Mục lục
Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Lâm Đồng năm 2025 chi tiết cho các bưu cục 2 thành phố Đà Lạt, Bảo Lộc và 10 huyện : Bảo Lâm, Cát Tiên, Di Linh, Đạ Huoai, Đạ Tẻh, Đam Rông, Đơn Dương, Đức Trọng, Lạc Dương, Lâm Hà.
Mã Bưu chính bưu điện Lâm Đồng gồm 5 chữ số, được quy định là 66xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:
- 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Lâm Đồng là 66
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ ZIP CODE TỈNH LÂM ĐỒNG: 66000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
1 | BC. Trung tâm tỉnh Lâm Đồng | 66000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 66001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 66002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 66003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 66004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 66005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 66009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 66010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 66011 |
10 | Báo Lâm Đồng | 66016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 66021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 66030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 66035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 66036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 66040 |
16 | Sở Công Thương | 66041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 66042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 66043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 66044 |
20 | Sở Tài chính | 66045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 66046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 66047 |
23 | Công an tỉnh | 66049 |
24 | Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy | 66050 |
25 | Sở Nội vụ | 66051 |
26 | Sở Tư pháp | 66052 |
27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 66053 |
28 | Sở Giao thông vận tải | 66054 |
29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 66055 |
30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 66056 |
31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 66057 |
32 | Sở Xây dựng | 66058 |
33 | Sở Y tế | 66060 |
34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 66061 |
35 | Ban Dân tộc | 66062 |
36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 66063 |
37 | Thanh tra tỉnh | 66064 |
38 | Trường chính trị tỉnh | 66065 |
39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 66066 |
40 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 66067 |
41 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 66070 |
42 | Cục Thuế | 66078 |
43 | Cục Hải quan | 66079 |
44 | Cục Thống kê | 66080 |
45 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 66081 |
46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 66085 |
47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 66086 |
48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 66087 |
49 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 66088 |
50 | Hội Nông dân tỉnh | 66089 |
51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 66090 |
52 | Tỉnh đoàn | 66091 |
53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 66092 |
54 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 66093 |
MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT | ||
1 | BC. Trung tâm thành phố Đà Lạt | 66100 |
2 | Thành ủy | 66101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66104 |
6 | P. 8 | 66106 |
7 | P. 7 | 66107 |
8 | P. 6 | 66108 |
9 | P. 2 | 66109 |
10 | P. 1 | 66110 |
11 | P. 9 | 66111 |
12 | P. 12 | 66112 |
13 | P. 5 | 66113 |
14 | X. Tà Nung | 66114 |
15 | P. 4 | 66115 |
16 | P. 3 | 66116 |
17 | P. 10 | 66117 |
18 | P. 11 | 66118 |
19 | X. Xuân Thọ | 66119 |
20 | X. Xuân Trường | 66120 |
21 | X. Trạm Hành | 66121 |
22 | BCP. Đà Lạt | 66150 |
23 | BC. KHL Đà Lạt | 66151 |
24 | BC. Phù Đổng Thiên Vương | 66152 |
25 | BC. Phan Đình Phùng | 66153 |
26 | BC. Phan Chu Trinh | 66154 |
27 | BC. Quang Trung | 66155 |
28 | BC. Thái Phiên | 66156 |
29 | BC. Trần Phu | 66157 |
30 | BC. Cầu Đất | 66158 |
31 | BC. Trung tâm hành chính tỉnh | 66198 |
32 | BC. Hệ 1 Lâm Đồng | 66199 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN LẠC DƯƠNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Lạc Dương | 66200 |
2 | Huyện ủy | 66201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66204 |
6 | TT. Lạc Dương | 66206 |
7 | X. Đạ Sar | 66207 |
8 | X. Lát | 66208 |
9 | X. Đưng KNớ | 66209 |
10 | X. Đạ Nhim | 66210 |
11 | X. Đạ Chais | 66211 |
12 | BCP. Lạc Dương | 66225 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐAM RÔNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đam Rông | 66250 |
2 | Huyện ủy | 66251 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66252 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66253 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66254 |
6 | X. Rô Men | 66256 |
7 | X. Đạ M’ Rong | 66257 |
8 | X. Đạ Rsal | 66258 |
9 | X. Liêng Srônh | 66259 |
10 | X. Phi Liêng | 66260 |
11 | X. Đạ K’ Nàng | 66261 |
12 | X. Đạ Tông | 66262 |
13 | X. Đạ Long | 66263 |
14 | BCP. Đam Rông | 66275 |
15 | BC. Đạ Rsal | 66276 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN LÂM HÀ | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Lâm Hà | 66300 |
2 | Huyện ủy | 66301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66304 |
6 | TT. Đinh Văn | 66306 |
7 | X. Nam Hà | 66307 |
8 | X. Phi Tô | 66308 |
9 | X. Đạ Đờn | 66309 |
10 | X. Tân Văn | 66310 |
11 | X. Tân Hà | 66311 |
12 | X. Gia Lâm | 66312 |
13 | TT. Nam Ban | 66313 |
14 | X. Đông Thanh | 66314 |
15 | X. Mê Linh | 66315 |
16 | X. Phu Sơn | 66316 |
17 | X. Phuc Thọ | 66317 |
18 | X. Tân Thanh | 66318 |
19 | X. Hoài Đức | 66319 |
20 | X. Liên Hà | 66320 |
21 | X. Đan Phượng | 66321 |
22 | BCP. Lâm Hà | 66350 |
23 | BC. Tân Hà | 66351 |
24 | BC. Nam Ban | 66352 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN BẢO LÂM | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Bảo Lâm | 66400 |
2 | Huyện ủy | 66401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66404 |
6 | TT. Lộc Thắng | 66406 |
7 | X. Lộc Ngãi | 66407 |
8 | X. Lộc Phu | 66408 |
9 | X. Lộc Lâm | 66409 |
10 | X. B’ Lá | 66410 |
11 | X. Lộc Quảng | 66411 |
12 | X. Lộc An | 66412 |
13 | X. Lộc Đức | 66413 |
14 | X. Lộc Bảo | 66414 |
15 | X. Lộc Bắc | 66415 |
16 | X. Lộc Tân | 66416 |
17 | X. Lộc Thành | 66417 |
18 | X. Lộc Nam | 66418 |
19 | X. Tân Lạc | 66419 |
20 | BCP. Bảo Lâm | 66425 |
21 | BC. Lộc An | 66426 |
MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BẢO LỘC | ||
1 | BC. Trung tâm thành phố Bảo Lộc | 66450 |
2 | Thành ủy | 66451 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66452 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66453 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66454 |
6 | P. 1 | 66456 |
7 | P. Lộc Phát | 66457 |
8 | P. 2 | 66458 |
9 | P. B’lao | 66459 |
10 | P. Lộc Sơn | 66460 |
11 | X. Lộc Nga | 66461 |
12 | X. Lộc Thanh | 66462 |
13 | X. Đạm Bri | 66463 |
14 | P. Lộc Tiến | 66464 |
15 | X. Lộc Châu | 66465 |
16 | X. Đại Lào | 66466 |
17 | BCP. Bảo Lộc | 66475 |
18 | BC. Hà Giang | 66476 |
19 | BC. Lộc Phát | 66477 |
20 | BC. Nguyễn Công Trứ | 66478 |
21 | BC. KCN Lộc Sơn | 66479 |
22 | BC. Lộc Nga | 66480 |
23 | BC. Lộc Tiến | 66481 |
24 | BC. Lôc Châu | 66482 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN CÁT TIÊN | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Cát Tiên | 66500 |
2 | Huyện ủy | 66501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66504 |
6 | TT. Cát Tiên | 66506 |
7 | X. Mỹ Lâm | 66507 |
8 | X. Nam Ninh | 66508 |
9 | X. Gia Viễn | 66509 |
10 | X. Đức Phổ | 66510 |
11 | X. Quảng Ngãi | 66511 |
12 | X. Tư Nghĩa | 66512 |
13 | X. Tiên Hoàng | 66513 |
14 | X. Đồng Nai Thượng | 66514 |
15 | X. Phước Cát 2 | 66515 |
16 | X. Phước Cát 1 | 66516 |
17 | BCP. Cát Tiên | 66550 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẠ TẺH | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đạ Tẻh | 66600 |
2 | Huyện ủy | 66601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66604 |
6 | TT. Đạ Tẻh | 66606 |
7 | X. Đạ Kho | 66607 |
8 | X. Hà Đông | 66608 |
9 | X. Triệu Hải | 66609 |
10 | X. Đạ Pal | 66610 |
11 | X. Quảng Trị | 66611 |
12 | X. Mỹ Đức | 66612 |
13 | X. Quốc Oai | 66613 |
14 | X. An Nhơn | 66614 |
15 | X. Hương Lâm | 66615 |
16 | X. Đạ Lây | 66616 |
17 | BCP. Đạ Tẻh | 66625 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẠ HUOAI | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đạ Huoai | 66650 |
2 | Huyện ủy | 66651 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66652 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66653 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66654 |
6 | TT. Ma Đa Guôi | 66656 |
7 | X. Hà Lâm | 66657 |
8 | X. Phước Lộc | 66658 |
9 | X. Đạ Tồn | 66659 |
10 | X. Đạ Oai | 66660 |
11 | X. Ma Đa Guôi | 66661 |
12 | X. Đoàn Kết | 66662 |
13 | X. Đạ Ploa | 66663 |
14 | TT. Đạ M’ri | 66664 |
15 | X. Đạ M’ri | 66665 |
16 | BCP. Đạ Huoai | 66675 |
17 | BC. Đạm Ri | 66676 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN DI LINH | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Di Linh | 66700 |
2 | Huyện ủy | 66701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66704 |
6 | TT. Di Linh | 66706 |
7 | X. Tân Nghĩa | 66707 |
8 | X. Tân Châu | 66708 |
9 | X. Liên Đầm | 66709 |
10 | X. Gung Ré | 66710 |
11 | X. Bảo Thuận | 66711 |
12 | X. Tam Bố | 66712 |
13 | X. Gia Hiệp | 66713 |
14 | X. Đinh Lạc | 66714 |
15 | X. Tân Thượng | 66715 |
16 | X. Đinh Trang Thượng | 66716 |
17 | X. Tân Lâm | 66717 |
18 | X. Đinh Trang Hòa | 66718 |
19 | X. Hòa Trung | 66719 |
20 | X. Hòa Ninh | 66720 |
21 | X. Hòa Nam | 66721 |
22 | X. Hòa Bắc | 66722 |
23 | X. Sơn Điền | 66723 |
24 | X. Gia Bắc | 66724 |
25 | BCP. Di Linh | 66750 |
26 | BC. Hòa Ninh | 66751 |
27 | BC. HCC Di Linh | 66798 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC TRỌNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đức Trọng | 66800 |
2 | Huyện ủy | 66801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66804 |
6 | TT. Liên Nghĩa | 66806 |
7 | X. Hiệp Thạnh | 66807 |
8 | X. Liên Hiệp | 66808 |
9 | X. N’Thol Hạ | 66809 |
10 | X. Tân Hội | 66810 |
11 | X. Tân Thành | 66811 |
12 | X. Phu Hội | 66812 |
13 | X. Hiệp An | 66813 |
14 | X. Bình Thạnh | 66814 |
15 | X. Ninh Gia | 66815 |
16 | X. Tà Hine | 66816 |
17 | X. Ninh Loan | 66817 |
18 | X. Đà Loan | 66818 |
19 | X. Tà Năng | 66819 |
20 | X. Đa Quyn | 66820 |
21 | BCP. Đức Trọng | 66850 |
22 | BC. Finom | 66851 |
23 | BC. Ninh Gia | 66852 |
24 | BĐVHX R’chai | 66853 |
25 | BĐVHX K’nai | 66854 |
26 | BC. HCC Đức Trọng | 66898 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐƠN DƯƠNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đơn Dương | 66900 |
2 | Huyện ủy | 66901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 66902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 66903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 66904 |
6 | TT. Thạnh Mỹ | 66906 |
7 | X. Quảng Lập | 66907 |
8 | X. Lạc Lâm | 66908 |
9 | X. Đạ Ròn | 66909 |
10 | X. Tu Tra | 66910 |
11 | X. Ka Đơn | 66911 |
12 | X. Pró | 66912 |
13 | X. Ka Đô | 66913 |
14 | X. Lạc Xuân | 66914 |
15 | TT. D’Ran | 66915 |
16 | BCP. Đơn Dương | 66950 |
17 | BC. Lạc Lâm | 66951 |
18 | BC. Dran | 66952 |
Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Lâm Đồng.