nhân dân41202
4Ủy ban nhân dân41203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41204
6TT. Kim Tân41206
7TT. Vân Du41207
8X. Thành Vân41208
9X. Thành Tân41209
10X. Thành Trực41210
11X. Thành Công41211
12X. Thành Minh41212
13X. Thành Vinh41213
14X. Thành Yên41214
15X. Thành Mỹ41215
16X. Thạch Lâm41216
17X. Thạch Tương41217
18X. Thạch Quảng41218
19X. Thạch Cẩm41219
20X. Thạch Sơn41220
21X. Thạch Bình41221
22X. Thạch Định41222
23X. Thạch Đồng41223
24X. Thạch Long41224
25X. Thành Hưng41225
26X. Thành Kim41226
27X. Thạch Tân41227
28X. Thành Tiến41228
29X. ThànhThọ41229
30X. Thành Tâm41230
31X. Thành An41231
32X. Thành Long41232
33X. Ngọc Trạo41233
34BCP. Thạch Thành41250
35BC. Thạch Quảng41251
36BC. Vân Du41252

HUYỆN CẨM THỦY

1BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy41300
2Huyện ủy41301
3Hội đồng nhân dân41302
4Ủy ban nhân dân41303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41304
6TT. Cẩm Thủy41306
7X. Cẩm Phong41307
8X. Cẩm Giang41308
9X. Cẩm Tú41309
10X. Cẩm Quý41310
11X. Cẩm Lương41311
12X. Cẩm Thành41312
13X. Cẩm Liên41313
14X. Cẩm Thạch41314
15X. Cẩm Bình41315
16X. Cẩm Châu41316
17X. Cẩm Sơn41317
18X. Cẩm Ngọc41318
19X. Cẩm Long41319
20X. Phúc Do41320
21X. Cẩm Yên41321
22X. Cẩm Tâm41322
23X. Cẩm Tân41323
24X. Cẩm Phú41324
25X. Cẩm Vân41325
26BCP. Cẩm Thủy41350
27BC. Phố Vạc41351
28BC. Phúc Do41352

HUYỆN BÁ THƯỚC

1BC. Trung tâm huyện Bá Thước41400
2Huyện ủy41401
3Hội đồng nhân dân41402
4Ủy ban nhân dân41403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41404
6TT. Bá Thước41406
7X. Lương Ngoại41407
8X. Lương Nội41408
9X. Hạ Trung41409
10X. Tân Lập41410
11X. Ban Công41411
12X. Cổ Lũng41412
13X. Lũng Cao41413
14X. Thành Sơn41414
15X. Lũng Niêm41415
16X. Thành Lâm41416
17X. Lâm Sa41417
18X. Ái Thương41418
19X. Điền Lư41419
20X. Lương Trung41420
21X. Điền Trung41421
22X. Điền Hạ41422
23X. Điền Thương41423
24X. Điền Quang41424
25X. Thiết Ống41425
26X. Thiết Kế41426
27X. Kỳ Tân41427
28X. Văn Nho41428
29BCP. Bá Thước41450
30BC. Điền Lư41451
31BC. Đồng Tâm41452

HUYỆN TRIỆU SƠN

1BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn41500
2Huyện ủy41501
3Hội đồng nhân dân41502
4Ủy ban nhân dân41503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41504
6TT. Triệu Sơn41506
7X. Minh Châu41507
8X. Dân Lý41508
9X. Minh Dân41509
10X. Dân Quyền41510
11X. Dân Lực41511
12X. Thọ Thế41512
13X. Thọ Phú41513
14X. Thọ Vực41514
15X. Xuân Thịnh41515
16X. Xuân Lộc41516
17X. Thọ Dân41517
18X. Xuân Thọ41518
19X. Thọ Ngọc41519
20X. Thọ Cường41520
21X. Thọ Sơn41521
22X. Thọ Tiến41522
23X. Bình Sơn41523
24X. Thọ Bình41524
25X. Hơp Lý41525
26X. Hơp Tiến41526
27X. Triệu Thành41527
28X. Hơp Thành41528
29X. Thọ Tân41529
30X. Hơp Thắng41530
31X. Minh Sơn41531
32X. An Nông41532
33X. Văn Sơn41533
34X. Nông Trường41534
35X. Tiến Nông41535
36X. Thái Hòa41536
37X. Tân Ninh41537
38X. Khuyến Nông41538
39X. Đồng Lơi41539
40X. Đồng Tiến41540
41X. Đồng Thắng41541
42BCP. Triệu Sơn41550
43BC. Chơ Đà41551
44BC. Chơ Nưa41552
45BC. Chơ Sim41553

HUYỆN THỌ XUÂN

1BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân41600
2Huyện ủy41601
3Hội đồng nhân dân41602
4Ủy ban nhân dân41603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41604
6TT. Thọ Xuân41606
7X. Hạnh Phúc41607
8X. Xuân Thành41608
9X. Xuân Tân41609
10X. Xuân Lai41610
11X. Xuân Yên41611
12X. Xuân Trường41612
13X. Xuân Hòa41613
14X. Thọ Hải41614
15X. Phú Yên41615
16X. Xuân Lập41616
17X. Xuân Minh41617
18X. Thọ Thắng41618
19X. Quảng Phú41619
20X. Xuân Tín41620
21X. Thọ Lập41621
22X. Xuân Châu41622
23X. Thọ Minh41623
24X. Xuân Thiên41624
25X. Xuân Lam41625
26X. Thọ Diên41626
27X. Thọ Lâm41627
28TT. Lam Sơn41628
29TT. Sao Vàng41629
30X. Thọ Xương41630
31X. Xuân Bái41631
32X. Xuân Phú41632
33X. Xuân Thắng41633
34X. Xuân Hưng41634
35X. Xuân Sơn41635
36X. Xuân Giang41636
37X. Xuân Quang41637
38X. Tây Hồ41638
39X. Nam Giang41639
40X. Thọ Lộc41640
41X. Bắc Lương41641
42X. Thọ Nguyên41642
43X. Xuân Phong41643
44X. Xuân Khánh41644
45X. Thọ Trường41645
46X. Xuân Vinh41646
47BCP. Thọ Xuân41675
48BC. Chơ Sánh41676
49BC. Mục Sơn41677
50BC. Sao Vàng41678
51BC. Tứ Trụ41679
52BC. Xuân Lai41680

HUYỆN NGỌC LẶC

1BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc41700
2Huyện ủy41701
3Hội đồng nhân dân41702
4Ủy ban nhân dân41703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41704
6TT. Ngọc Lặc41706
7X. Cao Ngọc41718
8X. Cao Thịnh41710
9X. Đồng Thịnh41713
10X. Kiên Thọ41727
11X. Lam Sơn41721
12X. Lộc Thịnh41711
13X. Minh Sơn41720
14X. Minh Tiến41722
15X. Mỹ Tân41717
16X. Ngọc Khê41707
17X. Ngọc Liên41712
18X. Ngọc Sơn41708
19X. Ngọc Trung41709
20X. Nguyệt Ấn41723
21X. Phúc Thịnh41726
22X. Phùng Giáo41724
23X. Phùng Minh41725
24X. Quang Trung41714
25X. Thạch Lập41716
26X. Thúy Sơn41715
27X. Vân Âm41719
28BCP. Ngọc Lặc41750
29BC. Phố Xi41751
30BC. Minh Tiến41752
31BC. Phố 141753

HUYỆN LANG CHÁNH

1BC. Trung tâm huyện Lang Chánh41800
2Huyện ủy41801
3Hội đồng nhân dân41802
4Ủy ban nhân dân41803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41804
6TT. Lang Chánh41806
7X. Đồng Lương41807
8X. Quang Hiến41808
9X. Tân Phúc41809
10X. Tam Văn41810
11X. Lâm Phú41811
12X. Yên Khương41812
13X. Yên Thắng41813
14X. Trí Nang41814
15X. Giao An41815
16X. Giao Thiện41816
17BCP. Lang Chánh41850

HUYỆN QUAN HÓA

1BC. Trung tâm huyện Quan Hóa41900
2Huyện ủy41901
3Hội đồng nhân dân41902
4Ủy ban nhân dân41903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41904
6TT. Quan Hóa41906
7X. Xuân Phú41907
8X. Phú Nghiêm41908
9X. Hồi Xuân41909
10X. Nam Xuân41910
11X. Nam Động41911
12X. Thiên Phủ41912
13X. Hiền Kiệt41913
14X. Hiền Chung41914
15X. Nam Tiến41915
16X. Thanh Xuân41916
17X. Phú Xuân41917
18X. Phú Lệ41918
19X. Phú Sơn41919
20X. Phú Thanh41920
21X. Trung Thành41921
22X. Thành Sơn41922
23X. Trung Sơn41923
24BCP. Quan Hóa41950

HUYỆN QUAN SƠN

1BC. Trung tâm huyện Quan Sơn42000
2Huyện ủy42001
3Hội đồng nhân dân42002
4Ủy ban nhân dân42003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42004
6TT. Quan Sơn42006
7X. Trung Thương42007
8X. Trung Tiến42008
9X. Trung Hạ42009
10X. Trung Xuân42010
11X. Sơn Lư42011
12X. Tam Lư42012
13X. Sơn Hà42013
14X. Tam Thanh42014
15X. Sơn Điện42015
16X. Mường Mìn42016
17X. Na Mèo42017
18X. Sơn Thủy42018
19BCP. Quan Sơn42050
20BC. Na Mèo42051

HUYỆN MƯỜNG LÁT

1BC. Trung tâm huyện Mường Lát42100
2Huyện ủy42101
3Hội đồng nhân dân42102
4Ủy ban nhân dân42103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42104
6TT. Mường Lát42106
7X. Trung Lý42107
8X. Mường Lý42108
9X. Tam Chung42109
10X. Tén Tằn42110
11X. Nhi Sơn42111
12X. Pù Nhi42112
13X. Quang Chiểu42113
14X. Mường Chanh42114
15BCP. Mường Lát42150

HUYỆN THƯỜNG XUÂN

1BC. Trung tâm huyện Thường Xuân42200
2Huyện ủy42201
3Hội đồng nhân dân42202
4Ủy ban nhân dân42203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42204
6TT. Thường Xuân42206
7X. Xuân Dương42207
8X. Ngọc Phụng42208
9X. Xuân Cẩm42209
10X. Lương Sơn42210
11X. Yên Nhân42211
12X. Bát Mọt42212
13X. Vạn Xuân42213
14X. Thọ Thanh42214
15X. Xuân Cao42215
16X. Xuân Lẹ42216
17X. Xuân Chinh42217
18X. Xuân Lộc42218
19X. Luận Khê42219
20X. Luận Thành42220
21X. Tân Thành42221
22X. Xuân Thắng42222
23BCP. Thường Xuân42250
24BC. Cưa Đặt42251

HUYỆN NÔNG CỐNG

1BC. Trung tâm huyện Nông Cống42300
2Huyện ủy42301
3Hội đồng nhân dân42302
4Ủy ban nhân dân42303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42304
6TT. Nông Cống42306
7X. Vạn Thiện42307
8X. Trường Minh42308
9X. Trường Trung42309
10X. Minh Khôi42310
11X. Minh Nghĩa42311
12X. Vạn Hòa42312
13X. Tế Lơi42313
14X. Tế Nông42314
15X. Tế Tân42315
16X. Trung Ý42316
17X. Hoàng Giang42317
18X. Hoàng Sơn42318
19X. Tân Phúc42319
20X. Tân Thọ42320
21X. Tân Khang42321
22X. Trung Thành42322
23X. Tế Thắng42323
24X. Trung Chính42324
25X. Vạn Thắng42325
26X. Thăng Long42326
27X. Thăng Thọ42327
28X. Thăng Bình42328
29X. Trường Sơn42329
30X. Trường Giang42330
31X. Tương Văn42331
32X. Tương Lĩnh42332
33X. Tương Sơn42333
34X. Công Liêm42334
35X. Công Chính42335
36X. Công Bình42336
37X. Yên Mỹ42337
38BCP. Nông Cống42350
39BC. Cầu Quan42351
40BC. Trường Sơn42352
41BĐVHX Lê Đình Chinh42353

HUYỆN NHƯ THANH

1BC. Trung tâm huyện Như Thanh42400
2Huyện ủy42401
3Hội đồng nhân dân42402
4Ủy ban nhân dân42403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42404
6TT. Bến Sung42406
7X. Phú Nhuận42407
8X. Mậu Lâm42408
9X. Phương Nghi42409
10X. Xuân Du42410
11X. Cán Khê42411
12X. Xuân Thọ42412
13X. Xuân Khang42413
14X. Hải Long42414
15X. Hải Vân42415
16X. Xuân Thái42416
17X. Xuân Phúc42417
18X. Yên Thọ42418
19X. Yên Lạc42419
20X. Phúc Đường42420
21X. Thanh Tân42421
22X. Thanh Kỳ42422
23BCP. Như Thanh42450
24BĐVHX Thanh Tân 242451

HUYỆN NHƯ XUÂN

1BC. Trung tâm huyện Như Xuân42500
2Huyện ủy42501
3Hội đồng nhân dân42502
4Ủy ban nhân dân42503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42504
6TT. Yên Cát42506
7X. Tân Bình42507
8X. Yên Lễ42508
9X. Thương Ninh42509
10X. Cát Tân42510
11X. Hóa Quỳ42511
12X. Cát Vân42512
13X. Thanh Xuân42513
14X. Thanh Sơn42514
15X. Thanh Quân42515
16X. Thanh Phong42516
17X. Thanh Lâm42517
18X. Thanh Hòa42518
19X. Xuân Quỳ42519
20X. Bình Lương42520
21X. Xuân Hòa42521
22X. Xuân Bình42522
23X. Bãi Trành42523
24BCP. Như Xuân42550

HUYỆN QUẢNG XƯƠNG

1BC. Trung tâm huyện Quảng Xương42600
2Huyện ủy42601
3Hội đồng nhân dân42602
4Ủy ban nhân dân42603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42604
6TT. Quảng Xương42606
7X. Quảng Đức42607
8X. Quảng Giao42608
9X. Quảng Định42609
10X. Quảng Tân42610
11X. Quảng Trạch42611
12X. Quảng Phong42612
13X. Quảng Hòa42613
14X. Quảng Yên42614
15X. Quảng Long42615
16X. Quảng Hơp42616
17X. Quảng Ninh42617
18X. Quảng Nhân42618
19X. Quảng Hải42619
20X. Quảng Lưu42620
21X. Quảng Bình42621
22X. Quảng Văn42622
23X. Quảng Ngọc42623
24X. Quảng Phúc42624
25X. Quảng Vọng42625
26X. Quảng Trường42626
27X. Quảng Lĩnh42627
28X. Quảng Lộc42628
29X. Quảng Thái42629
30X. Quảng Lơi42630
31X. Quảng Khê42631
32X. Quảng Thạch42632
33X. Quảng Chính42633
34X. Quảng Trung42634
35X. Quảng Nham42635
36BCP. Quảng Xương42650
37BC. Chơ Ghép42651
38BC. Vân Trinh42652

HUYỆN TĨNH GIA

1BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia42700
2Huyện ủy42701
3Hội đồng nhân dân42702
4Ủy ban nhân dân42703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42704
6TT. Tĩnh Gia42706
7X. Hải Hòa42707
8X. Ninh Hải42708
9X. Hải Nhân42709
10X. Định Hải42710
11X. Hải Lĩnh42711
12X. Tân Dân42712
13X. Hải An42713
14X. Triêu Dương42714
15X. Hải Ninh42715
16X. Hải Châu42716
17X. Thanh Thủy42717
18X. Thanh Sơn42718
19X. Ngọc Lĩnh42719
20X. Anh Sơn42720
21X. Hùng Sơn42721
22X. Các Sơn42722
23X. Phú Sơn42723
24X. Nguyên Bình42724
25X. Bình Minh42725
26X. Hải Thanh42726
27X. Hải Bình42727
28X. Xuân Lâm42728
29X. Phú Lâm42729
30X. Trúc Lâm42730
31X. Tùng Lâm42731
32X. Tân Trường42732
33X. Mai Lâm42733
34X. Tĩnh Hải42734
35X. Hải Yến42735
36X. Trường Lâm42736
37X. Hải Thương42737
38X. Hải Hà42738
39X. Nghi Sơn42739
43BCP. Tĩnh Gia42750
40BC. Chơ Kho42751
41BC. Mai Lâm42752
42BC. Nghi Sơn42753

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Thanh Hóa

5/5 - (1 bình chọn)


Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Thái Nguyên năm 2024
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây