Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Nghệ An năm 2024

4211
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Nghệ An
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Nghệ An

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Nghệ An năm 2024 chi tiết cho các bưu cục  thành phố Vinh, 3 thị xã : Cửa Lò, Hoàng Mai, Thái Hòa và 17 huyện : Anh Sơn, Con Cuông, Diễn Châu, Đô Lương, Hưng Nguyên, Kỳ Sơn, Nam Đàn, Nghi Lộc, Nghĩa Đàn, Quế Phong, Quỳ Châu, Quỳ Hợp, Quỳnh Lưu, Tân Kỳ, Thanh Chương, Tương Dương, Yên Thành.

Mã Bưu chính bưu điện Nghệ An gồm 5 chữ số, được quy định là 43xxx – 44xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Nghệ An là 43,44
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH NGHỆ AN: 43000 – 44000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An43000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy43001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy43002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy43003
5Ban Dân vận tỉnh ủy43004
6Ban Nội chính tỉnh ủy43005
7Đảng ủy khối cơ quan43009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy43010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp43011
10Báo Nghệ An43016
11Hội đồng nhân dân43021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội43030
13Tòa án nhân dân tỉnh43035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh43036
15Kiểm toán nhà nước khu vực II43037
16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân43040
17Sở Công Thương43041
18Sở Kế hoạch và Đầu tư43042
19Sở Lao động – Thương binh và Xã hội43043
20Sở Ngoại vụ43044
21Sở Tài chính43045
22Sở Thông tin và Truyền thông43046
23Sở Văn hoá và Thể thao43047
24Sở Du lịch43048
25Công an tỉnh43049
26Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy43050
27Sở Nội vụ43051
28Sở Tư pháp43052
29Sở Giáo dục và Đào tạo43053
30Sở Giao thông vận tải43054
31Sở Khoa học và Công nghệ43055
32Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn43056
33Sở Tài nguyên và Môi trường43057
34Sở Xây dựng43058
35Sở Y tế43060
36Bộ chỉ huy Quân sự43061
37Ban Dân tộc43062
38Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh43063
39Thanh tra tỉnh43064
40Trường chính trị tỉnh43065
41Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam43066
42Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh43067
43Bảo hiểm xã hội tỉnh43070
44Cục Thuế43078
45Cục Hải quan43079
46Cục Thống kê43080
47Kho bạc Nhà nước tỉnh43081
48Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật43085
49Liên hiệp các tổ chức hữu nghị43086
50Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật43087
51Liên đoàn Lao động tỉnh43088
52Hội Nông dân tỉnh43089
53Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh43090
54Tỉnh đoàn43091
55Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh43092
56Hội Cựu chiến binh tỉnh43093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ VINH

1BC. Trung tâm thành phố Vinh43100
2Thành ủy43101
3Hội đồng nhân dân43102
4Ủy ban nhân dân43103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43104
6P. Lê Mao43106
7P. Trường Thi43107
8P. Bến Thủy43108
9P. Hưng Dũng43109
10P. Hưng Phúc43110
11P. Hưng Bình43111
12P. Quang Trung43112
13P. Hồng Sơn43113
14P. Cửa Nam43114
15P. Đội Cung43115
16P. Lê Lợi43116
17P. Hà Huy Tập43117
18X. Hưng Hòa43118
19X. Hưng Lộc43119
20P. Quán Bàu43120
21X. Nghi Phú43121
22X. Nghi Đức43122
23X. Nghi Ân43123
24X. Nghi Liên43124
25X. Nghi Kim43125
26X. Hưng Đông43126
27P. Đông Vĩnh43127
28X. Hưng Chính43128
29P. Vinh Tân43129
30P. Trung Đô43130
31BCP. Hàng Nặng Vinh43150
32BCP. Phía Đông43151
33BCP. Phía Nam43152
34BCP. Phía Tây43153
35BCP. Phía Bắc43154
36BC. KHL Phía Đông43155
37BC. KHL Phía Nam43156
38BC. KHL Phía Tây43157
39BC. KHL Phía Bắc43158
40BC. Bến Thủy43159
41BC. Hưng Dũng43160
42BC. Đường 3-243161
43BC. Cửa Nam43162
44BC. Đội Cung43163
45BC. Cửa Bắc43164
46BC. Quán Bàu43165
47BC. Chợ Ga43166
48BC. Hưng Lộc43167
49BC. Chợ Cọi43168
50BC. Quán Bánh43169
51BC. Nghi Liên43170
52BC. Sân Bay Vinh43171
53BC. KCN Bắc Vinh43172
54BC. Đông Vĩnh43173
55BC. Phượng Hoàng43174
56BC. Hệ 1 Nghệ An43199

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ CỬA LÒ

1BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò43200
2Thị ủy43201
3Hội đồng nhân dân43202
4Ủy ban nhân dân43203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43204
6P. Nghi Hương43206
7P. Nghi Hòa43207
8P. Nghi Hải43208
9P. Nghi Thu43209
10P. Thu Thủy43210
11P. Nghi Thủy43211
12P. Nghi Tân43212
13BCP. Cửa Lò43250
14BC. Hải Hòa43251
15BC. Chợ Sơn43252
16BC. Lan Châu43253
17BC. Cảng43254
18BC. Bình Minh43255

MÃ ZIP CODE HUYỆN NGHI LỘC

1BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc43300
2Huyện ủy43301
3Hội đồng nhân dân43302
4Ủy ban nhân dân43303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43304
6TT. Quán Hành43306
7X. Nghi Trung43307
8X. Nghi Thịnh43308
9X. Nghi Khánh43309
10X. Nghi Hợp43310
11X. Nghi Xá43311
12X. Nghi Thuận43312
13X. Nghi Hoa43313
14X. Nghi Diên43314
15X. Nghi Vạn43315
16X. Nghi Trường43316
17X. Nghi Thạch43317
18X. Nghi Xuân43318
19X. Nghi Phong43319
20X. Phúc Thọ43320
21X. Nghi Thái43321
22X. Nghi Long43322
23X. Nghi Quang43323
24X. Nghi Thiết43324
25X. Nghi Tiến43325
26X. Nghi Yên43326
27X. Nghi Hưng43327
28X. Nghi Đồng43328
29X. Nghi Phương43329
30X. Nghi Văn43330
31X. Nghi Kiều43331
32X. Nghi Lâm43332
33X. Nghi Mỹ43333
34X. Nghi Công Bắc43334
35X. Nghi Công Nam43335
36BCP. Nghi Lộc43350
37BC. KHL Nghi Lộc43351
38BC. Nghi Thạch43352
39BC. Cửa Hội43353
40BC. Nghi Thái43354
41BC. Nam Cấm43355
42BC. Nghi Mỹ43356

MÃ ZIP CODE HUYỆN DIỄN CHÂU

1BC. Trung tâm huyện Diễn Châu43400
2Huyện ủy43401
3Hội đồng nhân dân43402
4Ủy ban nhân dân43403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43404
6TT. Diễn Châu43406
7X. Diễn Thành43407
8X. Diễn Ngọc43408
9X. Diễn Hoa43409
10X. Diễn Quảng43410
11X. Diễn Bình43411
12X. Diễn Cát43412
13X. Diễn Tân43413
14X. Diễn Phúc43414
15X. Diễn Thịnh43415
16X. Diễn Thọ43416
17X. Diễn Lợi43417
18X. Diễn Lộc43418
19X. Diễn Phú43419
20X. Diễn An43420
21X. Diễn Trung43421
22X. Diễn Thắng43422
23X. Diễn Minh43423
24X. Diễn Nguyên43424
25X. Diễn Hạnh43425
26X. Diễn Kỷ43426
27X. Diễn Bích43427
28X. Diễn Kim43428
29X. Diễn Hải43429
30X. Diễn Vạn43430
31X. Diễn Xuân43431
32X. Diễn Đồng43432
33X. Diễn Thái43433
34X. Diễn Liên43434
35X. Diễn Tháp43435
36X. Diễn Hồng43436
37X. Diễn Phong43437
38X. Diễn Mỹ43438
39X. Diễn Hùng43439
40X. Diễn Hoàng43440
41X. Diễn Yên43441
42X. Diễn Trường43442
43X. Diễn Đoài43443
44X. Diễn Lâm43444
45BCP. Diễn Châu43450
46BC. KHL Diễn Châu43451
47BC. Diễn Cát43452
48BC. Diễn Lộc43453
49BC. Diễn An43454
50BC. Bình Thắng43455
51BC. Cầu Bùng43456
52BC. Diễn Xuân43457
53BC. Chợ Dàn43458
54BC. Yên Ly43459
55BC. Chợ Tảo43460

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲNH LƯU

1BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu43500
2Huyện ủy43501
3Hội đồng nhân dân43502
4Ủy ban nhân dân43503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43504
6TT. Cầu Giát43506
7X. Quỳnh Bá43507
8X. Quỳnh Yên43508
9X. Quỳnh Minh43509
10X. Quỳnh Lương43510
11X. Quỳnh Bảng43511
12X. Quỳnh Thanh43512
13X. Quỳnh Đôi43513
14X. Quỳnh Thạch43514
15X. Quỳnh Hậu43515
16X. Quỳnh Hồng43516
17X. Quỳnh Giang43517
18X. Quỳnh Diện43518
19X. Quỳnh Hưng43519
20X. Quỳnh Ngọc43520
21X. Quỳnh Thọ43521
22X. Sơn Hải43522
23X. An Hòa43523
24X. Quỳnh Thuận43524
25X. Quỳnh Long43525
26X. Tiến Thủy43526
27X. Quỳnh Nghĩa43527
28X. Quỳnh Lâm43528
29X. Quỳnh Mỹ43529
30X. Quỳnh Hoa43530
31X. Quỳnh Văn43531
32X. Quỳnh Tân43532
33X. Tân Thắng43533
34X. Quỳnh Thắng43534
35X. Quỳnh Châu43535
36X. Quỳnh Tam43536
37X. Tân Sơn43537
38X. Ngọc Sơn43538
39BCP. Quỳnh Lưu43550
40BC. KHL Quỳnh Lưu43551
41BC. Quỳnh Lương43552
42BC. Quỳnh Đôi43553
44BC. Thạch Văn43554
46BC. Chợ Ngò43555
47BC. Quỳnh Thuận43556
48BC. Chợ Tuần43557
49BĐVHX Quỳnh Giang43558

MÃ ZIP CODE HUYỆN YÊN THÀNH

1BC. Trung tâm huyện Yên Thành43600
2Huyện ủy43601
3Hội đồng nhân dân43602
4Ủy ban nhân dân43603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43604
6TT. Yên Thành43606
7X. Hoa Thành43607
8X. Hợp Thành43608
9X. Phú Thành43609
10X. Văn Thành43610
11X. Tăng Thành43611
12X. Xuân Thành43612
13X. Bắc Thành43613
14X. Trung Thành43614
15X. Nam Thành43615
16X. Lý Thành43616
17X. Đại Thành43617
18X. Mỹ Thành43618
19X. Liên Thành43619
20X. Công Thành43620
21X. Khánh Thành43621
22X. Bảo Thành43622
23X. Sơn Thành43623
24X. Viên Thành43624
25X. Vĩnh Thành43625
26X. Long Thành43626
27X. Nhân Thành43627
28X. Hồng Thành43628
29X. Thọ Thành43629
30X. Đô Thành43630
31X. Đức Thành43631
32X. Tân Thành43632
33X. Mã Thành43633
34X. Tiến Thành43634
35X. Hậu Thành43635
36X. Phúc Thành43636
37X. Hùng Thành43637
38X. Lăng Thành43638
39X. Kim Thành43639
40X. Quang Thành43640
41X. Tây Thành43641
42X. Đồng Thành43642
43X. Thịnh Thành43643
44X. Minh Thành43644
45BCP. Yên Thành43650
46BC. KHL Yên Thành43651
47BC. Hợp Thành43652
48BC. Trung Thành43653
49BC. Vân Tụ43654
50BC. Công Thành43655
51BC. Bảo Nham43656
52BC. Đô Thành43657
53BC. Hậu Thành43658
54BC. Tây Thành43659

MÃ ZIP CODE HUYỆN NGHĨA ĐÀN

1BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn43700
2Huyện ủy43701
3Hội đồng nhân dân43702
4Ủy ban nhân dân43703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43704
6TT. Nghĩa Đàn43706
7X. Nghĩa Hội43707
8X. Nghĩa Thọ43708
9X. Nghĩa Phú43709
10X. Nghĩa Bình43710
11X. Nghĩa Trung43711
12X. Nghĩa Minh43712
13X. Nghĩa Lâm43713
14X. Nghĩa Lợi43714
15X. Nghĩa Lạc43715
16X. Nghĩa Sơn43716
17X. Nghĩa Yên43717
18X. Nghĩa Mai43718
19X. Nghĩa Hồng43719
20X. Nghĩa Thịnh43720
21X. Nghĩa Hưng43721
22X. Nghĩa Thắng43722
23X. Nghĩa Liên43723
24X. Nghĩa Tân43724
25X. Nghĩa Hiếu43725
26X. Nghĩa Đức43726
27X. Nghĩa An43727
28X. Nghĩa Khánh43728
29X. Nghĩa Long43729
30X. Nghĩa Lộc43730
31BCP. Nghĩa Đàn43750
32BC. KHL Nghĩa Đàn43751
33BC. 1/543752
34BC. Nghĩa Minh43753
35BC. Nghĩa Lâm43754
36BC. Nghĩa Hiếu43755
37BC. Nghĩa An43756

MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN KỲ

1BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ43800
2Huyện ủy43801
3Hội đồng nhân dân43802
4Ủy ban nhân dân43803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43804
6TT. Tân Kỳ43806
7X. Kỳ Tân43807
8X. Nghĩa Dũng43808
9X. Tân Long43809
10X. Nghĩa Hoàn43810
11X. Tân Phú43811
12X. Nghĩa Thái43812
13X. Nghĩa Hợp43813
14X. Nghĩa Bình43814
15X. Nghĩa Đồng43815
16X. Tân Xuân43816
17X. Giai Xuân43817
18X. Tân Hợp43818
19X. Đồng Văn43819
20X. Nghĩa Phúc43820
21X. Tân An43821
22X. Hương Sơn43822
23X. Kỳ Sơn43823
24X. Tân Hương43824
25X. Nghĩa Hành43825
26X. Phú Sơn43826
27X. Tiên Kỳ43827
28BCP. Tân Kỳ43850
29BC. Tân Phú43851
30BC. Nghĩa Hợp43852
31BC. Tân An43853
32BC. Cầu Trôi43854
33BC. Đồng Thờ43855

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲ HỢP

1BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp43900
2Huyện ủy43901
3Hội đồng nhân dân43902
4Ủy ban nhân dân43903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43904
6TT. Quỳ Hợp43906
7X. Minh Hợp43907
8X. Nghĩa Xuân43908
9X. Thọ Hợp43909
10X. Châu Quang43910
11X. Châu Lộc43911
12X. Tam Hợp43912
13X. Đồng Hợp43913
14X. Yên Hợp43914
15X. Liên Hợp43915
16X. Châu Tiến43916
17X. Châu Hồng43917
18X. Châu Thành43918
19X. Châu Cường43919
20X. Châu Thái43920
21X. Châu Đình43921
22X. Châu Lý43922
23X. Nam Sơn43923
24X. Bắc Sơn43924
25X. Văn Lợi43925
26X. Hạ Sơn43926
27BCP. Quỳ Hợp43950
28BC. Quán Dinh43951
29BC. Đồng Nại43952
30BĐVHX Văn Lợi B43953

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲ CHÂU

1BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu44000
2Huyện ủy44001
3Hội đồng nhân dân44002
4Ủy ban nhân dân44003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44004
6TT. Quỳ Châu44006
7X. Châu Bình44007
8X. Châu Nga44008
9X. Châu Hạnh44009
10X. Châu Hội44010
11X. Châu Thuận44011
12X. Châu Bính44012
13X. Châu Tiến44013
14X. Châu Thắng44014
15X. Châu Phong44015
16X. Châu Hoàn44016
17X. Diên Lãm44017
18BCP. Quỳ Châu44025
19BC. Châu Bình44026
20BC. Đò Ham44027
21BC. Tạ Chum44028

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUẾ PHONG

1BC. Trung tâm huyện Quế Phong44050
2Huyện ủy44051
3Hội đồng nhân dân44052
4Ủy ban nhân dân44053
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44054
6TT. Kim Sơn44056
7X. Mường Nọc44057
8X. Châu Kim44058
9X. Châu Thôn44059
10X. Nậm Nhoóng44060
11X. Cắm Muộn44061
12X. Quang Phong44062
13X. Quế Sơn44063
14X. Tiền Phong44064
15X. Đồng Văn44065
16X. Thông Thụ44066
17X. Hạnh Dịch44067
18X. Nậm Giải44068
19X. Tri Lễ44069
20BCP. Quế Phong44075
21BC. Phú Phương44076

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐÔ LƯƠNG

1BC. Trung tâm huyện Đô Lương44100
2Huyện ủy44101
3Hội đồng nhân dân44102
4Ủy ban nhân dân44103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44104
6TT. Đô Lương44106
7X. Yên Sơn44107
8X. Văn Sơn44108
9X. Thịnh Sơn44109
10X. Đà Sơn44110
11X. Trung Sơn44111
12X. Thuận Sơn44112
13X. Xuân Sơn44113
14X. Lạc Sơn44114
15X. Tân Sơn44115
16X. Thái Sơn44116
17X. Minh Sơn44117
18X. Quang Sơn44118
19X. Nhân Sơn44119
20X. Thượng Sơn44120
21X. Hiến Sơn44121
22X. Mỹ Sơn44122
23X. Trù Sơn44123
24X. Đại Sơn44124
25X. Hòa Sơn44125
26X. Lưu Sơn44126
27X. Đặng Sơn44127
28X. Nam Sơn44128
29X. Ngọc Sơn44129
30X. Bắc Sơn44130
31X. Tràng Sơn44131
32X. Đông Sơn44132
33X. Bài Sơn44133
34X. Bồi Sơn44134
35X. Lam Sơn44135
36X. Hồng Sơn44136
37X. Giang Sơn Đông44137
38X. Giang Sơn Tây44138
39BCP. Đô Lương44150
40BC. KHL Đô Lương44151
41BC. Thuận Sơn44152
42BC. Xuân Bài44153
43BC. Đà Sơn44154
44BC. Quang Sơn44155
45BC. Trù Sơn44156
46BC. Cầu Khuôn44157
47BC. Nam Sơn44158
48BC. Tràng Thành44159
49BC. Chợ Trung44160
50BC. Giang Sơn44161

MÃ ZIP CODE HUYỆN ANH SƠN

1BC. Trung tâm huyện Anh Sơn44200
2Huyện ủy44201
3Hội đồng nhân dân44202
4Ủy ban nhân dân44203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44204
6TT. Anh Sơn44206
7X. Long Sơn44207
8X. Khai Sơn44208
9X. Cao Sơn44209
10X. Lĩnh Sơn44210
11X. Lạng Sơn44211
12X. Tào Sơn44212
13X. Vĩnh Sơn44213
14X. Thạch Sơn44214
15X. Đức Sơn44215
16X. Hội Sơn44216
17X. Phúc Sơn44217
18X. Hoa Sơn44218
19X. Tường Sơn44219
20X. Cẩm Sơn44220
21X. Hùng Sơn44221
22X. Đỉnh Sơn44222
23X. Tam Sơn44223
24X. Bình Sơn44224
25X. Thành Sơn44225
26X. Thọ Sơn44226
27BCP. Anh Sơn44250
28BC. Lĩnh Sơn44251
29BC. Chợ Dưa44252
30BC. Cây Chanh44253

MÃ ZIP CODE HUYỆN CON CUÔNG

1BC. Trung tâm huyện Con Cuông44300
2Huyện ủy44301
3Hội đồng nhân dân44302
4Ủy ban nhân dân44303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44304
6TT. Con Cuông44306
7X. Bồng Khê44307
8X. Chi Khê44308
9X. Yên Khê44309
10X. Châu Khê44310
11X. Lục Dạ44311
12X. Môn Sơn44312
13X. Thạch Ngàn44313
14X. Mậu Đức44314
15X. Đôn Phục44315
16X. Cam Lâm44316
17X. Lạng Khê44317
18X. Bình Chuẩn44318
19BCP. Con Cuông44325

MÃ ZIP CODE HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG

1BC. Trung tâm huyện Tương Dương44350
2Huyện ủy44351
3Hội đồng nhân dân44352
4Ủy ban nhân dân44353
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44354
6TT. Hòa Bình44356
7X. Thạch Giám44357
8X. Yên Thắng44358
9X. Yên Na44359
10X. Yên Hòa44360
11X. Xiêng My44361
12X. Nga My44362
13X. Yên Tĩnh44363
14X. Lượng Minh44364
15X. Hữu Khuông44365
16X. Tam Đình44366
17X. Nhôn Mai44367
18X. Mai Sơn44368
19X. Tam Thái44369
20X. Tam Quang44370
21X. Tam Hợp44371
22X. Xá Lượng44372
23X. Lưu Kiền44373
24BCP. Tương Dương44380
25BC. Cánh Tráp44381
26BC. Khe Bố44382

MÃ ZIP CODE HUYỆN KỲ SƠN

1BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn44400
2Huyện ủy44401
3Hội đồng nhân dân44402
4Ủy ban nhân dân44403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44404
6TT. Mường Xén44406
7X. Chiêu Lưu44407
8X. Hữu Lập44408
9X. Bảo Nam44409
10X. Bảo Thắng44410
11X. Mường Lống44411
12X. Phà Đánh44412
13X. Nậm Cắn44413
14X. Huổi Tụ44414
15X. Na Loi44415
16X. Đoọc Mạy44416
17X. Keng Đu44417
18X. Bắc Ly44418
19X. Mỹ Ly44419
20X. Hữu Kiệm44420
21X. Tây Sơn44421
22X. Tà Cạ44422
23X. Mường Típ44423
24X. Mường Ải44424
25X. Na Ngoi44425
26X. Nậm Càn44426
27BCP. Kỳ Sơn44450
28BC. Khe Năn44451
29BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn44452

MÃ ZIP CODE HUYỆN HƯNG NGUYÊN

1BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên44500
2Huyện ủy44501
3Hội đồng nhân dân44502
4Ủy ban nhân dân44503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44504
6TT Hưng Nguyên44506
7X. Hưng Tây44507
8X. Hưng Yên Nam44508
9X. Hưng Yên Bắc44509
10X. Hưng Trung44510
11X. Hưng Đạo44511
12X. Hưng Tân44512
13X. Hưng Thông44513
14X. Hưng Xuân44514
15X. Hưng Xá44515
16X. Hưng Long44516
17X. Hưng Lĩnh44517
18X. Hưng Mỹ44518
19X. Hưng Thịnh44519
20X. Hưng Phúc44520
21X. Hưng Thắng44521
22X. Hưng Tiến44522
23X. Hưng Lam44523
24X. Hưng Phú44524
25X. Hưng Khánh44525
26X. Hưng Châu44526
27X. Hưng Lợi44527
28X. Hưng Nhân44528
29BCP. Hưng Nguyên44550
30BC. KHL Hưng Nguyên44551
31BC. Hưng Xá44552
32BC. Hưng Châu44553

MÃ ZIP CODE HUYỆN NAM ĐÀN

1BC. Trung tâm huyện Nam Đàn44600
2Huyện ủy44601
3Hội đồng nhân dân44602
4Ủy ban nhân dân44603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44604
6TT. Nam Đàn44606
7X. Xuân Hòa44607
8X. Nam Anh44608
9X. Nam Xuân44609
10X. Nam Lĩnh44610
11X. Nam Giang44611
12X. Hùng Tiến44612
13X. Nam Tân44613
14X. Nam Thượng44614
15X. Nam Lộc44615
16X. Hồng Long44616
17X. Kim Liên44617
18X. Xuân Lâm44618
19X. Nam Cát44619
20X. Khánh Sơn44620
21X. Nam Trung44621
22X. Nam Phúc44622
23X. Nam Cường44623
24X. Nam Kim44624
25X. Vân Diên44625
26X. Nam Thái44626
27X. Nam Thanh44627
28X. Nam Nghĩa44628
29X. Nam Hưng44629
30BCP. Nam Đàn44650
31BC. KHL Nam Đàn44651
32BC. Xuân Hòa44652
33BC. Nam Anh44653
34BC. Chợ Vạc44654
35BC. Nam Giang44655
36BC. Kim Liên44656
37BC. Chín Nam44657
38BC. Nam Nghĩa44658

MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH CHƯƠNG

1BC. Trung tâm huyện Thanh Chương44700
2Huyện ủy44701
3Hội đồng nhân dân44702
4Ủy ban nhân dân44703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44704
6TT. Thanh Chương44706
7X. Thanh Ngọc44707
8X. Thanh Đồng44708
9X. Thanh Phong44709
10X. Thanh Tường44710
11X. Thanh Hưng44711
12X. Thanh Văn44712
13X. Thanh Tiên44713
14X. Thanh Liên44714
15X. Phong Thịnh44715
16X. Cát Văn44716
17X. Thanh Hòa44717
18X. Thanh Nho44718
19X. Thanh Đức44719
20X. Hạnh Lâm44720
21X. Thanh Sơn44721
22X. Thanh Mỹ44722
23X. Thanh Lĩnh44723
24X. Đồng Văn44724
25X. Thanh Hương44725
26X. Ngọc Lâm44726
27X. Thanh An44727
28X. Thanh Thịnh44728
29X. Thanh Khê44729
30X. Thanh Chi44730
31X. Ngọc Sơn44731
32X. Xuân Tường44732
33X. Thanh Long44733
34X. Võ Liệt44734
35X. Thanh Thủy44735
36X. Thanh Hà44736
37X. Thanh Tùng44737
38X. Thanh Dương44738
39X. Thanh Lương44739
40X. Thanh Khai44740
41X. Thanh Yên44741
42X. Thanh Giang44742
43X. Thanh Mai44743
44X. Thanh Xuân44744
45X. Thanh Lâm44745
46BCP. Thanh Chương44750
47BC. KHL Thanh Chương44751
48BC. Đại Đồng44752
49BC. Chợ Rạng44753
50BC. Chợ Giăng44754
51BC. Chợ Chùa44755
52BC. Hạnh Lâm44756
53BC. Ba Bến44757
54BC. Nguyệt Bổng44758
55BC. Chợ Rộ44759
56BC. Phuống44759
57BC. Chợ Cồn44760
58BC. Rào Gang44761
59BC. Phuống44762

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ THÁI HÒA

1BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa44800
2Thị ủy44801
3Hội đồng nhân dân44802
4Ủy ban nhân dân44803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44804
6P. Hòa Hiếu44806
7P. Quang Tiến44807
8P. Quang Phong44808
9P. Long Sơn44809
10X. Nghĩa Hòa44810
11X. Nghĩa Tiến44811
12X. Nghĩa Mỹ44812
13X. Tây Hiếu44813
14X. Nghĩa Thuận44814
15X. Đông Hiếu44815
16BCP. Thái Hòa44850
19BC. KHL Thái Hòa44851
20BC. Chợ Mới44852
21ĐVHX. Đông Hiếu44853

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ HOÀNG MAI

1BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai44900
2Thị ủy44901
3Hội đồng nhân dân44902
4Ủy ban nhân dân44903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44904
6P. Quỳnh Thiện44906
7X. Quỳnh Lập44907
8X. Quỳnh Vinh44908
9X. Quỳnh Trang44909
10X. Quỳnh Lộc44910
11P. Quỳnh Dị44911
12P. Mai Hùng44912
13P. Quỳnh Phương44913
14P. Quỳnh Xuân44914
15X. Quỳnh Liên44915
16BCP. Hoàng Mai44950
17BC. KHL Hoàng Mai44951
18BC. Quỳnh Phương44952
19BC. Quỳnh Xuân44953
20BĐVHX Quỳnh Lộc 244954

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip code) tỉnh Nghệ An

4.8/5 - (13 bình chọn)

Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcHuyện Quỳnh Lưu (Nghệ An) định hướng phát triển 6 đô thị
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh An Giang năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây