Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Thanh Hóa năm 2024

1788
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Thanh Hóa
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Thanh Hóa
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Thanh Hóa năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Thanh Hóa, Sầm Sơn, 2 thị xã Bỉm Sơn, Nghi Sơn và 23 huyện Bá Thước, Cẩm Thủy, Đông Sơn, Hà Trung, Hậu Lộc, Hoằng Hóa, Lang Chánh, Mường Lát, Nga Sơn, Ngọc Lặc, Như Thanh, Như Xuân, Nông Cống, Quan Hóa, Quan Sơn, Quảng Xương, Thạch Thành, Thiệu Hóa, Thọ Xuân, Thường Xuân, Triệu Sơn, Vĩnh Lộc, Yên Định.

    Mã Bưu chính bưu điện Thanh Hóa gồm 5 chữ số, được quy định là 40xxx – 42xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Thanh Hóa là 40 – 42
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH THANH HÓA: 40000 – 42000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa40000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy40001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy40002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy40003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy40004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy40005
    7Đảng ủy khối cơ quan40009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy40010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp40011
    10Báo Thanh Hóa40016
    11Hội đồng nhân dân40021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội40030
    13Tòa án nhân dân tỉnh40035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh40036
    15Kiểm toán nhà nước khu vực XI40037
    16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân40040
    17Sở Công Thương40041
    18Sở Kế hoạch và Đầu tư40042
    19Sở Lao động – Thương binh và Xã hội40043
    20Sở Ngoại vụ40044
    21Sở Tài chính40045
    22Sở Thông tin và Truyền thông40046
    23Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch40047
    24Công an tỉnh40049
    25Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh40050
    26Sở Nội vụ40051
    27Sở Tư pháp40052
    28Sở Giáo dục và Đào tạo40053
    29Sở Giao thông vận tải40054
    30Sở Khoa học và Công nghệ40055
    31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn40056
    32Sở Tài nguyên và Môi trường40057
    33Sở Xây dựng40058
    34Sở Y tế40060
    35Bộ chỉ huy Quân sự40061
    36Ban Dân tộc40062
    37Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh40063
    38Thanh tra tỉnh40064
    39Trường chính trị tỉnh40065
    40Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam40066
    41Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh40067
    42Bảo hiểm xã hội tỉnh40070
    43Cục Thuế40078
    44Cục Hải quan40079
    45Cục Thống kê40080
    46Kho bạc Nhà nước tỉnh40081
    47Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật40085
    48Liên hiệp các tổ chức hữu nghị40086
    49Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật40087
    50Liên đoàn Lao động tỉnh40088
    51Hội Nông dân tỉnh40089
    52Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh40090
    53Tỉnh đoàn40091
    54Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh40092
    55Hội Cựu chiến binh tỉnh40093

    THÀNH PHỐ THANH HÓA

    1BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa40100
    2Thành ủy40101
    3Hội đồng nhân dân40102
    4Ủy ban nhân dân40103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40104
    6P. Hàm Rồng40106
    7P. Tào Xuyên40107
    8X. Thiệu Dương40108
    9P. Đông Cương40109
    10P. Đông Thọ40110
    11P. Trường Thi40111
    12P. Nam Ngạn40112
    13X. Hoằng Long40113
    14X. Hoằng Anh40114
    15X. Hoằng Lý40115
    16X. Thiệu Khánh40116
    17X. Thiệu Vân40117
    18X. Đông Lĩnh40118
    19P. Phú Sơn40119
    20P. Điện Biên40120
    21P. Ba Đình40121
    22P. Ngọc Trạo40122
    23P. Lam Sơn40123
    24P. Đông Hương40124
    25P. Đông Hải40125
    26X. Hoằng Quang40126
    27X. Hoằng Đại40127
    28X. Quảng Hưng40128
    29P. Đông Sơn40129
    30P. Đông Vệ40130
    31P. Quảng Thắng40131
    32P. Tân Sơn40132
    33X. Đông Tân40133
    34P. An Hoạch40134
    35X. Đông Hưng40135
    36X. Đông Vinh40136
    37X. Quảng Thịnh40137
    38X. Quảng Thành40138
    39X. Quảng Đông40139
    40X. Quảng Phú40140
    41X. Quảng Tâm40141
    42X. Quảng Cát40142
    43BCP. Thanh Hóa 140150
    44BCP. Thanh Hóa 240151
    45BCP. Thanh Hóa 340152
    46BC. Ba Voi40153
    47BC. Cầu Tào40154
    48BC. Chơ Môi40155
    49BC. Đội Cung40156
    50BC. Đông Vệ40157
    51BC. Ga Thanh Hóa40158
    52BC. Hàm Rồng40159
    53BC. Hàng Đồng40160
    54BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 140161
    55BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 240162
    56BC. Lai Thành40163
    57BC. Phú Sơn40164
    58BC. Hệ 1 Thanh Hoá40199

    THÀNH PHỐ SẦM SƠN

    1BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn40200
    2Thành ủy40201
    3Hội đồng nhân dân40202
    4Ủy ban nhân dân40203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40204
    6P. Trường Sơn40206
    7P. Bắc Sơn40207
    8P. Trung Sơn40208
    9P. Quảng Cư40209
    10P. Quảng Tiến40210
    11P. Quảng Châu40211
    12P. Quảng Thọ40212
    13P. Quảng Vinh40213
    14X. Quảng Đại40214
    15X. Quảng Hùng40215
    16X. Quảng Minh40216
    17BCP. Sầm Sơn40250
    18BC. Quảng Tiến40251

    HUYỆN HOẰNG HÓA

    1BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa40300
    2Huyện ủy40301
    3Hội đồng nhân dân40302
    4Ủy ban nhân dân40303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40304
    6TT. Bút Sơn40306
    7X. Hoằng Đạo40307
    8X. Hoằng Ngọc40308
    9X. Hoằng Đông40309
    10X. Hoằng Phụ40310
    11X. Hoằng Thanh40311
    12X. Hoằng Tiến40312
    13X. Hoằng Hải40313
    14X. Hoằng Trường40314
    15X. Hoằng Yến40315
    16X. Hoằng Hà40316
    17X. Hoằng Phúc40317
    18X. Hoằng Đạt40318
    19X. Hoằng Xuyên40319
    20X. Hoằng Đức40320
    21X. Hoằng Khê40321
    22X. Hoằng Quý40322
    23X. Hoằng Sơn40323
    24X. Hoằng Lương40324
    25X. Hoằng Trinh40325
    26X. Hoằng Trung40326
    27X. Hoằng Kim40327
    28X. Hoằng Khánh40328
    29X. Hoằng Xuân40329
    30X. Hoằng Phương40330
    31X. Hoằng Phú40331
    32X. Hoằng Giang40332
    33X. Hoằng Hơp40333
    34X. Hoằng Quỳ40334
    35X. Hoằng Cát40335
    36X. Hoằng Minh40336
    37X. Hoằng Vinh40337
    38X. Hoằng Đồng40338
    39X. Hoằng Thịnh40339
    40X. Hoằng Lộc40340
    41X. Hoằng Thái40341
    42X. Hoằng Thắng40342
    43X. Hoằng Lưu40343
    44X. Hoằng Thành40344
    45X. Hoằng Trạch40345
    46X. Hoằng Phong40346
    47X. Hoằng Tân40347
    48X. Hoằng Châu40348
    49BCP. Hoằng Hóa40375
    50BCP. Chơ Vực40376
    51BC. Hoằng Châu40377
    52BC. Nghĩa Trang40378

    HUYỆN HẬU LỘC

    1BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc40400
    2Huyện ủy40401
    3Hội đồng nhân dân40402
    4Ủy ban nhân dân40403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40404
    6TT. Hậu Lộc40406
    7X. Xuân Lộc40407
    8X. Hòa Lộc40408
    9X. Hải Lộc40409
    10X. Minh Lộc40410
    11X. Phú Lộc40411
    12X. Thịnh Lộc40412
    13X. Hoa Lộc40413
    14X. Ngư Lộc40414
    15X. Đa Lộc40415
    16X. Hưng Lộc40416
    17X. Liên Lộc40417
    18X. Quang Lộc40418
    19X. Tuy Lộc40419
    20X. Phong Lộc40420
    21X. Cầu Lộc40421
    22X. Thành Lộc40422
    23X. Đồng Lộc40423
    24X. Đại Lộc40424
    25X. Châu Lộc40425
    26X. Triệu Lộc40426
    27X. Tiến Lộc40427
    28X. Lộc Sơn40428
    29X. Lộc Tân40429
    30X. Mỹ Lộc40430
    31X. Văn Lộc40431
    32X. Thuần Lộc40432
    33BCP. Hậu Lộc40450
    34BC. Đại Lộc40451
    35BC. Hoa Lộc40452
    36BC. Minh Lộc40453

    HUYỆN NGA SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Nga Sơn40500
    2Huyện ủy40501
    3Hội đồng nhân dân40502
    4Ủy ban nhân dân40503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40504
    6TT. Nga Sơn40506
    7X. Nga Yên40507
    8X. Nga Hải40508
    9X. Nga Liên40509
    10X. Nga Thành40510
    11X. Nga An40511
    12X. Nga Thái40512
    13X. Nga Phú40513
    14X. Nga Điền40514
    15X. Nga Giáp40515
    16X. Nga Thiện40516
    17X. Nga Trường40517
    18X. Nga Vịnh40518
    19X. Ba Đình40519
    20X. Nga Tiến40520
    21X. Nga Văn40521
    22X. Nga Thắng40522
    23X. Nga Mỹ40523
    24X. Nga Lĩnh40524
    25X. Nga Thạch40525
    26X. Nga Nhân40526
    27X. Nga Bạch40527
    28X. Nga Trung40528
    29X. Nga Hưng40529
    30X. Nga Thanh40530
    31X. Nga Thủy40531
    32X. Nga Tân40532
    33BCP. Nga Sơn40550
    34BC. Hói Đào40551
    35BC. Mai An Tiêm40552
    36BC. Nga Nhân40553

    HUYỆN HÀ TRUNG

    1BC. Trung tâm huyện Hà Trung40600
    2Huyện ủy40601
    3Hội đồng nhân dân40602
    4Ủy ban nhân dân40603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40604
    6TT. Hà Trung40606
    7X. Hà Lai40607
    8X. Hà Châu40608
    9X. Hà Vinh40609
    10X. Hà Thanh40610
    11X. Hà Vân40611
    12X. Hà Dương40612
    13X. Hà Yên40613
    14X. Hà Bình40614
    15X. Hà Ninh40615
    16X. Hà Thái40616
    17X. Hà Lâm40617
    18X. Hà Phú40618
    19X. Hà Hải40619
    20X. Hà Ngọc40620
    21X. Hà Phong40621
    22X. Hà Bắc40622
    23X. Hà Long40623
    24X. Hà Giang40624
    25X. Hà Tiến40625
    26X. Hà Tân40626
    27X. Hà Lĩnh40627
    28X. Hà Đông40628
    29X. Hà Sơn40629
    30X. Hà Toại40630
    34BCP. Hà Trung40650
    31BC. Cầu Cừ40651
    32BC. Chơ Gũ40652
    33BC. Đò Lèn40653

    THỊ XÃ BỈM SƠN

    1BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn40700
    2Thị ủy40701
    3Hội đồng nhân dân40702
    4Ủy ban nhân dân40703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40704
    6P. Ba Đình40706
    7P. Lam Sơn40707
    8P. Đông Sơn40708
    9X. Hà Lan40709
    10X. Quang Trung40710
    11P. Phú Sơn40711
    12P. Ngọc Trạo40712
    13P. Bắc Sơn40713
    14BCP. Bỉm Sơn40750
    15BC. Bắc Sơn40751
    16BC. Lam Sơn40752

    HUYỆN ĐÔNG SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Đông Sơn40800
    2Huyện ủy40801
    3Hội đồng nhân dân40802
    4Ủy ban nhân dân40803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40804
    6TT. Rừng Thông40806
    7X. Đông Tiến40807
    8X. Đông Thanh40808
    9X. Đông Khê40809
    10X. Đông Hoàng40810
    11X. Đông Ninh40811
    12X. Đông Anh40812
    13X. Đông Minh40813
    14X. Đông Thịnh40814
    15X. Đông Hòa40815
    16X. Đông Yên40816
    17X. Đông Văn40817
    18X. Đông Phú40818
    19X. Đông Quang40819
    20X. Đông Nam40820
    21BCP. Đông Sơn40850

    HUYỆN THIỆU HÓA

    1BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa40900
    2Huyện ủy40901
    3Hội đồng nhân dân40902
    4Ủy ban nhân dân40903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc40904
    6TT. Vạn Hà40906
    7X. Thiệu Nguyên40907
    8X. Thiệu Tân40908
    9X. Thiệu Hơp40909
    10X. Thiệu Thịnh40910
    11X. Thiệu Quang40911
    12X. Thiệu Duy40912
    13X. Thiệu Giang40913
    14X. Thiệu Long40914
    15X. Thiệu Phú40915
    16X. Thiệu Phúc40916
    17X. Thiệu Công40917
    18X. Thiệu Thành40918
    19X. Thiệu Ngọc40919
    20X. Thiệu Vũ40920
    21X. Thiệu Tiến40921
    22X. Thiệu Toán40922
    23X. Thiệu Minh40923
    24X. Thiệu Chính40924
    25X. Thiệu Hòa40925
    26X. Thiệu Tâm40926
    27X. Thiệu Viên40927
    28X. Thiệu Vận40928
    29X. Thiệu Đô40929
    30X. Thiệu Lý40930
    31X. Thiệu Trung40931
    32X. Thiệu Châu40932
    33X. Thiệu Giao40933
    34BCP. Thiệu Hóa40950
    35BC. Ba Chè40951

    HUYỆN YÊN ĐỊNH

    1BC. Trung tâm huyện Yên Định41000
    2Huyện ủy41001
    3Hội đồng nhân dân41002
    4Ủy ban nhân dân41003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41004
    6TT. Quán Lào41006
    7X. Định Long41007
    8X. Định Hưng41008
    9X. Định Tân41009
    10X. Định Hải41010
    11X. Định Liên41011
    12X. Định Tăng41012
    13X. Định Tường41013
    14X. Định Bình41014
    15X. Định Hòa41015
    16X. Định Tiến41016
    17X. Định Thành41017
    18X. Định Công41018
    19X. Yên Thái41019
    20X. yên Ninh41020
    21X. Yên Lạc41021
    22X. Yên Thịnh41022
    23X. Yên Hùng41023
    24X. Yên Phong41024
    25X. Yên Trường41025
    26X. Yên Bái41026
    27X. Yên Phú41027
    28X. Yên Giang41028
    29X. Yên Tâm41029
    30X. Yên Trung41030
    31X. Yên Thọ41031
    32X. Quý Lộc41032
    33X. Yên Lâm41033
    34TT. Thống Nhất41034
    35BCP. Yên Định41050
    36BC. Kiểu41051
    37BC. Thống Nhất41052

    HUYỆN VĨNH LỘC

    1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc41100
    2Huyện ủy41101
    3Hội đồng nhân dân41102
    4Ủy ban nhân dân41103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41104
    6TT. Vĩnh Lộc41106
    7X. Vĩnh Phúc41107
    8X. Vĩnh Hưng41108
    9X. Vĩnh Long41109
    10X. Vĩnh Quang41110
    11X. Vĩnh Yên41111
    12X. Vĩnh Tiến41112
    13X. Vĩnh Thành41113
    14X. Vĩnh Ninh41114
    15X. Vĩnh Khang41115
    16X. Vĩnh Hòa41116
    17X. Vĩnh Hùng41117
    18X. Vĩnh Tân41118
    19X. Vĩnh Thịnh41119
    20X. Vĩnh Minh41120
    21X. Vĩnh An41121
    23BCP. Vĩnh Lộc41150
    22BC. Bồng Trung41151

    HUYỆN THẠCH THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Thạch Thành41200
    2Huyện ủy41201
    3Hội đồng nhân dân41202
    4Ủy ban nhân dân41203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41204
    6TT. Kim Tân41206
    7TT. Vân Du41207
    8X. Thành Vân41208
    9X. Thành Tân41209
    10X. Thành Trực41210
    11X. Thành Công41211
    12X. Thành Minh41212
    13X. Thành Vinh41213
    14X. Thành Yên41214
    15X. Thành Mỹ41215
    16X. Thạch Lâm41216
    17X. Thạch Tương41217
    18X. Thạch Quảng41218
    19X. Thạch Cẩm41219
    20X. Thạch Sơn41220
    21X. Thạch Bình41221
    22X. Thạch Định41222
    23X. Thạch Đồng41223
    24X. Thạch Long41224
    25X. Thành Hưng41225
    26X. Thành Kim41226
    27X. Thạch Tân41227
    28X. Thành Tiến41228
    29X. ThànhThọ41229
    30X. Thành Tâm41230
    31X. Thành An41231
    32X. Thành Long41232
    33X. Ngọc Trạo41233
    34BCP. Thạch Thành41250
    35BC. Thạch Quảng41251
    36BC. Vân Du41252

    HUYỆN CẨM THỦY

    1BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy41300
    2Huyện ủy41301
    3Hội đồng nhân dân41302
    4Ủy ban nhân dân41303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41304
    6TT. Cẩm Thủy41306
    7X. Cẩm Phong41307
    8X. Cẩm Giang41308
    9X. Cẩm Tú41309
    10X. Cẩm Quý41310
    11X. Cẩm Lương41311
    12X. Cẩm Thành41312
    13X. Cẩm Liên41313
    14X. Cẩm Thạch41314
    15X. Cẩm Bình41315
    16X. Cẩm Châu41316
    17X. Cẩm Sơn41317
    18X. Cẩm Ngọc41318
    19X. Cẩm Long41319
    20X. Phúc Do41320
    21X. Cẩm Yên41321
    22X. Cẩm Tâm41322
    23X. Cẩm Tân41323
    24X. Cẩm Phú41324
    25X. Cẩm Vân41325
    26BCP. Cẩm Thủy41350
    27BC. Phố Vạc41351
    28BC. Phúc Do41352

    HUYỆN BÁ THƯỚC

    1BC. Trung tâm huyện Bá Thước41400
    2Huyện ủy41401
    3Hội đồng nhân dân41402
    4Ủy ban nhân dân41403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41404
    6TT. Bá Thước41406
    7X. Lương Ngoại41407
    8X. Lương Nội41408
    9X. Hạ Trung41409
    10X. Tân Lập41410
    11X. Ban Công41411
    12X. Cổ Lũng41412
    13X. Lũng Cao41413
    14X. Thành Sơn41414
    15X. Lũng Niêm41415
    16X. Thành Lâm41416
    17X. Lâm Sa41417
    18X. Ái Thương41418
    19X. Điền Lư41419
    20X. Lương Trung41420
    21X. Điền Trung41421
    22X. Điền Hạ41422
    23X. Điền Thương41423
    24X. Điền Quang41424
    25X. Thiết Ống41425
    26X. Thiết Kế41426
    27X. Kỳ Tân41427
    28X. Văn Nho41428
    29BCP. Bá Thước41450
    30BC. Điền Lư41451
    31BC. Đồng Tâm41452

    HUYỆN TRIỆU SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn41500
    2Huyện ủy41501
    3Hội đồng nhân dân41502
    4Ủy ban nhân dân41503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41504
    6TT. Triệu Sơn41506
    7X. Minh Châu41507
    8X. Dân Lý41508
    9X. Minh Dân41509
    10X. Dân Quyền41510
    11X. Dân Lực41511
    12X. Thọ Thế41512
    13X. Thọ Phú41513
    14X. Thọ Vực41514
    15X. Xuân Thịnh41515
    16X. Xuân Lộc41516
    17X. Thọ Dân41517
    18X. Xuân Thọ41518
    19X. Thọ Ngọc41519
    20X. Thọ Cường41520
    21X. Thọ Sơn41521
    22X. Thọ Tiến41522
    23X. Bình Sơn41523
    24X. Thọ Bình41524
    25X. Hơp Lý41525
    26X. Hơp Tiến41526
    27X. Triệu Thành41527
    28X. Hơp Thành41528
    29X. Thọ Tân41529
    30X. Hơp Thắng41530
    31X. Minh Sơn41531
    32X. An Nông41532
    33X. Văn Sơn41533
    34X. Nông Trường41534
    35X. Tiến Nông41535
    36X. Thái Hòa41536
    37X. Tân Ninh41537
    38X. Khuyến Nông41538
    39X. Đồng Lơi41539
    40X. Đồng Tiến41540
    41X. Đồng Thắng41541
    42BCP. Triệu Sơn41550
    43BC. Chơ Đà41551
    44BC. Chơ Nưa41552
    45BC. Chơ Sim41553

    HUYỆN THỌ XUÂN

    1BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân41600
    2Huyện ủy41601
    3Hội đồng nhân dân41602
    4Ủy ban nhân dân41603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41604
    6TT. Thọ Xuân41606
    7X. Hạnh Phúc41607
    8X. Xuân Thành41608
    9X. Xuân Tân41609
    10X. Xuân Lai41610
    11X. Xuân Yên41611
    12X. Xuân Trường41612
    13X. Xuân Hòa41613
    14X. Thọ Hải41614
    15X. Phú Yên41615
    16X. Xuân Lập41616
    17X. Xuân Minh41617
    18X. Thọ Thắng41618
    19X. Quảng Phú41619
    20X. Xuân Tín41620
    21X. Thọ Lập41621
    22X. Xuân Châu41622
    23X. Thọ Minh41623
    24X. Xuân Thiên41624
    25X. Xuân Lam41625
    26X. Thọ Diên41626
    27X. Thọ Lâm41627
    28TT. Lam Sơn41628
    29TT. Sao Vàng41629
    30X. Thọ Xương41630
    31X. Xuân Bái41631
    32X. Xuân Phú41632
    33X. Xuân Thắng41633
    34X. Xuân Hưng41634
    35X. Xuân Sơn41635
    36X. Xuân Giang41636
    37X. Xuân Quang41637
    38X. Tây Hồ41638
    39X. Nam Giang41639
    40X. Thọ Lộc41640
    41X. Bắc Lương41641
    42X. Thọ Nguyên41642
    43X. Xuân Phong41643
    44X. Xuân Khánh41644
    45X. Thọ Trường41645
    46X. Xuân Vinh41646
    47BCP. Thọ Xuân41675
    48BC. Chơ Sánh41676
    49BC. Mục Sơn41677
    50BC. Sao Vàng41678
    51BC. Tứ Trụ41679
    52BC. Xuân Lai41680

    HUYỆN NGỌC LẶC

    1BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc41700
    2Huyện ủy41701
    3Hội đồng nhân dân41702
    4Ủy ban nhân dân41703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41704
    6TT. Ngọc Lặc41706
    7X. Cao Ngọc41718
    8X. Cao Thịnh41710
    9X. Đồng Thịnh41713
    10X. Kiên Thọ41727
    11X. Lam Sơn41721
    12X. Lộc Thịnh41711
    13X. Minh Sơn41720
    14X. Minh Tiến41722
    15X. Mỹ Tân41717
    16X. Ngọc Khê41707
    17X. Ngọc Liên41712
    18X. Ngọc Sơn41708
    19X. Ngọc Trung41709
    20X. Nguyệt Ấn41723
    21X. Phúc Thịnh41726
    22X. Phùng Giáo41724
    23X. Phùng Minh41725
    24X. Quang Trung41714
    25X. Thạch Lập41716
    26X. Thúy Sơn41715
    27X. Vân Âm41719
    28BCP. Ngọc Lặc41750
    29BC. Phố Xi41751
    30BC. Minh Tiến41752
    31BC. Phố 141753

    HUYỆN LANG CHÁNH

    1BC. Trung tâm huyện Lang Chánh41800
    2Huyện ủy41801
    3Hội đồng nhân dân41802
    4Ủy ban nhân dân41803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41804
    6TT. Lang Chánh41806
    7X. Đồng Lương41807
    8X. Quang Hiến41808
    9X. Tân Phúc41809
    10X. Tam Văn41810
    11X. Lâm Phú41811
    12X. Yên Khương41812
    13X. Yên Thắng41813
    14X. Trí Nang41814
    15X. Giao An41815
    16X. Giao Thiện41816
    17BCP. Lang Chánh41850

    HUYỆN QUAN HÓA

    1BC. Trung tâm huyện Quan Hóa41900
    2Huyện ủy41901
    3Hội đồng nhân dân41902
    4Ủy ban nhân dân41903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc41904
    6TT. Quan Hóa41906
    7X. Xuân Phú41907
    8X. Phú Nghiêm41908
    9X. Hồi Xuân41909
    10X. Nam Xuân41910
    11X. Nam Động41911
    12X. Thiên Phủ41912
    13X. Hiền Kiệt41913
    14X. Hiền Chung41914
    15X. Nam Tiến41915
    16X. Thanh Xuân41916
    17X. Phú Xuân41917
    18X. Phú Lệ41918
    19X. Phú Sơn41919
    20X. Phú Thanh41920
    21X. Trung Thành41921
    22X. Thành Sơn41922
    23X. Trung Sơn41923
    24BCP. Quan Hóa41950

    HUYỆN QUAN SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Quan Sơn42000
    2Huyện ủy42001
    3Hội đồng nhân dân42002
    4Ủy ban nhân dân42003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42004
    6TT. Quan Sơn42006
    7X. Trung Thương42007
    8X. Trung Tiến42008
    9X. Trung Hạ42009
    10X. Trung Xuân42010
    11X. Sơn Lư42011
    12X. Tam Lư42012
    13X. Sơn Hà42013
    14X. Tam Thanh42014
    15X. Sơn Điện42015
    16X. Mường Mìn42016
    17X. Na Mèo42017
    18X. Sơn Thủy42018
    19BCP. Quan Sơn42050
    20BC. Na Mèo42051

    HUYỆN MƯỜNG LÁT

    1BC. Trung tâm huyện Mường Lát42100
    2Huyện ủy42101
    3Hội đồng nhân dân42102
    4Ủy ban nhân dân42103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42104
    6TT. Mường Lát42106
    7X. Trung Lý42107
    8X. Mường Lý42108
    9X. Tam Chung42109
    10X. Tén Tằn42110
    11X. Nhi Sơn42111
    12X. Pù Nhi42112
    13X. Quang Chiểu42113
    14X. Mường Chanh42114
    15BCP. Mường Lát42150

    HUYỆN THƯỜNG XUÂN

    1BC. Trung tâm huyện Thường Xuân42200
    2Huyện ủy42201
    3Hội đồng nhân dân42202
    4Ủy ban nhân dân42203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42204
    6TT. Thường Xuân42206
    7X. Xuân Dương42207
    8X. Ngọc Phụng42208
    9X. Xuân Cẩm42209
    10X. Lương Sơn42210
    11X. Yên Nhân42211
    12X. Bát Mọt42212
    13X. Vạn Xuân42213
    14X. Thọ Thanh42214
    15X. Xuân Cao42215
    16X. Xuân Lẹ42216
    17X. Xuân Chinh42217
    18X. Xuân Lộc42218
    19X. Luận Khê42219
    20X. Luận Thành42220
    21X. Tân Thành42221
    22X. Xuân Thắng42222
    23BCP. Thường Xuân42250
    24BC. Cưa Đặt42251

    HUYỆN NÔNG CỐNG

    1BC. Trung tâm huyện Nông Cống42300
    2Huyện ủy42301
    3Hội đồng nhân dân42302
    4Ủy ban nhân dân42303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42304
    6TT. Nông Cống42306
    7X. Vạn Thiện42307
    8X. Trường Minh42308
    9X. Trường Trung42309
    10X. Minh Khôi42310
    11X. Minh Nghĩa42311
    12X. Vạn Hòa42312
    13X. Tế Lơi42313
    14X. Tế Nông42314
    15X. Tế Tân42315
    16X. Trung Ý42316
    17X. Hoàng Giang42317
    18X. Hoàng Sơn42318
    19X. Tân Phúc42319
    20X. Tân Thọ42320
    21X. Tân Khang42321
    22X. Trung Thành42322
    23X. Tế Thắng42323
    24X. Trung Chính42324
    25X. Vạn Thắng42325
    26X. Thăng Long42326
    27X. Thăng Thọ42327
    28X. Thăng Bình42328
    29X. Trường Sơn42329
    30X. Trường Giang42330
    31X. Tương Văn42331
    32X. Tương Lĩnh42332
    33X. Tương Sơn42333
    34X. Công Liêm42334
    35X. Công Chính42335
    36X. Công Bình42336
    37X. Yên Mỹ42337
    38BCP. Nông Cống42350
    39BC. Cầu Quan42351
    40BC. Trường Sơn42352
    41BĐVHX Lê Đình Chinh42353

    HUYỆN NHƯ THANH

    1BC. Trung tâm huyện Như Thanh42400
    2Huyện ủy42401
    3Hội đồng nhân dân42402
    4Ủy ban nhân dân42403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42404
    6TT. Bến Sung42406
    7X. Phú Nhuận42407
    8X. Mậu Lâm42408
    9X. Phương Nghi42409
    10X. Xuân Du42410
    11X. Cán Khê42411
    12X. Xuân Thọ42412
    13X. Xuân Khang42413
    14X. Hải Long42414
    15X. Hải Vân42415
    16X. Xuân Thái42416
    17X. Xuân Phúc42417
    18X. Yên Thọ42418
    19X. Yên Lạc42419
    20X. Phúc Đường42420
    21X. Thanh Tân42421
    22X. Thanh Kỳ42422
    23BCP. Như Thanh42450
    24BĐVHX Thanh Tân 242451

    HUYỆN NHƯ XUÂN

    1BC. Trung tâm huyện Như Xuân42500
    2Huyện ủy42501
    3Hội đồng nhân dân42502
    4Ủy ban nhân dân42503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42504
    6TT. Yên Cát42506
    7X. Tân Bình42507
    8X. Yên Lễ42508
    9X. Thương Ninh42509
    10X. Cát Tân42510
    11X. Hóa Quỳ42511
    12X. Cát Vân42512
    13X. Thanh Xuân42513
    14X. Thanh Sơn42514
    15X. Thanh Quân42515
    16X. Thanh Phong42516
    17X. Thanh Lâm42517
    18X. Thanh Hòa42518
    19X. Xuân Quỳ42519
    20X. Bình Lương42520
    21X. Xuân Hòa42521
    22X. Xuân Bình42522
    23X. Bãi Trành42523
    24BCP. Như Xuân42550

    HUYỆN QUẢNG XƯƠNG

    1BC. Trung tâm huyện Quảng Xương42600
    2Huyện ủy42601
    3Hội đồng nhân dân42602
    4Ủy ban nhân dân42603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42604
    6TT. Quảng Xương42606
    7X. Quảng Đức42607
    8X. Quảng Giao42608
    9X. Quảng Định42609
    10X. Quảng Tân42610
    11X. Quảng Trạch42611
    12X. Quảng Phong42612
    13X. Quảng Hòa42613
    14X. Quảng Yên42614
    15X. Quảng Long42615
    16X. Quảng Hơp42616
    17X. Quảng Ninh42617
    18X. Quảng Nhân42618
    19X. Quảng Hải42619
    20X. Quảng Lưu42620
    21X. Quảng Bình42621
    22X. Quảng Văn42622
    23X. Quảng Ngọc42623
    24X. Quảng Phúc42624
    25X. Quảng Vọng42625
    26X. Quảng Trường42626
    27X. Quảng Lĩnh42627
    28X. Quảng Lộc42628
    29X. Quảng Thái42629
    30X. Quảng Lơi42630
    31X. Quảng Khê42631
    32X. Quảng Thạch42632
    33X. Quảng Chính42633
    34X. Quảng Trung42634
    35X. Quảng Nham42635
    36BCP. Quảng Xương42650
    37BC. Chơ Ghép42651
    38BC. Vân Trinh42652

    HUYỆN TĨNH GIA

    1BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia42700
    2Huyện ủy42701
    3Hội đồng nhân dân42702
    4Ủy ban nhân dân42703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc42704
    6TT. Tĩnh Gia42706
    7X. Hải Hòa42707
    8X. Ninh Hải42708
    9X. Hải Nhân42709
    10X. Định Hải42710
    11X. Hải Lĩnh42711
    12X. Tân Dân42712
    13X. Hải An42713
    14X. Triêu Dương42714
    15X. Hải Ninh42715
    16X. Hải Châu42716
    17X. Thanh Thủy42717
    18X. Thanh Sơn42718
    19X. Ngọc Lĩnh42719
    20X. Anh Sơn42720
    21X. Hùng Sơn42721
    22X. Các Sơn42722
    23X. Phú Sơn42723
    24X. Nguyên Bình42724
    25X. Bình Minh42725
    26X. Hải Thanh42726
    27X. Hải Bình42727
    28X. Xuân Lâm42728
    29X. Phú Lâm42729
    30X. Trúc Lâm42730
    31X. Tùng Lâm42731
    32X. Tân Trường42732
    33X. Mai Lâm42733
    34X. Tĩnh Hải42734
    35X. Hải Yến42735
    36X. Trường Lâm42736
    37X. Hải Thương42737
    38X. Hải Hà42738
    39X. Nghi Sơn42739
    43BCP. Tĩnh Gia42750
    40BC. Chơ Kho42751
    41BC. Mai Lâm42752
    42BC. Nghi Sơn42753

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Thanh Hóa


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây