Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bình Thuận năm 2024

259
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bình Thuận
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Bình Thuận
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Bình Thuận năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Phan Thiết, thị xã La Gi và 8 huyện :Bắc Bình, Đức Linh, Hàm Tân, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam, Phú Quý, Tánh Linh, Tuy Phong.

    Mã Bưu chính bưu điện Bình Thuận gồm 5 chữ số, được quy định là 77xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Bình Thuận là 77
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH BÌNH THUẬN: 77000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Bình Thuận77000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy77001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy77002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy77003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy77004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy77005
    7Đảng ủy khối cơ quan77009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy77010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp77011
    10Báo Bình Thuận77016
    11Hội đồng nhân dân77021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội77030
    13Tòa án nhân dân tỉnh77035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh77036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân77040
    16Sở Công Thương77041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư77042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội77043
    19Sở Tài chính77045
    20Sở Thông tin và Truyền thông77046
    21Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch77047
    22Công an tỉnh77049
    23Sở Nội vụ77051
    24Sở Tư pháp77052
    25Sở Giáo dục và Đào tạo77053
    26Sở Giao thông vận tải77054
    27Sở Khoa học và Công nghệ77055
    28Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn77056
    29Sở Tài nguyên và Môi trường77057
    30Sở Xây dựng77058
    31Sở Y tế77060
    32Bộ chỉ huy Quân sự77061
    33Ban Dân tộc77062
    34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh77063
    35Thanh tra tỉnh77064
    36Trường chính trị tỉnh77065
    37Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh77067
    38Bảo hiểm xã hội tỉnh77070
    39Cục Thuế77078
    40Cục Hải quan77079
    41Cục Thống kê77080
    42Kho bạc Nhà nước tỉnh77081
    43Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật77085
    44Liên hiệp các tổ chức hữu nghị77086
    45Hội Văn học nghệ thuật77087
    46Liên đoàn Lao động tỉnh77088
    47Hội Nông dân tỉnh77089
    48Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh77090
    49Tỉnh Đoàn77091
    50Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh77092
    51Hội Cựu chiến binh tỉnh77093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ PHAN THIẾT

    1BC. Trung tâm thành phố Phan Thiết77100
    2Thành ủy77101
    3Hội đồng nhân dân77102
    4Ủy ban nhân dân77103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77104
    6P. Đức Thắng77106
    7P. Bình Hưng77107
    8P. Hưng Long77108
    9P. Thanh Hải77109
    10P. Đức Nghĩa77110
    11P. Lạc Đạo77111
    12P. Đức Long77112
    13X. Tiến Lợi77113
    14P. Phú Tài77114
    15P. Xuân An77115
    16P. Phú Hài77116
    17P. Hàm Tiến77117
    18P. Mũi Né77118
    19X. Thiện Nghiệp77119
    20P. Phú Thủy77120
    21P. Phú Trinh77121
    22X. Phong Nẫm77122
    23X. Tiến Thành77123
    24BCP. Phan Thiết77150
    25BC. Tổ Tiếp Thị Bán Hàng77151
    26BC. Thủ Khoa Huân77152
    27BC. Ngã 777153
    28BC. Bến Lội77154
    29BC. Hàm Tiến77155
    30BC. Nguyễn Đình Chiểu77156
    31BC. Mũi Né77157
    32BC. Lê Hồng Phong77158
    34BĐVHX Xuân An 277159
    35BĐVHX Thiện Nghiệp 277160
    36BC. Hệ 1 Bình Thuận77199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TUY PHONG

    1BC. Trung tâm huyện Tuy Phong77200
    2Huyện ủy77201
    3Hội đồng nhân dân77202
    4Ủy ban nhân dân77203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77204
    6TT. Liên Hương77206
    7X. Phước Thể77207
    8X. Vĩnh Tân77208
    9X. Vĩnh Hảo77209
    10X. Phan Dũng77210
    11X. Phú Lạc77211
    12X. Phong Phú77212
    13X. Bình Thạnh77213
    14X. Chí Công77214
    15X. Hòa Minh77215
    16TT. Phan Rí Cửa77216
    17X. Hòa Phú77217
    18BCP. Tuy Phong77250
    19BC. Vĩnh Tân77251
    20BC. Phan Rí Cửa77252
    21BĐVHX Phong Phú 277253

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BẮC BÌNH

    1BC. Trung tâm huyện Bắc Bình77300
    2Huyện ủy77301
    3Hội đồng nhân dân77302
    4Ủy ban nhân dân77303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77304
    6TT. Chợ Lầu77306
    7X. Phan Hiệp77307
    8X. Phan Rí Thành77308
    9X. Phan Hòa77309
    10X. Phan Điền77310
    11X. Phan Lâm77311
    12X. Phan Sơn77312
    13X. Bình An77313
    14X. Hải Ninh77314
    15X. Phan Thanh77315
    16X. Sông Bình77316
    17X. Sông Lũy77317
    18X. Phan Tiến77318
    19X. Bình Tân77319
    20TT. Lương Sơn77320
    21X. Hồng Thái77321
    22X. Hòa Thắng77322
    23X. Hồng Phong77323
    24BCP. Bắc Bình77350
    25BC. Phan Rí Thành77351
    26BC. Hải Ninh77352
    27BC. Lương Sơn77353
    28BĐVHX Sông Lũy 277354
    29BĐVHX Sông Lũy 377355
    30BĐVHX Hòa Thắng 277356
    31BĐVHX Hòa Thắng 377357

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HÀM THUẬN BẮC

    1BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc77400
    2Huyện ủy77401
    3Hội đồng nhân dân77402
    4Ủy ban nhân dân77403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77404
    6TT. Ma Lâm77406
    7X. Hồng Sơn77407
    8X. Hồng Liêm77408
    9X. Hàm Trí77409
    10X. Thuận Hòa77410
    11X. Đông Tiến77411
    12X. Đa Mi77412
    13X. La Dạ77413
    14X. Đông Giang77414
    15X. Hàm Phú77415
    16X. Thuận Minh77416
    17X. Hàm Liêm77417
    18X. Hàm Hiệp77418
    19X. Hàm Chính77419
    20X. Hàm Thắng77420
    21TT. Phú Long77421
    22X. Hàm Đức77422
    23BCP. Hàm Thuận Bắc77450
    24BC. Phú Long77451
    25BĐVHX. Hàm Thắng 277452
    26BĐVHX Hàm Đức 277453

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÁNH LINH

    1BC. Trung tâm huyện Tánh Linh77500
    2Huyện ủy77501
    3Hội đồng nhân dân77502
    4Ủy ban nhân dân77503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77504
    6TT. Lạc Tánh77506
    7X. Đức Bình77507
    8X. Đồng Kho77508
    9X. La Ngâu77509
    10X. Huy Khiêm77510
    11X. Bắc Ruộng77511
    12X. Măng Tố77512
    13X. Nghị Đức77513
    14X. Đức Phú77514
    15X. Đức Tân77515
    16X. Gia An77516
    17X. Gia Huynh77517
    18X. Đức Thuận77518
    19X. Suối Kiết77519
    20BCP. Tánh Linh77525
    21BC. Đồng Kho77526
    22BC. Măng Tố77527
    23BC. Gia An77528
    24BĐVHX Gia Huynh 277529

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC LINH

    1BC. Trung tâm huyện Đức Linh77550
    2Huyện ủy77551
    3Hội đồng nhân dân77552
    4Ủy ban nhân dân77553
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77554
    6TT. Võ Xu77556
    7X. Nam Chính77557
    8X. Mê Pu77558
    9X. Sùng Nhơn77559
    10X. Đa Kai77560
    11TT. Đức Tài77561
    12X. Đức Tín77562
    13X. Đức Chính77563
    14X. Vũ Hòa77564
    15X. Đức Hạnh77565
    16X. Tân Hà77566
    17X. Trà Tân77567
    18X. Đông Hà77568
    19BCP. Đức Linh77575
    20BC. Đức Tài77576
    21BC. Trà Tân77577
    22BĐVHX Sùng Nhơn 277578
    23BĐVHX Đa Kai 277579
    24BĐVHX Vũ Hòa 277580

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HÀM TÂN

    1BC. Trung tâm huyện Hàm Tân77600
    2Huyện ủy77601
    3Hội đồng nhân dân77602
    4Ủy ban nhân dân77603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77604
    6TT. Tân Nghĩa77606
    7X. Sông Phan77607
    8X. Tân Phúc77608
    9TT. Tân Minh77609
    10X. Tân Đức77610
    11X. Tân Hà77611
    12X. Tân Xuân77612
    13X. Sơn Mỹ77613
    14X. Tân Thắng77614
    15X. Thắng Hải77615
    16BCP. Hàm Tân77625
    17BC. Tân Minh77626
    18BC. Tân Đức77627
    19BC. Sơn Mỹ77628
    20BC. Tân Thắng77629

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ LA GI

    1BC. Trung tâm thị xã La Gi77650
    2Huyện ủy77651
    3Hội đồng nhân dân77652
    4Ủy ban nhân dân77653
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77654
    6P. Phước Hội77656
    7P. Bình Tân77657
    8X. Tân Bình77658
    9X. Tân Tiến77659
    10X. Tân Hải77660
    11P. Tân An77661
    12P. Tân Thiện77662
    13P. Phước Lộc77663
    14X. Tân Phước77664
    15BCP. La Gi77675
    16BC. Phước Hội77676
    17BC. Tân Hải77677

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HÀM THUẬN NAM

    1BC. Trung tâm huyện Hàm Thuận Nam77700
    2Huyện ủy77701
    3Hội đồng nhân dân77702
    4Ủy ban nhân dân77703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77704
    6TT. Thuận Nam77706
    7X. Hàm Minh77707
    8X. Hàm Cường77708
    9X. Hàm Mỹ77709
    10X. Mương Mán77710
    11X. Hàm Kiệm77711
    12X. Hàm Cần77712
    13X. Mỹ Thạnh77713
    14X. Hàm Thạnh77714
    15X. Tân Lập77715
    16X. Tân Thuận77716
    17X. Thuận Quí77717
    18X. Tân Thành77718
    19BCP. Hàm Thuận Nam77750
    20BC. Mương Mán77751

    MÃ ZIP CODE HUYỆN PHÚ QUÝ

    1BC. Trung tâm huyện Phú Quý77800
    2Huyện ủy77801
    3Hội đồng nhân dân77802
    4Ủy ban nhân dân77803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc77804
    6X. Ngũ Phụng77806
    7X. Long Hải77807
    8X. Tam Thanh77808
    9BCP. Phú Quý77850

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Bình Thuận


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây