Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Nghệ An năm 2024

6355
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Nghệ An
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Nghệ An
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Nghệ An năm 2024 chi tiết cho các bưu cục  thành phố Vinh, 3 thị xã : Cửa Lò, Hoàng Mai, Thái Hòa và 17 huyện : Anh Sơn, Con Cuông, Diễn Châu, Đô Lương, Hưng Nguyên, Kỳ Sơn, Nam Đàn, Nghi Lộc, Nghĩa Đàn, Quế Phong, Quỳ Châu, Quỳ Hợp, Quỳnh Lưu, Tân Kỳ, Thanh Chương, Tương Dương, Yên Thành.

    Mã Bưu chính bưu điện Nghệ An gồm 5 chữ số, được quy định là 43xxx – 44xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Nghệ An là 43,44
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH NGHỆ AN: 43000 – 44000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An43000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy43001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy43002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy43003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy43004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy43005
    7Đảng ủy khối cơ quan43009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy43010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp43011
    10Báo Nghệ An43016
    11Hội đồng nhân dân43021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội43030
    13Tòa án nhân dân tỉnh43035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh43036
    15Kiểm toán nhà nước khu vực II43037
    16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân43040
    17Sở Công Thương43041
    18Sở Kế hoạch và Đầu tư43042
    19Sở Lao động – Thương binh và Xã hội43043
    20Sở Ngoại vụ43044
    21Sở Tài chính43045
    22Sở Thông tin và Truyền thông43046
    23Sở Văn hoá và Thể thao43047
    24Sở Du lịch43048
    25Công an tỉnh43049
    26Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy43050
    27Sở Nội vụ43051
    28Sở Tư pháp43052
    29Sở Giáo dục và Đào tạo43053
    30Sở Giao thông vận tải43054
    31Sở Khoa học và Công nghệ43055
    32Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn43056
    33Sở Tài nguyên và Môi trường43057
    34Sở Xây dựng43058
    35Sở Y tế43060
    36Bộ chỉ huy Quân sự43061
    37Ban Dân tộc43062
    38Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh43063
    39Thanh tra tỉnh43064
    40Trường chính trị tỉnh43065
    41Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam43066
    42Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh43067
    43Bảo hiểm xã hội tỉnh43070
    44Cục Thuế43078
    45Cục Hải quan43079
    46Cục Thống kê43080
    47Kho bạc Nhà nước tỉnh43081
    48Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật43085
    49Liên hiệp các tổ chức hữu nghị43086
    50Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật43087
    51Liên đoàn Lao động tỉnh43088
    52Hội Nông dân tỉnh43089
    53Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh43090
    54Tỉnh đoàn43091
    55Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh43092
    56Hội Cựu chiến binh tỉnh43093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ VINH

    1BC. Trung tâm thành phố Vinh43100
    2Thành ủy43101
    3Hội đồng nhân dân43102
    4Ủy ban nhân dân43103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43104
    6P. Lê Mao43106
    7P. Trường Thi43107
    8P. Bến Thủy43108
    9P. Hưng Dũng43109
    10P. Hưng Phúc43110
    11P. Hưng Bình43111
    12P. Quang Trung43112
    13P. Hồng Sơn43113
    14P. Cửa Nam43114
    15P. Đội Cung43115
    16P. Lê Lợi43116
    17P. Hà Huy Tập43117
    18X. Hưng Hòa43118
    19X. Hưng Lộc43119
    20P. Quán Bàu43120
    21X. Nghi Phú43121
    22X. Nghi Đức43122
    23X. Nghi Ân43123
    24X. Nghi Liên43124
    25X. Nghi Kim43125
    26X. Hưng Đông43126
    27P. Đông Vĩnh43127
    28X. Hưng Chính43128
    29P. Vinh Tân43129
    30P. Trung Đô43130
    31BCP. Hàng Nặng Vinh43150
    32BCP. Phía Đông43151
    33BCP. Phía Nam43152
    34BCP. Phía Tây43153
    35BCP. Phía Bắc43154
    36BC. KHL Phía Đông43155
    37BC. KHL Phía Nam43156
    38BC. KHL Phía Tây43157
    39BC. KHL Phía Bắc43158
    40BC. Bến Thủy43159
    41BC. Hưng Dũng43160
    42BC. Đường 3-243161
    43BC. Cửa Nam43162
    44BC. Đội Cung43163
    45BC. Cửa Bắc43164
    46BC. Quán Bàu43165
    47BC. Chợ Ga43166
    48BC. Hưng Lộc43167
    49BC. Chợ Cọi43168
    50BC. Quán Bánh43169
    51BC. Nghi Liên43170
    52BC. Sân Bay Vinh43171
    53BC. KCN Bắc Vinh43172
    54BC. Đông Vĩnh43173
    55BC. Phượng Hoàng43174
    56BC. Hệ 1 Nghệ An43199

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ CỬA LÒ

    1BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò43200
    2Thị ủy43201
    3Hội đồng nhân dân43202
    4Ủy ban nhân dân43203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43204
    6P. Nghi Hương43206
    7P. Nghi Hòa43207
    8P. Nghi Hải43208
    9P. Nghi Thu43209
    10P. Thu Thủy43210
    11P. Nghi Thủy43211
    12P. Nghi Tân43212
    13BCP. Cửa Lò43250
    14BC. Hải Hòa43251
    15BC. Chợ Sơn43252
    16BC. Lan Châu43253
    17BC. Cảng43254
    18BC. Bình Minh43255

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NGHI LỘC

    1BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc43300
    2Huyện ủy43301
    3Hội đồng nhân dân43302
    4Ủy ban nhân dân43303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43304
    6TT. Quán Hành43306
    7X. Nghi Trung43307
    8X. Nghi Thịnh43308
    9X. Nghi Khánh43309
    10X. Nghi Hợp43310
    11X. Nghi Xá43311
    12X. Nghi Thuận43312
    13X. Nghi Hoa43313
    14X. Nghi Diên43314
    15X. Nghi Vạn43315
    16X. Nghi Trường43316
    17X. Nghi Thạch43317
    18X. Nghi Xuân43318
    19X. Nghi Phong43319
    20X. Phúc Thọ43320
    21X. Nghi Thái43321
    22X. Nghi Long43322
    23X. Nghi Quang43323
    24X. Nghi Thiết43324
    25X. Nghi Tiến43325
    26X. Nghi Yên43326
    27X. Nghi Hưng43327
    28X. Nghi Đồng43328
    29X. Nghi Phương43329
    30X. Nghi Văn43330
    31X. Nghi Kiều43331
    32X. Nghi Lâm43332
    33X. Nghi Mỹ43333
    34X. Nghi Công Bắc43334
    35X. Nghi Công Nam43335
    36BCP. Nghi Lộc43350
    37BC. KHL Nghi Lộc43351
    38BC. Nghi Thạch43352
    39BC. Cửa Hội43353
    40BC. Nghi Thái43354
    41BC. Nam Cấm43355
    42BC. Nghi Mỹ43356

    MÃ ZIP CODE HUYỆN DIỄN CHÂU

    1BC. Trung tâm huyện Diễn Châu43400
    2Huyện ủy43401
    3Hội đồng nhân dân43402
    4Ủy ban nhân dân43403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43404
    6TT. Diễn Châu43406
    7X. Diễn Thành43407
    8X. Diễn Ngọc43408
    9X. Diễn Hoa43409
    10X. Diễn Quảng43410
    11X. Diễn Bình43411
    12X. Diễn Cát43412
    13X. Diễn Tân43413
    14X. Diễn Phúc43414
    15X. Diễn Thịnh43415
    16X. Diễn Thọ43416
    17X. Diễn Lợi43417
    18X. Diễn Lộc43418
    19X. Diễn Phú43419
    20X. Diễn An43420
    21X. Diễn Trung43421
    22X. Diễn Thắng43422
    23X. Diễn Minh43423
    24X. Diễn Nguyên43424
    25X. Diễn Hạnh43425
    26X. Diễn Kỷ43426
    27X. Diễn Bích43427
    28X. Diễn Kim43428
    29X. Diễn Hải43429
    30X. Diễn Vạn43430
    31X. Diễn Xuân43431
    32X. Diễn Đồng43432
    33X. Diễn Thái43433
    34X. Diễn Liên43434
    35X. Diễn Tháp43435
    36X. Diễn Hồng43436
    37X. Diễn Phong43437
    38X. Diễn Mỹ43438
    39X. Diễn Hùng43439
    40X. Diễn Hoàng43440
    41X. Diễn Yên43441
    42X. Diễn Trường43442
    43X. Diễn Đoài43443
    44X. Diễn Lâm43444
    45BCP. Diễn Châu43450
    46BC. KHL Diễn Châu43451
    47BC. Diễn Cát43452
    48BC. Diễn Lộc43453
    49BC. Diễn An43454
    50BC. Bình Thắng43455
    51BC. Cầu Bùng43456
    52BC. Diễn Xuân43457
    53BC. Chợ Dàn43458
    54BC. Yên Ly43459
    55BC. Chợ Tảo43460

    MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲNH LƯU

    1BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu43500
    2Huyện ủy43501
    3Hội đồng nhân dân43502
    4Ủy ban nhân dân43503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43504
    6TT. Cầu Giát43506
    7X. Quỳnh Bá43507
    8X. Quỳnh Yên43508
    9X. Quỳnh Minh43509
    10X. Quỳnh Lương43510
    11X. Quỳnh Bảng43511
    12X. Quỳnh Thanh43512
    13X. Quỳnh Đôi43513
    14X. Quỳnh Thạch43514
    15X. Quỳnh Hậu43515
    16X. Quỳnh Hồng43516
    17X. Quỳnh Giang43517
    18X. Quỳnh Diện43518
    19X. Quỳnh Hưng43519
    20X. Quỳnh Ngọc43520
    21X. Quỳnh Thọ43521
    22X. Sơn Hải43522
    23X. An Hòa43523
    24X. Quỳnh Thuận43524
    25X. Quỳnh Long43525
    26X. Tiến Thủy43526
    27X. Quỳnh Nghĩa43527
    28X. Quỳnh Lâm43528
    29X. Quỳnh Mỹ43529
    30X. Quỳnh Hoa43530
    31X. Quỳnh Văn43531
    32X. Quỳnh Tân43532
    33X. Tân Thắng43533
    34X. Quỳnh Thắng43534
    35X. Quỳnh Châu43535
    36X. Quỳnh Tam43536
    37X. Tân Sơn43537
    38X. Ngọc Sơn43538
    39BCP. Quỳnh Lưu43550
    40BC. KHL Quỳnh Lưu43551
    41BC. Quỳnh Lương43552
    42BC. Quỳnh Đôi43553
    44BC. Thạch Văn43554
    46BC. Chợ Ngò43555
    47BC. Quỳnh Thuận43556
    48BC. Chợ Tuần43557
    49BĐVHX Quỳnh Giang43558

    MÃ ZIP CODE HUYỆN YÊN THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Yên Thành43600
    2Huyện ủy43601
    3Hội đồng nhân dân43602
    4Ủy ban nhân dân43603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43604
    6TT. Yên Thành43606
    7X. Hoa Thành43607
    8X. Hợp Thành43608
    9X. Phú Thành43609
    10X. Văn Thành43610
    11X. Tăng Thành43611
    12X. Xuân Thành43612
    13X. Bắc Thành43613
    14X. Trung Thành43614
    15X. Nam Thành43615
    16X. Lý Thành43616
    17X. Đại Thành43617
    18X. Mỹ Thành43618
    19X. Liên Thành43619
    20X. Công Thành43620
    21X. Khánh Thành43621
    22X. Bảo Thành43622
    23X. Sơn Thành43623
    24X. Viên Thành43624
    25X. Vĩnh Thành43625
    26X. Long Thành43626
    27X. Nhân Thành43627
    28X. Hồng Thành43628
    29X. Thọ Thành43629
    30X. Đô Thành43630
    31X. Đức Thành43631
    32X. Tân Thành43632
    33X. Mã Thành43633
    34X. Tiến Thành43634
    35X. Hậu Thành43635
    36X. Phúc Thành43636
    37X. Hùng Thành43637
    38X. Lăng Thành43638
    39X. Kim Thành43639
    40X. Quang Thành43640
    41X. Tây Thành43641
    42X. Đồng Thành43642
    43X. Thịnh Thành43643
    44X. Minh Thành43644
    45BCP. Yên Thành43650
    46BC. KHL Yên Thành43651
    47BC. Hợp Thành43652
    48BC. Trung Thành43653
    49BC. Vân Tụ43654
    50BC. Công Thành43655
    51BC. Bảo Nham43656
    52BC. Đô Thành43657
    53BC. Hậu Thành43658
    54BC. Tây Thành43659

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NGHĨA ĐÀN

    1BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn43700
    2Huyện ủy43701
    3Hội đồng nhân dân43702
    4Ủy ban nhân dân43703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43704
    6TT. Nghĩa Đàn43706
    7X. Nghĩa Hội43707
    8X. Nghĩa Thọ43708
    9X. Nghĩa Phú43709
    10X. Nghĩa Bình43710
    11X. Nghĩa Trung43711
    12X. Nghĩa Minh43712
    13X. Nghĩa Lâm43713
    14X. Nghĩa Lợi43714
    15X. Nghĩa Lạc43715
    16X. Nghĩa Sơn43716
    17X. Nghĩa Yên43717
    18X. Nghĩa Mai43718
    19X. Nghĩa Hồng43719
    20X. Nghĩa Thịnh43720
    21X. Nghĩa Hưng43721
    22X. Nghĩa Thắng43722
    23X. Nghĩa Liên43723
    24X. Nghĩa Tân43724
    25X. Nghĩa Hiếu43725
    26X. Nghĩa Đức43726
    27X. Nghĩa An43727
    28X. Nghĩa Khánh43728
    29X. Nghĩa Long43729
    30X. Nghĩa Lộc43730
    31BCP. Nghĩa Đàn43750
    32BC. KHL Nghĩa Đàn43751
    33BC. 1/543752
    34BC. Nghĩa Minh43753
    35BC. Nghĩa Lâm43754
    36BC. Nghĩa Hiếu43755
    37BC. Nghĩa An43756

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN KỲ

    1BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ43800
    2Huyện ủy43801
    3Hội đồng nhân dân43802
    4Ủy ban nhân dân43803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43804
    6TT. Tân Kỳ43806
    7X. Kỳ Tân43807
    8X. Nghĩa Dũng43808
    9X. Tân Long43809
    10X. Nghĩa Hoàn43810
    11X. Tân Phú43811
    12X. Nghĩa Thái43812
    13X. Nghĩa Hợp43813
    14X. Nghĩa Bình43814
    15X. Nghĩa Đồng43815
    16X. Tân Xuân43816
    17X. Giai Xuân43817
    18X. Tân Hợp43818
    19X. Đồng Văn43819
    20X. Nghĩa Phúc43820
    21X. Tân An43821
    22X. Hương Sơn43822
    23X. Kỳ Sơn43823
    24X. Tân Hương43824
    25X. Nghĩa Hành43825
    26X. Phú Sơn43826
    27X. Tiên Kỳ43827
    28BCP. Tân Kỳ43850
    29BC. Tân Phú43851
    30BC. Nghĩa Hợp43852
    31BC. Tân An43853
    32BC. Cầu Trôi43854
    33BC. Đồng Thờ43855

    MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲ HỢP

    1BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp43900
    2Huyện ủy43901
    3Hội đồng nhân dân43902
    4Ủy ban nhân dân43903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc43904
    6TT. Quỳ Hợp43906
    7X. Minh Hợp43907
    8X. Nghĩa Xuân43908
    9X. Thọ Hợp43909
    10X. Châu Quang43910
    11X. Châu Lộc43911
    12X. Tam Hợp43912
    13X. Đồng Hợp43913
    14X. Yên Hợp43914
    15X. Liên Hợp43915
    16X. Châu Tiến43916
    17X. Châu Hồng43917
    18X. Châu Thành43918
    19X. Châu Cường43919
    20X. Châu Thái43920
    21X. Châu Đình43921
    22X. Châu Lý43922
    23X. Nam Sơn43923
    24X. Bắc Sơn43924
    25X. Văn Lợi43925
    26X. Hạ Sơn43926
    27BCP. Quỳ Hợp43950
    28BC. Quán Dinh43951
    29BC. Đồng Nại43952
    30BĐVHX Văn Lợi B43953

    MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỲ CHÂU

    1BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu44000
    2Huyện ủy44001
    3Hội đồng nhân dân44002
    4Ủy ban nhân dân44003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44004
    6TT. Quỳ Châu44006
    7X. Châu Bình44007
    8X. Châu Nga44008
    9X. Châu Hạnh44009
    10X. Châu Hội44010
    11X. Châu Thuận44011
    12X. Châu Bính44012
    13X. Châu Tiến44013
    14X. Châu Thắng44014
    15X. Châu Phong44015
    16X. Châu Hoàn44016
    17X. Diên Lãm44017
    18BCP. Quỳ Châu44025
    19BC. Châu Bình44026
    20BC. Đò Ham44027
    21BC. Tạ Chum44028

    MÃ ZIP CODE HUYỆN QUẾ PHONG

    1BC. Trung tâm huyện Quế Phong44050
    2Huyện ủy44051
    3Hội đồng nhân dân44052
    4Ủy ban nhân dân44053
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44054
    6TT. Kim Sơn44056
    7X. Mường Nọc44057
    8X. Châu Kim44058
    9X. Châu Thôn44059
    10X. Nậm Nhoóng44060
    11X. Cắm Muộn44061
    12X. Quang Phong44062
    13X. Quế Sơn44063
    14X. Tiền Phong44064
    15X. Đồng Văn44065
    16X. Thông Thụ44066
    17X. Hạnh Dịch44067
    18X. Nậm Giải44068
    19X. Tri Lễ44069
    20BCP. Quế Phong44075
    21BC. Phú Phương44076

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐÔ LƯƠNG

    1BC. Trung tâm huyện Đô Lương44100
    2Huyện ủy44101
    3Hội đồng nhân dân44102
    4Ủy ban nhân dân44103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44104
    6TT. Đô Lương44106
    7X. Yên Sơn44107
    8X. Văn Sơn44108
    9X. Thịnh Sơn44109
    10X. Đà Sơn44110
    11X. Trung Sơn44111
    12X. Thuận Sơn44112
    13X. Xuân Sơn44113
    14X. Lạc Sơn44114
    15X. Tân Sơn44115
    16X. Thái Sơn44116
    17X. Minh Sơn44117
    18X. Quang Sơn44118
    19X. Nhân Sơn44119
    20X. Thượng Sơn44120
    21X. Hiến Sơn44121
    22X. Mỹ Sơn44122
    23X. Trù Sơn44123
    24X. Đại Sơn44124
    25X. Hòa Sơn44125
    26X. Lưu Sơn44126
    27X. Đặng Sơn44127
    28X. Nam Sơn44128
    29X. Ngọc Sơn44129
    30X. Bắc Sơn44130
    31X. Tràng Sơn44131
    32X. Đông Sơn44132
    33X. Bài Sơn44133
    34X. Bồi Sơn44134
    35X. Lam Sơn44135
    36X. Hồng Sơn44136
    37X. Giang Sơn Đông44137
    38X. Giang Sơn Tây44138
    39BCP. Đô Lương44150
    40BC. KHL Đô Lương44151
    41BC. Thuận Sơn44152
    42BC. Xuân Bài44153
    43BC. Đà Sơn44154
    44BC. Quang Sơn44155
    45BC. Trù Sơn44156
    46BC. Cầu Khuôn44157
    47BC. Nam Sơn44158
    48BC. Tràng Thành44159
    49BC. Chợ Trung44160
    50BC. Giang Sơn44161

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ANH SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Anh Sơn44200
    2Huyện ủy44201
    3Hội đồng nhân dân44202
    4Ủy ban nhân dân44203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44204
    6TT. Anh Sơn44206
    7X. Long Sơn44207
    8X. Khai Sơn44208
    9X. Cao Sơn44209
    10X. Lĩnh Sơn44210
    11X. Lạng Sơn44211
    12X. Tào Sơn44212
    13X. Vĩnh Sơn44213
    14X. Thạch Sơn44214
    15X. Đức Sơn44215
    16X. Hội Sơn44216
    17X. Phúc Sơn44217
    18X. Hoa Sơn44218
    19X. Tường Sơn44219
    20X. Cẩm Sơn44220
    21X. Hùng Sơn44221
    22X. Đỉnh Sơn44222
    23X. Tam Sơn44223
    24X. Bình Sơn44224
    25X. Thành Sơn44225
    26X. Thọ Sơn44226
    27BCP. Anh Sơn44250
    28BC. Lĩnh Sơn44251
    29BC. Chợ Dưa44252
    30BC. Cây Chanh44253

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CON CUÔNG

    1BC. Trung tâm huyện Con Cuông44300
    2Huyện ủy44301
    3Hội đồng nhân dân44302
    4Ủy ban nhân dân44303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44304
    6TT. Con Cuông44306
    7X. Bồng Khê44307
    8X. Chi Khê44308
    9X. Yên Khê44309
    10X. Châu Khê44310
    11X. Lục Dạ44311
    12X. Môn Sơn44312
    13X. Thạch Ngàn44313
    14X. Mậu Đức44314
    15X. Đôn Phục44315
    16X. Cam Lâm44316
    17X. Lạng Khê44317
    18X. Bình Chuẩn44318
    19BCP. Con Cuông44325

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG

    1BC. Trung tâm huyện Tương Dương44350
    2Huyện ủy44351
    3Hội đồng nhân dân44352
    4Ủy ban nhân dân44353
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44354
    6TT. Hòa Bình44356
    7X. Thạch Giám44357
    8X. Yên Thắng44358
    9X. Yên Na44359
    10X. Yên Hòa44360
    11X. Xiêng My44361
    12X. Nga My44362
    13X. Yên Tĩnh44363
    14X. Lượng Minh44364
    15X. Hữu Khuông44365
    16X. Tam Đình44366
    17X. Nhôn Mai44367
    18X. Mai Sơn44368
    19X. Tam Thái44369
    20X. Tam Quang44370
    21X. Tam Hợp44371
    22X. Xá Lượng44372
    23X. Lưu Kiền44373
    24BCP. Tương Dương44380
    25BC. Cánh Tráp44381
    26BC. Khe Bố44382

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KỲ SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn44400
    2Huyện ủy44401
    3Hội đồng nhân dân44402
    4Ủy ban nhân dân44403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44404
    6TT. Mường Xén44406
    7X. Chiêu Lưu44407
    8X. Hữu Lập44408
    9X. Bảo Nam44409
    10X. Bảo Thắng44410
    11X. Mường Lống44411
    12X. Phà Đánh44412
    13X. Nậm Cắn44413
    14X. Huổi Tụ44414
    15X. Na Loi44415
    16X. Đoọc Mạy44416
    17X. Keng Đu44417
    18X. Bắc Ly44418
    19X. Mỹ Ly44419
    20X. Hữu Kiệm44420
    21X. Tây Sơn44421
    22X. Tà Cạ44422
    23X. Mường Típ44423
    24X. Mường Ải44424
    25X. Na Ngoi44425
    26X. Nậm Càn44426
    27BCP. Kỳ Sơn44450
    28BC. Khe Năn44451
    29BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn44452

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HƯNG NGUYÊN

    1BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên44500
    2Huyện ủy44501
    3Hội đồng nhân dân44502
    4Ủy ban nhân dân44503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44504
    6TT Hưng Nguyên44506
    7X. Hưng Tây44507
    8X. Hưng Yên Nam44508
    9X. Hưng Yên Bắc44509
    10X. Hưng Trung44510
    11X. Hưng Đạo44511
    12X. Hưng Tân44512
    13X. Hưng Thông44513
    14X. Hưng Xuân44514
    15X. Hưng Xá44515
    16X. Hưng Long44516
    17X. Hưng Lĩnh44517
    18X. Hưng Mỹ44518
    19X. Hưng Thịnh44519
    20X. Hưng Phúc44520
    21X. Hưng Thắng44521
    22X. Hưng Tiến44522
    23X. Hưng Lam44523
    24X. Hưng Phú44524
    25X. Hưng Khánh44525
    26X. Hưng Châu44526
    27X. Hưng Lợi44527
    28X. Hưng Nhân44528
    29BCP. Hưng Nguyên44550
    30BC. KHL Hưng Nguyên44551
    31BC. Hưng Xá44552
    32BC. Hưng Châu44553

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NAM ĐÀN

    1BC. Trung tâm huyện Nam Đàn44600
    2Huyện ủy44601
    3Hội đồng nhân dân44602
    4Ủy ban nhân dân44603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44604
    6TT. Nam Đàn44606
    7X. Xuân Hòa44607
    8X. Nam Anh44608
    9X. Nam Xuân44609
    10X. Nam Lĩnh44610
    11X. Nam Giang44611
    12X. Hùng Tiến44612
    13X. Nam Tân44613
    14X. Nam Thượng44614
    15X. Nam Lộc44615
    16X. Hồng Long44616
    17X. Kim Liên44617
    18X. Xuân Lâm44618
    19X. Nam Cát44619
    20X. Khánh Sơn44620
    21X. Nam Trung44621
    22X. Nam Phúc44622
    23X. Nam Cường44623
    24X. Nam Kim44624
    25X. Vân Diên44625
    26X. Nam Thái44626
    27X. Nam Thanh44627
    28X. Nam Nghĩa44628
    29X. Nam Hưng44629
    30BCP. Nam Đàn44650
    31BC. KHL Nam Đàn44651
    32BC. Xuân Hòa44652
    33BC. Nam Anh44653
    34BC. Chợ Vạc44654
    35BC. Nam Giang44655
    36BC. Kim Liên44656
    37BC. Chín Nam44657
    38BC. Nam Nghĩa44658

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH CHƯƠNG

    1BC. Trung tâm huyện Thanh Chương44700
    2Huyện ủy44701
    3Hội đồng nhân dân44702
    4Ủy ban nhân dân44703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44704
    6TT. Thanh Chương44706
    7X. Thanh Ngọc44707
    8X. Thanh Đồng44708
    9X. Thanh Phong44709
    10X. Thanh Tường44710
    11X. Thanh Hưng44711
    12X. Thanh Văn44712
    13X. Thanh Tiên44713
    14X. Thanh Liên44714
    15X. Phong Thịnh44715
    16X. Cát Văn44716
    17X. Thanh Hòa44717
    18X. Thanh Nho44718
    19X. Thanh Đức44719
    20X. Hạnh Lâm44720
    21X. Thanh Sơn44721
    22X. Thanh Mỹ44722
    23X. Thanh Lĩnh44723
    24X. Đồng Văn44724
    25X. Thanh Hương44725
    26X. Ngọc Lâm44726
    27X. Thanh An44727
    28X. Thanh Thịnh44728
    29X. Thanh Khê44729
    30X. Thanh Chi44730
    31X. Ngọc Sơn44731
    32X. Xuân Tường44732
    33X. Thanh Long44733
    34X. Võ Liệt44734
    35X. Thanh Thủy44735
    36X. Thanh Hà44736
    37X. Thanh Tùng44737
    38X. Thanh Dương44738
    39X. Thanh Lương44739
    40X. Thanh Khai44740
    41X. Thanh Yên44741
    42X. Thanh Giang44742
    43X. Thanh Mai44743
    44X. Thanh Xuân44744
    45X. Thanh Lâm44745
    46BCP. Thanh Chương44750
    47BC. KHL Thanh Chương44751
    48BC. Đại Đồng44752
    49BC. Chợ Rạng44753
    50BC. Chợ Giăng44754
    51BC. Chợ Chùa44755
    52BC. Hạnh Lâm44756
    53BC. Ba Bến44757
    54BC. Nguyệt Bổng44758
    55BC. Chợ Rộ44759
    56BC. Phuống44759
    57BC. Chợ Cồn44760
    58BC. Rào Gang44761
    59BC. Phuống44762

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ THÁI HÒA

    1BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa44800
    2Thị ủy44801
    3Hội đồng nhân dân44802
    4Ủy ban nhân dân44803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44804
    6P. Hòa Hiếu44806
    7P. Quang Tiến44807
    8P. Quang Phong44808
    9P. Long Sơn44809
    10X. Nghĩa Hòa44810
    11X. Nghĩa Tiến44811
    12X. Nghĩa Mỹ44812
    13X. Tây Hiếu44813
    14X. Nghĩa Thuận44814
    15X. Đông Hiếu44815
    16BCP. Thái Hòa44850
    19BC. KHL Thái Hòa44851
    20BC. Chợ Mới44852
    21ĐVHX. Đông Hiếu44853

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ HOÀNG MAI

    1BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai44900
    2Thị ủy44901
    3Hội đồng nhân dân44902
    4Ủy ban nhân dân44903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc44904
    6P. Quỳnh Thiện44906
    7X. Quỳnh Lập44907
    8X. Quỳnh Vinh44908
    9X. Quỳnh Trang44909
    10X. Quỳnh Lộc44910
    11P. Quỳnh Dị44911
    12P. Mai Hùng44912
    13P. Quỳnh Phương44913
    14P. Quỳnh Xuân44914
    15X. Quỳnh Liên44915
    16BCP. Hoàng Mai44950
    17BC. KHL Hoàng Mai44951
    18BC. Quỳnh Phương44952
    19BC. Quỳnh Xuân44953
    20BĐVHX Quỳnh Lộc 244954

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip code) tỉnh Nghệ An


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây