Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Đồng Nai năm 2024

2488
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Đồng Nai
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Đồng Nai

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Đồng Nai năm 2024 chi tiết cho các bưu cục Thành phố Biên Hòa, Long Khánh và 9 Huyện gồm : Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.

Mã Bưu chính bưu điện Đồng Nai gồm 5 chữ số, được quy định là 76xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Đồng Nai là 76
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH ĐỒNG NAI: 76000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Đồng Nai76000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy76001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy76002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy76003
5Ban Dân vận tỉnh ủy76004
6Ban Nội chính tỉnh ủy76005
7Đảng ủy khối cơ quan76009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy76010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp76011
10Báo Đồng Nai76016
11Hội đồng nhân dân76021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội76030
13Tòa án nhân dân tỉnh76035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh76036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân76040
16Sở Công Thương76041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư76042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội76043
19Sở Ngoại vụ76044
20Sở Tài chính76045
21Sở Thông tin và Truyền thông76046
22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch76047
23Công an tỉnh76049
24Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy76050
25Sở Nội vụ76051
26Sở Tư pháp76052
27Sở Giáo dục và Đào tạo76053
28Sở Giao thông vận tải76054
29Sở Khoa học và Công nghệ76055
30Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn76056
31Sở Tài nguyên và Môi trường76057
32Sở Xây dựng76058
33Sở Y tế76060
34Bộ chỉ huy Quân sự76061
35Ban Dân tộc76062
36Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh76063
37Thanh tra tỉnh76064
38Trường chính trị tỉnh76065
39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh76067
40Bảo hiểm xã hội tỉnh76070
41Cục Thuế76078
42Cục Hải quan76079
43Cục Thống kê76080
44Kho bạc Nhà nước tỉnh76081
45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật76085
46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị76086
47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật76087
48Liên đoàn Lao động tỉnh76088
49Hội Nông dân tỉnh76089
50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh76090
51Tỉnh Đoàn76091
52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh76092
53Hội Cựu chiến binh tỉnh76093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ BIÊN HÒA

1BC. Trung tâm thành phố Biên Hòa76100
2Thành ủy76101
3Hội đồng nhân dân76102
4Ủy ban nhân dân76103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76104
6P. Thanh Bình76106
7P. Quyết Thắng76107
8P. Thống Nhất76108
9P. Tam Hiệp76109
10P. Tam Hòa76110
11P. Tân Hiệp76111
12P. Tân Biên76112
13P. Tân Hòa76113
14P. Hố Nai76114
15P. Tân Tiến76115
16P. Trảng Dài76116
17P. Tân Phong76117
18P. Trung Dũng76118
19P. Quang Vinh76119
20P. Bửu Long76120
21X. Tân Hạnh76121
22P. Hòa Bình76122
23X. Hoá An76123
24P. Tân Vạn76124
25P. Bửu Hòa76125
26X. Hiệp Hòa76126
27P. Bình Đa76127
28P. An Bình76128
29P. Long Bình Tân76129
30X. An Hòa76130
31X. Long Hưng76131
32X. Phước Tân76132
33X. Tam Phước76133
34P. Long Bình76134
35BCP. Biên Hòa76150
36BCP. Biên Hòa 276151
37BCP. Biên Hòa 376152
38BCP. Biên Hòa 476153
39BCP. Biên Hòa 4B76154
40BCP. Biên Hòa 576155
41BCP. Biên Hòa 676156
42BC. KHL Biên Hòa76157
43BC. Quyết Thắng76158
44BC. Tam Hiệp76159
45BC. Tân Hiệp76160
46BC. Hố Nai76161
47BC. Tân Tiến76162
48BC. Trảng Dài76163
49BC. Quang Vinh76164
50BC. TMĐT Biên Hòa76165
51BC. Bửu Long76166
52BC. Hóa An76167
53BC. Tân Vạn76168
54BC. Chơ Đồn76169
55BC. KCN Biên Hòa76170
56BC. Long Bình Tân76171
57BC. An Hòa76172
58BC. Phước Tân76173
59BC. Tam Phước76174
60BC. Long Đức76175
61BC. Long Bình76176
62BC. HCC Biên Hòa76198
63BC. Hệ 1 Đồng Nai76199

MÃ ZIP CODE HUYỆN LONG THÀNH

1BC. Trung tâm huyện Long Thành76200
2Huyện ủy76201
3Hội đồng nhân dân76202
4Ủy ban nhân dân76203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76204
6TT. Long Thành76206
7X. Lộc An76207
8X. Bình An76208
9X. Long Đức76209
10X. An Phước76210
11X. Tam An76211
12X. Long An76212
13X. Long Phước76213
14X. Phước Thái76214
15X. Tân Hiệp76215
16X. Phước Bình76216
17X. Bàu Cạn76217
18X. Suối Trầu76218
19X. Cẩm Đường76219
20X. Bình Sơn76220
21BCP. Long Thành76230
22BC. KHL Long Thành76231
23BC. Phước Thái76232

MÃ ZIP CODE HUYỆN NHƠN TRẠCH

1BC. Trung tâm huyện Nhơn Trạch76250
2Huyện ủy76251
3Hội đồng nhân dân76252
4Ủy ban nhân dân76253
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76254
6TT. Phú Hội76256
7TT. Phước Thiền76257
8X. Long Tân76258
9X. Đại Phước76259
10X. Phú Hữu76260
11X. Phú Đông76261
12X. Phú Thạnh76262
13X. Phước Khánh76263
14X. Vĩnh Thanh76264
15X. Hiệp Phước76265
16X. Long Thọ76266
17X. Phước An76267
18BCP. Nhơn Trạch76275
19BCP. KCN Nhơn Trạch76276
20BC. KHL Nhơn Trạch76277
21BC. Khu Công Nghiệp76278
22BC. Phước Thiền76279
23BC. Đại Phước76280

MÃ ZIP CODE HUYỆN TRẢNG BOM

1BC. Trung tâm huyện Trảng Bom76300
2Huyện ủy76301
3Hội đồng nhân dân76302
4Ủy ban nhân dân76303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76304
6TT. Trảng Bom76306
7X. Tây Hòa76307
8X. Sông Thao76308
9X. Bàu Hàm76309
10X. Thanh Bình76310
11X. Cây Gáo76311
12X. Sông Trầu76312
13X. Bắc Sơn76313
14X. Hố Nai 376314
15X. Bình Minh76315
16X. Quảng Tiến76316
17X. Giang Điền76317
18X. Đồi 6176318
19X. Trung Hòa76319
20X. An Viễn76320
21X. Đông Hòa76321
22X. Hưng Thịnh76322
23BCP. Trảng Bom76350
24BCP. Bắc Sơn76351
25BC. An Chu76352
26BC. Bắc Sơn76353
27BC. Sông Mây76354
28BC. Hố Nai 376355
29BC. Đông Hòa76356

MÃ ZIP CODE HUYỆN THỐNG NHẤT

1BC. Trung tâm huyện Thống Nhất76400
2Huyện ủy76401
3Hội đồng nhân dân76402
4Ủy ban nhân dân76403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76404
6X. Xuân Thạnh76406
7X. Quang Trung76407
8X. Xuân Thiện76408
9X. Gia Tân 376409
10X. Gia Tân 276410
11X. Gia Tân 176411
12X. Gia Kiệm76412
13X. Hưng Lộc76413
14X. Bàu Hàm 276414
15X. Lộ 2576415
16BCP. Thống Nhất76425
17BC. Gia Kiệm76426
18BĐVHX Quang Trung 176427

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ LONG KHÁNH

1BC. Trung tâm thị xã Long Khánh76450
2Thị ủy76451
3Hội đồng nhân dân76452
4Ủy ban nhân dân76453
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76454
6P. Xuân An76456
7P. Xuân Thanh76457
8X. Bàu Trâm76458
9X. Bảo Vinh76459
10X. Bảo Quang76460
11X. Bình Lộc76461
12X. Suối Tre76462
13P. Xuân Trung76463
14P. Xuân Bình76464
15P. Xuân Hòa76465
16P. Phú Bình76466
17X. Bàu Sen76467
18X. Xuân Lập76468
19X. Xuân Tân76469
20X. Hàng Gòn76470
21BCP. Long Khánh76475
22BC. Xuân Tân76476

MÃ ZIP CODE HUYỆN CẨM MỸ

1BC. Trung tâm huyện Cẩm Mỹ76500
2Huyện ủy76501
3Hội đồng nhân dân76502
4Ủy ban nhân dân76503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76504
6X. Long Giao76506
7X. Xuân Quế76507
8X. Xuân Mỹ76508
9X. Sông Ray76509
10X. Lâm San76510
11X. Bảo Bình76511
12X. Xuân Tây76512
13X. Xuân Đông76513
14X. Xuân Bảo76514
15X. Nhân Nghĩa76515
16X. Xuân Đường76516
17X. Sông Nhạn76517
18X. Thừa Đức76518
19BCP. Cẩm Mỹ76550
20BC. Bảo Bình76551
21BC. Sông Ray76552

MÃ ZIP CODE HUYỆN XUÂN LỘC

1BC. Trung tâm huyện Xuân Lộc76600
2Huyện ủy76601
3Hội đồng nhân dân76602
4Ủy ban nhân dân76603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76604
6TT. Gia Ray76606
7X. Xuân Trường76607
8X. Xuân Thành76608
9X. Suối Cao76609
10X. Xuân Bắc76610
11X. Xuân Thọ76611
12X. Suối Cát76612
13X. Xuân Hiệp76613
14X. Xuân Định76614
15X. Xuân Phú76615
16X. Bảo Hòa76616
17X. Lang Minh76617
18X. Xuân Hưng76618
19X. Xuân Hòa76619
20X. Xuân Tâm76620
21BCP. Xuân Lộc76650
22BC. Xuân Trường 276651
23BC. Xuân Bắc76652
24BC. Bảo Hòa76653
25BC. Xuân Hưng76654
26BC. Xuân Tâm76655

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỊNH QUÁN

1BC. Trung tâm huyện Định Quán76700
2Huyện ủy76701
3Hội đồng nhân dân76702
4Ủy ban nhân dân76703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76704
6TT. Định Quán76706
7X. Phú Hòa76707
8X. Phú Lơi76708
9X. Phú Vinh76709
10X. Phú Tân76710
11X. Thanh Sơn76711
12X. Ngọc Định76712
13X. Phú Ngọc76713
14X. La Ngà76714
15X. Phú Cường76715
16X. Túc Trưng76716
17X. Phú Túc76717
18X. Suối Nho76718
19X. Gia Canh76719
20BCP. Định Quán76750
21BC. La Ngà76751
22BC. Phú Cường76752
23BC. Phú Túc76753

MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN PHÚ

1BC. Trung tâm huyện Tân Phú76800
2Huyện ủy76801
3Hội đồng nhân dân76802
4Ủy ban nhân dân76803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76804
6TT. Tân Phú76806
7X. Phú Lộc76807
8X. Phú Xuân76808
9X. Thanh Sơn76809
10X. Phú Trung76810
11X. Phú Sơn76811
12X. Phú An76812
13X. Nam Cát Tiên76813
14X. Dak Lua76814
15X. Núi Tương76815
16X. Phú Lập76816
17X. Tà Lài76817
18X. Phú Thịnh76818
19X. Trà Cổ76819
20X. Phú Thanh76820
21X. Phú Lâm76821
22X. Phú Bình76822
23X. Phú Điền76823
24BCP. Tân Phú76850
25BC. Phú Lập76851
26BC. Phú Lâm76852
27BC. Phú Bình76853

MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH CỬU

1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Cửu76900
2Huyện ủy76901
3Hội đồng nhân dân76902
4Ủy ban nhân dân76903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc76904
6TT. Vĩnh An76906
7X. Mã Đà76907
8X. Phú Lý76908
9X. Hiếu Liêm76909
10X. Trị An76910
11X. Tân An76911
12X. Vĩnh Tân76912
13X. Thiện Tân76913
14X. Thạnh Phú76914
15X. Bình Lơi76915
16X. Tân Bình76916
17X. Bình Hòa76917
18BCP. Vĩnh Cửu76950
19BC. Vĩnh Tân76951
20BC. Thạnh Phú76952
21BĐVHX Bà Hào76953

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Đồng Nai

4.7/5 - (7 bình chọn)

Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) TP Hồ Chí Minh năm 2024
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây