Thông tin về đơn vị tiền tệ Ai Cập (EGP), tỷ giá quy đổi

13
Thông tin về đơn vị tiền tệ Ai Cập
Thông tin về đơn vị tiền tệ Ai Cập
Mục lục

    Tiền tệ chính thức của Ai Cập là Bảng Ai Cập, được biểu diễn bằng ký hiệu ج. م hoặc E£, với mã tiền là EGP. Bảng Ai Cập được chia thành 100 Piastres (قرش, ersh) hoặc 1.000 Millieme (مليم).

    Tên gọi “Genēh” của đơn vị tiền này xuất phát từ đồng xu Guinea, có giá trị gần như 100 piastres vào cuối thế kỷ 19, thể hiện sự liên kết lịch sử giữa Ai Cập và Guinea trong việc giao thương và trao đổi tiền tệ.

    Viết tắt phổ biến của Bảng Ai Cập là LE hoặc L.E., là viết tắt của “livre égyptienne” trong tiếng Pháp. Trong môi trường trực tuyến, E£ và £E cũng được sử dụng thường xuyên để biểu thị tiền tệ này.

    Bảng Ai Cập không chỉ là một phương tiện trao đổi tiền tệ mà còn là biểu tượng của nền kinh tế và văn hóa Ai Cập, thể hiện sự phát triển và ổn định của đất nước này trong lịch sử và hiện đại.

    Tỷ lệ quy đổi từ EGP sang VNĐ xem TẠI ĐÂY.


    Quét mã QR để mở nhanh bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng.

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây