Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh An Giang năm 2024

1525
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh An Giang
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh An Giang
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh An Giang năm 2024 chi tiết cho các bưu cục 2 thành phố Long Xuyên, Châu Đốc, thị xã Tân Châu, 8 huyện : An Phú, Châu Phú, Châu Thành, Chợ Mới, Phú Tân, Thoại Sơn, Tịnh Biên, Tri Tôn.

    Mã Bưu chính bưu điện An Giang gồm 5 chữ số, được quy định là 90xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ An Giang là 90
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH AN GIANG: 90000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh An Giang90000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy90001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy90002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy90003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy90004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy90005
    7Đảng ủy khối cơ quan90009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy90010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp90011
    10Báo An Giang90016
    11Hội đồng nhân dân90021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội90030
    13Tòa án nhân dân tỉnh90035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh90036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân90040
    16Sở Công Thương90041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư90042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội90043
    19Sở Ngoại vụ90044
    20Sở Tài chính90045
    21Sở Thông tin và Truyền thông90046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch90047
    23Công an tỉnh90049
    24Sở Nội vụ90051
    25Sở Tư pháp90052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo90053
    27Sở Giao thông vận tải90054
    28Sở Khoa học và Công nghệ90055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn90056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường90057
    31Sở Xây dựng90058
    32Sở Y tế90060
    33Bộ chỉ huy Quân sự90061
    34Ban Dân tộc90062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh90063
    36Thanh tra tỉnh90064
    37Trường chính trị Tôn Đức Thắng90065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam90066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh90067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh90070
    41Cục Thuế90078
    42Cục Hải quan90079
    43Cục Thống kê90080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh90081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật90085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị90086
    47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật90087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh90088
    49Hội Nông dân tỉnh90089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh90090
    51Tỉnh đoàn90091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh90092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh90093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ LONG XUYÊN

    1BC. Trung tâm thành phố Long Xuyên90100
    2Thành ủy90101
    3Hội đồng nhân dân90102
    4Ủy ban nhân dân90103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90104
    6P. Mỹ Long90106
    7P. Mỹ Bình90107
    8P. Mỹ Xuyên90108
    9P. Mỹ Phước90109
    10P. Mỹ Quý90110
    11X. Mỹ Hoà Hưng90111
    12P. Bình Đức90112
    13P. Bình Khánh90113
    14X. Mỹ Khánh90114
    15P. Mỹ Hòa90115
    16P. Đông Xuyên90116
    17P. Mỹ Thới90117
    18P. Mỹ Thạnh90118
    19BCP. Long Xuyên90150
    20BC. Mỹ Long90151
    21BC. Bắc An Hòa90152
    22BC. Mỹ Quý90153
    23BC. Vàm Cống90154
    24BC. HCC An Giang90198
    25BC. Hệ 1 An Giang90199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHỢ MỚI

    1BC. Trung tâm huyện Chợ Mới90200
    2Huyện ủy90201
    3Hội đồng nhân dân90202
    4Ủy ban nhân dân90203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90204
    6TT. Chợ Mới90206
    7X. Kiến An90207
    8X. Mỹ Hội Đông90208
    9X. Nhơn Mỹ90209
    10X. Kiến Thành90210
    11X. Long Điền B90211
    12X. Long Điền A90212
    13TT. Mỹ Luông90213
    14X. Tấn Mỹ90214
    15X. Mỹ Hiệp90215
    16X. Mỹ An90216
    17X. Long Kiến90217
    18X. Long Giang90218
    19X. An Thạnh Trung90219
    20X. Bình Phước Xuân90220
    21X. Hội An90221
    22X. Hòa Bình90222
    23X. Hòa An90223
    24BCP. Chợ Mới90250
    25BC. Mỹ Luông90251
    26BĐVHX Vàm Nao90252
    27BĐVHX Hội An90253
    28BĐVHX Bắc An Hòa90254

    MÃ ZIP CODE HUYỆN PHÚ TÂN

    1BC. Trung tâm huyện Phú Tân90300
    2Huyện ủy90301
    3Hội đồng nhân dân90302
    4Ủy ban nhân dân90303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90304
    6TT. Phú Mỹ90306
    7X. Phú Thọ90307
    8X. Phú An90308
    9X. Phú Thạnh90309
    10TT. Chợ Vàm90310
    11X. Phú Lâm90311
    12X. Long Hoà90312
    13X. Phú Long90313
    14X. Phú Hiệp90314
    15X. Hoà Lạc90315
    16X. Phú Thành90316
    17X. Phú Xuân90317
    18X. Hiệp Xương90318
    19X. Phú Bình90319
    20X. Bình Thạnh Đông90320
    21X. Phú Hưng90321
    22X. Tân Hòa90322
    23X. Tân Trung90323
    24BCP. Phú Tân90350

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ TÂN CHÂU

    1BC. Trung tâm thị xã Tân Châu90400
    2Thị ủy90401
    3Hội đồng nhân dân90402
    4Ủy ban nhân dân90403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90404
    6P. Long Thạnh90406
    7P. Long Hưng90407
    8P. Long Châu90408
    9X. Vĩnh Hòa90409
    10X. Vĩnh Xương90410
    11X. Phú Lộc90411
    12X. Tân Thạnh90412
    13X. Tân An90413
    14X. Long An90414
    15X. Châu Phong90415
    16X. Lê Chánh90416
    17X. Phú Vĩnh90417
    18P. Long Phú90418
    19P. Long Sơn90419
    20BCP. Tân Châu90425
    21BĐVHX Phú Hiệp90426

    MÃ ZIP CODE HUYỆN AN PHÚ

    1BC. Trung tâm huyện An Phú90450
    2Huyện ủy90451
    3Hội đồng nhân dân90452
    4Ủy ban nhân dân90453
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90454
    6TT. An Phú90456
    7X. Vĩnh Lộc90457
    8X. Phú Hữu90458
    9X. Khánh An90459
    10TT. Long Bình90460
    11X. Khánh Bình90461
    12X. Nhơn Hội90462
    13X. Quốc Thái90463
    14X. Phước Hưng90464
    15X. Phú Hội90465
    16X. Vĩnh Hội Đông90466
    17X. Đa Phước90467
    18X. Vĩnh Trường90468
    19X. Vĩnh Hậu90469
    20BCP. An Phú90475
    21BC. Long Bình90476
    22BC. Quốc Thái90477
    23BĐVHX Phú Lộc90478

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ CHÂU ĐỐC

    1BC. Trung tâm thành phố Châu Đốc90500
    2Thành ủy90501
    3Hội đồng nhân dân90502
    4Ủy ban nhân dân90503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90504
    6P. Châu Phú B90506
    7P. Châu Phú A90507
    8P. Vĩnh Ngươn90508
    9X. Vĩnh Tế90509
    10P. Núi Sam90510
    11X. Vĩnh Châu90511
    12P. Vĩnh Mỹ90512
    13BCP. Châu Đốc90550
    14BC. Núi Sam90551
    15BC. Châu Long90552

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU PHÚ

    1BC. Trung tâm huyện Châu Phú90600
    2Huyện ủy90601
    3Hội đồng nhân dân90602
    4Ủy ban nhân dân90603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90604
    6TT. Cái Dầu90606
    7X. Vĩnh Thạnh Trung90607
    8X. Mỹ Phú90608
    9X. Khánh Hòa90609
    10X. Mỹ Đức90610
    11X. Ô Long Vĩ90611
    12X. Đào Hữu Cảnh90612
    13X. Thạnh Mỹ Tây90613
    14X. Bình Phú90614
    15X. Bình Long90615
    16X. Bình Chánh90616
    17X. Bình Mỹ90617
    18X. Bình Thủy90618
    19BCP. Châu Phú90650

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TỊNH BIÊN

    1BC. Trung tâm huyện Tịnh Biên90700
    2Huyện ủy90701
    3Hội đồng nhân dân90702
    4Ủy ban nhân dân90703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90704
    6TT. Tịnh Biên90706
    7X. An Nông90707
    8X. An Cư90708
    9X. An Phú90709
    10X. Nhơn Hưng90710
    11TT. Nhà Bàng90711
    12X. Thới Sơn90712
    13X. Văn Giáo90713
    14X. Vĩnh Trung90714
    15TT. Chi Lăng90715
    16X. Núi Voi90716
    17X. Tân Lợi90717
    18X. An Hảo90718
    19X. Tân Lập90719
    20BCP. Tịnh Biên90750
    21BC. Chi Lăng90751
    22BC. Xuân Tô90752

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TRI TÔN

    1BC. Trung tâm huyện Tri Tôn90800
    2Huyện ủy90801
    3Hội đồng nhân dân90802
    4Ủy ban nhân dân90803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90804
    6TT. Tri Tôn90806
    7X. Châu Lăng90807
    8X. Lê Trì90808
    9TT. Ba Chúc90809
    10X. Lạc Quới90810
    11X. Vĩnh Gia90811
    12X. Vĩnh Phước90812
    13X. Lương An Trà90813
    14X. Lương Phi90814
    15X. An Tức90815
    16X. Núi Tô90816
    17X. Ô Lâm90817
    18X. Cô Tô90818
    19X. Tà Đảnh90819
    20X. Tân Tuyến90820
    21BCP. Tri Tôn90850
    22BĐVHX Ba Chúc90851

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Châu Thành90900
    2Huyện ủy90901
    3Hội đồng nhân dân90902
    4Ủy ban nhân dân90903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90904
    6TT. An Châu90906
    7X. Bình Thạnh90907
    8X. Bình Hòa90908
    9X. An Hòa90909
    10X. Cần Đăng90910
    11X. Vĩnh Hanh90911
    12X. Vĩnh Bình90912
    13X. Vĩnh An90913
    14X. Tân Phú90914
    15X. Vĩnh Nhuận90915
    16X. Vĩnh Lợi90916
    17X. Hòa Bình Thạnh90917
    18X. Vĩnh Thành90918
    19BCP. Châu Thành90925

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THOẠI SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Thoại Sơn90950
    2Huyện ủy90951
    3Hội đồng nhân dân90952
    4Ủy ban nhân dân90953
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc90954
    6TT. Núi Sập90956
    7X. Định Thành90957
    8X. Vĩnh Khánh90958
    9X. Vĩnh Chánh90959
    10X. Phú Thuận90960
    11TT. Phú Hoà90961
    12X. Vĩnh Trạch90962
    13X. Định Mỹ90963
    14X. Mỹ Phú Đông90964
    15X. Vĩnh Phú90965
    16X. Tây Phú90966
    17X. An Bình90967
    18X. Vọng Thê90968
    19TT. Óc Eo90969
    20X. Vọng Đông90970
    21X. Thoại Giang90971
    22X. Bình Thành90972
    23BCP. Thoại Sơn90975
    24BC. Vọng Thê90976
    25BC. Phú Hòa90977

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh An Giang


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây