Mục lục
Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Đắk Nông năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Gia Nghĩa, và 7 huyện Cư Jút, Đắk Glong, Đắk Mil, Đắk R’lấp, Đắk Song, Krông Nô, Tuy Đức.
Mã Bưu chính bưu điện Đắk Nông gồm 5 chữ số, được quy định là 65xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:
- 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Đắk Nông là 65
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ ZIP CODE TỈNH ĐẮK NÔNG: 65000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
1 | BC. Trung tâm tỉnh Đắk Nông | 65000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 65001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 65002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 65003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 65004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 65005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 65009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 65010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 65011 |
10 | Báo Đắk Nông | 65016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 65021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 65030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 65035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 65036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 65040 |
16 | Sở Công Thương | 65041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 65042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 65043 |
19 | Sở Tài chính | 65045 |
20 | Sở Thông tin và Truyền thông | 65046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 65047 |
22 | Công an tỉnh | 65049 |
23 | Sở Nội vụ | 65051 |
24 | Sở Tư pháp | 65052 |
25 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 65053 |
26 | Sở Giao thông vận tải | 65054 |
27 | Sở Khoa học và Công nghệ | 65055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 65056 |
29 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 65057 |
30 | Sở Xây dựng | 65058 |
31 | Sở Y tế | 65060 |
32 | Bộ chỉ huy Quân sự | 65061 |
33 | Ban Dân tộc | 65062 |
34 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 65063 |
35 | Thanh tra tỉnh | 65064 |
36 | Trường chính trị tỉnh | 65065 |
37 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 65066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 65067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 65070 |
40 | Cục Thuế | 65078 |
41 | Cục Hải quan | 65079 |
42 | Cục Thống kê | 65080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 65081 |
44 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 65085 |
45 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 65086 |
46 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 65087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 65088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh | 65089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 65090 |
50 | Tỉnh Đoàn | 65091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 65092 |
52 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 65093 |
MÃ ZIP CODE THỊ XÃ GIA NGHĨA | ||
1 | BC. Trung tâm thị xã Gia Nghĩa | 65100 |
2 | Thị ủy | 65101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65104 |
6 | P. Nghĩa Thành | 65106 |
7 | X. Quảng Thành | 65107 |
8 | P. Nghĩa Đức | 65108 |
9 | X. Đắk Nia | 65109 |
10 | P. Nghĩa Trung | 65110 |
11 | P. Nghĩa Tân | 65111 |
12 | P. Nghĩa Phú | 65112 |
13 | X. Đăk R’moan | 65113 |
14 | BCP. Gia Nghĩa | 65150 |
15 | BC. KHL Gia Nghĩa | 65151 |
16 | BC. Bưu điện 23 tháng 3 | 65152 |
17 | BC. HCC Đắk Nông | 65198 |
18 | BC. Hệ 1 Đắk Nông | 65199 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẮK GLONG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Glong | 65200 |
2 | Huyện ủy | 65201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65204 |
6 | X. Quảng Khê | 65206 |
7 | X. Đắk Plao | 65207 |
8 | X. Đắk Som | 65208 |
9 | X. Đắk R’măng | 65209 |
10 | X. Đắk Ha | 65210 |
11 | X. Quảng Sơn | 65211 |
12 | X. Quảng Hoà | 65212 |
13 | BCP. Đắk Glong | 65250 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN KRÔNG NÔ | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Krông Nô | 65300 |
2 | Huyện ủy | 65301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65304 |
6 | TT. Đắk Mâm | 65306 |
7 | X. Buôn Choah | 65307 |
8 | X. Nam Đà | 65308 |
9 | X. Đắk Sôr | 65309 |
10 | X. Nam Xuân | 65310 |
11 | X. Tân Thành | 65311 |
12 | X. Đắk Drô | 65312 |
13 | X. Nâm Nung | 65313 |
14 | X. Nâm N’đir | 65314 |
15 | X. Đức Xuyên | 65315 |
16 | X. Đắk Nang | 65316 |
17 | X. Quảng Phú | 65317 |
18 | BCP. Krông Nô | 65350 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN CƯ JÚT | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Cư Jút | 65400 |
2 | Huyện ủy | 65401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65404 |
6 | TT. Ea T’ling | 65406 |
7 | X. Trúc Sơn | 65407 |
8 | X. Cư Knia | 65408 |
9 | X. Tâm Thắng | 65409 |
10 | X. Nam Dong | 65410 |
11 | X. Đắk DRông | 65411 |
12 | X. Ea Pô | 65412 |
13 | X. Đắk Wil | 65413 |
14 | BCP. Cư Jút | 65450 |
15 | BC. Nam Dong | 65451 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẮK MIL | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Mil | 65500 |
2 | Huyện ủy | 65501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65504 |
6 | TT. Đắk Mil | 65506 |
7 | X. Thuận An | 65507 |
8 | X. Đức Minh | 65508 |
9 | X. Đắk Sắk | 65509 |
10 | X. Long Sơn | 65510 |
11 | X. Đức Mạnh | 65511 |
12 | X. Đắk N’drót | 65512 |
13 | X. Đắk Gằn | 65513 |
14 | X. Đắk R’la | 65514 |
15 | X. Đắk Lao | 65515 |
16 | BCP. Ðăk Mil | 65550 |
17 | BĐVHX Đức Lệ | 65551 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẮK SONG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Song | 65600 |
2 | Huyện ủy | 65601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65604 |
6 | TT. Đức An | 65606 |
7 | X. Nam Bình | 65607 |
8 | X. Đắk Môl | 65608 |
9 | X. Đắk Hòa | 65609 |
10 | X. Thuận Hạnh | 65610 |
11 | X. Thuận Hà | 65611 |
12 | X. Đắk N’dung | 65612 |
13 | X. Nâm N’jang | 65613 |
14 | X. Trường Xuân | 65614 |
15 | BCP. Ðăk Song | 65650 |
16 | BĐVHX Nam Bình 2 | 65651 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN TUY ĐỨC | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Tuy Đức | 65700 |
2 | Huyện ủy | 65701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65704 |
6 | X. Đắk Búk So | 65706 |
7 | X. Quảng Tâm | 65707 |
8 | X. Đắk R’tíh | 65708 |
9 | X. Quảng Tân | 65709 |
10 | X. Đắk Ngo | 65710 |
11 | X. Quảng Trực | 65711 |
12 | BCP. Tuy Đức | 65750 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẮK RLẤP | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Đắk Rlấp | 65800 |
2 | Huyện ủy | 65801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 65802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 65803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 65804 |
6 | TT. Kiến Đức | 65806 |
7 | X. Quảng Tín | 65807 |
8 | X. Kiến Thành | 65808 |
9 | X. Đắk Wer | 65809 |
10 | X. Nhân Cơ | 65810 |
11 | X. Nhân Đạo | 65811 |
12 | X. Nghĩa Thắng | 65812 |
13 | X. Đạo Nghĩa | 65813 |
14 | X. Đắk Sin | 65814 |
15 | X. Hưng Bình | 65815 |
16 | X. Đắk Ru | 65816 |
17 | BCP. Đắk Rlấp | 65850 |
18 | BC. Nhân Cơ | 65851 |
Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Đắk Nông
Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG
0934.569.938 (ZALO 247)