Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Quảng Bình năm 2024

341
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Quảng Bình
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Quảng Bình
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Quảng Bình năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Đồng Hới, thị xã Ba Đồn và 6 huyện : Bố Trạch, Lệ Thủy , Minh Hóa, Quảng Ninh, Quảng Trạch, Tuyên Hóa.

    Mã Bưu chính bưu điện Quảng Bình gồm 5 chữ số, được quy định là 47xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Quảng Bình là 47
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH QUẢNG BÌNH: 47000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. trung tâm tỉnh Quảng Bình47000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy47001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy47002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy47003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy47004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy47005
    7Đảng ủy khối cơ quan47009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy47010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp47011
    10Báo Quảng Bình47016
    11Hội đồng nhân dân47021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội47030
    13Tòa án nhân dân tỉnh47035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh47036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân47040
    16Sở Công Thương47041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư47042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội47043
    19Sở Ngoại vụ47044
    20Sở Tài chính47045
    21Sở Thông tin và Truyền thông47046
    22Sở Văn hoá và Thể thao47047
    23Sở Du lịch47048
    24Công an tỉnh47049
    25Sở Nội vụ47051
    26Sở Tư pháp47052
    27Sở Giáo dục và Đào tạo47053
    28Sở Giao thông vận tải47054
    29Sở Khoa học và Công nghệ47055
    30Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn47056
    31Sở Tài nguyên và Môi trường47057
    32Sở Xây dựng47058
    33Sở Y tế47060
    34Bộ chỉ huy Quân sự47061
    35Ban Dân tộc47062
    36Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh47063
    37Thanh tra tỉnh47064
    38Trường chính trị tỉnh47065
    39Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam47066
    40Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh47067
    41Bảo hiểm xã hội tỉnh47070
    42Cục Thuế47078
    43Cục Hải quan47079
    44Cục Thống kê47080
    45Kho bạc Nhà nước tỉnh47081
    46Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật47085
    47Liên hiệp các tổ chức hữu nghị47086
    48Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật47087
    49Liên đoàn Lao động tỉnh47088
    50Hội Nông dân tỉnh47089
    51Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh47090
    52Tỉnh đoàn47091
    53Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh47092
    54Hội Cựu chiến binh tỉnh47093

    THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI

    1BC. Trung tâm thành phố Đồng Hới47100
    2Thành ủy47101
    3Hội đồng nhân dân47102
    4Ủy ban nhân dân47103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc47104
    6P. Bắc Lý47106
    7P. Đồng Phú47107
    8X. Lộc Ninh47108
    9X. Thuận Đức47109
    10P. Đồng Sơn47110
    11P. Bắc Nghĩa47111
    12X. Nghĩa Ninh47112
    13X. Đức Ninh47113
    14P. Nam Lý47114
    15P. Đức Ninh Đông47115
    16P. Phú Hải47116
    17P. Hải Đình47117
    18P. Đồng Mỹ47118
    19P. Hải Thành47119
    20X. Quang Phú47120
    21X. Bảo Ninh47121
    22BCP. Đồng Hới47150
    23BC. Bắc Lý 147151
    24BC. Bắc Lý 247152
    25BC. Đại Học Quảng Bình47153
    26BC. Lộc Đại47154
    27BC. Cộn47155
    28BC. Thuận Lý47156
    29BC. Hệ 1 Quảng Bình47199

    HUYỆN BỐ TRẠCH

    1BC. Trung tâm huyện Bố Trạch47200
    2Huyện ủy47201
    3Hội đồng nhân dân47202
    4Ủy ban nhân dân47203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc47204
    6TT. Hoàn Lão47206
    7X. Trung Trạch47207
    8X. Đồng Trạch47208
    9X. Đức Trạch47209
    10P. Hải Trạch47210
    11X. Thanh Trạch47211
    12X. Bắc Trạch47212
    13X. Mỹ Trạch47213
    14X. Hạ Trạch47214
    15X. Cự Nẫm47215
    16X. Sơn Lộc47216
    17X. Phú Trạch47217
    18X. Vạn Trạch47218
    19X. Hoàn Trạch47219
    20X. Đại Trạch47220
    21X. Nhân Trạch47221
    22X. Lý Trạch47222
    23X. Nam Trạch47223
    24X. Hòa Trạch47224
    25X. Tây Trạch47225
    26X. Liên Trạch47226
    27X. Lâm Trạch47227
    28X. Xuân Trạch47228
    29X. Phúc Trạch47229
    30X. Thượng Trạch47230
    31X. Tân Trạch47231
    32X. Sơn Trạch47232
    33X. Hưng Trạch47233
    34X. Phú Định47234
    35TT. Nông Trường Việt Trung47235
    36BCP. Bố Trạch47250
    37BC. Lý Hòa47251
    38BC. Thanh Khê47252
    39BC. Nam Gianh47253
    40BC. Thọ Lộc47254
    41BC. Chánh Hòa47255
    42BC. Troóc47256
    43BC. Phong Nha47257
    44BC. Phú Quý47258

    THỊ XÃ BA ĐỒN

    1BC. Trung tâm thị xã Ba Đồn47300
    2Thị ủy47301
    3Hội đồng nhân dân47302
    4Ủy ban nhân dân47303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc47304
    6P. Ba Đồn47306
    7P. Quảng Thọ47307
    8P. Quảng Long47308
    9P. Quảng Phong47309
    10P. Quảng Thuận47310
    11P. Quảng Phúc47311
    12X. Quảng Văn47312
    13X. Quảng Lộc47313
    14X. Quảng Hải47314
    15X. Quảng Tân47315
    16X. Quảng Trung47316
    17X. Quảng Tiên47317
    18X. Quảng Sơn47318
    19X. Quảng Thủy47319
    20X. Quảng Hòa47320
    21X. Quảng Minh47321
    22BCP. Ba Đồn47350
    23BC. Chợ Sãi47351
    24BC. Hòa Ninh47352
    25BC. Quảng Thọ47353

    HUYỆN QUẢNG TRẠCH

    1BC. Trung tâm huyện Quảng Trạch47400
    2Huyện ủy47401
    3Hội đồng nhân dân47402
    4Ủy ban nhân dân47403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc47404
    6X. Quảng Phương47406
    7X. Quảng Xuân47407
    8X. Quảng Hưng47408
    9X. Quảng Tiến47409
    10X. Quảng Tùng47410
    11X. Cảnh Dương47411
    12X. Quảng Phú47412
    13X. Quảng Đông47413
    14X. Quảng Kim47414
    15X. Quảng Hợp47415
    16X. Quảng Châu47416
    17X. Quảng Lưu47417
    18X. Quảng Thạch47418
    19X. Cảnh Hóa47419
    20X. Quảng Liên47420
    21X. Phù Hóa47421
    22X. Quảng Trường47422
    23X. Quảng Thanh47423
    24BCP. Quảng Trạch47450
    25BC. Ngọa Cương47451
    26BC. Roòn47452

    HUYỆN TUYÊN HÓA

    1BC. Trung tâm huyện Tuyên Hóa47500
    2Huyện ủy47501
    3Hội đồng nhân dân47502
    4Ủy ban nhân dân47503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc47504
    6TT. Đồng Lê47506
    7X. Thuận Hóa47507
    8X. Kim Hóa47508
    9X. Hương Hóa47509
    10X. Thanh Hóa47510
    11X. Lâm Hóa47511
    12X. Thanh Thạch47512
    13X. Lê Hóa47513
    14X. Đồng Hóa47514
    15X. Sơn Hóa47515
    16X. Thạch Hóa47516
    17X. Nam Hóa47517
    18X. Đức Hóa47518
    19X. Phong Hóa47519
    20X. Cao Quảng47520
    21X. Châu Hóa47521
    22X. Mai Hóa47522
    23X. Ngư Hóa47523
    24X. Tiến Hóa47524
    25X. Văn Hóa47525
    26BCP. Tuyên Hóa47550
    27BC. Tân Ấp47551
    28BC. Chợ Gát47552
    29BC. Minh Cầm47553
    30BC. Chợ Cuồi47554

    HUYỆN MINH HÓA

    1BC. Trung tâm huyện Minh Hóa47600
    2Huyện ủy47601
    3Hội đồng nhân dân47602
    4Ủy ban nhân dân47603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc47604
    6TT. Quy Đạt47606
    7X. Yên Hóa47607
    8X. Xuân Hóa47608
    9X. Hồng Hóa47609
    10X. Hóa Phúc47610
    11X. Hóa Thanh47611
    12X. Trọng Hóa47612
    13X. Dân Hóa47613
    14X. Hóa Tiến47614
    15X. Hóa Hợp47615
    16X. Hóa Sơn47616
    17X. Quy Hóa47617
    18X. Tân Hóa47618
    19X. Minh Hóa47619
    20X. Trung Hóa47620
    21X. Thượng Hóa47621
    22BCP. Minh Hóa47650
    23BC. Cha Lo47651

    HUYỆN QUẢNG NINH

    1BC. Trung tâm huyện Quảng Ninh47700
    2Huyện ủy47701
    3Hội đồng nhân dân47702
    4Ủy ban nhân dân47703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc47704
    6TT. Quán Hàu47706
    7X. Lương Ninh47707
    8X. Vĩnh Ninh47708
    9X. Hàm Ninh47709
    10X. Hiền Ninh47710
    11X. Xuân Ninh47711
    12X. An Ninh47712
    13X. Tân Ninh47713
    14X. Duy Ninh47714
    15X. Võ Ninh47715
    16X. Gia Ninh47716
    17X. Hải Ninh47717
    18X. Vạn Ninh47718
    19X. Trường Xuân47719
    20X. Trường Sơn47720
    21BCP. Quảng Ninh47750
    22BC. Cổ Hiền47751
    23BC. Dinh Mười47752

    HUYỆN LỆ THỦY

    1BC. Trung tâm huyện Lệ Thủy47800
    2Huyện ủy47801
    3Hội đồng nhân dân47802
    4Ủy ban nhân dân47803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc47804
    6TT. Kiến Giang47806
    7X. Cam Thủy47807
    8X. Ngư Thủy Bắc47808
    9X. Thanh Thủy47809
    10X. Hồng Thủy47810
    11X. Hoa Thủy47811
    12X. Lộc Thủy47812
    13X. Phong Thủy47813
    14X. An Thủy47814
    15X. Liên Thủy47815
    16X. Xuân Thủy47816
    17X. Hưng Thủy47817
    18X. Ngư Thủy Trung47818
    19X. Ngư Thủy Nam47819
    20X. Sen Thủy47820
    21X. Tân Thủy47821
    22X. Dương Thủy47822
    23X. Mỹ Thủy47823
    24X. Mai Thủy47824
    25X. Phú Thủy47825
    26X. Sơn Thủy47826
    27TT. Nông Trường Lệ Ninh47827
    28X. Ngân Thủy47828
    29X. Trường Thủy47829
    30X. Văn Thủy47830
    31X. Thái Thủy47831
    32X. Kim Thủy47832
    33X. Lâm Thủy47833
    34BCP. Lệ Thủy47850
    35BC. Chợ Chè47851
    36BC. Chợ Cưỡi47852
    37BC. Chợ Mai47853
    38BC. Chợ Trạm47854
    39BC. Mỹ Đức47855
    40BC. Sen Thủy47856

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Quảng Bình


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây