Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Đồng Tháp năm 2025 chi tiết cho các bưu cục 3 thành phố Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự và 9 huyện Cao Lãnh, Châu Thành, Hồng Ngự, Lai Vung, Lấp Vò, Tam Nông, Tân Hồng, Thanh Bình, Tháp Mười.
Mã Bưu chính bưu điện Đồng Tháp gồm 5 chữ số, được quy định là 81xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:
- 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Đồng Tháp là 81
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ ZIP CODE TỈNH ĐỒNG THÁP: 81000
| STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
| 1 | BC. Trung tâm tỉnh Đồng Tháp | 81000 |
| 2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy | 81001 |
| 3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy | 81002 |
| 4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy | 81003 |
| 5 | Ban Dân vận tỉnh ủy | 81004 |
| 6 | Ban Nội chính tỉnh ủy | 81005 |
| 7 | Đảng ủy khối cơ quan | 81009 |
| 8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy | 81010 |
| 9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 81011 |
| 10 | Báo Đồng Tháp | 81016 |
| 11 | Hội đồng nhân dân | 81021 |
| 12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 81030 |
| 13 | Tòa án nhân dân tỉnh | 81035 |
| 14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh | 81036 |
| 15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 81040 |
| 16 | Sở Công Thương | 81041 |
| 17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 81042 |
| 18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 81043 |
| 19 | Sở Ngoại vụ | 81044 |
| 20 | Sở Tài chính | 81045 |
| 21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 81046 |
| 22 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 81047 |
| 23 | Công an tỉnh | 81049 |
| 24 | Sở Nội vụ | 81051 |
| 25 | Sở Tư pháp | 81052 |
| 26 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 81053 |
| 27 | Sở Giao thông vận tải | 81054 |
| 28 | Sở Khoa học và Công nghệ | 81055 |
| 29 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 81056 |
| 30 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 81057 |
| 31 | Sở Xây dựng | 81058 |
| 32 | Sở Y tế | 81060 |
| 33 | Bộ chỉ huy Quân sự | 81061 |
| 34 | Ban Dân tộc | 81062 |
| 35 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh | 81063 |
| 36 | Thanh tra tỉnh | 81064 |
| 37 | Trường chính trị tỉnh | 81065 |
| 38 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam | 81066 |
| 39 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh | 81067 |
| 40 | Bảo hiểm xã hội tỉnh | 81070 |
| 41 | Cục Thuế | 81078 |
| 42 | Cục Hải quan | 81079 |
| 43 | Cục Thống kê | 81080 |
| 44 | Kho bạc Nhà nước tỉnh | 81081 |
| 45 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 81085 |
| 46 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 81086 |
| 47 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 81087 |
| 48 | Liên đoàn Lao động tỉnh | 81088 |
| 49 | Hội Nông dân tỉnh | 81089 |
| 50 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh | 81090 |
| 51 | Tỉnh Đoàn | 81091 |
| 52 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh | 81092 |
| 53 | Hội Cựu chiến binh tỉnh | 81093 |
MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ CAO LÃNH | ||
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Cao Lãnh | 81100 |
| 2 | Thành ủy | 81101 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81102 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81103 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81104 |
| 6 | P. 1 | 81106 |
| 7 | P. Mỹ Phú | 81107 |
| 8 | X. Mỹ Trà | 81108 |
| 9 | X. Mỹ Tân | 81109 |
| 10 | X. Mỹ Ngãi | 81110 |
| 11 | P. 11 | 81111 |
| 12 | X. Tân Thuận Tây | 81112 |
| 13 | X. Hòa An | 81113 |
| 14 | P. Hoà Thuận | 81114 |
| 15 | P. 4 | 81115 |
| 16 | P. 2 | 81116 |
| 17 | P. 3 | 81117 |
| 18 | P. 6 | 81118 |
| 19 | X. Tân Thuận Đông | 81119 |
| 20 | X. Tịnh Thới | 81120 |
| 21 | BCP. Thành phố Cao Lãnh | 81125 |
| 22 | BC. Phường 11 | 81126 |
| 23 | BC. Phường Sáu | 81127 |
| 24 | BĐVHX Tân Thuận Đông 2 | 81128 |
| 25 | BC. HCC Đồng Tháp | 81148 |
| 26 | BC. Hệ 1 Đồng Tháp | 81149 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN CAO LÃNH | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Cao Lãnh | 81150 |
| 2 | Huyện ủy | 81151 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81152 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81153 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81154 |
| 6 | TT. Mỹ Thọ | 81156 |
| 7 | X. Mỹ Thọ | 81157 |
| 8 | X. An Bình | 81158 |
| 9 | X. Nhị Mỹ | 81159 |
| 10 | X. Ba Sao | 81160 |
| 11 | X. Phương Thịnh | 81161 |
| 12 | X. Gáo Giồng | 81162 |
| 13 | X. Phong Mỹ | 81163 |
| 14 | X. Tân Nghĩa | 81164 |
| 15 | X. Phương Trà | 81165 |
| 16 | X. Mỹ Xương | 81166 |
| 17 | X. Mỹ Hội | 81167 |
| 18 | X. Tân Hội Trung | 81168 |
| 19 | X. Bình Hàng Trung | 81169 |
| 20 | X. Bình Hàng Tây | 81170 |
| 21 | X. Mỹ Long | 81171 |
| 22 | X. Mỹ Hiệp | 81172 |
| 23 | X. Bình Thạnh | 81173 |
| 24 | BCP. Cao Lãnh | 81180 |
| 25 | BC. Kiến Văn | 81181 |
| 26 | BC. Mỹ Long | 81182 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN THÁP MƯỜI | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tháp Mười | 81200 |
| 2 | Huyện ủy | 81201 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81202 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81203 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81204 |
| 6 | TT. Mỹ An | 81206 |
| 7 | X. Tân Kiều | 81207 |
| 8 | X. Mỹ Hòa | 81208 |
| 9 | X. Trường Xuân | 81209 |
| 10 | X. Thạnh Lợi | 81210 |
| 11 | X. Hưng Thạnh | 81211 |
| 12 | X. Mỹ Quý | 81212 |
| 13 | X. Mỹ Đông | 81213 |
| 14 | X. Láng Biển | 81214 |
| 15 | X. Thanh Mỹ | 81215 |
| 16 | X. Phú Điền | 81216 |
| 17 | X. Đốc Binh Kiều | 81217 |
| 18 | X. Mỹ An | 81218 |
| 19 | BCP. Tháp Mười | 81250 |
| 20 | BC. Trường Xuân | 81251 |
| 21 | BC. Đường Thét | 81252 |
| 22 | BC. Thanh Mỹ | 81253 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN TAM NÔNG | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tam Nông | 81300 |
| 2 | Huyện ủy | 81301 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81302 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81303 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81304 |
| 6 | TT. Tràm Chim | 81306 |
| 7 | X. Phú Cường | 81307 |
| 8 | X. Hoà Bình | 81308 |
| 9 | X. Tân Công Sính | 81309 |
| 10 | X. Phú Hiệp | 81310 |
| 11 | X. Phú Thành B | 81311 |
| 12 | X. An Hòa | 81312 |
| 13 | X. An Long | 81313 |
| 14 | X. Phú Ninh | 81314 |
| 15 | X. Phú Thành A | 81315 |
| 16 | X. Phú Thọ | 81316 |
| 17 | X. Phú Đức | 81317 |
| 18 | BCP. Tam Nông | 81350 |
| 19 | BC. An Long | 81351 |
| 20 | BĐVHX Phú Cường 2 | 81352 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN HỒNG | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Tân Hồng | 81400 |
| 2 | Huyện ủy | 81401 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81402 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81403 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81404 |
| 6 | TT. Sa Rài | 81406 |
| 7 | X. Tân Thành B | 81407 |
| 8 | X. Tân Thành A | 81408 |
| 9 | X. Thông Bình | 81409 |
| 10 | X. Tân Hộ Cơ | 81410 |
| 11 | X. Bình Phú | 81411 |
| 12 | X. Tân Công Chí | 81412 |
| 13 | X. An Phước | 81413 |
| 14 | X. Tân Phước | 81414 |
| 15 | BCP. Tân Hồng | 81450 |
| 16 | BC. Giồng Găng | 81451 |
| 17 | BĐVHX Thông Bình 2 | 81452 |
MÃ ZIP CODE THỊ XÃ HỒNG NGỰ | ||
| 1 | BC. Trung tâm thị xã Hồng Ngự | 81500 |
| 2 | Thị ủy | 81501 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81502 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81503 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81504 |
| 6 | P. An Thạnh | 81506 |
| 7 | X. Bình Thạnh | 81507 |
| 8 | X. Tân Hội | 81508 |
| 9 | P. An Lạc | 81509 |
| 10 | P. An Lộc | 81510 |
| 11 | X. An Bình A | 81511 |
| 12 | X. An Bình B | 81512 |
| 13 | BCP. Thị xã Hồng Ngự | 81525 |
| 14 | BC. HCC TX. Hồng Ngự | 81548 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN HỒNG NGỰ | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Hồng Ngự | 81550 |
| 2 | Huyện ủy | 81551 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81552 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81553 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81554 |
| 6 | X. Thường Thới Hậu A | 81556 |
| 7 | X. Thường Phước 1 | 81557 |
| 8 | X. Thường Phước 2 | 81558 |
| 9 | X. Thường Thới Tiền | 81559 |
| 10 | X. Thường Thới Hậu B | 81560 |
| 11 | X. Thường Lạc | 81561 |
| 12 | X. Long Khánh A | 81562 |
| 13 | X. Long Khánh B | 81563 |
| 14 | X. Long Thuận | 81564 |
| 15 | X. Phú Thuận B | 81565 |
| 16 | X. Phú Thuận A | 81566 |
| 17 | BCP. Hồng Ngự | 81575 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH BÌNH | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Thanh Bình | 81600 |
| 2 | Huyện ủy | 81601 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81602 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81603 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81604 |
| 6 | TT. Thanh Bình | 81606 |
| 7 | X. Bình Thành | 81607 |
| 8 | X. Bình Tấn | 81608 |
| 9 | X. Tân Mỹ | 81609 |
| 10 | X. Phú Lợi | 81610 |
| 11 | X. An Phong | 81611 |
| 12 | X. Tân Quới | 81612 |
| 13 | X. Tân Hòa | 81613 |
| 14 | X. Tân Huề | 81614 |
| 15 | X. Tân Bình | 81615 |
| 16 | X. Tân Long | 81616 |
| 17 | X. Tân Thạnh | 81617 |
| 18 | X. Tân Phú | 81618 |
| 19 | BCP. Thanh Bình | 81650 |
| 20 | BC. An Phong | 81651 |
| 21 | BC. Tân Qưới | 81652 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN LẤP VÒ | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Lấp Vò | 81700 |
| 2 | Huyện ủy | 81701 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81702 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81703 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81704 |
| 6 | TT. Lấp Vò | 81706 |
| 7 | X. Bình Thành | 81707 |
| 8 | X. Định An | 81708 |
| 9 | X. Định Yên | 81709 |
| 10 | X. Bình Thạnh Trung | 81710 |
| 11 | X. Hội An Đông | 81711 |
| 12 | X. Mỹ An Hưng A | 81712 |
| 13 | X. Mỹ An Hưng B | 81713 |
| 14 | X. Tân Mỹ | 81714 |
| 15 | X. Vĩnh Thạnh | 81715 |
| 16 | X. Long Hưng B | 81716 |
| 17 | X. Long Hưng A | 81717 |
| 18 | X. Tân Khánh Trung | 81718 |
| 19 | BCP. Lấp Vò | 81725 |
| 20 | BC. Tân Mỹ | 81726 |
| 21 | BC. Vĩnh Thạnh | 81727 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN LAI VUNG | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Lai Vung | 81750 |
| 2 | Huyện ủy | 81751 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81752 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81753 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81754 |
| 6 | TT. Lai Vung | 81756 |
| 7 | X. Hòa Thành | 81757 |
| 8 | X. Tân Dương | 81758 |
| 9 | X. Long Hậu | 81759 |
| 10 | X. Tân Phước | 81760 |
| 11 | X. Tân Thành | 81761 |
| 12 | X. Vĩnh Thới | 81762 |
| 13 | X. Hòa Long | 81763 |
| 14 | X. Long Thắng | 81764 |
| 15 | X. Tân Hòa | 81765 |
| 16 | X. Định Hòa | 81766 |
| 17 | X. Phong Hòa | 81767 |
| 18 | BCP. Lai Vung | 81775 |
| 19 | BC. Tân Thành | 81776 |
MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ SA ĐÉC | ||
| 1 | BC. Trung tâm thành phố Sa Đéc | 81800 |
| 2 | Thành ủy | 81801 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81802 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81803 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81804 |
| 6 | P. 1 | 81806 |
| 7 | P. 3 | 81807 |
| 8 | P. 4 | 81808 |
| 9 | P. 2 | 81809 |
| 10 | X. Tân Phú Đông | 81810 |
| 11 | P. An Hoà | 81811 |
| 12 | X. Tân Quy Tây | 81812 |
| 13 | P. Tân Quy Đông | 81813 |
| 14 | X. Tân Khánh Đông | 81814 |
| 15 | BCP. Sa Đéc | 81850 |
| 16 | BC. Nàng Hai | 81851 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH | ||
| 1 | BC. Trung tâm huyện Châu Thành | 81900 |
| 2 | Huyện ủy | 81901 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 81902 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 81903 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 81904 |
| 6 | TT. Cái Tàu Hạ | 81906 |
| 7 | X. An Nhơn | 81907 |
| 8 | X. An Hiệp | 81908 |
| 9 | X. Tân Nhuận Đông | 81909 |
| 10 | X. Tân Bình | 81910 |
| 11 | X. Tân Phú Trung | 81911 |
| 12 | X. Tân Phú | 81912 |
| 13 | X. Phú Long | 81913 |
| 14 | X. Phú Hựu | 81914 |
| 15 | X. An Phú Thuận | 81915 |
| 16 | X. An Khánh | 81916 |
| 17 | X. Hòa Tân | 81917 |
| 18 | BCP. Châu Thành | 81950 |
| 19 | BC. Nha Mân | 81951 |
| 20 | BC. Hòa Tân | 81952 |
Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Đồng Tháp
Nội Dung Đề Xuất
- Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Tuyên Quang năm 2025
- Dịch vụ thành lập công ty, doanh nghiệp tại Bình Phước
- Tư vấn chuyển nhượng dự án đầu tư trong Khu công nghiệp














