Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Đồng Tháp năm 2024

755
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Đồng Tháp
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Đồng Tháp
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Đồng Tháp năm 2024 chi tiết cho các bưu cục 3 thành phố Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự và 9 huyện Cao Lãnh, Châu Thành, Hồng Ngự, Lai Vung, Lấp Vò, Tam Nông, Tân Hồng, Thanh Bình, Tháp Mười.

    Mã Bưu chính bưu điện Đồng Tháp gồm 5 chữ số, được quy định là 81xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Đồng Tháp là 81
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH ĐỒNG THÁP: 81000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Đồng Tháp81000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy81001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy81002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy81003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy81004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy81005
    7Đảng ủy khối cơ quan81009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy81010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp81011
    10Báo Đồng Tháp81016
    11Hội đồng nhân dân81021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội81030
    13Tòa án nhân dân tỉnh81035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh81036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân81040
    16Sở Công Thương81041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư81042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội81043
    19Sở Ngoại vụ81044
    20Sở Tài chính81045
    21Sở Thông tin và Truyền thông81046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch81047
    23Công an tỉnh81049
    24Sở Nội vụ81051
    25Sở Tư pháp81052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo81053
    27Sở Giao thông vận tải81054
    28Sở Khoa học và Công nghệ81055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn81056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường81057
    31Sở Xây dựng81058
    32Sở Y tế81060
    33Bộ chỉ huy Quân sự81061
    34Ban Dân tộc81062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh81063
    36Thanh tra tỉnh81064
    37Trường chính trị tỉnh81065
    38Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam81066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh81067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh81070
    41Cục Thuế81078
    42Cục Hải quan81079
    43Cục Thống kê81080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh81081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật81085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị81086
    47Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật81087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh81088
    49Hội Nông dân tỉnh81089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh81090
    51Tỉnh Đoàn81091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh81092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh81093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ CAO LÃNH

    1BC. Trung tâm thành phố Cao Lãnh81100
    2Thành ủy81101
    3Hội đồng nhân dân81102
    4Ủy ban nhân dân81103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81104
    6P. 181106
    7P. Mỹ Phú81107
    8X. Mỹ Trà81108
    9X. Mỹ Tân81109
    10X. Mỹ Ngãi81110
    11P. 1181111
    12X. Tân Thuận Tây81112
    13X. Hòa An81113
    14P. Hoà Thuận81114
    15P. 481115
    16P. 281116
    17P. 381117
    18P. 681118
    19X. Tân Thuận Đông81119
    20X. Tịnh Thới81120
    21BCP. Thành phố Cao Lãnh81125
    22BC. Phường 1181126
    23BC. Phường Sáu81127
    24BĐVHX Tân Thuận Đông 281128
    25BC. HCC Đồng Tháp81148
    26BC. Hệ 1 Đồng Tháp81149

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CAO LÃNH

    1BC. Trung tâm huyện Cao Lãnh81150
    2Huyện ủy81151
    3Hội đồng nhân dân81152
    4Ủy ban nhân dân81153
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81154
    6TT. Mỹ Thọ81156
    7X. Mỹ Thọ81157
    8X. An Bình81158
    9X. Nhị Mỹ81159
    10X. Ba Sao81160
    11X. Phương Thịnh81161
    12X. Gáo Giồng81162
    13X. Phong Mỹ81163
    14X. Tân Nghĩa81164
    15X. Phương Trà81165
    16X. Mỹ Xương81166
    17X. Mỹ Hội81167
    18X. Tân Hội Trung81168
    19X. Bình Hàng Trung81169
    20X. Bình Hàng Tây81170
    21X. Mỹ Long81171
    22X. Mỹ Hiệp81172
    23X. Bình Thạnh81173
    24BCP. Cao Lãnh81180
    25BC. Kiến Văn81181
    26BC. Mỹ Long81182

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THÁP MƯỜI

    1BC. Trung tâm huyện Tháp Mười81200
    2Huyện ủy81201
    3Hội đồng nhân dân81202
    4Ủy ban nhân dân81203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81204
    6TT. Mỹ An81206
    7X. Tân Kiều81207
    8X. Mỹ Hòa81208
    9X. Trường Xuân81209
    10X. Thạnh Lợi81210
    11X. Hưng Thạnh81211
    12X. Mỹ Quý81212
    13X. Mỹ Đông81213
    14X. Láng Biển81214
    15X. Thanh Mỹ81215
    16X. Phú Điền81216
    17X. Đốc Binh Kiều81217
    18X. Mỹ An81218
    19BCP. Tháp Mười81250
    20BC. Trường Xuân81251
    21BC. Đường Thét81252
    22BC. Thanh Mỹ81253

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TAM NÔNG

    1BC. Trung tâm huyện Tam Nông81300
    2Huyện ủy81301
    3Hội đồng nhân dân81302
    4Ủy ban nhân dân81303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81304
    6TT. Tràm Chim81306
    7X. Phú Cường81307
    8X. Hoà Bình81308
    9X. Tân Công Sính81309
    10X. Phú Hiệp81310
    11X. Phú Thành B81311
    12X. An Hòa81312
    13X. An Long81313
    14X. Phú Ninh81314
    15X. Phú Thành A81315
    16X. Phú Thọ81316
    17X. Phú Đức81317
    18BCP. Tam Nông81350
    19BC. An Long81351
    20BĐVHX Phú Cường 281352

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN HỒNG

    1BC. Trung tâm huyện Tân Hồng81400
    2Huyện ủy81401
    3Hội đồng nhân dân81402
    4Ủy ban nhân dân81403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81404
    6TT. Sa Rài81406
    7X. Tân Thành B81407
    8X. Tân Thành A81408
    9X. Thông Bình81409
    10X. Tân Hộ Cơ81410
    11X. Bình Phú81411
    12X. Tân Công Chí81412
    13X. An Phước81413
    14X. Tân Phước81414
    15BCP. Tân Hồng81450
    16BC. Giồng Găng81451
    17BĐVHX Thông Bình 281452

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ HỒNG NGỰ

    1BC. Trung tâm thị xã Hồng Ngự81500
    2Thị ủy81501
    3Hội đồng nhân dân81502
    4Ủy ban nhân dân81503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81504
    6P. An Thạnh81506
    7X. Bình Thạnh81507
    8X. Tân Hội81508
    9P. An Lạc81509
    10P. An Lộc81510
    11X. An Bình A81511
    12X. An Bình B81512
    13BCP. Thị xã Hồng Ngự81525
    14BC. HCC TX. Hồng Ngự81548

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HỒNG NGỰ

    1BC. Trung tâm huyện Hồng Ngự81550
    2Huyện ủy81551
    3Hội đồng nhân dân81552
    4Ủy ban nhân dân81553
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81554
    6X. Thường Thới Hậu A81556
    7X. Thường Phước 181557
    8X. Thường Phước 281558
    9X. Thường Thới Tiền81559
    10X. Thường Thới Hậu B81560
    11X. Thường Lạc81561
    12X. Long Khánh A81562
    13X. Long Khánh B81563
    14X. Long Thuận81564
    15X. Phú Thuận B81565
    16X. Phú Thuận A81566
    17BCP. Hồng Ngự81575

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH BÌNH

    1BC. Trung tâm huyện Thanh Bình81600
    2Huyện ủy81601
    3Hội đồng nhân dân81602
    4Ủy ban nhân dân81603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81604
    6TT. Thanh Bình81606
    7X. Bình Thành81607
    8X. Bình Tấn81608
    9X. Tân Mỹ81609
    10X. Phú Lợi81610
    11X. An Phong81611
    12X. Tân Quới81612
    13X. Tân Hòa81613
    14X. Tân Huề81614
    15X. Tân Bình81615
    16X. Tân Long81616
    17X. Tân Thạnh81617
    18X. Tân Phú81618
    19BCP. Thanh Bình81650
    20BC. An Phong81651
    21BC. Tân Qưới81652

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LẤP VÒ

    1BC. Trung tâm huyện Lấp Vò81700
    2Huyện ủy81701
    3Hội đồng nhân dân81702
    4Ủy ban nhân dân81703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81704
    6TT. Lấp Vò81706
    7X. Bình Thành81707
    8X. Định An81708
    9X. Định Yên81709
    10X. Bình Thạnh Trung81710
    11X. Hội An Đông81711
    12X. Mỹ An Hưng A81712
    13X. Mỹ An Hưng B81713
    14X. Tân Mỹ81714
    15X. Vĩnh Thạnh81715
    16X. Long Hưng B81716
    17X. Long Hưng A81717
    18X. Tân Khánh Trung81718
    19BCP. Lấp Vò81725
    20BC. Tân Mỹ81726
    21BC. Vĩnh Thạnh81727

    MÃ ZIP CODE HUYỆN LAI VUNG

    1BC. Trung tâm huyện Lai Vung81750
    2Huyện ủy81751
    3Hội đồng nhân dân81752
    4Ủy ban nhân dân81753
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81754
    6TT. Lai Vung81756
    7X. Hòa Thành81757
    8X. Tân Dương81758
    9X. Long Hậu81759
    10X. Tân Phước81760
    11X. Tân Thành81761
    12X. Vĩnh Thới81762
    13X. Hòa Long81763
    14X. Long Thắng81764
    15X. Tân Hòa81765
    16X. Định Hòa81766
    17X. Phong Hòa81767
    18BCP. Lai Vung81775
    19BC. Tân Thành81776

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ SA ĐÉC

    1BC. Trung tâm thành phố Sa Đéc81800
    2Thành ủy81801
    3Hội đồng nhân dân81802
    4Ủy ban nhân dân81803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81804
    6P. 181806
    7P. 381807
    8P. 481808
    9P. 281809
    10X. Tân Phú Đông81810
    11P. An Hoà81811
    12X. Tân Quy Tây81812
    13P. Tân Quy Đông81813
    14X. Tân Khánh Đông81814
    15BCP. Sa Đéc81850
    16BC. Nàng Hai81851

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Châu Thành81900
    2Huyện ủy81901
    3Hội đồng nhân dân81902
    4Ủy ban nhân dân81903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc81904
    6TT. Cái Tàu Hạ81906
    7X. An Nhơn81907
    8X. An Hiệp81908
    9X. Tân Nhuận Đông81909
    10X. Tân Bình81910
    11X. Tân Phú Trung81911
    12X. Tân Phú81912
    13X. Phú Long81913
    14X. Phú Hựu81914
    15X. An Phú Thuận81915
    16X. An Khánh81916
    17X. Hòa Tân81917
    18BCP. Châu Thành81950
    19BC. Nha Mân81951
    20BC. Hòa Tân81952

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Đồng Tháp


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây