Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Gia Lai năm 2024

527
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Gia Lai
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Gia Lai
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Gia Lai năm 2024 chi tiết cho các bưu cục thành phố Pleiku, 2 thị xã : An Khê, Ayun Pa và 14 huyện : Chư Păh, Chư Prông, Chư Pưh, Chư Sê, Đak Đoa, Đak Pơ, Đức Cơ, Ia Grai, Ia Pa, Kbang, Kông Chro, Krông Pa, Mang Yang, Phú Thiện.

    Mã Bưu chính bưu điện Gia Lai gồm 5 chữ số, được quy định là 61xxx – 62xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Gia Lai là 61,62
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH GIA LAI: 61000 – 62000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Gia Lai61000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy61001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy61002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy61003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy61004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy61005
    7Đảng ủy khối cơ quan61009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy61010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp61011
    10Báo Gia Lai61016
    11Hội đồng nhân dân61021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội61030
    13Tòa án nhân dân tỉnh61035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh61036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân61040
    16Sở Công Thương61041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư61042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội61043
    19Sở Ngoại vụ61044
    20Sở Tài chính61045
    21Sở Thông tin và Truyền thông61046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch61047
    23Công an tỉnh61049
    24Sở Nội vụ61051
    25Sở Tư pháp61052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo61053
    27Sở Giao thông vận tải61054
    28Sở Khoa học và Công nghệ61055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn61056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường61057
    31Sở Xây dựng61058
    32Sở Y tế61060
    33Bộ chỉ huy Quân sự61061
    34Ban Dân tộc61062
    35Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh61063
    36Thanh tra tỉnh61064
    37Trường chính trị tỉnh61065
    38Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam61066
    39Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh61067
    40Bảo hiểm xã hội tỉnh61070
    41Cục Thuế61078
    42Cục Hải quan61079
    43Cục Thống kê61080
    44Kho bạc Nhà nước tỉnh61081
    45Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật61085
    46Liên hiệp các tổ chức hữu nghị61086
    47Hội Văn học nghệ thuật61087
    48Liên đoàn Lao động tỉnh61088
    49Hội Nông dân tỉnh61089
    50Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh61090
    51Tỉnh Đoàn61091
    52Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh61092
    53Hội Cựu chiến binh tỉnh61093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ PLEIKU

    1BC. Trung tâm thành phố Pleiku61100
    2Thành ủy61101
    3Hội đồng nhân dân61102
    4Ủy ban nhân dân61103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61104
    6P. Tây Sơn61106
    7P. Hội Thương61107
    8P. Phù Đổng61108
    9P. Hoa Lư61109
    10P. Thống Nhất61110
    11P. Yên Đỗ61111
    12P. Diên Hồng61112
    13P. Ia Kring61113
    14P. Hội Phú61114
    15P. Trà Bá61115
    16P. Chi Lăng61116
    17P. Thắng Lợi61117
    18X. An Phú61118
    19X. Chư Á61119
    20X. Trà Đa61120
    21X. Biển Hồ61121
    22X. Tân Sơn61122
    23P. Yên Thế61123
    24P. Đống Đa61124
    25X. Diên Phú61125
    26X. Gào61126
    27X. Ia Kênh61127
    28X. Chư HDrông61128
    BCP. Pleiku61150
    29BC. Yên Đỗ61151
    30BC. Diên Hồng61152
    31BC. Iakring61153
    32BC. Trà Bá61154
    33BC. Chư Á 161155
    34BC. Biển Hồ61156
    35BC. Hệ 1 Gia Lai61199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐAK ĐOA

    1BC. Trung tâm huyện Đak Đoa61200
    2Huyện ủy61201
    3Hội đồng nhân dân61202
    4Ủy ban nhân dân61203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61204
    6TT. Đak Đoa61206
    7X. Tân Bình61207
    8X. K’ Dang61208
    9X. H’ Neng61209
    10X. Kon Gang61210
    11X. Hải Yang61211
    12X. Đăk Sơmei61212
    13X. Hà Đông61213
    14X. Đăk Krong61214
    15X. Hà Bầu61215
    16X. Nam Yang61216
    17X. A Dơk61217
    18X. Glar61218
    19X. HNol61219
    20X. Trang61220
    21X. Ia Pết61221
    22X. Ia Băng61222
    23BCP. Đak Đoa61250

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯ PĂH

    1BC. Trung tâm huyện Chư Păh61300
    2Huyện ủy61301
    3Hội đồng nhân dân61302
    4Ủy ban nhân dân61303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61304
    6TT. Phú Hòa61306
    7X. Nghĩa Hưng61307
    8X. Chư Jôr61308
    9X. Chư Đăng Ya61309
    10X. Đăk Tơ Ver61310
    11X. Hà Tây61311
    12X. Ia Khươl61312
    13X. Hòa Phú61313
    14X. Ia Phí61314
    15TT. Ia Ly61315
    16X. Ia Mơ Nông61316
    17X. Ia Kreng61317
    18X. Ia Ka61318
    19X. Ia Nhin61319
    20X. Nghĩa Hòa61320
    21BCP. Chư Păh61350

    MÃ ZIP CODE HUYỆN IA GRAI

    1BC. Trung tâm huyện Ia Grai61400
    2Huyện ủy61401
    3Hội đồng nhân dân61402
    4Ủy ban nhân dân61403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61404
    6TT. Ia Kha61406
    7X. Ia Hrung61407
    8X. Ia Dêr61408
    9X. Ia Sao61409
    10X. Ia Yok61410
    11X. Ia Bă61411
    12X. Ia Grăng61412
    13X. Ia Khai61413
    14X. Ia Krai61414
    15X. Ia O61415
    16X. Ia Chía61416
    17X. Ia Tô61417
    18X. Ia Pếch61418
    19BCP. Ia Grai61450
    20BC. Chư Nghé61451
    21BC. Sê San 461452

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC CƠ

    1BC. Trung tâm huyện Đức Cơ61500
    2Huyện ủy61501
    3Hội đồng nhân dân61502
    4Ủy ban nhân dân61503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61504
    6TT. Chư Ty61506
    7X. Ia Dơk61507
    8X. Ia Krêl61508
    9X. Ia Din61509
    10X. Ia Kla61510
    11X. Ia Dom61511
    12X. Ia Lang61512
    13X. Ia Kriêng61513
    14X. Ia Pnôn61514
    15X. Ia Nan61515
    16BCP. Đức Cơ61550

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯ PRÔNG

    1BC. Trung tâm huyện Chư Prông61600
    2Huyện ủy61601
    3Hội đồng nhân dân61602
    4Ủy ban nhân dân61603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61604
    6TT. Chư Prông61606
    7X. Ia Kly61607
    8X. Ia Tôr61608
    9X. Ia Bang61609
    10X. Ia Băng61610
    11X. Ia Phìn61611
    12X. Bàu Cạn61612
    13X. Bình Giáo61613
    14X. Thăng Hưng61614
    15X. Ia Drăng61615
    16X. Ia O61616
    17X. Ia Boòng61617
    18X. Ia Me61618
    19X. Ia Pia61619
    20X. Ia Vê61620
    21X. Ia Lâu61621
    22X. Ia Ga61622
    23X. Ia Púch61623
    24X. Ia Mơ61624
    25X. Ia Piơr61625
    26BCP. Chư Prông61650

    MÃ ZIP CODE HUYỆN PHÚ THIỆN

    1BC. Trung tâm huyện Phú Thiện61700
    2Huyện ủy61701
    3Hội đồng nhân dân61702
    4Ủy ban nhân dân61703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61704
    6TT. Phú Thiện61706
    7X. Chư A Thai61707
    8X. Ayun Hạ61708
    9X. Ia Ake61709
    10X. Ia Sol61710
    11X. Ia Piar61711
    12X. Ia Yeng61712
    13X. Ia Peng61713
    14X. Chrôh Pơnan61714
    15X. Ia Hiao61715
    16BCP. Phú Thiện61750

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯ PƯH

    1BC. Trung tâm huyện Chư Pưh61800
    2Huyện ủy61801
    3Hội đồng nhân dân61802
    4Ủy ban nhân dân61803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61804
    6TT. Nhơn Hoà61806
    7X. Ia Rong61807
    8X. Ia Hrú61808
    9X. Ia Dreng61809
    10X. Ia Hla61810
    11X. Chư Don61811
    12X. Ia Phang61812
    13X. Ia Le61813
    14X. Ia Blứ61814
    15BCP. Chư Pưh61850

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯ SÊ

    1BC. Trung tâm huyện Chư Sê61900
    2Huyện ủy61901
    3Hội đồng nhân dân61902
    4Ủy ban nhân dân61903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc61904
    6TT. Chư Sê61906
    7X. Dun61907
    8X. Albá61908
    9X. Bờ Ngoong61909
    10X. Bar Măih61910
    11X. Ia Tiêm61911
    12X. Chư Pơng61912
    13X. Ia Glai61913
    14X. Ia Hlốp61914
    15X. Ia Ko61915
    16X. Ia Blang61916
    17X. Ia Pal61917
    18X. Kông HTok61918
    19X. Ayun61919
    20X. Hbông61920
    21BCP. Chư Sê61950

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ AYUN PA

    1BC. Trung tâm thị xã Ayun Pa62000
    2Thị ủy62001
    3Hội đồng nhân dân62002
    4Ủy ban nhân dân62003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62004
    6P. Đoàn Kết62006
    7P. Sông Bờ62007
    8P. Cheo Reo62008
    9P. Hòa Bình62009
    10X. Chư Băh62010
    11X. Ia Rbol62011
    12X. Ia Sao62012
    13X. Ia RTô62013
    14BCP. Ayun Pa62050

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KRÔNG PA

    1BC. Trung tâm huyện Krông Pa62100
    2Huyện ủy62101
    3Hội đồng nhân dân62102
    4Ủy ban nhân dân62103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62104
    6TT. Phú Túc62106
    7X. Phú Cần62107
    8X. Ia Mlah62108
    9X. Đất Bằng62109
    10X. Chư Rcăm62110
    11X. Ia Rsai62111
    12X. Ia Rsươm62112
    13X. Uar62113
    14X. Chư Gu62114
    15X. Chư Drăng62115
    16X. Ia Rmok62116
    17X. Chư Ngọc62117
    18X. Ia Dreh62118
    19X. Krông Năng62119
    20BCP. Krông Pa62150
    21BC. Siêm62151

    MÃ ZIP CODE HUYỆN IA PA

    1BC. Trung tâm huyện Ia Pa62200
    2Huyện ủy62201
    3Hội đồng nhân dân62202
    4Ủy ban nhân dân62203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62204
    6X. Kim Tân62206
    7X. Chư Răng62207
    8X. Pờ Tó62208
    9X. Ia Mrơn62209
    10X. Ia Trôk62210
    11X. Ia Broăi62211
    12X. Ia Tul62212
    13X. Chư Mố62213
    14X. Ia Kdăm62214
    15BCP. Ia Pa62250
    16BC. Mrơn62251

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KÔNG CHRO

    1BC. Trung tâm huyện Kông Chro62300
    2Huyện ủy62301
    3Hội đồng nhân dân62302
    4Ủy ban nhân dân62303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62304
    6TT. Kông Chro62306
    7X. Ya Ma62307
    8X. Đăk Tpang62308
    9X. Kông Yang62309
    10X. An Trung62310
    11X. Chư Krey62311
    12X. Đăk Pơ Pho62312
    13X. Yang Trung62313
    14X. Chơ Long62314
    15X. Yang Nam62315
    16X. Đắk Kơ Ning62316
    17X. Sró62317
    18X. Đăk Song62318
    19X. Đăk Pling62319
    20BCP. Kông Chro62350

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐẮK PƠ

    1BC. Trung tâm huyện Đắk Pơ62400
    2Huyện ủy62401
    3Hội đồng nhân dân62402
    4Ủy ban nhân dân62403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62404
    6TT. Đắk Pơ62406
    7X. An Thành62407
    8X. Hà Tam62408
    9X. Yang Bắc62409
    10X. Ya Hội62410
    11X. Phú An62411
    12X. Tân An62412
    13X. Cư An62413
    14BCP. Đắk Pơ62450

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ AN KHÊ

    1BC. Trung tâm thị xã An Khê62500
    2Thị ủy62501
    3Hội đồng nhân dân62502
    4Ủy ban nhân dân62503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62504
    6P. Tây Sơn62506
    7P. An Phú62507
    8P. An Tân62508
    9P. Ngô Mây62509
    10X. Song An62510
    11X. Cửu An62511
    12X. Tú An62512
    13X. Xuân An62513
    14X. Thành An62514
    15P. An Phước62515
    16P. An Bình62516
    17BCP. An Khê62550

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KBANG

    1BC. Trung tâm huyện KBang62600
    2Huyện ủy62601
    3Hội đồng nhân dân62602
    4Ủy ban nhân dân62603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62604
    6TT. KBang62606
    7X. Đak Smar62607
    8X. Sơ Pai62608
    9X. Sơn Lang62609
    10X. Đăk Rong62610
    11X. Kon Pne62611
    12X. Krong62612
    13X. Lơ Ku62613
    14X. Tơ Tung62614
    15X. Đông62615
    16X. Kông Lơng Khơng62616
    17X. Kông Bờ La62617
    18X. Đăk Hlơ62618
    19X. Nghĩa An62619
    20BCP. Kbang62650

    MÃ ZIP CODE HUYỆN MANG YANG

    1BC. Trung tâm huyện Mang Yang62700
    2Huyện ủy62701
    3Hội đồng nhân dân62702
    4Ủy ban nhân dân62703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc62704
    6TT. Kon Dơng62706
    7X. Đăk Yă62707
    8X. Đak Ta Ley62708
    9X. Hra62709
    10X. Đak Jơ Ta62710
    11X. Ayun62711
    12X. Đăk Djrăng62712
    13X. Lơ Pang62713
    14X. Kon Thụp62714
    15X. Đê Ar62715
    16X. Đăk Trôi62716
    17X. Kon Chiêng62717
    18BCP. Mang Yang62750

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Gia Lai


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây