Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Gia Lai năm 2024

442
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Gia Lai
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Gia Lai

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Gia Lai năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Pleiku, 2 thị xã : An Khê, Ayun Pa và 14 huyện : Chư Păh, Chư Prông, Chư Pưh, Chư Sê, Đak Đoa, Đak Pơ, Đức Cơ, Ia Grai, Ia Pa, Kbang, Kông Chro, Krông Pa, Mang Yang, Phú Thiện.

Mã Bưu chính bưu điện Gia Lai gồm 5 chữ số, được quy định là 61xxx – 62xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Gia Lai là 61,62
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH GIA LAI: 61000 – 62000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Gia Lai61000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy61001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy61002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy61003
5Ban Dân vận tỉnh ủy61004
6Ban Nội chính tỉnh ủy61005
7Đảng ủy khối cơ quan61009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy61010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp61011
10Báo Gia Lai61016
11Hội đồng nhân dân61021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội61030
13Tòa án nhân dân tỉnh61035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh61036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân61040
16Sở Công Thương61041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư61042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội61043
19Sở Ngoại vụ61044
20Sở Tài chính61045
21Sở Thông tin và Truyền thông61046
22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch61047
23Công an tỉnh61049
24Sở Nội vụ61051
25Sở Tư pháp61052
26Sở Giáo dục và Đào tạo61053
27Sở Giao thông vận tải61054
28Sở Khoa học và Công nghệ61055
29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn61056
30Sở Tài nguyên và Môi trường61057
31Sở Xây dựng61058
32Sở Y tế61060
33Bộ chỉ huy Quân sự61061
34Ban Dân tộc61062
35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh61063
36Thanh tra tỉnh61064
37Trường chính trị tỉnh61065
38Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam61066
39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh61067
40Bảo hiểm xã hội tỉnh61070
41Cục Thuế61078
42Cục Hải quan61079
43Cục Thống kê61080
44Kho bạc Nhà nước tỉnh61081
45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật61085
46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị61086
47Hội Văn học nghệ thuật61087
48Liên đoàn Lao động tỉnh61088
49Hội Nông dân tỉnh61089
50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh61090
51Tỉnh Đoàn61091
52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh61092
53Hội Cựu chiến binh tỉnh61093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ PLEIKU

1BC. Trung tâm thành phố Pleiku61100
2Thành ủy61101
3Hội đồng nhân dân61102
4Ủy ban nhân dân61103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61104
6P. Tây Sơn61106
7P. Hội Thương61107
8P. Phù Đổng61108
9P. Hoa Lư61109
10P. Thống Nhất61110
11P. Yên Đỗ61111
12P. Diên Hồng61112
13P. Ia Kring61113
14P. Hội Phú61114
15P. Trà Bá61115
16P. Chi Lăng61116
17P. Thắng Lợi61117
18X. An Phú61118
19X. Chư Á61119
20X. Trà Đa61120
21X. Biển Hồ61121
22X. Tân Sơn61122
23P. Yên Thế61123
24P. Đống Đa61124
25X. Diên Phú61125
26X. Gào61126
27X. Ia Kênh61127
28X. Chư HDrông61128
BCP. Pleiku61150
29BC. Yên Đỗ61151
30BC. Diên Hồng61152
31BC. Iakring61153
32BC. Trà Bá61154
33BC. Chư Á 161155
34BC. Biển Hồ61156
35BC. Hệ 1 Gia Lai61199

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐAK ĐOA

1BC. Trung tâm huyện Đak Đoa61200
2Huyện ủy61201
3Hội đồng nhân dân61202
4Ủy ban nhân dân61203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61204
6TT. Đak Đoa61206
7X. Tân Bình61207
8X. K’ Dang61208
9X. H’ Neng61209
10X. Kon Gang61210
11X. Hải Yang61211
12X. Đăk Sơmei61212
13X. Hà Đông61213
14X. Đăk Krong61214
15X. Hà Bầu61215
16X. Nam Yang61216
17X. A Dơk61217
18X. Glar61218
19X. HNol61219
20X. Trang61220
21X. Ia Pết61221
22X. Ia Băng61222
23BCP. Đak Đoa61250

MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯ PĂH

1BC. Trung tâm huyện Chư Păh61300
2Huyện ủy61301
3Hội đồng nhân dân61302
4Ủy ban nhân dân61303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61304
6TT. Phú Hòa61306
7X. Nghĩa Hưng61307
8X. Chư Jôr61308
9X. Chư Đăng Ya61309
10X. Đăk Tơ Ver61310
11X. Hà Tây61311
12X. Ia Khươl61312
13X. Hòa Phú61313
14X. Ia Phí61314
15TT. Ia Ly61315
16X. Ia Mơ Nông61316
17X. Ia Kreng61317
18X. Ia Ka61318
19X. Ia Nhin61319
20X. Nghĩa Hòa61320
21BCP. Chư Păh61350

MÃ ZIP CODE HUYỆN IA GRAI

1BC. Trung tâm huyện Ia Grai61400
2Huyện ủy61401
3Hội đồng nhân dân61402
4Ủy ban nhân dân61403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61404
6TT. Ia Kha61406
7X. Ia Hrung61407
8X. Ia Dêr61408
9X. Ia Sao61409
10X. Ia Yok61410
11X. Ia Bă61411
12X. Ia Grăng61412
13X. Ia Khai61413
14X. Ia Krai61414
15X. Ia O61415
16X. Ia Chía61416
17X. Ia Tô61417
18X. Ia Pếch61418
19BCP. Ia Grai61450
20BC. Chư Nghé61451
21BC. Sê San 461452

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC CƠ

1BC. Trung tâm huyện Đức Cơ61500
2Huyện ủy61501
3Hội đồng nhân dân61502
4Ủy ban nhân dân61503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61504
6TT. Chư Ty61506
7X. Ia Dơk61507
8X. Ia Krêl61508
9X. Ia Din61509
10X. Ia Kla61510
11X. Ia Dom61511
12X. Ia Lang61512
13X. Ia Kriêng61513
14X. Ia Pnôn61514
15X. Ia Nan61515
16BCP. Đức Cơ61550

MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯ PRÔNG

1BC. Trung tâm huyện Chư Prông61600
2Huyện ủy61601
3Hội đồng nhân dân61602
4Ủy ban nhân dân61603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61604
6TT. Chư Prông61606
7X. Ia Kly61607
8X. Ia Tôr61608
9X. Ia Bang61609
10X. Ia Băng61610
11X. Ia Phìn61611
12X. Bàu Cạn61612
13X. Bình Giáo61613
14X. Thăng Hưng61614
15X. Ia Drăng61615
16X. Ia O61616
17X. Ia Boòng61617
18X. Ia Me61618
19X. Ia Pia61619
20X. Ia Vê61620
21X. Ia Lâu61621
22X. Ia Ga61622
23X. Ia Púch61623
24X. Ia Mơ61624
25X. Ia Piơr61625
26BCP. Chư Prông61650

MÃ ZIP CODE HUYỆN PHÚ THIỆN

1BC. Trung tâm huyện Phú Thiện61700
2Huyện ủy61701
3Hội đồng nhân dân61702
4Ủy ban nhân dân61703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61704
6TT. Phú Thiện61706
7X. Chư A Thai61707
8X. Ayun Hạ61708
9X. Ia Ake61709
10X. Ia Sol61710
11X. Ia Piar61711
12X. Ia Yeng61712
13X. Ia Peng61713
14X. Chrôh Pơnan61714
15X. Ia Hiao61715
16BCP. Phú Thiện61750

MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯ PƯH

1BC. Trung tâm huyện Chư Pưh61800
2Huyện ủy61801
3Hội đồng nhân dân61802
4Ủy ban nhân dân61803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61804
6TT. Nhơn Hoà61806
7X. Ia Rong61807
8X. Ia Hrú61808
9X. Ia Dreng61809
10X. Ia Hla61810
11X. Chư Don61811
12X. Ia Phang61812
13X. Ia Le61813
14X. Ia Blứ61814
15BCP. Chư Pưh61850

MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯ SÊ

1BC. Trung tâm huyện Chư Sê61900
2Huyện ủy61901
3Hội đồng nhân dân61902
4Ủy ban nhân dân61903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61904
6TT. Chư Sê61906
7X. Dun61907
8X. Albá61908
9X. Bờ Ngoong61909
10X. Bar Măih61910
11X. Ia Tiêm61911
12X. Chư Pơng61912
13X. Ia Glai61913
14X. Ia Hlốp61914
15X. Ia Ko61915
16X. Ia Blang61916
17X. Ia Pal61917
18X. Kông HTok61918
19X. Ayun61919
20X. Hbông61920
21BCP. Chư Sê61950

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ AYUN PA

1BC. Trung tâm thị xã Ayun Pa62000
2Thị ủy62001
3Hội đồng nhân dân62002
4Ủy ban nhân dân62003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62004
6P. Đoàn Kết62006
7P. Sông Bờ62007
8P. Cheo Reo62008
9P. Hòa Bình62009
10X. Chư Băh62010
11X. Ia Rbol62011
12X. Ia Sao62012
13X. Ia RTô62013
14BCP. Ayun Pa62050

MÃ ZIP CODE HUYỆN KRÔNG PA

1BC. Trung tâm huyện Krông Pa62100
2Huyện ủy62101
3Hội đồng nhân dân62102
4Ủy ban nhân dân62103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62104
6TT. Phú Túc62106
7X. Phú Cần62107
8X. Ia Mlah62108
9X. Đất Bằng62109
10X. Chư Rcăm62110
11X. Ia Rsai62111
12X. Ia Rsươm62112
13X. Uar62113
14X. Chư Gu62114
15X. Chư Drăng62115
16X. Ia Rmok62116
17X. Chư Ngọc62117
18X. Ia Dreh62118
19X. Krông Năng62119
20BCP. Krông Pa62150
21BC. Siêm62151

MÃ ZIP CODE HUYỆN IA PA

1BC. Trung tâm huyện Ia Pa62200
2Huyện ủy62201
3Hội đồng nhân dân62202
4Ủy ban nhân dân62203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62204
6X. Kim Tân62206
7X. Chư Răng62207
8X. Pờ Tó62208
9X. Ia Mrơn62209
10X. Ia Trôk62210
11X. Ia Broăi62211
12X. Ia Tul62212
13X. Chư Mố62213
14X. Ia Kdăm62214
15BCP. Ia Pa62250
16BC. Mrơn62251

MÃ ZIP CODE HUYỆN KÔNG CHRO

1BC. Trung tâm huyện Kông Chro62300
2Huyện ủy62301
3Hội đồng nhân dân62302
4Ủy ban nhân dân62303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62304
6TT. Kông Chro62306
7X. Ya Ma62307
8X. Đăk Tpang62308
9X. Kông Yang62309
10X. An Trung62310
11X. Chư Krey62311
12X. Đăk Pơ Pho62312
13X. Yang Trung62313
14X. Chơ Long62314
15X. Yang Nam62315
16X. Đắk Kơ Ning62316
17X. Sró62317
18X. Đăk Song62318
19X. Đăk Pling62319
20BCP. Kông Chro62350

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẮK PƠ

1BC. Trung tâm huyện Đắk Pơ62400
2Huyện ủy62401
3Hội đồng nhân dân62402
4Ủy ban nhân dân62403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62404
6TT. Đắk Pơ62406
7X. An Thành62407
8X. Hà Tam62408
9X. Yang Bắc62409
10X. Ya Hội62410
11X. Phú An62411
12X. Tân An62412
13X. Cư An62413
14BCP. Đắk Pơ62450

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ AN KHÊ

1BC. Trung tâm thị xã An Khê62500
2Thị ủy62501
3Hội đồng nhân dân62502
4Ủy ban nhân dân62503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62504
6P. Tây Sơn62506
7P. An Phú62507
8P. An Tân62508
9P. Ngô Mây62509
10X. Song An62510
11X. Cửu An62511
12X. Tú An62512
13X. Xuân An62513
14X. Thành An62514
15P. An Phước62515
16P. An Bình62516
17BCP. An Khê62550

MÃ ZIP CODE HUYỆN KBANG

1BC. Trung tâm huyện KBang62600
2Huyện ủy62601
3Hội đồng nhân dân62602
4Ủy ban nhân dân62603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62604
6TT. KBang62606
7X. Đak Smar62607
8X. Sơ Pai62608
9X. Sơn Lang62609
10X. Đăk Rong62610
11X. Kon Pne62611
12X. Krong62612
13X. Lơ Ku62613
14X. Tơ Tung62614
15X. Đông62615
16X. Kông Lơng Khơng62616
17X. Kông Bờ La62617
18X. Đăk Hlơ62618
19X. Nghĩa An62619
20BCP. Kbang62650

MÃ ZIP CODE HUYỆN MANG YANG

1BC. Trung tâm huyện Mang Yang62700
2Huyện ủy62701
3Hội đồng nhân dân62702
4Ủy ban nhân dân62703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62704
6TT. Kon Dơng62706
7X. Đăk Yă62707
8X. Đak Ta Ley62708
9X. Hra62709
10X. Đak Jơ Ta62710
11X. Ayun62711
12X. Đăk Djrăng62712
13X. Lơ Pang62713
14X. Kon Thụp62714
15X. Đê Ar62715
16X. Đăk Trôi62716
17X. Kon Chiêng62717
18BCP. Mang Yang62750

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Gia Lai

4.8/5 - (6 bình chọn)


Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Đồng Tháp năm 2024
Bài tiếp theoQuy định điều kiện tách thửa đất tại tỉnh Long An

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây