Bảng tra cứu mã ngành nghề kinh doanh năm 2024

763
Tra cứu mã ngành nghề kinh doanh
Tra cứu mã ngành nghề kinh doanh
Mục lục

    Theo Điều 33 Hiến Pháp 2013 thì “Mọi người có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm”. Tuy nhiên khi muốn hoạt động ngành nghề kinh doanh nào, thì doanh nghiệp cần đăng ký ngành nghề kinh doanh đó trước khi chính thức hoạt động (theo Luật doanh nghiệp 2014).

    Quy định về ngành nghề kinh doanh thì có 2 văn bản: Quyết định số 10/2007 của chính phủ (Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam) và Quyết định số 337/2007 của chính phủ (Quy định nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam) 2 văn bản này quy định khá chi tiết, cụ thể về danh mục mã ngành nghề kinh doanh, chi tiết của từng mã ngành nhằm tạo điều kiện cho công tác quản lý của cơ quan nhà nước và cũng tạo thuận lợi cho doanh nghiệp khi đăng ký ngành nghề kinh doanh.

    Mã ngành nghề kinh doanh

    • Trong hệ thống ngành kinh tế việt Nam mã ngành nghề kinh doanh sẽ được hiển thị bằng chữ số, mã số ngành từ cấp 1- cấp 5.
    • Mã ngành cấp 1: chữ cái từ A – U
    • Mã ngành cấp 2: sau vị trí mã ngành cấp 1, có hai chữ số
    • Mã ngành cấp 3: sau vị trí mã ngành cấp 1 và cấp 2, có 3 chữ số
    • Mã ngành cấp 4: sau vị trí mã ngành cấp 1, 2, 3; có 4 chữ số
    • Mã ngành cấp 5: sau vị trị mã ngành cấp 1, 2, 3, 4; có 5 chữ số

    Danh mục ngành nghề kinh doanh

    • Danh mục ngành nghề kinh doanh là danh sách, bản ghi phân loại từng mục cụ thể ngành nghề kinh doanh.
    • Danh mục ngành nghề kinh doanh trong hệ thống nền kinh tế Việt Nam được ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ)

    Bảng tra cứu mã ngành nghề, danh mục ngành nghề kinh doanh

    Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
    A

    NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

    01Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    011Trồng cây hàng năm
    011101110Trồng lúa
    011201120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
    011301130Trồng cây lấy củ có chất bột
    011401140Trồng cây mía
    011501150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
    011601160Trồng cây lấy sợi
    011701170Trồng cây có hạt chứa dầu
    0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
    01181Trồng rau các loại
    01182Trồng đậu các loại
    01183Trồng hoa, cây cảnh
    011901190Trồng cây hàng năm khác
    012Trồng cây lâu năm
    0121Trồng cây ăn quả
    01211Trồng nho
    01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
    01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
    01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
    01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
    01219Trồng cây ăn quả khác
    012201220Trồng cây lấy quả chứa dầu
    012301230Trồng cây điều
    012401240Trồng cây hồ tiêu
    012501250Trồng cây cao su
    012601260Trồng cây cà phê
    012701270Trồng cây chè
    0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
    01281Trồng cây gia vị
    01282Trồng cây dược liệu
    012901290Trồng cây lâu năm khác
    013013001300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
    014Chăn nuôi
    014101410Chăn nuôi trâu, bò
    014201420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
    014401440Chăn nuôi dê, cừu
    014501450Chăn nuôi lợn
    0146Chăn nuôi gia cầm
    01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
    01462Chăn nuôi gà
    01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
    01469Chăn nuôi gia cầm khác
    014901490Chăn nuôi khác
    015015001500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
    016Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
    016101610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
    016201620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
    016301630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
    016401640Xử lý hạt giống để nhân giống
    017017001700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
    02Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    0210210Trồng rừng và chăm sóc rừng
    02101Ươm giống cây lâm nghiệp
    02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
    02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
    02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
    022Khai thác gỗ và lâm sản khác
    022102210Khai thác gỗ
    022202220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
    023023002300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
    024024002400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
    03Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
    031Khai thác thuỷ sản
    031103110Khai thác thuỷ sản biển
    0312Khai thác thuỷ sản nội địa
    03121Khai thác thuỷ sản nước lợ
    03122Khai thác thuỷ sản nước ngọt
    032Nuôi trồng thuỷ sản
    032103210Nuôi trồng thuỷ sản biển
    0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
    03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
    03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
    032303230Sản xuất giống thuỷ sản
    B

    KHAI KHOÁNG

    05Khai thác than cứng và than non
    051051005100Khai thác và thu gom than cứng
    052052005200Khai thác và thu gom than non
    06Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
    061061006100Khai thác dầu thô
    062062006200Khai thác khí đốt tự nhiên
    07Khai thác quặng kim loại
    071071007100Khai thác quặng sắt
    072Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
    072107210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
    0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
    07221Khai thác quặng bôxít
    07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
    073073007300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
    08Khai khoáng khác
    0810810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
    08101Khai thác đá
    08102Khai thác cát, sỏi
    08103Khai thác đất sét
    089Khai khoáng chưa được phân vào đâu
    089108910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
    089208920Khai thác và thu gom than bùn
    089308930Khai thác muối
    089908990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
    09Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
    091091009100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
    099099009900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
    C

    CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

    10Sản xuất chế biến thực phẩm
    1011010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
    10101Chế biến và đóng hộp thịt
    10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
    1021020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
    10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
    10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
    10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
    10204Chế biến và bảo quản nước mắm
    10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
    1031030Chế biến và bảo quản rau quả
    10301Chế biến và đóng hộp rau quả
    10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
    1041040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
    10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
    10409Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
    105105010500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
    106Xay xát và sản xuất bột
    1061Xay xát và sản xuất bột thô
    10611Xay xát
    10612Sản xuất bột thô
    106210620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
    107Sản xuất thực phẩm khác
    107110710Sản xuất các loại bánh từ bột
    107210720Sản xuất đường
    107310730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
    107410740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
    107510750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
    107910790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
    108108010800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
    11Sản xuất đồ uống
    110Sản xuất đồ uống
    110111010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
    110211020Sản xuất rượu vang
    110311030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
    1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
    11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
    11042Sản xuất đồ uống không cồn
    121201200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
    12001Sản xuất thuốc lá
    12009Sản xuất thuốc hút khác
    13Dệt
    131Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
    131113110Sản xuất sợi
    131213120Sản xuất vải dệt thoi
    131313130Hoàn thiện sản phẩm dệt
    132Sản xuất hàng dệt khác
    132113210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
    132213220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
    132313230Sản xuất thảm, chăn đệm
    132413240Sản xuất các loại dây bện và lưới
    132913290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
    14Sản xuất trang phục
    141141014100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
    142142014200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
    143143014300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
    15Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
    151Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
    151115110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
    151215120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
    152152015200Sản xuất giày dép
    16Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
    1611610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
    16101Cưa, xẻ và bào gỗ
    16102Bảo quản gỗ
    162Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
    162116210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
    162216220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
    162316230Sản xuất bao bì bằng gỗ
    1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
    16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
    16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
    17Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
    170Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
    170117010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
    1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
    17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
    17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
    170917090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
    18In, sao chép bản ghi các loại
    181In ấn và dịch vụ liên quan đến in
    181118110In ấn
    181218120Dịch vụ liên quan đến in
    182182018200Sao chép bản ghi các loại
    19Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
    191191019100Sản xuất than cốc
    192192019200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
    20Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
    201Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    201120110Sản xuất hoá chất cơ bản
    201220120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
    2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    20131Sản xuất plastic nguyên sinh
    20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    202Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
    202120210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
    2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
    20221Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
    20222Sản xuất mực in
    2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
    20231Sản xuất mỹ phẩm
    20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
    202920290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
    203203020300Sản xuất sợi nhân tạo
    21Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
    2102100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
    21001Sản xuất thuốc các loại
    21002Sản xuất hoá dược và dược liệu
    22Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
    221Sản xuất sản phẩm từ cao su
    221122110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
    221222120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
    2222220Sản xuất sản phẩm từ plastic
    22201Sản xuất bao bì từ plastic
    22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
    23Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
    231231023100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
    239Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
    239123910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
    239223920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
    239323930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
    2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
    23941Sản xuất xi măng
    23942Sản xuất vôi
    23943Sản xuất thạch cao
    239523950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
    239623960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
    239923990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
    24Sản xuất kim loại
    241241024100Sản xuất sắt, thép, gang
    242242024200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
    243Đúc kim loại
    243124310Đúc sắt thép
    243224320Đúc kim loại màu
    25Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
    251Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
    251125110Sản xuất các cấu kiện kim loại
    251225120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
    251325130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
    252252025200Sản xuất vũ khí và đạn dược
    259Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
    259125910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
    259225920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
    259325930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
    2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
    25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
    25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
    26Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
    261261026100Sản xuất linh kiện điện tử
    262262026200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
    263263026300Sản xuất thiết bị truyền thông
    264264026400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
    265Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
    265126510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
    265226520Sản xuất đồng hồ
    266266026600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
    267267026700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
    268268026800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
    27Sản xuất thiết bị điện
    2712710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
    27101Sản xuất mô tơ, máy phát
    27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
    272272027200Sản xuất pin và ắc quy
    273Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
    273127310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
    273227320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
    273327330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
    274274027400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
    275275027500Sản xuất đồ điện dân dụng
    279279027900Sản xuất thiết bị điện khác
    28Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
    281Sản xuất máy thông dụng
    281128110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
    281228120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
    281328130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
    281428140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
    281528150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
    281628160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
    281728170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
    281828180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
    281928190Sản xuất máy thông dụng khác
    282Sản xuất máy chuyên dụng
    282128210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
    282228220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
    282328230Sản xuất máy luyện kim
    282428240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
    282528250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
    282628260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
    2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
    28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
    28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
    29Sản xuất xe có động cơ
    291291029100Sản xuất xe có động cơ
    292292029200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
    293293029300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
    30Sản xuất phương tiện vận tải khác
    301Đóng tàu và thuyền
    301130110Đóng tàu và cấu kiện nổi
    301230120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
    302302030200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
    303303030300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
    304304030400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
    309Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
    309130910Sản xuất mô tô, xe máy
    309230920Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
    309930990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
    313103100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
    31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
    31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
    32Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
    321Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
    321132110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
    321232120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
    322322032200Sản xuất nhạc cụ
    323323032300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
    324324032400Sản xuất đồ chơi, trò chơi
    3253250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
    32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
    32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
    329329032900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
    33Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
    331Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
    331133110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
    331233120Sửa chữa máy móc, thiết bị
    331333130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
    331433140Sửa chữa thiết bị điện
    331533150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
    331933190Sửa chữa thiết bị khác
    332332033200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
    D

    SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

    35Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
    3513510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
    35101Sản xuất điện
    35102Truyền tải và phân phối điện
    352352035200Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
    3533530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
    35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
    35302Sản xuất nước đá
    E

    CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

    36360360036000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
    37Thoát nước và xử lý nước thải
    3703700Thoát nước và xử lý nước thải
    37001Thoát nước
    37002Xử lý nước thải
    38Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
    381Thu gom rác thải
    381138110Thu gom rác thải không độc hại
    3812Thu gom rác thải độc hại
    38121Thu gom rác thải y tế
    38129Thu gom rác thải độc hại khác
    382Xử lý và tiêu huỷ rác thải
    382138210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
    3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
    38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
    38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
    3833830Tái chế phế liệu
    38301Tái chế phế liệu kim loại
    38302Tái chế phế liệu phi kim loại
    39390390039000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
    F

    XÂY DỰNG

    41410410041000Xây dựng nhà các loại
    42Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
    4214210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
    42101Xây dựng công trình đường sắt
    42102Xây dựng công trình đường bộ
    422422042200Xây dựng công trình công ích
    429429042900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
    43Hoạt động xây dựng chuyên dụng
    431Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
    431143110Phá dỡ
    431243120Chuẩn bị mặt bằng
    432Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
    432143210Lắp đặt hệ thống điện
    4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
    43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
    43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
    432943290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
    433433043300Hoàn thiện công trình xây dựng
    439439043900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
    G

    BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

    45Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
    451Bán ô tô và xe có động cơ khác
    4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
    45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
    45119Bán buôn xe có động cơ khác
    451245120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
    4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
    45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
    45139Đại lý xe có động cơ khác
    452452045200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
    4534530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
    45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
    45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
    45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
    454Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    4541Bán mô tô, xe máy
    45411Bán buôn mô tô, xe máy
    45412Bán lẻ mô tô, xe máy
    45413Đại lý mô tô, xe máy
    454245420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
    4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
    46Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
    4614610Đại lý, môi giới, đấu giá
    46101Đại lý
    46102Môi giới
    46103Đấu giá
    4624620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
    46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
    46202Bán buôn hoa và cây
    46203Bán buôn động vật sống
    46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
    46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
    463Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
    463146310Bán buôn gạo
    4632Bán buôn thực phẩm
    46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
    46322Bán buôn thủy sản
    46323Bán buôn rau, quả
    46324Bán buôn cà phê
    46325Bán buôn chè
    46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
    46329Bán buôn thực phẩm khác
    4633Bán buôn đồ uống
    46331Bán buôn đồ uống có cồn
    46332Bán buôn đồ uống không có cồn
    463446340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
    464Bán buôn đồ dùng gia đình
    4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
    46411Bán buôn vải
    46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
    46413Bán buôn hàng may mặc
    46414Bán buôn giày dép
    4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
    46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
    46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
    46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
    46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
    46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
    46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
    46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
    46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
    46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
    465Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
    465146510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
    465246520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
    465346530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
    4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
    46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
    46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
    46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
    46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
    46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
    46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
    466Bán buôn chuyên doanh khác
    4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
    46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
    46612Bán buôn dầu thô
    46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
    46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
    4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
    46621Bán buôn quặng kim loại
    46622Bán buôn sắt, thép
    46623Bán buôn kim loại khác
    46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
    4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
    46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
    46632Bán buôn xi măng
    46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
    46634Bán buôn kính xây dựng
    46635Bán buôn sơn, vécni
    46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
    46637Bán buôn đồ ngũ kim
    46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
    4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
    46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
    46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
    46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
    46694Bán buôn cao su
    46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
    46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
    46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
    46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
    469469046900Bán buôn tổng hợp
    47Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
    471Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
    471147110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
    4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
    47191Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
    47199Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
    472Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
    472147210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
    4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
    47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
    47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
    47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
    47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
    47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    472347230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
    472447240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
    473473047300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
    474Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
    4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
    47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
    47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
    474247420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
    475Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    47511Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
    47519Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
    47522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
    47523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
    475347530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
    4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
    47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
    47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
    47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
    47599Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
    476Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
    476147610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
    476247620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
    476347630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
    476447640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
    477Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
    47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
    47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
    47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
    4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
    47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
    4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
    47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
    47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
    47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
    47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
    47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
    47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
    47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
    4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47741Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
    47749Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
    478Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
    4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
    47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
    47812Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
    47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
    47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
    4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
    47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
    47822Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
    47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
    4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
    47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
    47892Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
    47893Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
    47899Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
    479Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
    479147910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
    479947990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
    H

    VẬN TẢI KHO BÃI

    49Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
    491Vận tải đường sắt
    491149110Vận tải hành khách đường sắt
    491249120Vận tải hàng hóa đường sắt
    492492049200Vận tải bằng xe buýt
    493Vận tải đường bộ khác
    4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
    49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
    49312Vận tải hành khách bằng taxi
    49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
    49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
    4932Vận tải hành khách đường bộ khác
    49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
    49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
    4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
    49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
    49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
    49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
    49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
    49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
    494494049400Vận tải đường ống
    50Vận tải đường thủy
    501Vận tải ven biển và viễn dương
    5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
    50111Vận tải hành khách ven biển
    50112Vận tải hành khách viễn dương
    5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
    50121Vận tải hàng hóa ven biển
    50122Vận tải hàng hóa viễn dương
    502Vận tải đường thuỷ nội địa
    5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
    50211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
    50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
    5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
    50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
    50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
    51Vận tải hàng không
    511511051100Vận tải hành khách hàng không
    512512051200Vận tải hàng hóa hàng không
    52Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
    5215210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
    52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
    52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
    52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
    522Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
    5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
    52211Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
    52219Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
    5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
    52221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
    52222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
    5223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
    52231Dịch vụ điều hành bay
    52239Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
    5224Bốc xếp hàng hóa
    52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
    52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ
    52243Bốc xếp hàng hóa cảng biển
    52244Bốc xếp hàng hóa cảng sông
    52245Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
    5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
    52291Dịch vụ đại lý tàu biển
    52292Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
    52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
    53Bưu chính và chuyển phát
    531531053100Bưu chính
    532532053200Chuyển phát
    I

    DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

    55Dịch vụ lưu trú
    5515510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
    55101Khách sạn
    55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
    55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
    55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
    5595590Cơ sở lưu trú khác
    55901Ký túc xá học sinh, sinh viên
    55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
    55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
    56Dịch vụ ăn uống
    5615610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
    56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
    56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
    562Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
    562156210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
    562956290Dịch vụ ăn uống khác
    5635630Dịch vụ phục vụ đồ uống
    56301Quán rượu, bia, quầy bar
    56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
    J

    THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

    58Hoạt động xuất bản
    581Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
    581158110Xuất bản sách
    581258120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
    581358130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
    581958190Hoạt động xuất bản khác
    582582058200Xuất bản phần mềm
    59Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
    591Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
    5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
    59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
    59112Hoạt động sản xuất phim video
    59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
    591259120Hoạt động hậu kỳ
    591359130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
    5914Hoạt động chiếu phim
    59141Hoạt động chiếu phim cố định
    59142Hoạt động chiếu phim lưu động
    592592059200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
    60Hoạt động phát thanh, truyền hình
    601601060100Hoạt động phát thanh
    602Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
    602160210Hoạt động truyền hình
    602260220Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
    61Viễn thông
    611611061100Hoạt động viễn thông có dây
    612612061200Hoạt động viễn thông không dây
    613613061300Hoạt động viễn thông vệ tinh
    6196190Hoạt động viễn thông khác
    61901Hoạt động của các điểm truy cập internet
    61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
    62620Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
    620162010Lập trình máy vi tính
    620262020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
    620962090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
    63Hoạt động dịch vụ thông tin
    631Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
    631163110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
    631263120Cổng thông tin
    632Dịch vụ thông tin khác
    632163210Hoạt động thông tấn
    632963290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
    K

    HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

    64Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
    641Hoạt động trung gian tiền tệ
    641164110Hoạt động ngân hàng trung ương
    641964190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
    642642064200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
    643643064300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
    649Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
    649164910Hoạt động cho thuê tài chính
    649264920Hoạt động cấp tín dụng khác
    649964990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
    65Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
    651Bảo hiểm
    651165110Bảo hiểm nhân thọ
    6512Bảo hiểm phi nhân thọ
    65121Bảo hiểm y tế
    65129Bảo hiểm phi nhân thọ khác
    652652065200Tái bảo hiểm
    653653065300Bảo hiểm xã hội
    66Hoạt động tài chính khác
    661Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
    661166110Quản lý thị trường tài chính
    661266120Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
    661966190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
    662Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
    662166210Đánh giá rủi ro và thiệt hại
    662266220Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
    662966290Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
    663663066300Hoạt động quản lý quỹ
    L

    HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

    68Hoạt động kinh doanh bất động sản
    681681068100Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
    682682068200Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
    M

    HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

    69Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
    6916910Hoạt động pháp luật
    69101Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
    69102Hoạt động công chứng và chứng thực
    69109Hoạt động pháp luật khác
    692692069200Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
    70Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
    701701070100Hoạt động của trụ sở văn phòng
    702702070200Hoạt động tư vấn quản lý
    71Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
    7117110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
    71101Hoạt động kiến trúc
    71102Hoạt động đo đạc bản đồ
    71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
    71109Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
    712712071200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
    72Nghiên cứu khoa học và phát triển
    721721072100Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
    722722072200Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
    73Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
    731731073100Quảng cáo
    732732073200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
    74Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
    741741074100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
    742742074200Hoạt động nhiếp ảnh
    7497490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
    74901Hoạt động khí tượng thuỷ văn
    74909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
    75750750075000Hoạt động thú y
    N

    HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

    77Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
    7717710Cho thuê xe có động cơ
    77101Cho thuê ôtô
    77109Cho thuê xe có động cơ khác
    772Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
    772177210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
    772277220Cho thuê băng, đĩa video
    772977290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
    7737730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
    77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
    77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
    77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
    77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
    774774077400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
    78Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
    781781078100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
    782782078200Cung ứng lao động tạm thời
    7837830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
    78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
    78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
    79Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
    791Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
    791179110Đại lý du lịch
    791279120Điều hành tua du lịch
    792792079200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
    80Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
    801801080100Hoạt động bảo vệ cá nhân
    802802080200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
    803803080300Dịch vụ điều tra
    81Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
    811811081100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
    812Dịch vụ vệ sinh
    812181210Vệ sinh chung nhà cửa
    812981290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
    813813081300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
    82Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
    821Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
    821182110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
    8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
    82191Photo, chuẩn bị tài liệu
    82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
    822822082200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
    823823082300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
    829Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
    829182910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
    829282920Dịch vụ đóng gói
    829982990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
    O

    HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

    84Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
    841Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
    8411Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
    84111Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội
    84112Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
    841284120Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
    841384130Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
    842Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
    842184210Hoạt động ngoại giao
    842284220Hoạt động quốc phòng
    842384230Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
    843843084300Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
    P

    GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

    85Giáo dục và đào tạo
    851851085100Giáo dục mầm non
    852852085200Giáo dục tiểu học
    853Giáo dục trung học
    8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
    85311Giáo dục trung học cơ sở
    85312Giáo dục trung học phổ thông
    8532Giáo dục nghề nghiệp
    85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
    85322Dạy nghề
    854Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
    854185410Đào tạo cao đẳng
    854285420Đào tạo đại học và sau đại học
    855Giáo dục khác
    855185510Giáo dục thể thao và giải trí
    855285520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
    855985590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
    856856085600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
    Q

    Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

    86Hoạt động y tế
    8618610Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
    86101Hoạt động của các bệnh viện
    86102Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
    8628620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
    86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
    86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
    869Hoạt động y tế khác
    869186910Hoạt động y tế dự phòng
    869286920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
    869986990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
    87Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
    8718710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
    87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
    87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
    8728720Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
    87201Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
    87202Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
    8738730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
    87301Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
    87302Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
    87303Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
    8798790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
    87901Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
    87909Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
    88Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
    8818810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
    88101Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
    88102Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
    88103Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
    889889088900Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
    R

    NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

    90900900090000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
    91Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
    910Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
    910191010Hoạt động thư viện và lưu trữ
    910291020Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
    910391030Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
    929209200Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
    92001Hoạt động xổ số
    92002Hoạt động cá cược và đánh bạc
    93Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
    931Hoạt động thể thao
    931193110Hoạt động của các cơ sở thể thao
    931293120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
    931993190Hoạt động thể thao khác
    932Hoạt động vui chơi giải trí khác
    932193210Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
    932993290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
    S

    HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

    94Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
    941Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
    941194110Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
    941294120Hoạt động của các hội nghề nghiệp
    942942094200Hoạt động của công đoàn
    949Hoạt động của các tổ chức khác
    949194910Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
    949994990Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
    95Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
    951Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
    951195110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
    951295120Sửa chữa thiết bị liên lạc
    952Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
    952195210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
    952295220Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
    952395230Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
    952495240Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
    952995290Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
    96Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
    961961096100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
    962962096200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
    963Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
    963196310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
    963296320Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
    963396330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
    963996390Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
    T

    HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

    97970970097000Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
    98Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
    981981098100Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
    982982098200Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
    U

    HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

    99990990099000Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
    2188242437642LIÊN HỆ TƯ VẤN : 0813 830 830

    LIÊN HỆ 1: 0812 966 929 (MR. KHẢI)

    HOTLINE : 0813 830 830 



    DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH 24H

    Thực hiện, hỗ trợ các thủ tục, giải pháp hành chính cho doanh nghiệp, cá nhân tại Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Phước, …trọn gói, nhanh chóng, đúng luật.

    Địa chỉ: A5-08 Khu đô thị Ecohome 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
    Email : [email protected]
    Điện thoại : 0813 830 830

    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.


    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây