Mục lục
Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Kiên Giang năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Rạch Giá, Hà Tiên, Phú Quốc và 12 huyện : An Biên, An Minh, Châu Thành, Giang Thành, Giồng Riềng, Gò Quao, Hòn Đất, Kiên Hải, Kiên Lương, Tân Hiệp, U Minh Thượng, Vĩnh Thuận.
Mã Bưu chính bưu điện Kiên Giang gồm 5 chữ số, được quy định là 91xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:
- 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Kiên Giang là 91
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ ZIP CODE TỈNH KIÊN GIANG: 91000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
1 | BC. Trung tâm tỉnh Kiên Giang | 91000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 91001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 91002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 91003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 91004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 91005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 91009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 91010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 91011 |
10 | Báo Kiên Giang | 91016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 91021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 91030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 91035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 91036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 91040 |
16 | Sở Công Thương | 91041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 91042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 91043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 91044 |
20 | Sở Tài chính | 91045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 91046 |
22 | Sở Văn hoá và Thể thao | 91047 |
23 | Sở Du lịch | 91048 |
24 | Công an tỉnh | 91049 |
25 | Sở Nội vụ | 91051 |
26 | Sở Tư pháp | 91052 |
27 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 91053 |
28 | Sở Giao thông vận tải | 91054 |
29 | Sở Khoa học và Công nghệ | 91055 |
30 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 91056 |
31 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 91057 |
32 | Sở Xây dựng | 91058 |
33 | Sở Y tế | 91060 |
34 | Bộ chỉ huy Quân sự | 91061 |
35 | Ban Dân tộc | 91062 |
36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 91063 |
37 | Thanh tra tỉnh | 91064 |
38 | Trường chính trị tỉnh | 91065 |
39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 91066 |
40 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 91067 |
41 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 91070 |
42 | Cục Thuế | 91078 |
43 | Cục Hải quan | 91079 |
44 | Cục Thống kê | 91080 |
45 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 91081 |
46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 91085 |
47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 91086 |
48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 91087 |
49 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 91088 |
50 | Hội Nông dân tỉnh | 91089 |
51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 91090 |
52 | Tỉnh đoàn | 91091 |
53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 91092 |
54 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 91093 |
MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ | ||
1 | BC. Trung tâm thành phố Rạch Giá | 91100 |
2 | Thành ủy | 91101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91104 |
6 | P. Vĩnh Thanh Vân | 91106 |
7 | P. Vĩnh Thanh | 91107 |
8 | P. Vĩnh Quang | 91108 |
9 | X. Phi Thông | 91109 |
10 | P. Vĩnh Thông | 91110 |
11 | P. Vĩnh Hiệp | 91111 |
12 | P. Vĩnh Bảo | 91112 |
13 | P. Vĩnh Lạc | 91113 |
14 | P. An Hòa | 91114 |
15 | P. Rạch Sỏi | 91115 |
16 | P. Vĩnh Lợi | 91116 |
17 | P. An Bình | 91117 |
18 | BCP. Rạch Giá | 91150 |
19 | BCP. COD Rạch Giá | 91151 |
20 | BC. KHL Kiên Giang | 91152 |
21 | BC. Bến Tàu Phú Quốc | 91153 |
22 | BC. Huỳnh Thúc Kháng | 91154 |
23 | BC. Nguyễn Thái Bình | 91155 |
24 | BC. Quang Trung | 91156 |
25 | BC. Vĩnh Hiệp | 91157 |
26 | BC. An Hòa | 91158 |
27 | BC. Mai Thị Hồng Hạnh | 91159 |
28 | BC. Rạch Sỏi | 91160 |
29 | BC. HCC thành phố Rạch Giá | 91196 |
30 | BC. Hệ 1 Rạch Giá | 91197 |
31 | BC. HCC Kiên Giang | 91198 |
32 | BC. Hệ 1 Kiên Giang | 91199 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN HIỆP | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Tân Hiệp | 91200 |
2 | Huyện ủy | 91201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91204 |
6 | TT. Tân Hiệp | 91206 |
7 | X. Tân Hiệp B | 91207 |
8 | X. Tân Hoà | 91208 |
9 | X. Tân Thành | 91209 |
10 | X. Tân Hội | 91210 |
11 | X. Tân An | 91211 |
12 | X. Tân Hiệp A | 91212 |
13 | X. Thạnh Trị | 91213 |
14 | X. Thạnh Đông A | 91214 |
15 | X. Thạnh Đông | 91215 |
16 | X. Thạnh Đông B | 91216 |
17 | BCP. Tân Hiệp | 91250 |
18 | BC. Tân Thành | 91251 |
19 | BC. Thạnh Trị | 91252 |
20 | BC. Kinh Tám | 91253 |
21 | BC. KHL Tân Hiệp | 91254 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN HÒN ĐẤT | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Hòn Đất | 91300 |
2 | Huyện ủy | 91301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91304 |
6 | TT. Hòn Đất | 91306 |
7 | X. Mỹ Thái | 91307 |
8 | X. Nam Thái Sơn | 91308 |
9 | X. Bình Sơn | 91309 |
10 | X. Bình Giang | 91310 |
11 | X. Lình Huỳnh | 91311 |
12 | X. Thổ Sơn | 91312 |
13 | X. Sơn Kiên | 91313 |
14 | X. Sơn Bình | 91314 |
15 | TT. Sóc Sơn | 91315 |
16 | X. Mỹ Lâm | 91316 |
17 | X. Mỹ Phước | 91317 |
18 | X. Mỹ Hiệp Sơn | 91318 |
19 | X. Mỹ Thuận | 91319 |
20 | BCP. Hòn Đất | 91350 |
21 | BC. Bình Sơn | 91351 |
22 | BC. Sóc Xòai | 91352 |
23 | BĐVHX Kiên Hảo | 91353 |
24 | BĐVHX Hiệp Hòa | 91354 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN GIANG THÀNH | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Giang Thành | 91400 |
2 | Huyện ủy | 91401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91404 |
6 | X. Tân Khánh Hòa | 91406 |
7 | X. Phú Lợi | 91407 |
8 | X. Vĩnh Điều | 91408 |
9 | X. Phú Mỹ | 91409 |
10 | X. Vĩnh Phú | 91410 |
11 | BCP. Giang Thành | 91450 |
12 | BĐVHX Trần Thệ | 91451 |
MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ HÀ TIÊN | ||
1 | BC. Trung tâm thị xã Hà Tiên | 91500 |
2 | Thị ủy | 91501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91504 |
6 | P. Đông Hồ | 91506 |
7 | P. Bình San | 91507 |
8 | X. Mỹ Đức | 91508 |
9 | P. Pháo Đài | 91509 |
10 | P. Tô Châu | 91510 |
11 | X. Tiên Hải | 91511 |
12 | X. Thuận Yên | 91512 |
13 | BCP. Hà Tiên | 91550 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN KIÊN LƯƠNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Kiên Lương | 91600 |
2 | Huyện ủy | 91601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91604 |
6 | TT. Kiên Lương | 91606 |
7 | X. Kiên Bình | 91607 |
8 | X. Hòa Điền | 91608 |
9 | X. Dương Hòa | 91609 |
10 | X. Bình An | 91610 |
11 | X. Bình Trị | 91611 |
12 | X. Sơn Hải | 91612 |
13 | X. Hòn Nghệ | 91613 |
14 | BCP. Kiên Lương | 91650 |
15 | BC. Ba Hòn | 91651 |
16 | BC. Bình An | 91652 |
17 | BĐVHX Cờ Trắng | 91653 |
18 | BĐVHX Kênh Chín | 91654 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 91700 |
2 | Huyện ủy | 91701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91704 |
6 | TT. Minh Lương | 91706 |
7 | X. Giục Tượng | 91707 |
8 | X. Mong Thọ B | 91708 |
9 | X. Mong Thọ | 91709 |
10 | X. Mong Thọ A | 91710 |
11 | X. Thạnh Lộc | 91711 |
12 | X. Vĩnh Hòa Hiệp | 91712 |
13 | X. Vĩnh Hoà Phú | 91713 |
14 | X. Bình An | 91714 |
15 | X. Minh Hòa | 91715 |
16 | BCP. Châu Thành | 91750 |
17 | BC. Mong Thọ B | 91751 |
18 | BC. Đại học Kiên Giang | 91752 |
19 | BĐVHX Minh Hưng | 91753 |
20 | BĐVHX Thạnh Lợi | 91754 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN AN BIÊN | ||
1 | BC. Trung tâm huyện An Biên | 91800 |
2 | Huyện ủy | 91801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91804 |
6 | TT. Thứ Ba | 91806 |
7 | X. Hưng Yên | 91807 |
8 | X. Tây Yên A | 91808 |
9 | X. Tây Yên | 91809 |
10 | X. Nam Yên | 91810 |
11 | X. Nam Thái | 91811 |
12 | X. Nam Thái A | 91812 |
13 | X. Đông Thái | 91813 |
14 | X. Đông Yên | 91814 |
15 | BCP. An Biên | 91850 |
16 | BC. Thứ 7 | 91851 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN AN MINH | ||
1 | BC. Trung tâm huyện An Minh | 91900 |
2 | Huyện ủy | 91901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 91902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 91903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 91904 |
6 | TT. Thứ Mười Một | 91906 |
7 | X. Đông Thạnh | 91907 |
8 | X. Đông Hòa | 91908 |
9 | X. Thuận Hoà | 91909 |
10 | X. Tân Thạnh | 91910 |
11 | X. Đông Hưng A | 91911 |
12 | X. Vân Khánh Đông | 91912 |
13 | X. Vân Khánh | 91913 |
14 | X. Vân Khánh Tây | 91914 |
15 | X. Đông Hưng B | 91915 |
16 | X. Đông Hưng | 91916 |
17 | BCP. An Minh | 91950 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN U MINH THƯỢNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện U Minh Thượng | 92000 |
2 | Huyện ủy | 92001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 92002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 92003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92004 |
6 | X. An Minh Bắc | 92006 |
7 | X. Minh Thuận | 92007 |
8 | X. Vĩnh Hòa | 92008 |
9 | X. Hoà Chánh | 92009 |
10 | X. Thạnh Yên | 92010 |
11 | X. Thạnh Yên A | 92011 |
12 | BCP. U Minh Thượng | 92050 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH THUẬN | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Thuận | 92100 |
2 | Huyện ủy | 92101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 92102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 92103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92104 |
6 | TT. Vĩnh Thuận | 92106 |
7 | X. Phong Đông | 92107 |
8 | X. Vĩnh Bình Nam | 92108 |
9 | X. Vĩnh Bình Bắc | 92109 |
10 | X. Bình Minh | 92110 |
11 | X. Tân Thuận | 92111 |
12 | X. Vĩnh Thuận | 92112 |
13 | X. Vĩnh Phong | 92113 |
14 | BCP. Vĩnh Thuận | 92150 |
15 | BĐVHX Ba Đình | 92151 |
16 | BĐVHX Bình Minh | 92152 |
17 | BĐVHX Đập Đá | 92153 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN GÒ QUAO | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Gò Quao | 92200 |
2 | Huyện ủy | 92201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 92202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 92203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92204 |
6 | TT. Gò Quao | 92206 |
7 | X. Vĩnh Hòa Hưng Nam | 92207 |
8 | X. Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 92208 |
9 | X. Định An | 92209 |
10 | X. Định Hòa | 92210 |
11 | X. Thới Quản | 92211 |
12 | X. Thủy Liễu | 92212 |
13 | X. Vĩnh Phước A | 92213 |
14 | X. Vĩnh Phước B | 92214 |
15 | X. Vĩnh Thắng | 92215 |
16 | X. Vĩnh Tuy | 92216 |
17 | BCP. Gò Quao | 92250 |
18 | BĐVHX Thới An | 92251 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN GIỒNG RIỀNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Giồng Riềng | 92300 |
2 | Huyện ủy | 92301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 92302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 92303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92304 |
6 | TT. Giồng Riềng | 92306 |
7 | X. Ngọc Thành | 92307 |
8 | X. Thạnh Hưng | 92308 |
9 | X. Thạnh Bình | 92309 |
10 | X. Thạnh Hòa | 92310 |
11 | X. Bàn Tân Định | 92311 |
12 | X. Bàn Thạch | 92312 |
13 | X. Long Thạnh | 92313 |
14 | X. Vĩnh Thạnh | 92314 |
15 | X. Vĩnh Phú | 92315 |
16 | X. Hòa Thuận | 92316 |
17 | X. Ngọc Chúc | 92317 |
18 | X. Ngọc Hoà | 92318 |
19 | X. Hoà An | 92319 |
20 | X. Hòa Hưng | 92320 |
21 | X. Hoà Lợi | 92321 |
22 | X. Ngọc Thuận | 92322 |
23 | X. Thạnh Lộc | 92323 |
24 | X. Thạnh Phước | 92324 |
25 | BCP. Giồng Riềng | 92350 |
26 | BC. Long Thạnh | 92351 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN KIÊN HẢI | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Kiên Hải | 92400 |
2 | Huyện ủy | 92401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 92402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 92403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92404 |
6 | X. Hòn Tre | 92406 |
7 | X. Lại Sơn | 92407 |
8 | X. An Sơn | 92408 |
9 | X. Nam Du | 92409 |
10 | BCP. Kiên Hải | 92450 |
11 | BC. Bãi Nhà A | 92451 |
12 | BC. An Sơn | 92452 |
13 | BC. Hòn Ngang | 92453 |
MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ PHÚ QUỐC | ||
1 | BC. Trung tâm Phú Quốc | 92500 |
2 | Huyện ủy | 92501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 92502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 92503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 92504 |
6 | TT. Dương Đông | 92506 |
7 | X. Cửa Dương | 92507 |
8 | X. Cửa Cạn | 92508 |
9 | X. Dương Tơ | 92509 |
10 | X. Hàm Ninh | 92510 |
11 | X. Bãi Thơm | 92511 |
12 | X. Gành Dầu | 92512 |
13 | TT. An Thới | 92513 |
14 | X. Hòn Thơm | 92514 |
15 | X. Thổ Châu | 92515 |
16 | BCP. Phú Quốc | 92550 |
17 | BC. Gành Dầu | 92551 |
18 | BC. An Thới | 92552 |
19 | BC. Hòn Thơm | 92553 |
20 | BC. Thổ Châu | 92554 |
21 | BĐVH Ông Lang | 92555 |
22 | BĐVH Bến Tràm | 92556 |
23 | BĐVH Suối Lớn | 92557 |
24 | BĐVH Bãi Bổn | 92558 |
25 | BĐVH Bãi Vòng | 92559 |
26 | BĐVH Cây Sao | 92560 |
27 | BĐVH Rạch Tràm | 92561 |
28 | BĐVH Xà Lực | 92562 |
Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Kiên Giang
Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG
0934.569.938 (ZALO 247)