Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Quảng Nam năm 2024

176
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Quảng Nam
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Quảng Nam
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Quảng Nam năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Tam Kỳ, Hội An, thị xã Điện Bàn, và 15 huyện Bắc Trà My, Đại Lộc, Đông Giang, Duy Xuyên, Hiệp Đức, Nam Giang, Nam Trà My, Nông Sơn, Núi Thành, Phú Ninh, Phước Sơn, Quế Sơn, Tây Giang, Thăng Bình, Tiên Phước.

    Mã Bưu chính bưu điện Quảng Nam gồm 5 chữ số, được quy định là 51xxx, 52xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Quảng Nam là 51,52
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH QUẢNG NAM: 51000 – 52000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Quảng Nam51000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy51001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy51002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy51003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy51004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy51005
    7Đảng ủy khối cơ quan51009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy51010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp51011
    10Báo Quảng Nam51016
    11Hội đồng nhân dân51021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội51030
    13Tòa án nhân dân tỉnh51035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh51036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân51040
    16Sở Công Thương51041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư51042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội51043
    19Sở Ngoại vụ51044
    20Sở Tài chính51045
    21Sở Thông tin và Truyền thông51046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch51047
    23Công an tỉnh51049
    24Sở Nội vụ51051
    25Sở Tư pháp51052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo51053
    27Sở Giao thông vận tải51054
    28Sở Khoa học và Công nghệ51055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn51056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường51057
    31Sở Xây dựng51058
    32Sở Y tế51060
    33Bộ chỉ huy Quân sự51061
    34Ban Dân tộc51062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh51063
    36Thanh tra tỉnh51064
    37Trường chính trị tỉnh51065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam51066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh51067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh51070
    41Cục Thuế51078
    42Cục Hải quan51079
    43Cục Thống kê51080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh51081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật51085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị51086
    47Hội Văn học nghệ thuật51087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh51088
    49Hội Nông dân tỉnh51089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh51090
    51Tỉnh Đoàn51091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh51092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh51093

    THÀNH PHỐ TAM KỲ

    1BC. Trung tâm thành phố Tam Kỳ51100
    2Thành ủy51101
    3Hội đồng nhân dân51102
    4Ủy ban nhân dân51103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51104
    6P. An Mỹ51106
    7P. Hoà Thuận51107
    8P. Tân Thạnh51108
    9P. Phước Hòa51109
    10P. An Phú51110
    11X. Tam Phú51111
    12X. Tam Thanh51112
    13X. Tam Thăng51113
    14P. Trường Xuân51114
    15P. An Xuân51115
    16X. Tam Ngọc51116
    17P. An Sơn51117
    18P. Hòa Hương51118
    19BCP. Tam Kỳ51150
    20BC. KHL Tam Kỳ51151
    21BC. An Xuân51152
    22BC. KCN Tam Thăng51153
    23BC. Huỳnh Thúc Kháng51154
    24BC. Phan Chu Trinh51155
    25BC. HCC Quảng Nam51198
    26BC. Hệ 1 Quảng Nam51199

    HUYỆN THĂNG BÌNH

    1BC. Trung tâm huyện Thăng Bình51200
    2Huyện ủy51201
    3Hội đồng nhân dân51202
    4Ủy ban nhân dân51203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51204
    6TT. Hà Lam51206
    7X. Bình Nguyên51207
    8X. Bình Phục51208
    9X. Bình Triều51209
    10X. Bình Giang51210
    11X. Bình Dương51211
    12X. Bình Đào51212
    13X. Bình Minh51213
    14X. Bình Hải51214
    15X. Bình Sa51215
    16X. Bình Nam51216
    17X. Bình An51217
    18X. Bình Trung51218
    19X. Bình Tú51219
    20X. Bình Quý51220
    21X. Bình Định Bắc51221
    22X. Bình Định Nam51222
    23X. Bình Chánh51223
    24X. Bình Quế51224
    25X. Bình Phú51225
    26X. Bình Trị51226
    27X. Bình Lãnh51227
    28BCP. Thăng Bình51250
    29BC. KHL Thăng Bình51251
    30BC. Bình Đào51252
    31BC. Quán Gò51253

    THÀNH PHỐ HỘI AN

    1BC. Trung tâm thành phố Hội An51300
    2Thành ủy51301
    3Hội đồng nhân dân51302
    4Ủy ban nhân dân51303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51304
    6P. Minh An51306
    7P. Sơn Phong51307
    8P. Tân An51308
    9P. Cẩm Phô51309
    10P. Thanh Hà51310
    11X. Cẩm Kim51311
    12P. Cẩm Nam51312
    13X. Cẩm Thanh51313
    14P. Cẩm Châu51314
    15P. Cửa Đại51315
    16P. Cẩm An51316
    17X. Cẩm Hà51317
    18X. Tân Hiệp51318
    19BCP. Hội An51350
    20BC. KHL Hội An51351
    21BC. Lê Hồng Phong51352
    22BC. Cửa Đại51353

    THỊ XÃ ĐIỆN BÀN

    1BC. Trung tâm thị xã Điện Bàn51400
    2Thị ủy51401
    3Hội đồng nhân dân51402
    4Ủy ban nhân dân51403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51404
    6P. Vĩnh Điện51406
    7P. Điện Nam Đông51407
    8P. Điện Nam Trung51408
    9P. Điện Nam Bắc51409
    10P. Điện Dương51410
    11P. Điện Ngọc51411
    12X. Điện Thắng Bắc51412
    13X. Điện Thắng Trung51413
    14X. Điện Thắng Nam51414
    15X. Điện Hòa51415
    16X. Điện Tiến51416
    17X. Điện Hồng51417
    18X. Điện Thọ51418
    19X. Điện Phước51419
    20P. Điện An51420
    21X. Điện Minh51421
    22X. Điện Phương51422
    23X. Điện Phong51423
    24X. Điện Trung51424
    25X. Điện Quang51425
    26BCP. Điện Bàn51450
    27BC. KHL KCN Điện Nam Điện Ngọc51451
    28BC. Điện Ngọc51452
    29BC. KCN Điện Nam Điện Ngọc51453
    30BC. Phong Thử51454
    31BC. Điện Phương51455
    32BC. Điện Thắng51456
    33BĐVHX Điện Trung 251457

    HUYỆN DUY XUYÊN

    1BC. Trung tâm huyện Duy Xuyên51500
    2Huyện ủy51501
    3Hội đồng nhân dân51502
    4Ủy ban nhân dân51503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51504
    6TT. Nam Phước51506
    7X. Duy Phước51507
    8X. Duy Thành51508
    9X. Duy Vinh51509
    10X. Duy Nghĩa51510
    11X. Duy Hải51511
    12X. Duy Trinh51512
    13X. Duy Châu51513
    14X. Duy Hòa51514
    15X. Duy Tân51515
    16X. Duy Thu51516
    17X. Duy Phú51517
    18X. Duy Sơn51518
    19X. Duy Trung51519
    20BCP. Duy Xuyên51550
    21BCP. Cầu Chìm51551
    22BC. Kiểm Lâm51552
    23BC. Mỹ Sơn51553
    24BĐVHX Duy Sơn51554

    HUYỆN ĐẠI LỘC

    1BC. Trung tâm huyện Đại Lộc51600
    2Huyện ủy51601
    3Hội đồng nhân dân51602
    4Ủy ban nhân dân51603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51604
    6TT. Ái Nghĩa51606
    7X. Đại Hiệp51607
    8X. Đại Nghĩa51608
    9X. Đại Quang51609
    10X. Đại Đồng51610
    11X. Đại Lãnh51611
    12X. Đại Hưng51612
    13X. Đại Sơn51613
    14X. Đại Hồng51614
    15X. Đại Chánh51615
    16X. Đại Thạnh51616
    17X. Đại Tân51617
    18X. Đại Phong51618
    19X. Đại Minh51619
    20X. Đại Thắng51620
    21X. Đại Cường51621
    22X. Đại An51622
    23X. Đại Hòa51623
    24BCP. Đại Lộc51650
    25BC. KHL Đại Lộc51651
    26BC. Đại Hiệp51652
    27BC. Hà Tân51653
    28BC. Hà Nha51654
    29BC. Đại Minh51655
    30BC. Gia Cốc51656

    HUYỆN ĐÔNG GIANG

    1BC. Trung tâm huyện Đông Giang51700
    2Huyện ủy51701
    3Hội đồng nhân dân51702
    4Ủy ban nhân dân51703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51704
    6TT. P Rao51706
    7X. Tà Lu51707
    8X. Sông Kôn51708
    9X. Jơ Ngây51709
    10X. A Ting51710
    11X. Tư51711
    12X. Ba51712
    13X. A Rooi51713
    14X. Za Hung51714
    15X. Mà Cooih51715
    16X. Ka Dăng51716
    17BCP. Đông Giang51750
    18BC. Quyết Thắng51751

    HUYỆN TÂY GIANG

    1BC. Trung tâm huyện Tây Giang51800
    2Huyện ủy51801
    3Hội đồng nhân dân51802
    4Ủy ban nhân dân51803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51804
    6X. A Tiêng51806
    7X. A Vương51807
    8X. Bha Lê51808
    9X. A Nông51809
    10X. Ch’ơm51810
    11X. Ga Ri51811
    12X. A Xan51812
    13X. Tr’Hy51813
    14X. Lăng51814
    15X. Dang51815
    16BCP. Tây Giang51850

    HUYỆN NAM GIANG

    1BC. Trung tâm huyện Nam Giang51900
    2Huyện ủy51901
    3Hội đồng nhân dân51902
    4Ủy ban nhân dân51903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc51904
    6TT. Thạnh Mỹ51906
    7X. Tà Pơơ51907
    8X. Zuôich51908
    9X. Laêê51909
    10X. Chơ Chun51910
    11X. La Dêê51911
    12X. Chà Vàl51912
    13X. Đắc Tôi51913
    14X. Đắc Pre51914
    15X. Đắc Pring51915
    16X. Tà Bhinh51916
    17X. Cà Dy51917
    18BCP. Nam Giang51950

    HUYỆN NÔNG SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Nông Sơn52000
    2Huyện ủy52001
    3Hội đồng nhân dân52002
    4Ủy ban nhân dân52003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52004
    6X. Quế Trung52006
    7X. Phước Ninh52007
    8X. Quế Lâm52008
    9X. Quế Phước52009
    10X. Quế Ninh52010
    11X. Quế Lộc52011
    12X. Sơn Viên52012
    13BCP. Nông Sơn52050

    HUYỆN QUẾ SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Quế Sơn52100
    2Huyện ủy52101
    3Hội đồng nhân dân52102
    4Ủy ban nhân dân52103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52104
    6TT. Đông Phú52106
    7X. Quế Châu52107
    8X. Quế Thuận52108
    9X. Phú Thọ52109
    10X. Quế Cường52110
    11X. Hương An52111
    12X. Quế Phú52112
    13X. Quế Xuân 152113
    14X. Quế Xuân 252114
    15X. Quế Hiệp52115
    16X. Quế Long52116
    17X. Quế Phong52117
    18X. Quế An52118
    19X. Quế Minh52119
    20BCP. Quế Sơn52150
    21BCP. Hương An52151

    HUYỆN HIỆP ĐỨC

    1BC. Trung tâm huyện Hiệp Đức52200
    2Huyện ủy52201
    3Hội đồng nhân dân52202
    4Ủy ban nhân dân52203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52204
    6TT. Tân An52206
    7X. Bình Sơn52207
    8X. Bình Lâm52208
    9X. Quế Thọ52209
    10X. Hiệp Thuận52210
    11X. Hiệp Hòa52211
    12X. Sông Trà52212
    13X. Quế Bình52213
    14X. Phước Trà52214
    15X. Phước Gia52215
    16X. Quế Lưu52216
    17X. Thăng Phước52217
    18BCP. Hiệp Đức52250
    19BC. Việt An52251

    HUYỆN PHƯỚC SƠN

    1BC. Trung tâm huyện Phước Sơn52300
    2Huyện ủy52301
    3Hội đồng nhân dân52302
    4Ủy ban nhân dân52303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52304
    6TT. Khâm Đức52306
    7X. Phước Xuân52307
    8X. Phước Đức52308
    9X. Phước Năng52309
    10X. Phước Mỹ52310
    11X. Phước Chánh52311
    12X. Phước Công52312
    13X. Phước Lộc52313
    14X. Phước Thành52314
    15X. Phước Kim52315
    16X. Phước Hoà52316
    17X. Phước Hiệp52317
    18BCP. Phước Sơn52350

    HUYỆN NAM TRÀ MY

    1BC. Trung tâm huyện Nam Trà My52400
    2Huyện ủy52401
    3Hội đồng nhân dân52402
    4Ủy ban nhân dân52403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52404
    6X. Trà Mai52406
    7X. Trà Tập52407
    8X. Trà Dơn52408
    9X. Trà Leng52409
    10X. Trà Linh52410
    11X. Trà Cang52411
    12X. Trà Nam52412
    13X. Trà Don52413
    14X. Trà Vân52414
    15X. Trà Vinh52415
    16BCP. Nam Trà My52450

    HUYỆN BẮC TRÀ MY

    1BC. Trung tâm huyện Bắc Trà My52500
    2Huyện ủy52501
    3Hội đồng nhân dân52502
    4Ủy ban nhân dân52503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52504
    6TT. Trà My52506
    7X. Trà Dương52507
    8X. Trà Đông52508
    9X. Trà Đốc52509
    10X. Trà Bui52510
    11X. Trà Tân52511
    12X. Trà Sơn52512
    13X. Trà Giang52513
    14X. Trà Nú52514
    15X. Trà Kót52515
    16X. Trà Giác52516
    17X. Trà Giáp52517
    18X. Trà Ka52518
    19BCP. Bắc Trà My52550

    HUYỆN TIÊN PHƯỚC

    1BC. Trung tâm huyện Tiên Phước52600
    2Huyện ủy52601
    3Hội đồng nhân dân52602
    4Ủy ban nhân dân52603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52604
    6TT. Tiên Kỳ52606
    7X. Tiên Thọ52607
    8X. Tiên Mỹ52608
    9X. Tiên Phong52609
    10X. Tiên Cẩm52610
    11X. Tiên Sơn52611
    12X. Tiên Hà52612
    13X. Tiên Lãnh52613
    14X. Tiên Ngọc52614
    15X. Tiên Châu52615
    16X. Tiên Cảnh52616
    17X. Tiên Lộc52617
    18X. Tiên Lập52618
    19X. Tiên An52619
    20X. Tiên Hiệp52620
    21BCP. Tiên Phước52650
    22BC. Tiên Thọ52651

    HUYỆN PHÚ NINH

    1BC. Trung tâm huyện Phú Ninh52700
    2Huyện ủy52701
    3Hội đồng nhân dân52702
    4Ủy ban nhân dân52703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52704
    6TT. Phú Thịnh52706
    7X. Tam Đàn52707
    8X. Tam An52708
    9X. Tam Phước52709
    10X. Tam Thành52710
    11X. Tam Lộc52711
    12X. Tam Vinh52712
    13X. Tam Dân52713
    14X. Tam Đại52714
    15X. Tam Lãnh52715
    16X. Tam Thái52716
    17BCP. Phú Ninh52750
    18BC. Chiên Đàn52751
    19BC. Cây Sanh52752

    HUYỆN NÚI THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Núi Thành52800
    2Huyện ủy52801
    3Hội đồng nhân dân52802
    4Ủy ban nhân dân52803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc52804
    6TT. Núi Thành52806
    7X. Tam Giang52807
    8X. Tam Quang52808
    9X. Tam Hải52809
    10X. Tam Hòa52810
    11X. Tam Tiến52811
    12X. Tam Xuân I52812
    13X. Tam Xuân II52813
    14X. Tam Anh Bắc52814
    15X. Tam Anh Nam52815
    16X. Tam Hiệp52816
    17X. Tam Thạnh52817
    18X. Tam Sơn52818
    19X. Tam Trà52819
    20X. Tam Mỹ Tây52820
    21X. Tam Mỹ Đông52821
    22X. Tam Nghĩa52822
    23BCP. Núi Thành52850
    24BC. Khu Kinh Tế Mở Chu Lai52851
    25BC. Bà Bầu52852
    26BC. Diêm Phổ52853
    27BC. KCN Tam Hiệp52854
    28BC. Bến Xe52855

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Quảng Nam


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây