Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2024

928
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Thừa Thiên Huế
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Thừa Thiên Huế
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Huế, 2 thị xã Hương Thủy, Hương Trà và 6 huyện : A Lưới, Nam Đông, Phong Điền, Phú Lộc, Phú Vang, Quảng Điền.

    Mã Bưu chính bưu điện Thừa Thiên Huế gồm 5 chữ số, được quy định là 49xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Thừa Thiên Huế là 49
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ BƯU ĐIỆN THỪA THIÊN HUẾ: 49000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1Bưu cục Trung tâm tỉnh Thừa Thiên – Huế49000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49005
    7Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thừa Thiên – Huế49009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thừa Thiên – Huế49011
    10Báo Thừa Thiên Huế49016
    11Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế49021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thừa Thiên – Huế49030
    13Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế49035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thừa Thiên – Huế49036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế49040
    16Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên – Huế49041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thừa Thiên – Huế49042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế49043
    19Sở Ngoại vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế49044
    20Sở Tài chính tỉnh Thừa Thiên – Huế49045
    21Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên – Huế49046
    22Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên – Huế49047
    23Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên – Huế49048
    24Công an tỉnh Thừa Thiên – Huế49049
    25Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Thừa Thiên – Huế49050
    26Sở Nội vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế49051
    27Sở Tư pháp tỉnh Thừa Thiên – Huế49052
    28Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên – Huế49053
    29Sở Giao thông vận tải tỉnh Thừa Thiên – Huế49054
    30Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên – Huế49055
    31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên – Huế49056
    32Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên – Huế49057
    33Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên – Huế49058
    34Sở Y tế tỉnh Thừa Thiên – Huế49060
    35Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên – Huế49061
    36Ban Dân tộc tỉnh Thừa Thiên – Huế49062
    37Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Thừa Thiên – Huế49063
    38Thanh tra tỉnh Thừa Thiên – Huế49064
    39Trường chính trị tỉnh Thừa Thiên – Huế49065
    40Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế49066
    41Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên – Huế49067
    42Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế49070
    43Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên – Huế49078
    44Cục Hải quan tỉnh Thừa Thiên – Huế49079
    45Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên – Huế49080
    46Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên – Huế49081
    47Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế49085
    48Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thừa Thiên – Huế49086
    49Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế49087
    50Liên đoàn Lao động tỉnh Thừa Thiên – Huế49088
    51Hội Nông dân tỉnh Thừa Thiên – Huế49089
    52Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Thừa Thiên – Huế49090
    53Tỉnh đoàn tỉnh Thừa Thiên – Huế49091
    54Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thừa Thiên – Huế49092
    55Hội Cựu chiến binh tỉnh Thừa Thiên – Huế49093

    Thành phố Huế

    1Bưu cục Trung tâm thành phố Huế49100
    2Thành ủy49101
    3Hội đồng nhân dân49102
    4Ủy ban nhân dân49103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49104
    6Phường Xuân Phú49106
    7Phường Vĩ Dạ49107
    8Phường Phú Cát49108
    9Phường Phú Hiệp49109
    10Phường Phú Hậu49110
    11Phường Phú Bình49111
    12Phường Thuận Lộc49112
    13Phường Hương Sơ49113
    14Phường An Hòa49114
    15Phường Tây Lộc49115
    16Phường Thuận Thành49116
    17Phường Phú Hòa49117
    18Phường Phú Hội49118
    19Phường Phú Nhuận49119
    20Phường Vĩnh Ninh49120
    21Phường Thuận Hòa49121
    22Phường Kim Long49122
    23Phường Hương Long49123
    24Phường Phường Đúc49124
    25Phường Phú Thuận49125
    26Phường Phước Vĩnh49126
    27Phường An Tây49127
    28Phường An Đông49128
    29Phường An Cựu49129
    30Phường Trường An49130
    31Phường Thủy Xuân49131
    32Phường Thủy Biều49132
    33Bưu cục phát Huế49150
    34Bưu cục Thương Mại Điện Tử49151
    35Bưu cục Tây Lộc49152
    36Bưu cục Huế Thành49153
    37Bưu cục Trần Hưng Đạo49154
    38Bưu cục Lê Lợi49155
    39Bưu cục Lý Thường Kiệt49156
    40Bưu cục Kim Long49157
    41Bưu cục Huế Ga49158
    42Bưu cục An Hoà49159
    43Bưu cục An Dương Vương49160
    44Bưu cục KHL – HCC Thừa Thiên – Huế49198
    45Bưu cục Hệ 1 Thừa Thiên – Huế49199

    Huyện Quảng Điền

    1Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Điền49200
    2Huyện ủy49201
    3Hội đồng nhân dân49202
    4Ủy ban nhân dân49203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49204
    6Thị trấn Sịa49206
    7Xã Quảng Phước49207
    8Xã Quảng Công49208
    9Xã Quảng Ngạn49209
    10Xã Quảng Thái49210
    11Xã Quảng Lợi49211
    12Xã Quảng Vinh49212
    13Xã Quảng Phú49213
    14Xã Quảng Thọ49214
    15Xã Quảng An49215
    16Xã Quảng Thành49216
    17Bưu cục phát Quảng Điền49250
    18Bưu cục Quảng Công49251
    19Bưu cục Quảng Thành49252

    Huyện Phong Điền

    1Bưu cục Trung tâm49300
    2Huyện ủy49301
    3Hội đồng nhân dân49302
    4Ủy ban nhân dân49303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49304
    6Thị trấn Phong Điền49306
    7Xã Phong Hiền49307
    8Xã Phong Chương49308
    9Xã Điền Lộc49309
    10Xã Điền Hòa49310
    11Xã Điền Hải49311
    12Xã Phong Hải49312
    13Xã Điền Môn49313
    14Xã Điền Hương49314
    15Xã Phong Bình49315
    16Xã Phong Hòa49316
    17Xã Phong Thu49317
    18Xã Phong Mỹ49318
    19Xã Phong An49319
    20Xã Phong Sơn49320
    21Xã Phong Xuân49321
    22Bưu cục phát Phong Điền49350
    23Bưu cục An Lỗ49351
    24Bưu cục Điền Hòa49352
    25Bưu cục Phong Xuân49353

    Thị xã Hương Trà

    1Bưu cục Trung tâm49400
    2Thị ủy49401
    3Hội đồng nhân dân49402
    4Ủy ban nhân dân49403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49404
    6Phường Tứ Hạ49406
    7Xã Hương Toàn49407
    8Xã Hương Vinh49408
    9Xã Hương Phong49409
    10Xã Hải Dương49410
    11Phường Hương Văn49411
    12Phường Hương Xuân49412
    13Phường Hương Chữ49413
    14Phường Hương An49414
    15Phường Hương Hồ49415
    16Xã Hương Bình49416
    17Phường Hương Vân49417
    18Xã Bình Điền49418
    19Xã Hồng Tiến49419
    20Xã Hương Thọ49420
    21Xã Bình Thành49421
    22Bưu cục phát Hương Trà49450
    23Bưu cục Bình Điền49451
    24Bưu cục Hương Chữ49452

    Huyện A Lưới

    1Bưu cục Trung tâm49500
    2Huyện ủy49501
    3Hội đồng nhân dân49502
    4Ủy ban nhân dân49503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49504
    6Thị trấn A Lưới49506
    7Xã Hồng Hạ49507
    8Xã Hồng Kim49508
    9Xã Hồng Vân49509
    10Xã Hồng Thủy49510
    11Xã Hồng Trung49511
    12Xã Bắc Sơn49512
    13Xã Hồng Bắc49513
    14Xã Hồng Quảng49514
    15Xã A Ngo49515
    16Xã Sơn Thủy49516
    17Xã Nhâm49517
    18Xã Phú Vinh49518
    19Xã Hồng Thượng49519
    20Xã Hồng Thái49520
    21Xã Hương Phong49521
    22Xã Hương Nguyên49522
    23Xã Hương Lâm49523
    24Xã Đông Sơn49524
    25Xã A Đớt49525
    26Xã A Roằng49526
    27Bưu cục phát A Lưới49550
    28Bưu cục Bốt Đỏ49551

    Thị xã Hương Thủy

    1Bưu cục Trung tâm49600
    2Thị ủy49601
    3Hội đồng nhân dân49602
    4Ủy ban nhân dân49603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49604
    6Phường Thủy Châu49606
    7Xã Thủy Thanh49607
    8Xã Thủy Vân49608
    9Phường Thủy Dương49609
    10Xã Thủy Bằng49610
    11Phường Thủy Phương49611
    12Phường Phú Bài49612
    13Phường Thủy Lương49613
    14Xã Thủy Tân49614
    15Xã Thủy Phù49615
    16Xã Phú Sơn49616
    17Xã Dương Hòa49617
    18Bưu cục phát Hương Thủy49650
    19Bưu cục Thủy Dương49651
    20Bưu điện văn hóa xã Thủy Châu49652

    Huyện Nam Đông

    1Bưu cục Trung tâm49700
    2Huyện ủy49701
    3Hội đồng nhân dân49702
    4Ủy ban nhân dân49703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49704
    6Thị trấn Khe Tre49706
    7Xã Hương Lộc49707
    8Xã Hương Phú49708
    9Xã Hương Sơn49709
    10Xã Hương Hòa49710
    11Hương Giang49711
    12Xã Hương Hữu49712
    13Xã Thượng Quảng49713
    14Xã Thượng Lộ49714
    15Xã Thượng Long49715
    16Xã Thượng Nhật49716
    17Bưu cục phát Nam Đông49750

    Huyện Phú Lộc

    1Bưu cục Trung tâm49800
    2Huyện ủy49801
    3Hội đồng nhân dân49802
    4Ủy ban nhân dân49803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49804
    6Thị trấn Phú Lộc49806
    7Xã Lộc Bình49807
    8Xã Lộc Vĩnh49808
    9Xã Vinh Hải49809
    10Xã Vinh Mỹ49810
    11Xã Vinh Hưng49811
    12Xã Vinh Giang49812
    13Xã Vinh Hiền49813
    14Xã Lộc An49814
    15Xã Lộc Sơn49815
    16Xã Lộc Bổn49816
    17Xã Xuân Lộc49817
    18Xã Lộc Hòa49818
    19Xã Lộc Điền49819
    20Xã Lộc Tiến49820
    21Xã Lộc Trì49821
    22Xã Lộc Thủy49822
    23Thị trấn Lăng Cô49823
    24Bưu cục phát Phú Lộc49850
    25Bưu cục Cửa Tư Hiền49851
    26Bưu cục La Sơn49852
    27Bưu cục Lăng Cô49853
    28Bưu cục Phụng Chánh49854
    29Bưu cục Thừa Lưu49855
    30Bưu cục Truồi49856

    Huyện Phú Vang

    1Bưu cục Trung tâm49900
    2Huyện ủy49901
    3Hội đồng nhân dân49902
    4Ủy ban nhân dân49903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49904
    6Thị trấn Phú Đa49906
    7Xã Phú Xuân49907
    8Xã Phú Lương49908
    9Xã Vinh Thái49909
    10Xã Vinh Hà49910
    11Xã Vinh Phú49911
    12Xã Vinh An49912
    13Xã Vinh Thanh49913
    14Xã Vinh Xuân49914
    15Xã Phú Diên49915
    16Xã Phú Hải49916
    17Xã Phú Thuận49917
    18Thị trấn Thuận An49918
    19Xã Phú Thanh49919
    20Xã Phú Mậu49920
    21Xã Phú Thượng49921
    22Xã Phú Dương49922
    23Xã Phú An49923
    24Xã Phú Mỹ49924
    25Xã Phú Hồ49925
    26Bưu cục phát Phú Vang49950
    27Bưu cục Cửa Thuận49951
    28Bưu cục Phú Tân49952
    29Bưu cục Trung Đông49953
    30Bưu cục Viễn Trình49954
    31Bưu cục Vinh An49955
    32Bưu cục Vinh Thái49956
    33Bưu điện văn hóa xã Phú Diên49957
    34Bưu điện văn hóa xã Tân An49958

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Thừa Thiên Huế


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây