Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Kiên Giang năm 2024

418
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Kiên Giang
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Kiên Giang
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Kiên Giang năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Rạch Giá, Hà Tiên, Phú Quốc và 12 huyện : An Biên, An Minh, Châu Thành, Giang Thành, Giồng Riềng, Gò Quao, Hòn Đất, Kiên Hải, Kiên Lương, Tân Hiệp, U Minh Thượng, Vĩnh Thuận.

    Mã Bưu chính bưu điện Kiên Giang gồm 5 chữ số, được quy định là 91xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Kiên Giang là 91
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH KIÊN GIANG: 91000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Kiên Giang91000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy91001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy91002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy91003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy91004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy91005
    7Đảng ủy khối cơ quan91009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy91010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp91011
    10Báo Kiên Giang91016
    11Hội đồng nhân dân91021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội91030
    13Tòa án nhân dân tỉnh91035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh91036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân91040
    16Sở Công Thương91041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư91042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội91043
    19Sở Ngoại vụ91044
    20Sở Tài chính91045
    21Sở Thông tin và Truyền thông91046
    22Sở Văn hoá và Thể thao91047
    23Sở Du lịch91048
    24Công an tỉnh91049
    25Sở Nội vụ91051
    26Sở Tư pháp91052
    27Sở Giáo dục và Đào tạo91053
    28Sở Giao thông vận tải91054
    29Sở Khoa học và Công nghệ91055
    30Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn91056
    31Sở Tài nguyên và Môi trường91057
    32Sở Xây dựng91058
    33Sở Y tế91060
    34Bộ chỉ huy Quân sự91061
    35Ban Dân tộc91062
    36Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh91063
    37Thanh tra tỉnh91064
    38Trường chính trị tỉnh91065
    39Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam91066
    40Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh91067
    41Bảo hiểm xã hội tỉnh91070
    42Cục Thuế91078
    43Cục Hải quan91079
    44Cục Thống kê91080
    45Kho bạc Nhà nước tỉnh91081
    46Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật91085
    47Liên hiệp các tổ chức hữu nghị91086
    48Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật91087
    49Liên đoàn Lao động tỉnh91088
    50Hội Nông dân tỉnh91089
    51Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh91090
    52Tỉnh đoàn91091
    53Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh91092
    54Hội Cựu chiến binh tỉnh91093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ

    1BC. Trung tâm thành phố Rạch Giá91100
    2Thành ủy91101
    3Hội đồng nhân dân91102
    4Ủy ban nhân dân91103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91104
    6P. Vĩnh Thanh Vân91106
    7P. Vĩnh Thanh91107
    8P. Vĩnh Quang91108
    9X. Phi Thông91109
    10P. Vĩnh Thông91110
    11P. Vĩnh Hiệp91111
    12P. Vĩnh Bảo91112
    13P. Vĩnh Lạc91113
    14P. An Hòa91114
    15P. Rạch Sỏi91115
    16P. Vĩnh Lợi91116
    17P. An Bình91117
    18BCP. Rạch Giá91150
    19BCP. COD Rạch Giá91151
    20BC. KHL Kiên Giang91152
    21BC. Bến Tàu Phú Quốc91153
    22BC. Huỳnh Thúc Kháng91154
    23BC. Nguyễn Thái Bình91155
    24BC. Quang Trung91156
    25BC. Vĩnh Hiệp91157
    26BC. An Hòa91158
    27BC. Mai Thị Hồng Hạnh91159
    28BC. Rạch Sỏi91160
    29BC. HCC thành phố Rạch Giá91196
    30BC. Hệ 1 Rạch Giá91197
    31BC. HCC Kiên Giang91198
    32BC. Hệ 1 Kiên Giang91199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN HIỆP

    1BC. Trung tâm huyện Tân Hiệp91200
    2Huyện ủy91201
    3Hội đồng nhân dân91202
    4Ủy ban nhân dân91203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91204
    6TT. Tân Hiệp91206
    7X. Tân Hiệp B91207
    8X. Tân Hoà91208
    9X. Tân Thành91209
    10X. Tân Hội91210
    11X. Tân An91211
    12X. Tân Hiệp A91212
    13X. Thạnh Trị91213
    14X. Thạnh Đông A91214
    15X. Thạnh Đông91215
    16X. Thạnh Đông B91216
    17BCP. Tân Hiệp91250
    18BC. Tân Thành91251
    19BC. Thạnh Trị91252
    20BC. Kinh Tám91253
    21BC. KHL Tân Hiệp91254

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HÒN ĐẤT

    1BC. Trung tâm huyện Hòn Đất91300
    2Huyện ủy91301
    3Hội đồng nhân dân91302
    4Ủy ban nhân dân91303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91304
    6TT. Hòn Đất91306
    7X. Mỹ Thái91307
    8X. Nam Thái Sơn91308
    9X. Bình Sơn91309
    10X. Bình Giang91310
    11X. Lình Huỳnh91311
    12X. Thổ Sơn91312
    13X. Sơn Kiên91313
    14X. Sơn Bình91314
    15TT. Sóc Sơn91315
    16X. Mỹ Lâm91316
    17X. Mỹ Phước91317
    18X. Mỹ Hiệp Sơn91318
    19X. Mỹ Thuận91319
    20BCP. Hòn Đất91350
    21BC. Bình Sơn91351
    22BC. Sóc Xòai91352
    23BĐVHX Kiên Hảo91353
    24BĐVHX Hiệp Hòa91354

    MÃ ZIP CODE HUYỆN GIANG THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Giang Thành91400
    2Huyện ủy91401
    3Hội đồng nhân dân91402
    4Ủy ban nhân dân91403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91404
    6X. Tân Khánh Hòa91406
    7X. Phú Lợi91407
    8X. Vĩnh Điều91408
    9X. Phú Mỹ91409
    10X. Vĩnh Phú91410
    11BCP. Giang Thành91450
    12BĐVHX Trần Thệ91451

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HÀ TIÊN

    1BC. Trung tâm thị xã Hà Tiên91500
    2Thị ủy91501
    3Hội đồng nhân dân91502
    4Ủy ban nhân dân91503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91504
    6P. Đông Hồ91506
    7P. Bình San91507
    8X. Mỹ Đức91508
    9P. Pháo Đài91509
    10P. Tô Châu91510
    11X. Tiên Hải91511
    12X. Thuận Yên91512
    13BCP. Hà Tiên91550

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KIÊN LƯƠNG

    1BC. Trung tâm huyện Kiên Lương91600
    2Huyện ủy91601
    3Hội đồng nhân dân91602
    4Ủy ban nhân dân91603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91604
    6TT. Kiên Lương91606
    7X. Kiên Bình91607
    8X. Hòa Điền91608
    9X. Dương Hòa91609
    10X. Bình An91610
    11X. Bình Trị91611
    12X. Sơn Hải91612
    13X. Hòn Nghệ91613
    14BCP. Kiên Lương91650
    15BC. Ba Hòn91651
    16BC. Bình An91652
    17BĐVHX Cờ Trắng91653
    18BĐVHX Kênh Chín91654

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Châu Thành91700
    2Huyện ủy91701
    3Hội đồng nhân dân91702
    4Ủy ban nhân dân91703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91704
    6TT. Minh Lương91706
    7X. Giục Tượng91707
    8X. Mong Thọ B91708
    9X. Mong Thọ91709
    10X. Mong Thọ A91710
    11X. Thạnh Lộc91711
    12X. Vĩnh Hòa Hiệp91712
    13X. Vĩnh Hoà Phú91713
    14X. Bình An91714
    15X. Minh Hòa91715
    16BCP. Châu Thành91750
    17BC. Mong Thọ B91751
    18BC. Đại học Kiên Giang91752
    19BĐVHX Minh Hưng91753
    20BĐVHX Thạnh Lợi91754

    MÃ ZIP CODE HUYỆN AN BIÊN

    1BC. Trung tâm huyện An Biên91800
    2Huyện ủy91801
    3Hội đồng nhân dân91802
    4Ủy ban nhân dân91803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91804
    6TT. Thứ Ba91806
    7X. Hưng Yên91807
    8X. Tây Yên A91808
    9X. Tây Yên91809
    10X. Nam Yên91810
    11X. Nam Thái91811
    12X. Nam Thái A91812
    13X. Đông Thái91813
    14X. Đông Yên91814
    15BCP. An Biên91850
    16BC. Thứ 791851

    MÃ ZIP CODE HUYỆN AN MINH

    1BC. Trung tâm huyện An Minh91900
    2Huyện ủy91901
    3Hội đồng nhân dân91902
    4Ủy ban nhân dân91903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc91904
    6TT. Thứ Mười Một91906
    7X. Đông Thạnh91907
    8X. Đông Hòa91908
    9X. Thuận Hoà91909
    10X. Tân Thạnh91910
    11X. Đông Hưng A91911
    12X. Vân Khánh Đông91912
    13X. Vân Khánh91913
    14X. Vân Khánh Tây91914
    15X. Đông Hưng B91915
    16X. Đông Hưng91916
    17BCP. An Minh91950

    MÃ ZIP CODE HUYỆN U MINH THƯỢNG

    1BC. Trung tâm huyện U Minh Thượng92000
    2Huyện ủy92001
    3Hội đồng nhân dân92002
    4Ủy ban nhân dân92003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc92004
    6X. An Minh Bắc92006
    7X. Minh Thuận92007
    8X. Vĩnh Hòa92008
    9X. Hoà Chánh92009
    10X. Thạnh Yên92010
    11X. Thạnh Yên A92011
    12BCP. U Minh Thượng92050

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH THUẬN

    1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thuận92100
    2Huyện ủy92101
    3Hội đồng nhân dân92102
    4Ủy ban nhân dân92103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc92104
    6TT. Vĩnh Thuận92106
    7X. Phong Đông92107
    8X. Vĩnh Bình Nam92108
    9X. Vĩnh Bình Bắc92109
    10X. Bình Minh92110
    11X. Tân Thuận92111
    12X. Vĩnh Thuận92112
    13X. Vĩnh Phong92113
    14BCP. Vĩnh Thuận92150
    15BĐVHX Ba Đình92151
    16BĐVHX Bình Minh92152
    17BĐVHX Đập Đá92153

    MÃ ZIP CODE HUYỆN GÒ QUAO

    1BC. Trung tâm huyện Gò Quao92200
    2Huyện ủy92201
    3Hội đồng nhân dân92202
    4Ủy ban nhân dân92203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc92204
    6TT. Gò Quao92206
    7X. Vĩnh Hòa Hưng Nam92207
    8X. Vĩnh Hòa Hưng Bắc92208
    9X. Định An92209
    10X. Định Hòa92210
    11X. Thới Quản92211
    12X. Thủy Liễu92212
    13X. Vĩnh Phước A92213
    14X. Vĩnh Phước B92214
    15X. Vĩnh Thắng92215
    16X. Vĩnh Tuy92216
    17BCP. Gò Quao92250
    18BĐVHX Thới An92251

    MÃ ZIP CODE HUYỆN GIỒNG RIỀNG

    1BC. Trung tâm huyện Giồng Riềng92300
    2Huyện ủy92301
    3Hội đồng nhân dân92302
    4Ủy ban nhân dân92303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc92304
    6TT. Giồng Riềng92306
    7X. Ngọc Thành92307
    8X. Thạnh Hưng92308
    9X. Thạnh Bình92309
    10X. Thạnh Hòa92310
    11X. Bàn Tân Định92311
    12X. Bàn Thạch92312
    13X. Long Thạnh92313
    14X. Vĩnh Thạnh92314
    15X. Vĩnh Phú92315
    16X. Hòa Thuận92316
    17X. Ngọc Chúc92317
    18X. Ngọc Hoà92318
    19X. Hoà An92319
    20X. Hòa Hưng92320
    21X. Hoà Lợi92321
    22X. Ngọc Thuận92322
    23X. Thạnh Lộc92323
    24X. Thạnh Phước92324
    25BCP. Giồng Riềng92350
    26BC. Long Thạnh92351

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KIÊN HẢI

    1BC. Trung tâm huyện Kiên Hải92400
    2Huyện ủy92401
    3Hội đồng nhân dân92402
    4Ủy ban nhân dân92403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc92404
    6X. Hòn Tre92406
    7X. Lại Sơn92407
    8X. An Sơn92408
    9X. Nam Du92409
    10BCP. Kiên Hải92450
    11BC. Bãi Nhà A92451
    12BC. An Sơn92452
    13BC. Hòn Ngang92453

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ PHÚ QUỐC

    1BC. Trung tâm Phú Quốc92500
    2Huyện ủy92501
    3Hội đồng nhân dân92502
    4Ủy ban nhân dân92503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc92504
    6TT. Dương Đông92506
    7X. Cửa Dương92507
    8X. Cửa Cạn92508
    9X. Dương Tơ92509
    10X. Hàm Ninh92510
    11X. Bãi Thơm92511
    12X. Gành Dầu92512
    13TT. An Thới92513
    14X. Hòn Thơm92514
    15X. Thổ Châu92515
    16BCP. Phú Quốc92550
    17BC. Gành Dầu92551
    18BC. An Thới92552
    19BC. Hòn Thơm92553
    20BC. Thổ Châu92554
    21BĐVH Ông Lang92555
    22BĐVH Bến Tràm92556
    23BĐVH Suối Lớn92557
    24BĐVH Bãi Bổn92558
    25BĐVH Bãi Vòng92559
    26BĐVH Cây Sao92560
    27BĐVH Rạch Tràm92561
    28BĐVH Xà Lực92562

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Kiên Giang


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây