Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bắc Giang năm 2024

2440
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bắc Giang
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bắc Giang
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Bắc Giang năm 2024 chi tiết cho các bưu cục TP Bắc Giang, Hiệp Hòa, Lạng Giang, Lục Nam, Lục Ngạn, Sơn Động, Tân Yên, Việt Yên, Yên Dũng, Yên Thế.

    Mã Bưu chính bưu điện Bắc Giang gồm 5 chữ số, được quy định là 26xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Bắc Giang là 26
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH BẮC GIANG: 26000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Bắc Giang26000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy26001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy26002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy26003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy26004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy26005
    7Đảng ủy khối cơ quan26009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy26010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp26011
    10Báo Bắc Giang26016
    11Hội đồng nhân dân26021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội26030
    13Tòa án nhân dân tỉnh26035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh26036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân26040
    16Sở Công Thương26041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư26042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội26043
    19Sở Ngoại vụ26044
    20Sở Tài chính26045
    21Sở Thông tin và Truyền thông26046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch26047
    23Công an tỉnh26049
    24Sở Nội vụ26051
    25Sở Tư pháp26052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo26053
    27Sở Giao thông vận tải26054
    28Sở Khoa học và Công nghệ26055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn26056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường26057
    31Sở Xây dựng26058
    32Sở Y tế26060
    33Bộ chỉ huy Quân sự26061
    34Ban Dân tộc26062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh26063
    36Thanh tra tỉnh26064
    37Trường chính trị tỉnh26065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam26066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh26067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh26070
    41Cục Thuế26078
    42Cục Hải quan26079
    43Cục Thống kê26080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh26081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật26085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị26086
    47Hội Văn học nghệ thuật26087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh26088
    49Hội Nông dân tỉnh26089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh26090
    51Tỉnh Đoàn26091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh26092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh26093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BẮC GIANG

    1BC. Trung tâm thành phố Bắc Giang26100
    2Thành ủy26101
    3Hội đồng nhân dân26102
    4Ủy ban nhân dân26103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26104
    6P. Trần Phú26106
    7P. Ngô Quyền26107
    8P. Xương Giang26108
    9P. Thọ Xương26109
    10P. Trần Nguyên Hãn26110
    11P. Mỹ Độ26111
    12X. Song Mai26112
    13P. Đa Mai26113
    14X. Tân Mỹ26114
    15X. Song Khê26115
    16X. Đồng Sơn26116
    17X. Tân Tiến26117
    18P. Lê Lợi26118
    19P. Hoàng Văn Thụ26119
    20P. Dĩnh Kế26120
    21X. Dĩnh Trì26121
    22BCP. Bắc Giang26130
    23BC. Dĩnh Kế26131
    24BC. Nguyễn Văn Cừ26132
    25BC. Xương Giang26133
    26BC. HCC Bắc Giang26148
    27BC. Hệ 1 Bắc Giang26149

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VIỆT YÊN

    1BC. Trung tâm huyện Việt Yên26150
    2Huyện ủy26151
    3Hội đồng nhân dân26152
    4Ủy ban nhân dân26153
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26154
    6TT. Bích Động26156
    7X. Nghĩa Trung26157
    8X. Minh Đức26158
    9X. Thượng Lan26159
    10X. Việt Tiến26160
    11X. Hương Mai26161
    12X. Tự Lạn26162
    13X. Bích Sơn26163
    14X. Trung Sơn26164
    15X. Tiên Sơn26165
    16X. Vân Hà26166
    17X. Ninh Sơn26167
    18X. Quảng Minh26168
    19TT. Nếnh26169
    20X. Quang Châu26170
    21X. Vân Trung26171
    22X. Hoàng Ninh26172
    23X. Tăng Tiến26173
    24X. Hồng Thái26174
    25BCP. Việt Yên26180
    26BC. KCN Đình Trám26181
    27BC. Sen Hồ26182
    28BC. Hồng Thái26183

    MÃ ZIP CODE HUYỆN YÊN DŨNG

    1BC. Trung tâm huyện Yên Dũng26200
    2Huyện ủy26201
    3Hội đồng nhân dân26202
    4Ủy ban nhân dân26203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26204
    6TT. Neo26206
    7X. Cảnh Thụy26207
    8X. Tiến Dũng26208
    9X. Lãng Sơn26209
    10X. Đức Giang26210
    11X. Trí Yên26211
    12X. Quỳnh Sơn26212
    13X. Lão Hộ26213
    14X. Tân An26214
    15TT. Tân Dân26215
    16X. Hương Gián26216
    17X. Xuân Phú26217
    18X. Tân Liễu26218
    19X. Tiền Phong26219
    20X. Nội Hoàng26220
    21X. Yên Lư26221
    22X. Nham Sơn26222
    23X. Thắng Cương26223
    24X. Tư Mại26224
    25X. Đồng Phúc26225
    26X. Đồng Việt26226
    27BCP. Yên Dũng26250
    28BC. Nham Biền26251
    29BC. Thanh Vân26252
    30BC. Chợ Quỳnh26253
    31BC. Tân Dân26254

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LỤC NAM

    1BC. Trung tâm huyện Lục Nam26300
    2Huyện ủy26301
    3Hội đồng nhân dân26302
    4Ủy ban nhân dân26303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26304
    6TT. Đồi Ngô26306
    7X. Tiên Hưng26307
    8X. Tiên Nha26308
    9X. Đông Hưng26309
    10X. Đông Phú26310
    11X. Tam Dị26311
    12X. Bảo Sơn26312
    13X. Bảo Đài26313
    14X. Thanh Lâm26314
    15X. Phương Sơn26315
    16X. Chu Điện26316
    17X. Lan Mẫu26317
    18X. Yên Sơn26318
    19X. Vũ Xá26319
    19X. Đan Hội26320
    21X. Cẩm Lý26321
    22X. Bắc Lũng26322
    23X. Khám Lạng26323
    24X. Huyền Sơn26324
    25TT. Lục Nam26325
    26X. Cương Sơn26326
    27X. Nghĩa Phương26327
    28X. Trường Giang26328
    29X. Vô Tranh26329
    30X. Trường Sơn26330
    31X. Bình Sơn26331
    32X. Lục Sơn26332
    33BCP. Lục Nam26350
    34BC. Chợ Sàn26351
    35BC. Suối Mỡ26352

    MÃ ZIP CODE HUYỆN SƠN ĐỘNG

    1BC. Trung tâm huyện Sơn Động26400
    2Huyện ủy26401
    3Hội đồng nhân dân26402
    4Ủy ban nhân dân26403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26404
    6TT. An Châu26406
    7X. An Lập26407
    8X. Lệ Viễn26408
    9X. Vĩnh Khương26409
    10X. Vân Sơn26410
    11X. Hữu Sản26411
    12X. Thạch Sơn26412
    13X. Phúc Thắng26413
    14X. Quế Sơn26414
    15X. Chiên Sơn26415
    16X. Giáo Liêm26416
    17X. Cẩm Đàn26417
    18X. Yên Định26418
    19X. An Bá26419
    20X. An Châu26420
    21X. An Lạc26421
    22X. Dương Hưu26422
    23X. Long Sơn26423
    24X. Bồng Am26424
    25X. Tuấn Đạo26425
    26X. Tuấn Mậu26426
    27TT. Thanh Sơn26427
    28X. Thanh Luận26428
    29BCP. Sơn Động26450
    30ĐBĐVHX Đồng Rì26451

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LỤC NGẠN

    1BC. Trung tâm huyện Lục Ngạn26500
    2Huyện ủy26501
    3Hội đồng nhân dân26502
    4Ủy ban nhân dân26503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26504
    6TT. Chũ26506
    7X. Phì Điền26507
    8X. Nghĩa Hồ26508
    9X. Tân Quang26509
    10X. Đồng Cốc26510
    11X. Tân Hoa26511
    12X. Biển Động26512
    13X. Kim Sơn26513
    14X. Xa Lý26514
    15X. Phong Minh26515
    16X. Phong Vân26516
    17X. Tân Sơn26517
    18X. Cấm Sơn26518
    19X. Sơn Hải26519
    20X. Hộ Đáp26520
    21X. Biên Sơn26521
    22X. Giáp Sơn26522
    23X. Hồng Giang26523
    24X. Thanh Hải26524
    25X. Kiên Thành26525
    26X. Kiên Lao26526
    27X. Quý Sơn26527
    28X. Trù Hựu26528
    29X. Nam Dương26529
    30X. Mỹ An26530
    31X. Phượng Sơn26531
    32X. Tân Mộc26532
    33X. Tân Lập26533
    34X. Đèo Gia26534
    35X. Phú Nhuận26535
    36BCP. Lục Ngạn26550
    37BC. Biển Động26551
    38BC. Phố Kim26552
    39BC. Đình Kim26553

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LẠNG GIANG

    1BC. Trung tâm huyện Lạng Giang26600
    2Huyện ủy26601
    3Hội đồng nhân dân26602
    4Ủy ban nhân dân26603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26604
    6TT. Vôi26606
    7X. Yên Mỹ26607
    8X. Tân Hưng26608
    9X. Hương Sơn26609
    10TT. Kép26610
    11X. Quang Thịnh26611
    12X. Nghĩa Hòa26612
    13X. Nghĩa Hưng26613
    14X. Đào Mỹ26614
    15X. An Hà26615
    16X. Tân Thịnh26616
    17X. Hương Lạc26617
    18X. Tiên Lục26618
    19X. Mỹ Hà26619
    20X. Dương Đức26620
    21X. Tân Thanh26621
    22X. Mỹ Thái26622
    23X. Xuân Hương26623
    24X. Phi Mô26624
    25X. Xương Lâm26625
    26X. Tân Dĩnh26626
    27X. Thái Đào26627
    28X. Đại Lâm26628
    29BCP. Lạng Giang26650
    30BC. Kép26651
    31BC. Quang Thịnh26652
    32BC. Phố Giỏ26653
    33ĐBĐVHX Nông Trường Cam26654

    MÃ ZIP CODE HUYỆN YÊN THẾ

    1BC. Trung tâm huyện Yên Thế26700
    2Huyện ủy26701
    3Hội đồng nhân dân26702
    4Ủy ban nhân dân26703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26704
    6TT. Cầu Gồ26706
    7X. Đồng Tâm26707
    8X. Hồng Kỳ26708
    9X. Đồng Hưu26709
    10X. Đồng Vương26710
    11X. Đồng Tiến26711
    12X. Canh Nậu26712
    13X. Xuân Lương26713
    14X. Tam Tiến26714
    15X. Tam Hiệp26715
    16X. Tiến Thắng26716
    17X. An Thượng26717
    18X. Tân Hiệp26718
    19X. Phồn Xương26719
    20X. Đồng Lạc26720
    21X. Tân Sỏi26721
    22X. Bố Hạ26722
    23TT. Bố Hạ26723
    23X. Đồng Kỳ26724
    24X. Hương Vĩ26725
    25X. Đông Sơn26726
    26BCP. Yên Thế26750
    27BC. Mỏ Trạng26751
    28BC. Bố Hạ26752

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN YÊN

    1BC. Trung tâm huyện Tân Yên26800
    2Huyện ủy26801
    3Hội đồng nhân dân26802
    4Ủy ban nhân dân26803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26804
    6TT. Cao Thượng26806
    7X. Cao Thượng26807
    8X. Hợp Đức26808
    9X. Phúc Hòa26809
    10X. Tân Trung26810
    11TT. Nhã Nam26811
    12X. Nhã Nam26812
    13X. Lan Giới26813
    14X. Đại Hóa26814
    15X. Quang Tiến26815
    16X. An Dương26816
    17X. Liên Sơn26817
    18X. Cao Xá26818
    19X. Ngọc Châu26819
    20X. Song Vân26820
    21X. Lam Cốt26821
    22X. Phúc Sơn26822
    23X. Việt Ngọc26823
    24X. Ngọc Vân26824
    25X. Ngọc Thiện26825
    26X. Ngọc Lý26826
    27X. Việt Lập26827
    28X. Quế Nham26828
    29X. Liên Chung26829
    30BCP. Tân Yên26850
    31BC. Nhã Nam26851
    32BC. Phúc Sơn26852
    33BC. Kim Tràng26853
    34BC. Quảng Phúc26854

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HIỆP HÒA

    1BC. Trung tâm huyện Hiệp Hòa26900
    2Huyện ủy26901
    3Hội đồng nhân dân26902
    4Ủy ban nhân dân26903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc26904
    6TT. Thắng26906
    7X. Ngọc Sơn26907
    8X. Hoàng Thanh26908
    9X. Hoàng Lương26909
    10X. Thanh Vân26910
    11X. Đồng Tân26911
    12X. Hoàng Vân26912
    13X. Hoàng An26913
    14X. Đức Thắng26914
    15X. Thái Sơn26915
    16X. Hòa Sơn26916
    17X. Quang Minh26917
    18X. Hùng Sơn26918
    19X. Đại Thành26919
    20X. Hợp Thịnh26920
    21X. Thường Thắng26921
    22X. Danh Thắng26922
    23X. Mai Trung26923
    24X. Xuân Cẩm26924
    25X. Bắc Lý26925
    26X. Hương Lâm26926
    27X. Mai Đình26927
    28X. Châu Minh26928
    29X. Đông Lỗ26929
    30X. Đoan Bái26930
    31X. Lương Phong26931
    32BCP. Hiệp Hòa26950
    33BC. Phố Hoa26951
    34BĐVHX Bách Nhẫn26952

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Bắc Giang


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây