Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Sơn La năm 2024

177
Danh sách mã bưu chính (Zip code) tỉnh Sơn La và các bưu cục
Danh sách mã bưu chính (Zip code) tỉnh Sơn La và các bưu cục
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Sơn La năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Sơn La và 11 huyện Bắc Yên, Mai Sơn, Mộc Châu, Mường La, Phù Yên, Quỳnh Nhai, Sông Mã, Sốp Cộp, Thuận Châu, Vân Hồ, Yên Châu.

    Mã Bưu chính bưu điện Sơn La gồm 5 chữ số, được quy định là 34xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Sơn La là 34
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH SƠN LA: 34000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Sơn La34000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy34001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy34002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy34003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy34004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy34005
    7Đảng ủy khối cơ quan34009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy34010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp34011
    10Báo Sơn La34016
    11Hội đồng nhân dân34021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội34030
    13Tòa án nhân dân tỉnh34035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh34036
    Các cơ quan, tổ chức tại tỉnh34040 – 34072
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân34040
    16Sở Công Thương34041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư34042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội34043
    19Sở Ngoại vụ34044
    20Sở Tài chính34045
    21Sở Thông tin và Truyền thông34046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch34047
    23Công an tỉnh34049
    24Sở Nội vụ34051
    25Sở Tư pháp34052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo34053
    27Sở Giao thông vận tải34054
    28Sở Khoa học và Công nghệ34055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn34056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường34057
    31Sở Xây dựng34058
    32Sở Y tế34060
    33Bộ chỉ huy Quân sự34061
    34Ban Dân tộc34062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh34063
    36Thanh tra tỉnh34064
    37Trường chính trị tỉnh34065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam34066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh34067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh34070
    41Cục Thuế34078
    42Cục Hải quan34079
    43Cục Thống kê34080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh34081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật34085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị34086
    47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật34087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh34088
    49Hội Nông dân tỉnh34089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh34090
    51Tỉnh Đoàn34091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh34092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh34093

    THÀNH PHỐ SƠN LA

    1BC. Trung tâm thành phố Sơn La34100
    2Thành ủy34101
    3Hội đồng nhân dân34102
    4Ủy ban nhân dân34103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34104
    6P. Chiềng Lề34106
    7P. Chiềng An34107
    8X. Chiềng Xôm34108
    9X. Chiềng Đen34109
    10X. Chiềng Cọ34110
    11P. Chiềng Cơi34111
    12P. Tô Hiệu34112
    13P. Quyết Thắng34113
    14P. Quyết Tâm34114
    15X. Hua La34115
    16P. Chiềng Sinh34116
    17X. Chiềng Ngần34117
    18BCP. Sơn La34150
    19BC. KHL Sơn La34151
    20BC. Chiềng Lề34152
    21BC. Cầu 30834153
    22BC. Bó Ẩn34154
    23BC. Đại Học Tây Bắc34155
    24BC. Ân Sinh34156
    25BC. Chiềng Sinh34157
    26BC. HCC Sơn La34198
    27BC. Hệ 1 Sơn La34199

    HUYỆN MƯỜNG LA

    1BC. Trung tâm huyện Mường La34200
    2Huyện ủy34201
    3Hội đồng nhân dân34202
    4Ủy ban nhân dân34203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34204
    6TT. Ít Ong34206
    7X. Nậm Păm34207
    8X. Ngọc Chiến34208
    9X. Hua Trai34209
    10X. Chiềng Lao34210
    11X. Nậm Giôn34211
    12X. Mường Trai34212
    13X. Pi Toong34213
    14X. Tạ Bú34214
    15X. Chiềng San34215
    16X. Mường Bú34216
    17X. Mường Chùm34217
    18X. Chiềng Hoa34218
    19X. Chiềng Công34219
    20X. Chiềng Ân34220
    21X. Chiềng Muôn34221
    22BCP. Mường La34230
    23BC. Thủy Điện34231
    24BC. Mường Bú34232

    HUYỆN QUỲNH NHAI

    1BC. Trung tâm huyện Quỳnh Nhai34250
    2Huyện ủy34251
    3Hội đồng nhân dân34252
    4Ủy ban nhân dân34253
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34254
    6X. Mường Chiên34256
    7X. Chiềng Khay34257
    8X. Cà Nàng34258
    9X. Pá Ma Pha Khinh34259
    10X. Mường Giàng34260
    11X. Chiềng Bằng34261
    12X. Chiềng Khoang34262
    13X. Nậm Ét34263
    14X. Mường Sại34264
    15X. Chiềng Ơn34265
    16X. Mường Giôn34266
    17BCP. Quỳnh Nhai34275

    HUYỆN THUẬN CHÂU

    1BC. Trung tâm huyện Thuận Châu34300
    2Huyện ủy34301
    3Hội đồng nhân dân34302
    4Ủy ban nhân dân34303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34304
    6TT. Thuận Châu34306
    7X. Chiềng La34307
    8X. Tông Lạnh34308
    9X. Tòng Cọ34309
    10X. Bó Mười34310
    11X. Mường Khiêng34311
    12X. Liệp Tè34312
    13X. Chiềng Ngàm34313
    14X. Noong Lay34314
    15X. Chiềng Ly34315
    16X. Chiềng Pha34316
    17X. Phổng Lái34317
    18X. Mường É34318
    19X. Phổng Lập34319
    20X. Phổng Lăng34320
    21X. Chiềng Bôm34321
    22X. Long Hẹ34322
    23X. É Tòng34323
    24X. Mường Bám34324
    25X. Co Mạ34325
    26X. Co Tòng34326
    27X. Pá Lông34327
    28X. Púng Tra34328
    29X. Thôm Mòn34329
    30X. Chiềng Pấc34330
    31X. Bon Phặng34331
    32X. Nậm Lầu34332
    33X. Bản Lầm34333
    34X. Muổi Nọi34334
    35BCP. Thuận Châu34350
    36BC. Chiềng Pấc34351

    HUYỆN SÔNG MÃ

    1BC. Trung tâm huyện Sông Mã34400
    2Huyện ủy34401
    3Hội đồng nhân dân34402
    4Ủy ban nhân dân34403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34404
    6TT. Sông Mã34406
    7X. Chiềng Khoong34407
    8X. Nà Ngựu34408
    9X. Nậm Ty34409
    10X. Chiềng Phung34410
    11X. Mường Lầm34411
    12X. Bó Sinh34412
    13X. Pú Bẩu34413
    14X. Chiềng En34414
    15X. Đứa Mòn34415
    16X. Yên Hưng34416
    17X. Chiềng Sơ34417
    18X. Nậm Mằn34418
    18X. Huổi Một34419
    19X. Mường Cai34420
    20X. Mường Hung34421
    21X. Chiềng Khương34422
    22X. Mường Sai34423
    23X. Chiềng Cang34424
    24BCP. Sông Mã34430
    25BC. Chiềng Khương34431

    HUYỆN SỐP CỘP

    1BC. Trung tâm huyện Sốp Cộp34450
    2Huyện ủy34451
    3Hội đồng nhân dân34452
    4Ủy ban nhân dân34453
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34454
    6X. Sốp Cộp34456
    7X. Dồm Cang34457
    8X. Púng Bánh34458
    9X. Sam Kha34459
    10X. Mường Lèo34460
    11X. Nậm Lạnh34461
    12X. Mường Và34462
    13X. Mường Lạn34463
    14BCP. Sốp Cộp34475

    HUYỆN MAI SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Mai Sơn34500
    2Huyện ủy34501
    3Hội đồng nhân dân34502
    4Ủy ban nhân dân34503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34504
    6TT. Hát Lót34506
    7X. Nà Bó34507
    8X. Tà Hộc34508
    9X. Chiềng Chăn34509
    10X. Chiềng Sung34510
    11X. Mường Bằng34511
    12X. Mường Bon34512
    13X. Chiềng Mung34513
    14X. Chiềng Ban34514
    15X. Chiềng Chung34515
    16X. Mường Chanh34516
    17X. Chiềng Nơi34517
    18X. Phiêng Cằm34518
    19X. Chiềng Dong34519
    20X. Chiềng Mai34520
    21X. Chiềng Kheo34521
    22X. Chiềng Ve34522
    23X. Nà Ơt34523
    24X. Phiêng Pằn34524
    25X. Hát Lót34525
    25X. Chiềng Lương34526
    26X. Cò Nòi34527
    25BCP. Mai Sơn34550
    25BC. Nà Sản34551
    26BC. Cò Nòi34552
    27BĐVHX Chiềng Mai34553

    HUYỆN BẮC YÊN

    1BC. Trung tâm huyện Bắc Yên34600
    2Huyện ủy34601
    3Hội đồng nhân dân34602
    4Ủy ban nhân dân34603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34604
    6TT. Bắc Yên34606
    7X. Tà Xùa34607
    8X. Háng Đồng34608
    9X. Xím Vàng34609
    10X. Hang Chú34610
    11X. Pắc Ngà34611
    12X. Chim Vàn34612
    13X. Làng Chếu34613
    14X. Mường Khoa34614
    15X. Hua Nhàn34615
    16X. Tạ Khoa34616
    17X. Phiêng Côn34617
    18X. Chiềng Sại34618
    19X. Song Pe34619
    20X. Hồng Ngài34620
    21X. Phiêng Ban34621
    22BCP. Bắc Yên34630

    HUYỆN YÊN CHÂU

    1BC. Trung tâm huyện Yên Châu34650
    2Huyện ủy34651
    3Hội đồng nhân dân34652
    4Ủy ban nhân dân34653
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34654
    6TT. Yên Châu34656
    7X. Sặp Vạt34657
    8X. Chiềng Đông34658
    9X. Chiềng Sàng34659
    10X. Chiềng Pằn34660
    11X. Viêng Lán34661
    11X. Yên Sơn34662
    12X. Chiềng On34663
    13X. Phiêng Khoài34664
    15X. Chiềng Khoi34665
    16X. Chiềng Hặc34666
    17X. Lóng Phiêng34667
    18X. Chiềng Tương34668
    19X. Tú Nang34669
    20X. Mường Lựm34670
    21BCP. Yên Châu34680
    22BC. Phiêng Khoài34681

    HUYỆN MỘC CHÂU

    1BC. Trung tâm huyện Mộc Châu34700
    2Huyện ủy34701
    3Hội đồng nhân dân34702
    4Ủy ban nhân dân34703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34704
    6TT. Mộc Châu34706
    7TT. NT Mộc Châu34707
    8X. Hua Păng34708
    9X. Nà Mường34709
    10X. Qui Hướng34710
    11X. Tân Hợp34711
    12X. Tà Lại34712
    13X. Tân Lập34713
    14X. Chiềng Hắc34714
    15X. Chiềng Khừa34715
    16X. Mường Sang34716
    17X. Lóng Sập34717
    18X. Chiềng Sơn34718
    19X. Đông Sang34719
    20X. Phiêng Luông34720
    21BCP. Mộc Châu34750
    22BC. Thảo Nguyên34751
    23BC. Chiềng Ve34752

    HUYỆN VÂN HỒ

    1BC. Trung tâm huyện Vân Hồ34800
    2Huyện ủy34801
    3Hội đồng nhân dân34802
    4Ủy ban nhân dân34803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34804
    6X. Vân Hồ34806
    7X. Lóng Luông34807
    8X. Chiềng Yên34808
    9X. Mường Men34809
    10X. Quang Minh34810
    11X. Mường Tè34811
    12X. Song Khủa34812
    13X. Liên Hoà34813
    14X. Suối Bàng34814
    15X. Tô Múa34815
    16X. Chiềng Khoa34816
    17X. Chiềng Xuân34817
    18X. Xuân Nha34818
    19X. Tân Xuân34819
    20BCP. Vân Hồ34850

    HUYỆN PHÙ YÊN

    1BC. Trung tâm huyện Phù Yên34900
    2Huyện ủy34901
    3Hội đồng nhân dân34902
    4Ủy ban nhân dân34903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc34904
    6TT. Phù Yên34906
    7X. Huy Thượng34907
    8X. Mường Cơi34908
    9X. Mường Thải34909
    10X. Suối Tọ34910
    11X. Quang Huy34911
    12X. Huy Bắc34912
    13X. Huy Tân34913
    14X. Huy Hạ34914
    15X. Tường Phù34915
    16X. Gia Phù34916
    17X. Suối Bau34917
    18X. Sập Xa34918
    19X. Đá Đỏ34919
    20X. Bắc Phong34920
    21X. Kim Bon34921
    22X. Tường Thượng34922
    23X. Tường Hạ34923
    24X. Tường Tiến34924
    25X. Huy Tường34925
    26X. Tân Lang34926
    27X. Mường Lang34927
    28X. Mường Do34928
    29X. Tường Phong34929
    30X. Tân Phong34930
    31X. Nam Phong34931
    32X. Mường Bang34932
    33BCP. Phù Yên34950
    34BC. Gia Phù34951

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Sơn La


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.


    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây