Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hà Tĩnh năm 2024

2550
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hà Tĩnh
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Hà Tĩnh
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Hà Tĩnh năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Hà Tĩnh, thị xã Hồng Lĩnh, Kỳ Anh và 10 huyện Can Lộc, Cẩm Xuyên, Đức Thọ, Hương Khê, Hương Sơn, Kỳ Anh, Lộc Hà, Nghi Xuân,Thạch Hà, Vũ Quang.

    Mã Bưu chính bưu điện Hà Tĩnh gồm 5 chữ số, được quy định là 45xxx – 46xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hà Tĩnh là 45, 46
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH HÀ TĨNH: 45000 – 46000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh45000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy45001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy45002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy45003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy45004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy45005
    7Đảng ủy khối cơ quan45009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy45010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp45011
    10Báo Hà Tĩnh45016
    11Hội đồng nhân dân45021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội45030
    13Tòa án nhân dân tỉnh45035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh45036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân45040
    16Sở Công Thương45041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư45042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội45043
    19Sở Ngoại vụ45044
    20Sở Tài chính45045
    21Sở Thông tin và Truyền thông45046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch45047
    23Công an tỉnh45049
    24Sở Nội vụ45051
    25Sở Tư pháp45052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo45053
    27Sở Giao thông vận tải45054
    28Sở Khoa học và Công nghệ45055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn45056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường45057
    31Sở Xây dựng45058
    32Sở Y tế45060
    33Bộ chỉ huy Quân sự45061
    34Ban Dân tộc45062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh45063
    36Thanh tra tỉnh45064
    37Trường chính trị Trần Phú45065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam45066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh45067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh45070
    41Cục Thuế45078
    42Cục Hải quan45079
    43Cục Thống kê45080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh45081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật45085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị45086
    47Hội Văn học nghệ thuật45087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh45088
    49Hội Nông dân tỉnh45089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh45090
    51Tỉnh đoàn45091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh45092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh45093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HÀ TĨNH

    1BC. Trung tâm thành phố Hà Tĩnh45100
    2Thành ủy45101
    3Hội đồng nhân dân45102
    4Ủy ban nhân dân45103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45104
    6P. Nam Hà45106
    7P. Tân Giang45107
    8P. Thạch Quý45108
    9X. Thạch Hưng45109
    10X. Thạch Đồng45110
    11X. Thạch Môn45111
    12X. Thạch Hạ45112
    13X. Thạch Trung45113
    14P. Nguyễn Du45114
    15P. Bắc Hà45115
    16P. Trần Phú45116
    17P. Thạch Linh45117
    18P. Hà Huy Tập45118
    19P. Đại Nài45119
    20P. Văn Yên45120
    21X. Thạch Bình45121
    22BCP. Hà Tĩnh45150
    23BC. KHL Hà Tĩnh45151
    24BC. Tân Giang45152
    25BC. Thạch Hạ45153
    26BC. Cầu Đông45154
    27BC. Bến Xe45155
    28BC. Cầu Phủ45156
    29BC. HCC Hà Tĩnh45198
    30BC. Hệ 1 Hà Tĩnh45199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠCH HÀ

    1BC. Trung tâm huyện Thạch Hà45200
    2Huyện ủy45201
    3Hội đồng nhân dân45202
    4Ủy ban nhân dân45203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45204
    6TT. Thạch Hà45206
    7X. Thạch Long45207
    8X. Thạch Bàn45208
    9X. Thạch Đỉnh45209
    10X. Thạch Hải45210
    11X. Thạch Khê45211
    12X. Thạch Trị45212
    13X. Thạch Lạc45213
    14X. Tượng Sơn45214
    15X. Thạch Văn45215
    16X. Thạch Thắng45216
    17X. Thạch Hội45217
    18X. Phù Việt45218
    19X. Thạch Sơn45219
    20X. Thạch Kênh45220
    21X. Thạch Liên45221
    22X. Việt Xuyên45222
    23X. Thạch Tiến45223
    24X. Thạch Thanh45224
    25X. Thạch Ngọc45225
    26X. Thạch Vĩnh45226
    27X. Ngọc Sơn45227
    28X. Bắc Sơn45228
    29X. Thạch Lưu45229
    30X. Thạch Đài45230
    31X. Thạch Tân45231
    32X. Thạch Lâm45232
    33X. Thạch Hương45233
    34X. Thạch Xuân45234
    35X. Nam Hương45235
    36X. Thạch Điền45236
    37BCP. Thạch Hà45250
    38BC. Chợ Mới45251
    39BC. Thạch Việt45252
    40BC. Thạch Liên45253
    41BC. Thạch Lưu45254

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CAN LỘC

    1BC. Trung tâm huyện Can Lộc45300
    2Huyện ủy45301
    3Hội đồng nhân dân45302
    4Ủy ban nhân dân45303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45304
    6TT. Nghèn45306
    7X. Thuần Thiện45307
    8X. Thiên Lộc45308
    9X. Vương Lộc45309
    10X. Tùng Lộc45310
    11X. Tiến Lộc45311
    12X. Khánh Lộc45312
    13X. Thanh Lộc45313
    14X. Kim Lộc45314
    15X. Song Lộc45315
    16X. Thường Nga45316
    17X. Trường Lộc45317
    18X. Yên Lộc45318
    19X. Phú Lộc45319
    20X. Vĩnh Lộc45320
    21X. Gia Hanh45321
    22X. Trung Lộc45322
    23X. Thượng Lộc45323
    24X. Xuân Lộc45324
    25X. Đồng Lộc45325
    26X. Quang Lộc45326
    27X. Mỹ Lộc45327
    28X. Sơn Lộc45328
    29BCP. Can Lộc45350
    30BC. Tân Vĩnh45351
    31BC. Chợ Tổng45352
    32BC. Đồng Lộc45353
    33BĐVHX Nhân Lộc45354
    34BĐVHX Vĩnh Lộc 145355

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LỘC HÀ

    1BC. Trung tâm huyện Lộc Hà45400
    2Huyện ủy45401
    3Hội đồng nhân dân45402
    4Ủy ban nhân dân45403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45404
    6X. Bình Lộc45406
    7X. An Lộc45407
    8X. Thịnh Lộc45408
    9X. Tân Lộc45409
    10X. Hồng Lộc45410
    11X. Ích Hậu45411
    12X. Phù Lưu45412
    13X. Thạch Bằng45413
    14X. Thạch Kim45414
    15X. Thạch Châu45415
    16X. Thạch Mỹ45416
    17X. Mai Phụ45417
    18X. Hộ Đô45418
    19BCP. Lộc Hà45450
    20BC. Chợ Phủ45451
    21BC. Bình Lộc45452
    22BC. Cầu Trù45453
    23BC. Thạch Kim45454

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NGHI XUÂN

    1BC. Trung tâm huyện Nghi Xuân45500
    2Huyện ủy45501
    3Hội đồng nhân dân45502
    4Ủy ban nhân dân45503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45504
    6TT. Nghi Xuân45506
    7X. Xuân Hải45507
    8X. Xuân Phổ45508
    9X. Xuân Đan45509
    10X. Xuân Trường45510
    11X. Xuân Hội45511
    12X. Tiên Điền45512
    13X. Xuân Yên45513
    14X. Xuân Giang45514
    15TT. Xuân An45515
    16X. Xuân Mỹ45516
    17X. Xuân Thành45517
    18X. Xuân Liên45518
    19X. Cổ Đạm45519
    20X. Xuân Viên45520
    21X. Xuân Hồng45521
    22X. Xuân Lam45522
    23X. Xuân Lĩnh45523
    24X. Cương Gián45524
    25BCP. Nghi Xuân45550
    26BC. Xuân Đan45551
    27BC. Gia Lách45552
    28BC. Xuân Thành45553
    29BC. Cổ Đạm45554
    30BC. Cương Gián45555

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ HỒNG LĨNH

    1BC. Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh45600
    2Thị ủy45601
    3Hội đồng nhân dân45602
    4Ủy ban nhân dân45603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45604
    6P. Nam Hồng45606
    7P. Bắc Hồng45607
    8P. Trung Lương45608
    9P. Đức Thuận45609
    10X. Thuận Lộc45610
    11P. Đậu Liêu45611
    12BCP. Hồng Lĩnh45650
    13BC. Hồng Sơn45651

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC THỌ

    1BC. Trung tâm huyện Đức Thọ45700
    2Huyện ủy45701
    3Hội đồng nhân dân45702
    4Ủy ban nhân dân45703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45704
    6TT. Đức Thọ45706
    7X. Liên Minh45707
    8X. Đức La45708
    9X. Đức Vĩnh45709
    10X. Đức Quang45710
    11X. Đức Châu45711
    12X. Đức Tùng45712
    13X. Trường Sơn45713
    14X. Tùng Ảnh45714
    15X. Đức Yên45715
    16X. Bùi Xá45716
    17X. Đức Nhân45717
    18X. Yên Hồ45718
    19X. Đức Thịnh45719
    20X. Đức Thủy45720
    21X. Thái Yên45721
    22X. Trung Lễ45722
    23X. Đức Thanh45723
    24X. Đức Lâm45724
    25X. Đức Long45725
    26X. Đức Hòa45726
    27X. Đức Lạc45727
    28X. Đức Lập45728
    29X. Đức Dũng45729
    30X. Đức An45730
    31X. Đức Đồng45731
    32X. Đức Lạng45732
    33X. Tân Hương45733
    34BCP. Đức Thọ45750
    35BC. Chợ Trổ45751
    36BC. Chợ Giấy45752
    37BC. Đức Đồng45753

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HƯƠNG SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Hương Sơn45800
    2Huyện ủy45801
    3Hội đồng nhân dân45802
    4Ủy ban nhân dân45803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45804
    6TT. Phố Châu45806
    7X. Sơn Trung45807
    8X. Sơn Bằng45808
    9X. Sơn Bình45809
    10X. Sơn Long45810
    11X. Sơn Trà45811
    12X. Sơn Hà45812
    13X. Sơn Mỹ45813
    14X. Sơn Châu45814
    15X. Sơn Ninh45815
    16X. Sơn Hòa45816
    17X. Sơn Tân45817
    18X. Sơn Thịnh45818
    19X. Sơn An45819
    20X. Sơn Tiến45820
    21X. Sơn Lễ45821
    22X. Sơn Giang45822
    23X. Sơn Quang45823
    24X. Sơn Lâm45824
    25X. Sơn Lĩnh45825
    26X. Sơn Diệm45826
    27X. Sơn Hàm45827
    28X. Sơn Phú45828
    29X. Sơn Phúc45829
    30X. Sơn Thủy45830
    31X. Sơn Mai45831
    32X. Sơn Trường45832
    33X. Sơn Tây45833
    34TT. Tây Sơn45834
    35X. Sơn Hồng45835
    36X. Sơn Kim 145836
    37X. Sơn Kim 245837
    38BCP. Hương Sơn45850
    39BC. Choi45851
    40BC. Trưng45852

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VŨ QUANG

    1BC. Trung tâm huyện Vũ Quang45900
    2Huyện ủy45901
    3Hội đồng nhân dân45902
    4Ủy ban nhân dân45903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc45904
    6TT. Vũ Quang45906
    7X. Đức Bồng45907
    8X. Đức Hương45908
    9X. Đức Liên45909
    10X. Đức Lĩnh45910
    11X. Đức Giang45911
    12X. Ân Phú45912
    13X. Sơn Thọ45913
    14X. Hương Điền45914
    15X. Hương Minh45915
    16X. Hương Thọ45916
    17X. Hương Quang45917
    18BCP. Vũ Quang45950
    19BC. Chợ Bộng45951
    20BĐVHX Đức Lĩnh 145952

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HƯƠNG KHÊ

    1BC. Trung tâm huyện Hương Khê46000
    2Huyện ủy46001
    3Hội đồng nhân dân46002
    4Ủy ban nhân dân46003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc46004
    6TT. Hương Khê46006
    7X. Hương Đô46007
    8X. Lộc Yên46008
    9X. Hương Giang46009
    10X. Hương Thủy46010
    11X. Hà Linh46011
    12X. Phương Mỹ46012
    13X. Phương Điền46013
    14X. Phúc Đồng46014
    15X. Hòa Hải46015
    16X. Hương Bình46016
    17X. Hương Long46017
    18X. Gia Phố46018
    19X. Phú Phong46019
    20X. Phú Gia46020
    21X. Hương Vĩnh46021
    22X. Hương Xuân46022
    23X. Hương Trà46023
    24X. Hương Lâm46024
    25X. Hương Liên46025
    26X. Phúc Trạch46026
    27X. Hương Trạch46027
    28BCP. Hương Khê46050
    29BC. Phúc Đồng46051

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CẨM XUYÊN

    1BC. Trung tâm huyện Cẩm Xuyên46100
    2Huyện ủy46101
    3Hội đồng nhân dân46102
    4Ủy ban nhân dân46103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc46104
    6TT. Cẩm Xuyên46106
    7X. Cẩm Thăng46107
    8X. Cẩm Phúc46108
    9TT. Thiên Cầm46109
    10X. Cẩm Nhượng46110
    11X. Cẩm Dương46111
    12X. Cẩm Hòa46112
    13X. Cẩm Yên46113
    14X. Cẩm Nam46114
    15X. Cẩm Huy46115
    16X. Cẩm Quang46116
    17X. Cẩm Bình46117
    18X. Cẩm Vĩnh46118
    19X. Cẩm Thành46119
    20X. Cẩm Duệ46120
    21X. Cẩm Thạch46121
    22X. Cẩm Quan46122
    23X. Cẩm Mỹ46123
    24X. Cẩm Hưng46124
    25X. Cẩm Thịnh46125
    26X. Cẩm Sơn46126
    27X. Cẩm Lạc46127
    28X. Cẩm Minh46128
    29X. Cẩm Hà46129
    30X. Cẩm Lộc46130
    31X. Cẩm Trung46131
    32X. Cẩm Lĩnh46132
    33BCP. Cẩm Xuyên46150
    34BC. Cẩm Nhượng46151
    35BC. Cẩm Thành46152
    36BC. Quán Mới46153

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ KỲ ANH

    1BC. Trung tâm thị xã Kỳ Anh46200
    2Thị ủy46201
    3Hội đồng nhân dân46202
    4Ủy ban nhân dân46203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc46204
    6P. Sông Trí46206
    7X. Kỳ Hưng46207
    8X. Kỳ Hà46208
    9X. Kỳ Ninh46209
    10X. Kỳ Lợi46210
    11P. Kỳ Trinh46211
    12P. Kỳ Thịnh46212
    13P. Kỳ Long46213
    14P. Kỳ Liên46214
    15P. Kỳ Phương46215
    16X. Kỳ Nam46216
    17X. Kỳ Hoa46217
    18BCP. Thị xã Kỳ Anh46250
    19BC. KCN Fomorsa46251
    20BC. Kỳ Long46252
    21BC. Kỳ Ninh46253

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KỲ ANH

    1BC. Trung tâm huyện Kỳ Anh46300
    2Huyện ủy46301
    3Hội đồng nhân dân46302
    4Ủy ban nhân dân46303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc46304
    6X. Kỳ Đồng46306
    7X. Kỳ Phú46307
    8X. Kỳ Xuân46308
    9X. Kỳ Bắc46309
    10X. Kỳ Phong46310
    11X. Kỳ Tiến46311
    12X. Kỳ Giang46312
    13X. Kỳ Khang46313
    14X. Kỳ Trung46314
    15X. Kỳ Văn46315
    16X. Kỳ Thọ46316
    17X. Kỳ Thư46317
    18X. Kỳ Hải46318
    19X. Kỳ Châu46319
    20X. Kỳ Tân46320
    21X. Kỳ Hợp46321
    22X. Kỳ Tây46322
    23X. Kỳ Thượng46323
    24X. Kỳ Sơn46324
    25X. Kỳ Lâm46325
    26X. Kỳ Lạc46326
    27BCP. Kỳ Anh46350
    28BC. Kỳ Đồng46351
    29BC. Chợ Voi46352
    30BC. Kỳ Lâm46353
    31BC. Kỳ Long46354

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Hà Tĩnh


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây