Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hà Tĩnh năm 2024

1961
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hà Tĩnh
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hà Tĩnh

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Hà Tĩnh năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Hà Tĩnh, thị xã Hồng Lĩnh, Kỳ Anh và 10 huyện Can Lộc, Cẩm Xuyên, Đức Thọ, Hương Khê, Hương Sơn, Kỳ Anh, Lộc Hà, Nghi Xuân,Thạch Hà, Vũ Quang.

Mã Bưu chính bưu điện Hà Tĩnh gồm 5 chữ số, được quy định là 45xxx – 46xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hà Tĩnh là 45, 46
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH HÀ TĨNH: 45000 – 46000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh45000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy45001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy45002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy45003
5Ban Dân vận tỉnh ủy45004
6Ban Nội chính tỉnh ủy45005
7Đảng ủy khối cơ quan45009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy45010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp45011
10Báo Hà Tĩnh45016
11Hội đồng nhân dân45021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội45030
13Tòa án nhân dân tỉnh45035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh45036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân45040
16Sở Công Thương45041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư45042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội45043
19Sở Ngoại vụ45044
20Sở Tài chính45045
21Sở Thông tin và Truyền thông45046
22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch45047
23Công an tỉnh45049
24Sở Nội vụ45051
25Sở Tư pháp45052
26Sở Giáo dục và Đào tạo45053
27Sở Giao thông vận tải45054
28Sở Khoa học và Công nghệ45055
29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn45056
30Sở Tài nguyên và Môi trường45057
31Sở Xây dựng45058
32Sở Y tế45060
33Bộ chỉ huy Quân sự45061
34Ban Dân tộc45062
35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh45063
36Thanh tra tỉnh45064
37Trường chính trị Trần Phú45065
38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam45066
39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh45067
40Bảo hiểm xã hội tỉnh45070
41Cục Thuế45078
42Cục Hải quan45079
43Cục Thống kê45080
44Kho bạc Nhà nước tỉnh45081
45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật45085
46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị45086
47Hội Văn học nghệ thuật45087
48Liên đoàn Lao động tỉnh45088
49Hội Nông dân tỉnh45089
50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh45090
51Tỉnh đoàn45091
52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh45092
53Hội Cựu chiến binh tỉnh45093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HÀ TĨNH

1BC. Trung tâm thành phố Hà Tĩnh45100
2Thành ủy45101
3Hội đồng nhân dân45102
4Ủy ban nhân dân45103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45104
6P. Nam Hà45106
7P. Tân Giang45107
8P. Thạch Quý45108
9X. Thạch Hưng45109
10X. Thạch Đồng45110
11X. Thạch Môn45111
12X. Thạch Hạ45112
13X. Thạch Trung45113
14P. Nguyễn Du45114
15P. Bắc Hà45115
16P. Trần Phú45116
17P. Thạch Linh45117
18P. Hà Huy Tập45118
19P. Đại Nài45119
20P. Văn Yên45120
21X. Thạch Bình45121
22BCP. Hà Tĩnh45150
23BC. KHL Hà Tĩnh45151
24BC. Tân Giang45152
25BC. Thạch Hạ45153
26BC. Cầu Đông45154
27BC. Bến Xe45155
28BC. Cầu Phủ45156
29BC. HCC Hà Tĩnh45198
30BC. Hệ 1 Hà Tĩnh45199

MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠCH HÀ

1BC. Trung tâm huyện Thạch Hà45200
2Huyện ủy45201
3Hội đồng nhân dân45202
4Ủy ban nhân dân45203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45204
6TT. Thạch Hà45206
7X. Thạch Long45207
8X. Thạch Bàn45208
9X. Thạch Đỉnh45209
10X. Thạch Hải45210
11X. Thạch Khê45211
12X. Thạch Trị45212
13X. Thạch Lạc45213
14X. Tượng Sơn45214
15X. Thạch Văn45215
16X. Thạch Thắng45216
17X. Thạch Hội45217
18X. Phù Việt45218
19X. Thạch Sơn45219
20X. Thạch Kênh45220
21X. Thạch Liên45221
22X. Việt Xuyên45222
23X. Thạch Tiến45223
24X. Thạch Thanh45224
25X. Thạch Ngọc45225
26X. Thạch Vĩnh45226
27X. Ngọc Sơn45227
28X. Bắc Sơn45228
29X. Thạch Lưu45229
30X. Thạch Đài45230
31X. Thạch Tân45231
32X. Thạch Lâm45232
33X. Thạch Hương45233
34X. Thạch Xuân45234
35X. Nam Hương45235
36X. Thạch Điền45236
37BCP. Thạch Hà45250
38BC. Chợ Mới45251
39BC. Thạch Việt45252
40BC. Thạch Liên45253
41BC. Thạch Lưu45254

MÃ ZIP CODE HUYỆN CAN LỘC

1BC. Trung tâm huyện Can Lộc45300
2Huyện ủy45301
3Hội đồng nhân dân45302
4Ủy ban nhân dân45303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45304
6TT. Nghèn45306
7X. Thuần Thiện45307
8X. Thiên Lộc45308
9X. Vương Lộc45309
10X. Tùng Lộc45310
11X. Tiến Lộc45311
12X. Khánh Lộc45312
13X. Thanh Lộc45313
14X. Kim Lộc45314
15X. Song Lộc45315
16X. Thường Nga45316
17X. Trường Lộc45317
18X. Yên Lộc45318
19X. Phú Lộc45319
20X. Vĩnh Lộc45320
21X. Gia Hanh45321
22X. Trung Lộc45322
23X. Thượng Lộc45323
24X. Xuân Lộc45324
25X. Đồng Lộc45325
26X. Quang Lộc45326
27X. Mỹ Lộc45327
28X. Sơn Lộc45328
29BCP. Can Lộc45350
30BC. Tân Vĩnh45351
31BC. Chợ Tổng45352
32BC. Đồng Lộc45353
33BĐVHX Nhân Lộc45354
34BĐVHX Vĩnh Lộc 145355

MÃ ZIP CODE HUYỆN LỘC HÀ

1BC. Trung tâm huyện Lộc Hà45400
2Huyện ủy45401
3Hội đồng nhân dân45402
4Ủy ban nhân dân45403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45404
6X. Bình Lộc45406
7X. An Lộc45407
8X. Thịnh Lộc45408
9X. Tân Lộc45409
10X. Hồng Lộc45410
11X. Ích Hậu45411
12X. Phù Lưu45412
13X. Thạch Bằng45413
14X. Thạch Kim45414
15X. Thạch Châu45415
16X. Thạch Mỹ45416
17X. Mai Phụ45417
18X. Hộ Đô45418
19BCP. Lộc Hà45450
20BC. Chợ Phủ45451
21BC. Bình Lộc45452
22BC. Cầu Trù45453
23BC. Thạch Kim45454

MÃ ZIP CODE HUYỆN NGHI XUÂN

1BC. Trung tâm huyện Nghi Xuân45500
2Huyện ủy45501
3Hội đồng nhân dân45502
4Ủy ban nhân dân45503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45504
6TT. Nghi Xuân45506
7X. Xuân Hải45507
8X. Xuân Phổ45508
9X. Xuân Đan45509
10X. Xuân Trường45510
11X. Xuân Hội45511
12X. Tiên Điền45512
13X. Xuân Yên45513
14X. Xuân Giang45514
15TT. Xuân An45515
16X. Xuân Mỹ45516
17X. Xuân Thành45517
18X. Xuân Liên45518
19X. Cổ Đạm45519
20X. Xuân Viên45520
21X. Xuân Hồng45521
22X. Xuân Lam45522
23X. Xuân Lĩnh45523
24X. Cương Gián45524
25BCP. Nghi Xuân45550
26BC. Xuân Đan45551
27BC. Gia Lách45552
28BC. Xuân Thành45553
29BC. Cổ Đạm45554
30BC. Cương Gián45555

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ HỒNG LĨNH

1BC. Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh45600
2Thị ủy45601
3Hội đồng nhân dân45602
4Ủy ban nhân dân45603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45604
6P. Nam Hồng45606
7P. Bắc Hồng45607
8P. Trung Lương45608
9P. Đức Thuận45609
10X. Thuận Lộc45610
11P. Đậu Liêu45611
12BCP. Hồng Lĩnh45650
13BC. Hồng Sơn45651

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC THỌ

1BC. Trung tâm huyện Đức Thọ45700
2Huyện ủy45701
3Hội đồng nhân dân45702
4Ủy ban nhân dân45703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45704
6TT. Đức Thọ45706
7X. Liên Minh45707
8X. Đức La45708
9X. Đức Vĩnh45709
10X. Đức Quang45710
11X. Đức Châu45711
12X. Đức Tùng45712
13X. Trường Sơn45713
14X. Tùng Ảnh45714
15X. Đức Yên45715
16X. Bùi Xá45716
17X. Đức Nhân45717
18X. Yên Hồ45718
19X. Đức Thịnh45719
20X. Đức Thủy45720
21X. Thái Yên45721
22X. Trung Lễ45722
23X. Đức Thanh45723
24X. Đức Lâm45724
25X. Đức Long45725
26X. Đức Hòa45726
27X. Đức Lạc45727
28X. Đức Lập45728
29X. Đức Dũng45729
30X. Đức An45730
31X. Đức Đồng45731
32X. Đức Lạng45732
33X. Tân Hương45733
34BCP. Đức Thọ45750
35BC. Chợ Trổ45751
36BC. Chợ Giấy45752
37BC. Đức Đồng45753

MÃ ZIP CODE HUYỆN HƯƠNG SƠN

1BC. Trung tâm huyện Hương Sơn45800
2Huyện ủy45801
3Hội đồng nhân dân45802
4Ủy ban nhân dân45803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45804
6TT. Phố Châu45806
7X. Sơn Trung45807
8X. Sơn Bằng45808
9X. Sơn Bình45809
10X. Sơn Long45810
11X. Sơn Trà45811
12X. Sơn Hà45812
13X. Sơn Mỹ45813
14X. Sơn Châu45814
15X. Sơn Ninh45815
16X. Sơn Hòa45816
17X. Sơn Tân45817
18X. Sơn Thịnh45818
19X. Sơn An45819
20X. Sơn Tiến45820
21X. Sơn Lễ45821
22X. Sơn Giang45822
23X. Sơn Quang45823
24X. Sơn Lâm45824
25X. Sơn Lĩnh45825
26X. Sơn Diệm45826
27X. Sơn Hàm45827
28X. Sơn Phú45828
29X. Sơn Phúc45829
30X. Sơn Thủy45830
31X. Sơn Mai45831
32X. Sơn Trường45832
33X. Sơn Tây45833
34TT. Tây Sơn45834
35X. Sơn Hồng45835
36X. Sơn Kim 145836
37X. Sơn Kim 245837
38BCP. Hương Sơn45850
39BC. Choi45851
40BC. Trưng45852

MÃ ZIP CODE HUYỆN VŨ QUANG

1BC. Trung tâm huyện Vũ Quang45900
2Huyện ủy45901
3Hội đồng nhân dân45902
4Ủy ban nhân dân45903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45904
6TT. Vũ Quang45906
7X. Đức Bồng45907
8X. Đức Hương45908
9X. Đức Liên45909
10X. Đức Lĩnh45910
11X. Đức Giang45911
12X. Ân Phú45912
13X. Sơn Thọ45913
14X. Hương Điền45914
15X. Hương Minh45915
16X. Hương Thọ45916
17X. Hương Quang45917
18BCP. Vũ Quang45950
19BC. Chợ Bộng45951
20BĐVHX Đức Lĩnh 145952

MÃ ZIP CODE HUYỆN HƯƠNG KHÊ

1BC. Trung tâm huyện Hương Khê46000
2Huyện ủy46001
3Hội đồng nhân dân46002
4Ủy ban nhân dân46003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc46004
6TT. Hương Khê46006
7X. Hương Đô46007
8X. Lộc Yên46008
9X. Hương Giang46009
10X. Hương Thủy46010
11X. Hà Linh46011
12X. Phương Mỹ46012
13X. Phương Điền46013
14X. Phúc Đồng46014
15X. Hòa Hải46015
16X. Hương Bình46016
17X. Hương Long46017
18X. Gia Phố46018
19X. Phú Phong46019
20X. Phú Gia46020
21X. Hương Vĩnh46021
22X. Hương Xuân46022
23X. Hương Trà46023
24X. Hương Lâm46024
25X. Hương Liên46025
26X. Phúc Trạch46026
27X. Hương Trạch46027
28BCP. Hương Khê46050
29BC. Phúc Đồng46051

MÃ ZIP CODE HUYỆN CẨM XUYÊN

1BC. Trung tâm huyện Cẩm Xuyên46100
2Huyện ủy46101
3Hội đồng nhân dân46102
4Ủy ban nhân dân46103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc46104
6TT. Cẩm Xuyên46106
7X. Cẩm Thăng46107
8X. Cẩm Phúc46108
9TT. Thiên Cầm46109
10X. Cẩm Nhượng46110
11X. Cẩm Dương46111
12X. Cẩm Hòa46112
13X. Cẩm Yên46113
14X. Cẩm Nam46114
15X. Cẩm Huy46115
16X. Cẩm Quang46116
17X. Cẩm Bình46117
18X. Cẩm Vĩnh46118
19X. Cẩm Thành46119
20X. Cẩm Duệ46120
21X. Cẩm Thạch46121
22X. Cẩm Quan46122
23X. Cẩm Mỹ46123
24X. Cẩm Hưng46124
25X. Cẩm Thịnh46125
26X. Cẩm Sơn46126
27X. Cẩm Lạc46127
28X. Cẩm Minh46128
29X. Cẩm Hà46129
30X. Cẩm Lộc46130
31X. Cẩm Trung46131
32X. Cẩm Lĩnh46132
33BCP. Cẩm Xuyên46150
34BC. Cẩm Nhượng46151
35BC. Cẩm Thành46152
36BC. Quán Mới46153

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ KỲ ANH

1BC. Trung tâm thị xã Kỳ Anh46200
2Thị ủy46201
3Hội đồng nhân dân46202
4Ủy ban nhân dân46203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc46204
6P. Sông Trí46206
7X. Kỳ Hưng46207
8X. Kỳ Hà46208
9X. Kỳ Ninh46209
10X. Kỳ Lợi46210
11P. Kỳ Trinh46211
12P. Kỳ Thịnh46212
13P. Kỳ Long46213
14P. Kỳ Liên46214
15P. Kỳ Phương46215
16X. Kỳ Nam46216
17X. Kỳ Hoa46217
18BCP. Thị xã Kỳ Anh46250
19BC. KCN Fomorsa46251
20BC. Kỳ Long46252
21BC. Kỳ Ninh46253

MÃ ZIP CODE HUYỆN KỲ ANH

1BC. Trung tâm huyện Kỳ Anh46300
2Huyện ủy46301
3Hội đồng nhân dân46302
4Ủy ban nhân dân46303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc46304
6X. Kỳ Đồng46306
7X. Kỳ Phú46307
8X. Kỳ Xuân46308
9X. Kỳ Bắc46309
10X. Kỳ Phong46310
11X. Kỳ Tiến46311
12X. Kỳ Giang46312
13X. Kỳ Khang46313
14X. Kỳ Trung46314
15X. Kỳ Văn46315
16X. Kỳ Thọ46316
17X. Kỳ Thư46317
18X. Kỳ Hải46318
19X. Kỳ Châu46319
20X. Kỳ Tân46320
21X. Kỳ Hợp46321
22X. Kỳ Tây46322
23X. Kỳ Thượng46323
24X. Kỳ Sơn46324
25X. Kỳ Lâm46325
26X. Kỳ Lạc46326
27BCP. Kỳ Anh46350
28BC. Kỳ Đồng46351
29BC. Chợ Voi46352
30BC. Kỳ Lâm46353
31BC. Kỳ Long46354

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Hà Tĩnh

4.6/5 - (5 bình chọn)


Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hà Nam năm 2024
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hải Dương năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây