Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Đồng Nai năm 2024

3205
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Đồng Nai
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Đồng Nai
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Đồng Nai năm 2024 chi tiết cho các bưu cục Thành phố Biên Hòa, Long Khánh và 9 Huyện gồm : Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.

    Mã Bưu chính bưu điện Đồng Nai gồm 5 chữ số, được quy định là 76xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Đồng Nai là 76
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH ĐỒNG NAI: 76000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Đồng Nai76000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy76001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy76002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy76003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy76004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy76005
    7Đảng ủy khối cơ quan76009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy76010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp76011
    10Báo Đồng Nai76016
    11Hội đồng nhân dân76021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội76030
    13Tòa án nhân dân tỉnh76035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh76036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân76040
    16Sở Công Thương76041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư76042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội76043
    19Sở Ngoại vụ76044
    20Sở Tài chính76045
    21Sở Thông tin và Truyền thông76046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch76047
    23Công an tỉnh76049
    24Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy76050
    25Sở Nội vụ76051
    26Sở Tư pháp76052
    27Sở Giáo dục và Đào tạo76053
    28Sở Giao thông vận tải76054
    29Sở Khoa học và Công nghệ76055
    30Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn76056
    31Sở Tài nguyên và Môi trường76057
    32Sở Xây dựng76058
    33Sở Y tế76060
    34Bộ chỉ huy Quân sự76061
    35Ban Dân tộc76062
    36Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh76063
    37Thanh tra tỉnh76064
    38Trường chính trị tỉnh76065
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh76067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh76070
    41Cục Thuế76078
    42Cục Hải quan76079
    43Cục Thống kê76080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh76081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật76085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị76086
    47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật76087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh76088
    49Hội Nông dân tỉnh76089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh76090
    51Tỉnh Đoàn76091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh76092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh76093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BIÊN HÒA

    1BC. Trung tâm thành phố Biên Hòa76100
    2Thành ủy76101
    3Hội đồng nhân dân76102
    4Ủy ban nhân dân76103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76104
    6P. Thanh Bình76106
    7P. Quyết Thắng76107
    8P. Thống Nhất76108
    9P. Tam Hiệp76109
    10P. Tam Hòa76110
    11P. Tân Hiệp76111
    12P. Tân Biên76112
    13P. Tân Hòa76113
    14P. Hố Nai76114
    15P. Tân Tiến76115
    16P. Trảng Dài76116
    17P. Tân Phong76117
    18P. Trung Dũng76118
    19P. Quang Vinh76119
    20P. Bửu Long76120
    21X. Tân Hạnh76121
    22P. Hòa Bình76122
    23X. Hoá An76123
    24P. Tân Vạn76124
    25P. Bửu Hòa76125
    26X. Hiệp Hòa76126
    27P. Bình Đa76127
    28P. An Bình76128
    29P. Long Bình Tân76129
    30X. An Hòa76130
    31X. Long Hưng76131
    32X. Phước Tân76132
    33X. Tam Phước76133
    34P. Long Bình76134
    35BCP. Biên Hòa76150
    36BCP. Biên Hòa 276151
    37BCP. Biên Hòa 376152
    38BCP. Biên Hòa 476153
    39BCP. Biên Hòa 4B76154
    40BCP. Biên Hòa 576155
    41BCP. Biên Hòa 676156
    42BC. KHL Biên Hòa76157
    43BC. Quyết Thắng76158
    44BC. Tam Hiệp76159
    45BC. Tân Hiệp76160
    46BC. Hố Nai76161
    47BC. Tân Tiến76162
    48BC. Trảng Dài76163
    49BC. Quang Vinh76164
    50BC. TMĐT Biên Hòa76165
    51BC. Bửu Long76166
    52BC. Hóa An76167
    53BC. Tân Vạn76168
    54BC. Chơ Đồn76169
    55BC. KCN Biên Hòa76170
    56BC. Long Bình Tân76171
    57BC. An Hòa76172
    58BC. Phước Tân76173
    59BC. Tam Phước76174
    60BC. Long Đức76175
    61BC. Long Bình76176
    62BC. HCC Biên Hòa76198
    63BC. Hệ 1 Đồng Nai76199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LONG THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Long Thành76200
    2Huyện ủy76201
    3Hội đồng nhân dân76202
    4Ủy ban nhân dân76203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76204
    6TT. Long Thành76206
    7X. Lộc An76207
    8X. Bình An76208
    9X. Long Đức76209
    10X. An Phước76210
    11X. Tam An76211
    12X. Long An76212
    13X. Long Phước76213
    14X. Phước Thái76214
    15X. Tân Hiệp76215
    16X. Phước Bình76216
    17X. Bàu Cạn76217
    18X. Suối Trầu76218
    19X. Cẩm Đường76219
    20X. Bình Sơn76220
    21BCP. Long Thành76230
    22BC. KHL Long Thành76231
    23BC. Phước Thái76232

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NHƠN TRẠCH

    1BC. Trung tâm huyện Nhơn Trạch76250
    2Huyện ủy76251
    3Hội đồng nhân dân76252
    4Ủy ban nhân dân76253
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76254
    6TT. Phú Hội76256
    7TT. Phước Thiền76257
    8X. Long Tân76258
    9X. Đại Phước76259
    10X. Phú Hữu76260
    11X. Phú Đông76261
    12X. Phú Thạnh76262
    13X. Phước Khánh76263
    14X. Vĩnh Thanh76264
    15X. Hiệp Phước76265
    16X. Long Thọ76266
    17X. Phước An76267
    18BCP. Nhơn Trạch76275
    19BCP. KCN Nhơn Trạch76276
    20BC. KHL Nhơn Trạch76277
    21BC. Khu Công Nghiệp76278
    22BC. Phước Thiền76279
    23BC. Đại Phước76280

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TRẢNG BOM

    1BC. Trung tâm huyện Trảng Bom76300
    2Huyện ủy76301
    3Hội đồng nhân dân76302
    4Ủy ban nhân dân76303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76304
    6TT. Trảng Bom76306
    7X. Tây Hòa76307
    8X. Sông Thao76308
    9X. Bàu Hàm76309
    10X. Thanh Bình76310
    11X. Cây Gáo76311
    12X. Sông Trầu76312
    13X. Bắc Sơn76313
    14X. Hố Nai 376314
    15X. Bình Minh76315
    16X. Quảng Tiến76316
    17X. Giang Điền76317
    18X. Đồi 6176318
    19X. Trung Hòa76319
    20X. An Viễn76320
    21X. Đông Hòa76321
    22X. Hưng Thịnh76322
    23BCP. Trảng Bom76350
    24BCP. Bắc Sơn76351
    25BC. An Chu76352
    26BC. Bắc Sơn76353
    27BC. Sông Mây76354
    28BC. Hố Nai 376355
    29BC. Đông Hòa76356

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THỐNG NHẤT

    1BC. Trung tâm huyện Thống Nhất76400
    2Huyện ủy76401
    3Hội đồng nhân dân76402
    4Ủy ban nhân dân76403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76404
    6X. Xuân Thạnh76406
    7X. Quang Trung76407
    8X. Xuân Thiện76408
    9X. Gia Tân 376409
    10X. Gia Tân 276410
    11X. Gia Tân 176411
    12X. Gia Kiệm76412
    13X. Hưng Lộc76413
    14X. Bàu Hàm 276414
    15X. Lộ 2576415
    16BCP. Thống Nhất76425
    17BC. Gia Kiệm76426
    18BĐVHX Quang Trung 176427

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ LONG KHÁNH

    1BC. Trung tâm thị xã Long Khánh76450
    2Thị ủy76451
    3Hội đồng nhân dân76452
    4Ủy ban nhân dân76453
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76454
    6P. Xuân An76456
    7P. Xuân Thanh76457
    8X. Bàu Trâm76458
    9X. Bảo Vinh76459
    10X. Bảo Quang76460
    11X. Bình Lộc76461
    12X. Suối Tre76462
    13P. Xuân Trung76463
    14P. Xuân Bình76464
    15P. Xuân Hòa76465
    16P. Phú Bình76466
    17X. Bàu Sen76467
    18X. Xuân Lập76468
    19X. Xuân Tân76469
    20X. Hàng Gòn76470
    21BCP. Long Khánh76475
    22BC. Xuân Tân76476

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CẨM MỸ

    1BC. Trung tâm huyện Cẩm Mỹ76500
    2Huyện ủy76501
    3Hội đồng nhân dân76502
    4Ủy ban nhân dân76503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76504
    6X. Long Giao76506
    7X. Xuân Quế76507
    8X. Xuân Mỹ76508
    9X. Sông Ray76509
    10X. Lâm San76510
    11X. Bảo Bình76511
    12X. Xuân Tây76512
    13X. Xuân Đông76513
    14X. Xuân Bảo76514
    15X. Nhân Nghĩa76515
    16X. Xuân Đường76516
    17X. Sông Nhạn76517
    18X. Thừa Đức76518
    19BCP. Cẩm Mỹ76550
    20BC. Bảo Bình76551
    21BC. Sông Ray76552

    MÃ ZIP CODE HUYỆN XUÂN LỘC

    1BC. Trung tâm huyện Xuân Lộc76600
    2Huyện ủy76601
    3Hội đồng nhân dân76602
    4Ủy ban nhân dân76603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76604
    6TT. Gia Ray76606
    7X. Xuân Trường76607
    8X. Xuân Thành76608
    9X. Suối Cao76609
    10X. Xuân Bắc76610
    11X. Xuân Thọ76611
    12X. Suối Cát76612
    13X. Xuân Hiệp76613
    14X. Xuân Định76614
    15X. Xuân Phú76615
    16X. Bảo Hòa76616
    17X. Lang Minh76617
    18X. Xuân Hưng76618
    19X. Xuân Hòa76619
    20X. Xuân Tâm76620
    21BCP. Xuân Lộc76650
    22BC. Xuân Trường 276651
    23BC. Xuân Bắc76652
    24BC. Bảo Hòa76653
    25BC. Xuân Hưng76654
    26BC. Xuân Tâm76655

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỊNH QUÁN

    1BC. Trung tâm huyện Định Quán76700
    2Huyện ủy76701
    3Hội đồng nhân dân76702
    4Ủy ban nhân dân76703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76704
    6TT. Định Quán76706
    7X. Phú Hòa76707
    8X. Phú Lơi76708
    9X. Phú Vinh76709
    10X. Phú Tân76710
    11X. Thanh Sơn76711
    12X. Ngọc Định76712
    13X. Phú Ngọc76713
    14X. La Ngà76714
    15X. Phú Cường76715
    16X. Túc Trưng76716
    17X. Phú Túc76717
    18X. Suối Nho76718
    19X. Gia Canh76719
    20BCP. Định Quán76750
    21BC. La Ngà76751
    22BC. Phú Cường76752
    23BC. Phú Túc76753

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN PHÚ

    1BC. Trung tâm huyện Tân Phú76800
    2Huyện ủy76801
    3Hội đồng nhân dân76802
    4Ủy ban nhân dân76803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76804
    6TT. Tân Phú76806
    7X. Phú Lộc76807
    8X. Phú Xuân76808
    9X. Thanh Sơn76809
    10X. Phú Trung76810
    11X. Phú Sơn76811
    12X. Phú An76812
    13X. Nam Cát Tiên76813
    14X. Dak Lua76814
    15X. Núi Tương76815
    16X. Phú Lập76816
    17X. Tà Lài76817
    18X. Phú Thịnh76818
    19X. Trà Cổ76819
    20X. Phú Thanh76820
    21X. Phú Lâm76821
    22X. Phú Bình76822
    23X. Phú Điền76823
    24BCP. Tân Phú76850
    25BC. Phú Lập76851
    26BC. Phú Lâm76852
    27BC. Phú Bình76853

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH CỬU

    1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Cửu76900
    2Huyện ủy76901
    3Hội đồng nhân dân76902
    4Ủy ban nhân dân76903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76904
    6TT. Vĩnh An76906
    7X. Mã Đà76907
    8X. Phú Lý76908
    9X. Hiếu Liêm76909
    10X. Trị An76910
    11X. Tân An76911
    12X. Vĩnh Tân76912
    13X. Thiện Tân76913
    14X. Thạnh Phú76914
    15X. Bình Lơi76915
    16X. Tân Bình76916
    17X. Bình Hòa76917
    18BCP. Vĩnh Cửu76950
    19BC. Vĩnh Tân76951
    20BC. Thạnh Phú76952
    21BĐVHX Bà Hào76953

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Đồng Nai


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây