Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Đắk Lắk năm 2024

308
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Đắk Lắk
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Đắk Lắk
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Đắk Lắk năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Buôn Ma Thuột, thị xã Buôn Hồ và 13 huyện Buôn Đôn, Cư Kuin, Cư M’gar, Ea H’leo, Ea Kar, Ea Súp, Krông Ana, Krông Bông, Krông Búk, Krông Năng, Krông Pắc, Lắk, M’Drắk.

    Mã Bưu chính bưu điện Đắk Lắk gồm 5 chữ số, được quy định là 63xxx – 64xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Đắk Lắk là 63, 64
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH ĐẮK LẮK: 63000 – 64000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Đắk Lắk63000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy63001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy63002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy63003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy63004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy63005
    7Đảng ủy khối cơ quan63009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy63010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp63011
    10Báo Đắk Lắk63016
    11Hội đồng nhân dân63021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội63030
    13Tòa án nhân dân tỉnh63035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh63036
    15Kiểm toán nhà nước khu vực XII63037
    16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân63040
    17Sở Công Thương63041
    18Sở Kế hoạch và Đầu tư63042
    19Sở Lao động – Thương binh và Xã hội63043
    20Sở Ngoại vụ63044
    21Sở Tài chính63045
    22Sở Thông tin và Truyền thông63046
    23Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch63047
    24Công an tỉnh63049
    25Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy63050
    26Sở Nội vụ63051
    27Sở Tư pháp63052
    28Sở Giáo dục và Đào tạo63053
    29Sở Giao thông vận tải63054
    30Sở Khoa học và Công nghệ63055
    31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn63056
    32Sở Tài nguyên và Môi trường63057
    33Sở Xây dựng63058
    34Sở Y tế63060
    35Bộ chỉ huy Quân sự63061
    36Ban Dân tộc63062
    37Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh63063
    38Thanh tra tỉnh63064
    39Trường chính trị tỉnh63065
    40Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam63066
    41Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh63067
    42Bảo hiểm xã hội tỉnh63070
    43Cục Thuế63078
    44Cục Hải quan63079
    45Cục Thống kê63080
    46Kho bạc Nhà nước tỉnh63081
    47Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật63085
    48Liên hiệp các tổ chức hữu nghị63086
    49Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật63087
    50Liên đoàn Lao động tỉnh63088
    51Hội Nông dân tỉnh63089
    52Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh63090
    53Tỉnh Đoàn63091
    54Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh63092
    55Hội Cựu chiến binh tỉnh63093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT

    1BC. Trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột63100
    2Thành ủy63101
    3Hội đồng nhân dân63102
    4Ủy ban nhân dân63103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63104
    6P. Thắng Lợi63106
    7P. Tự An63107
    8P. Tân Lập63108
    9P. Tân An63109
    10P. Tân Hòa63110
    11P. Tân Lợi63111
    12X. Cư ÊBur63112
    13P. Thống Nhất63113
    14P. Thành Công63114
    15P. Tân Tiến63115
    16P. Thành Nhất63116
    17P. Tân Thành63117
    18P. Ea Tam63118
    19P. Khánh Xuân63119
    20X. Hòa Xuân63120
    21X. Hòa Phú63121
    22X. Hòa Khánh63122
    23X. Ea Kao63123
    24X. Hòa Thắng63124
    25X. Ea Tu63125
    26X. Hòa Thuận63126
    27BCP. Buôn Ma Thuột63150
    28BC. KHL Buôn Ma Thuột63151
    29BC. Tổ Lái Xe Buôn Ma Thuột63152
    31BC. Tổ Bưu Tá Thành Phố Buôn Ma Thuột63153
    32BC. Phát Tại Khai thác 363154
    33BC. Km563155
    34BC. Cổng 363156
    35BC. Phan Chu Trinh63157
    36BC. Phan Bội Châu63158
    37BC. TTĐM63159
    38BC. Ngã Sáu 163160
    39BC. Đại Học Tây Nguyên63161
    40BC. Hòa Khánh63162
    41BC. Hòa Thắng63163
    42BC. Hòa Thuận63164
    43BC. Hệ 1 Đắk Lắk63199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KRÔNG PẮK

    1BC. Trung tâm huyện Krông Pắk63200
    2Huyện ủy63201
    3Hội đồng nhân dân63202
    4Ủy ban nhân dân63203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63204
    6TT. Phước An63206
    7X. Hòa An63207
    8X. Ea Phê63208
    9X. KRông Búk63209
    10X. Ea Kly63210
    11X. Ea Kuăng63211
    12X. Vụ Bổn63212
    13X. Ea Yiêng63213
    14X. Ea Uy63214
    15X. Ea Hiu63215
    16X. Tân Tiến63216
    17X. Hòa Tiến63217
    18X. Ea Yông63218
    19X. Ea Kênh63219
    20X. Ea KNuec63220
    21X. Hòa Đông63221
    22BCP. Krông Pắk63250
    23BC. Ea Kuang63251
    24BĐVHX Ea Phê 263252
    25BĐVHX Ea KNuec 263253

    MÃ ZIP CODE HUYỆN EA KAR

    1BC. Trung tâm huyện Ea Kar63300
    2Huyện ủy63301
    3Hội đồng nhân dân63302
    4Ủy ban nhân dân63303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63304
    6TT. Ea Kar63306
    7X. Ea Kmút63307
    8X. Cư Huê63308
    9X. Xuân Phú63309
    10X. Ea Sar63310
    11X. Ea Sô63311
    12X. Ea Tih63312
    13TT. Ea Knốp63313
    14X. Ea Đar63314
    15X. Cư Ni63315
    16X. Ea Ô63316
    17X. Ea Păl63317
    18X. Cư Prông63318
    19X. Cư Jang63319
    20X. Cư Bông63320
    21X. Cư ELang63321
    22BCP. Ea Kar63350
    23BC. Ea Knốp63351

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KRÔNG NĂNG

    1BC. Trung tâm huyện Krông Năng63400
    2Huyện ủy63401
    3Hội đồng nhân dân63402
    4Ủy ban nhân dân63403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63404
    6TT. Krông Năng63406
    7X. Phú Xuân63407
    8X. Ea Dăh63408
    9X. Ea Puk63409
    10X. Tam Giang63410
    11X. Phú Lộc63411
    12X. Ea Hồ63412
    13X. Ea Tóh63413
    14X. Ea Tân63414
    15X. ĐLiê Ya63415
    16X. Cư Klông63416
    17X. Ea Tam63417
    18BCP. Krông Năng63450
    19BĐVHX Nông trường 4963451

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KRÔNG BÚK

    1BC. Trung tâm huyện Krông Búk63500
    2Huyện ủy63501
    3Hội đồng nhân dân63502
    4Ủy ban nhân dân63503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63504
    6X. Chư KBô63506
    7X. Cư Né63507
    8X. Ea Sin63508
    9X. Cư Pơng63509
    10X. Ea Ngai63510
    11X. Pơng Drang63511
    12X. Tân Lập63512
    13BCP. Krông Búk63550
    14BC. Pơn Đrang63551
    15BĐVHX KTy63552

    MÃ ZIP CODE HUYỆN EA H’LEO

    1BC. Trung tâm huyện Ea H’leo63600
    2Huyện ủy63601
    3Hội đồng nhân dân63602
    4Ủy ban nhân dân63603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63604
    6TT. Ea Drăng63606
    7X. Ea Ral63607
    8X. Cư Mốt63608
    9X. Ea Khal63609
    10X. Ea Nam63610
    11X. Dlê Yang63611
    12X. Ea Hiao63612
    13X. Ea Sol63613
    14X. Ea H’leo63614
    15X. Ea Wy63615
    16X. Cư A Mung63616
    17X. Ea Tir63617
    18BCP. Ea H’leo63650

    MÃ ZIO CODE HUYỆN EA SÚP

    1BC. Trung tâm huyện Ea Súp63700
    2Huyện ủy63701
    3Hội đồng nhân dân63702
    4Ủy ban nhân dân63703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63704
    6TT. Ea Súp63706
    7X. Ea Lê63707
    8X. Cư KBang63708
    9X. Ea Rốk63709
    10X. Ia JLơi63710
    11X. Ia Lốp63711
    12X. Ya Tờ Mốt63712
    13X. Ia RVê63713
    14X. Ea Bung63714
    15X. Cư M’lan63715
    16BCP. Ea Súp63750
    17BĐVHX Trung đoàn 73763751

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BUÔN ĐÔN

    1BC. Trung tâm huyện Buôn Đôn63800
    2Huyện ủy63801
    3Hội đồng nhân dân63802
    4Ủy ban nhân dân63803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63804
    6X. Ea Wer63806
    7X. Tân Hoà63807
    8X. Ea Nuôl63808
    9X. Ea Bar63809
    10X. Cuôr KNia63810
    11X. Ea Huar63811
    12X. Krông Na63812
    13BCP. Buôn Đôn63850

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CƯ M’GAR

    1BC. Trung tâm huyện Cư M’gar63900
    2Huyện ủy63901
    3Hội đồng nhân dân63902
    4Ủy ban nhân dân63903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc63904
    6TT. Quảng Phú63906
    7X. Quảng Tiến63907
    8TT. Ea Pốk63908
    9X. Cư Suê63909
    10X. Ea M’nang63910
    11X. Quảng Hiệp63911
    12X. Cư M’gar63912
    13X. Ea KPam63913
    14X. Ea H’đinh63914
    15X. Ea M’DRóh63915
    16X. Ea Kiết63916
    17X. Ea Kuêh63917
    18X. Ea Tar63918
    19X. Cư Dliê M’nông63919
    20X. Ea Tul63920
    21X. Ea D’rơng63921
    22X. Cuor Đăng63922
    23BCP. Cư M’gar63950

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ BUÔN HỒ

    1BC. Trung tâm thị xã Buôn Hồ64000
    2Thị ủy64001
    3Hội đồng nhân dân64002
    4Ủy ban nhân dân64003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc64004
    6P. An Lạc64006
    7P. Đạt Hiếu64007
    8P. An Bình64008
    9P. Đoàn Kết64009
    10P. Thiện An64010
    11X. Ea Blang64011
    12P. Thống Nhất64012
    13P. Bình Tân64013
    14X. Cư Bao64014
    15X. Bình Thuận64015
    16X. Ea Siên64016
    17X. Ea Drông64017
    18BCP. Buôn Hồ64050

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CƯ KUIN

    1BC. Trung tâm huyện Cư Kuin64100
    2Huyện ủy64101
    3Hội đồng nhân dân64102
    4Ủy ban nhân dân64103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc64104
    6X. Dray Bhăng64106
    7X. Ea Tiêu64107
    8X. Ea BHốk64108
    9X. Hòa Hiệp64109
    10X. Ea Hu64110
    11X. Cư Ê Wi64111
    12X. Ea Ning64112
    13X. Ea Ktur64113
    14BCP. Cư Kuin64150
    15BC. Hòa Hiệp64151
    16BC. Trung Hòa64152
    17BC. Việt Đức 464153
    18BĐVHX Ea BHốk 264154

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KRÔNG ANA

    1BC. Trung tâm huyện Krông Ana64200
    2Huyện ủy64201
    3Hội đồng nhân dân64202
    4Ủy ban nhân dân64203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc64204
    6TT. Buôn Trấp64206
    7X. Bình Hòa64207
    8X. Quảng Điền64208
    9X. Dur KMăl64209
    10X. Băng A Drênh64210
    11X. Ea Bông64211
    12X. Ea Na64212
    13X. Dray Sáp64213
    14BCP. Krông Ana64250

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LẮK

    1BC. Trung tâm huyện Lắk64300
    2Huyện ủy64301
    3Hội đồng nhân dân64302
    4Ủy ban nhân dân64303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc64304
    6TT. Liên Sơn64306
    7X. Đắk Liêng64307
    8X. Buôn Tría64308
    9X. Buôn Triết64309
    10X. Ea R’Bin64310
    11X. Nam Ka64311
    12X. Đắk Nuê64312
    13X. Đắk Phơi64313
    14X. Krông Nô64314
    15X. Bông Krang64315
    16X. Yang Tao64316
    17BCP. Lắk64350

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KRÔNG BÔNG

    1BC. Trung tâm huyện Krông Bông64400
    2Huyện ủy64401
    3Hội đồng nhân dân64402
    4Ủy ban nhân dân64403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc64404
    6TT. Krông Kmar64406
    7X. Khuê Ngọc Điền64407
    8X. Hòa Sơn64408
    9X. Ea Trul64409
    10X. Yang Reh64410
    11X. Hòa Tân64411
    12X. Hòa Thành64412
    13X. Dang Kang64413
    14X. Cư KTy64414
    15X. Hòa Lễ64415
    16X. Hòa Phong64416
    17X. Cư Pui64417
    18X. Cư Drăm64418
    19X. Yang Mao64419
    20BCP. Krông Bông64450

    MÃ ZIP CODE HUYỆN M’ĐRẮK

    1BC. Trung tâm huyện M’đrắk64500
    2Huyện ủy64501
    3Hội đồng nhân dân64502
    4Ủy ban nhân dân64503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc64504
    6TT. M’đrắk64506
    7X. Cư M’ta64507
    8X. Ea Riêng64508
    9X. Krông Jing64509
    10X. Krông Á64510
    11X. Cư San64511
    12X. Ea Trang64512
    13X. Cư K Róa64513
    14X. Ea M’doal64514
    15X. Ea H’MLay64515
    16X. Ea Lai64516
    17X. Ea Pil64517
    18X. Cư Prao64518
    19BCP. M’đrăk64550

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Đắk Lắk


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây