Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bình Dương năm 2025

3103
Danh sách mã bưu chính (Zip code) tỉnh Bình Dương và các bưu cục
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Bình Dương năm 2025 chi tiết cho các bưu cục Thủ Dầu Một, Dĩ An, Thuận An, Bến Cát, Tân Uyên, Bàu Bàng, Bắc Tân Uyên, Dầu Tiếng, Phú Giáo.

    Mã Bưu chính bưu điện Bình Dương gồm 5 chữ số, được quy định là 75xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Bình Dương là 75
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH BÌNH DƯƠNG: 75000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Bình Dương75000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy75001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy75002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy75003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy75004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy75005
    7Đảng ủy khối cơ quan75009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy75010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp75011
    10Báo Bình Dương75016
    11Hội đồng nhân dân75021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội75030
    13Tòa án nhân dân tỉnh75035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh75036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân75040
    16Sở Công Thương75041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư75042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội75043
    19Sở Ngoại vụ75044
    20Sở Tài chính75045
    21Sở Thông tin và Truyền thông75046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch75047
    23Công an tỉnh75049
    24Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy75050
    25Sở Nội vụ75051
    26Sở Tư pháp75052
    27Sở Giáo dục và Đào tạo75053
    28Sở Giao thông vận tải75054
    29Sở Khoa học và Công nghệ75055
    30Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn75056
    31Sở Tài nguyên và Môi trường75057
    32Sở Xây dựng75058
    33Sở Quy hoạch và Kiến trúc75059
    34Sở Y tế75060
    35Bộ chỉ huy Quân sự75061
    36Ban Dân tộc75062
    37Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh75063
    38Thanh tra tỉnh75064
    39Trường chính trị tỉnh75065
    40Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam75066
    41Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh75067
    42Bảo hiểm xã hội tỉnh75070
    43Cục Thuế75078
    44Cục Hải quan75079
    45Cục Thống kê75080
    46Kho bạc Nhà nước tỉnh75081
    47Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật75085
    48Liên hiệp các tổ chức hữu nghị75086
    49Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật75087
    50Liên đoàn Lao động tỉnh75088
    51Hội Nông dân tỉnh75089
    52Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh75090
    53Tỉnh Đoàn75091
    54Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh75092
    55Hội Cựu chiến binh tỉnh75093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT

    1BC. Trung tâm thành phố Thủ Dầu Một75100
    2Thành ủy75101
    3Hội đồng nhân dân75102
    4Ủy ban nhân dân75103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75104
    6P. Phú Cường75106
    7P. Chánh Nghĩa75107
    8P. Phú Thọ75108
    9P. Phú Hòa75109
    10P. Phú Lợi75110
    11P. Hiệp Thành75111
    12P. Phú Tân75112
    13P. Phú Mỹ75113
    14P. Hòa Phú75114
    15P. Định Hòa75115
    16P. Hiệp An75116
    17P. Tân An75117
    18P. Tương Bình Hiệp75118
    19P. Chánh Mỹ75119
    20BCP. Thủ Dầu Một75150
    21BCP. Phú Hòa75151
    22BC. KHL Thủ Dầu Một75152
    23BC. Phú Cường75153
    24BC. Phú Thọ75154
    25BC. Phú Mỹ75155
    26BC. Trung Tâm Hành Chính Bình Dương75156
    27BC. Tương Bình Hiệp75157
    28BC. HCC Bình Dương75198
    29BC. Hệ 1 Bình Dương75199

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ THUẬN AN

    1BC. Trung tâm thị xã Thuận An75200
    2Thị ủy75201
    3Hội đồng nhân dân75202
    4Ủy ban nhân dân75203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75204
    6P. Lái Thiêu75206
    7P. Vĩnh Phú75207
    8P. Bình Hòa75208
    9P. An Phú75209
    10P. Bình Chuẩn75210
    11P. Thuận Giao75211
    12P. An Thạnh75212
    13P. Hưng Định75213
    14P. Bình Nhâm75214
    15X. An Sơn75215
    16BCP. Thuận An75250
    17BCP. Thuận Giao75251
    18BCP. KCN Vsip75252
    19BC. KHL Thuận An75253
    20BC. KCN Vsip75254
    21BC. Đồng An75255
    22BC. An Phú75256
    23BC. Bình Chuẩn75257
    24BC. Bình Chuẩn 275258
    25BC. Thuận Giao75259
    26BC. HCC Thuận An75298

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ DĨ AN

    1BC. Trung tâm thị xã Dĩ An75300
    2Thị ủy75301
    3Hội đồng nhân dân75302
    4Ủy ban nhân dân75303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75304
    6P. Dĩ An75306
    7P. An Bình75307
    8P. Đông Hòa75308
    9P. Bình Thắng75309
    10P. Bình An75310
    11P. Tân Đông Hiệp75311
    12P. Tân Bình75312
    13BCP. Dĩ An75350
    14BCP. Bình An75351
    15BCP. Tân Đông Hiệp75352
    16BC. KHL Dĩ An75353
    17BC. Bình Minh75354
    18BC. Song Thần75355
    19BC. Bình An75356
    20BC. Tân Đông Hiệp75357
    21BC. Tân Bình75358
    22BC. HCC Dĩ An75398

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ TÂN UYÊN

    1BC. Trung tâm thị xã Tân Uyên75400
    2Thị ủy75401
    3Hội đồng nhân dân75402
    4Ủy ban nhân dân75403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75404
    6P. Uyên Hưng75406
    7X. Hội Nghĩa75407
    8P. Tân Hiệp75408
    9X. Vĩnh Tân75409
    10X. Phú Chánh75410
    11X. Tân Vĩnh Hiệp75411
    12P. Khánh Bình75412
    13X. Bạch Đằng75413
    14P. Thạnh Phước75414
    15P. Tân Phước Khánh75415
    16P. Thái Hòa75416
    17X. Thạnh Hội75417
    18BCP. Tân Uyên75450
    19BC. KHL Tân Uyên75451
    20BC. Hội Nghĩa75452
    21BC. Tân Vĩnh Hiệp75453
    22BC. Khánh Bình75454
    23BC. Tân Phước Khánh75455
    24BC. Tân Ba75456
    25BC. HCC Tân Uyên75498

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BẮC TÂN UYÊN

    1BC. Trung tâm huyện Bắc Tân Uyên75500
    2Huyện ủy75501
    3Hội đồng nhân dân75502
    4Ủy ban nhân dân75503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75504
    6X. Tân Thành75506
    7X. Hiếu Liêm75507
    8X. Tân Định75508
    9X. Bình Mỹ75509
    10X. Tân Lập75510
    11X. Đất Cuốc75511
    12X. Tân Bình75512
    13X. Lạc An75513
    14X. Tân Mỹ75514
    15X. Thường Tân75515
    16BCP. Bắc Tân Uyên75550
    17BC. Bình Mỹ75551
    18BC. Lạc An75552
    19BC. HCC Bắc Tân Uyên75598

    MÃ ZIP CODE HUYỆN PHÚ GIÁO

    1BC. Trung tâm huyện Phú Giáo75600
    2Huyện ủy75601
    3Hội đồng nhân dân75602
    4Ủy ban nhân dân75603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75604
    6TT. Phước Vĩnh75606
    7X. An Bình75607
    8X. Phước Sang75608
    9X. An Thái75609
    10X. An Long75610
    11X. An Linh75611
    12X. Tân Hiệp75612
    13X. Tân Long75613
    14X. Phước Hoà75614
    15X. Vĩnh Hoà75615
    16X. Tam Lập75616
    17BCP. Phú Giáo75650
    18BC. An Bình75651
    19BC. Phước Hòa75652

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BÀU BÀNG

    1BC. Trung tâm huyện Bàu Bàng75700
    2Huyện ủy75701
    3Hội đồng nhân dân75702
    4Ủy ban nhân dân75703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75704
    6X. Lai Uyên75706
    7X. Trừ Văn Thố75707
    8X. Cây Trường II75708
    9X. Long Nguyên75709
    10X. Lai Hưng75710
    11X. Tân Hưng75711
    12X. Hưng Hòa75712
    13BCP. Bàu Bàng75750
    14BC. Lai Uyên75751
    15BC. Long Nguyên75752
    16BC. Hưng Hòa75753
    17BC. HCC Bàu Bàng75798

    MÃ ZIP CODE HUYỆN DẦU TIẾNG

    1BC. Trung tâm huyện Dầu Tiếng75800
    2Huyện ủy75801
    3Hội đồng nhân dân75802
    4Ủy ban nhân dân75803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75804
    6TT. Dầu Tiếng75806
    7X. Thanh An75807
    8X. Thanh Tuyền75808
    9X. Long Tân75809
    10X. An Lập75810
    11X. Định Hiệp75811
    12X. Long Hoà75812
    13X. Định An75813
    14X. Minh Tân75814
    15X. Minh Thạnh75815
    16X. Minh Hoà75816
    17X. Định Thành75817
    18BCP. Dầu Tiếng75850
    19BC. Thanh Tuyền75851
    20BC. An Lập75852
    21BC. Long Hòa75853
    22BC. Minh Tân75854
    23BC. Minh Hòa75855
    24BĐVHX Cần Nôm75856
    25BC. HCC Dầu Tiếng75898

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ BẾN CÁT

    1BC. Trung tâm thị xã Bến Cát75900
    2Thị ủy75901
    3Hội đồng nhân dân75902
    4Ủy ban nhân dân75903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc75904
    6P. Mỹ Phước75906
    7X. An Điền75907
    8X. An Tây75908
    9X. Phú An75909
    10P. Tân Định75910
    11P. Thới Hòa75911
    12P. Hòa Lợi75912
    13P. Chánh Phú Hòa75913
    14BCP. Bến Cát75950
    15BCP. Mỹ Phước 375951
    16BC. KHL Bến Cát75952
    17BC. KCN Mỹ Phước75953
    18BC. KCN Mỹ Phước 275954
    19BC. KCN Mỹ Phước 375955
    20BC. Phú An75956
    21BC. Sở Sao75957
    22BC. Chánh Phú Hòa75958
    23BC. HCC Bến Cát75998

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Bình Dương


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây