Mã bưu chính (Zip Code) TP Đà Nẵng năm 2024

1953
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Đà Nẵng
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Đà Nẵng

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của thành phố Đà Nẵng năm 2024 chi tiết cho các bưu cục Cẩm Lệ, Hải Châu, Liên Chiểu, Ngũ Hành Sơn, Sơn Trà, Thanh Khê và 2 huyện : Hòa Vang, Hoàng Sa.

Mã Bưu chính bưu điện Đà Nẵng gồm 5 chữ số, được quy định là 50xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Đà Nẵng là 50
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TP ĐÀ NẴNG: 50000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1Vụ V (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)50001
2Vụ Địa phương II (Ban Tổ chức Trung ương)50002
3Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại Đà Nẵng50003
4Cơ quan thường trú Ban Dân vận Trung ương tại Đà Nẵng50004
5Cục Quản trị T26, Vụ địa phương III (Văn phòng Trung ương Đảng)50010
6Cơ quan thường trú Báo Nhân Dân50016
7Cơ quan thường trực tại miền Trung – Tây Nguyên Tạp chí Cộng Sản50017
8Vụ công tác Miền Trung và Tây Nguyên50030
9Cơ quan đại diện của Viện kiểm sát nhân dân tối cao50036
10Kiểm toán nhà nước khu vực III50037
11Văn phòng đại diện Bộ Công Thương50041
12Văn phòng III (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)50042
13Cơ quan đại diện văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại Đà Nẵng50046
14Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Đà Nẵng50047
15P9, Văn phòng Bộ Công an50049
16Cơ quan đại diện của Bộ Nội vụ tại Đà Nẵng50051
17Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam Khu vực Miền Trung Tây Nguyên50066
18Trung tâm Truyền Hình Việt Nam – VTV tại Đà Nẵng50067
19Đài Tiếng nói Việt Nam VOV – Cơ quan thường trú Khu vực miền Trung50068
20Ban Mã Dịch Miền Trung Tây Nguyên50073
21BC. Trung tâm thành phố Đà Nẵng50000
22Ủy ban Kiểm tra thành ủy50101
23Ban Tổ chức thành ủy50102
24Ban Tuyên giáo thành ủy50103
25Ban Dân vận thành ủy50104
26Ban Nội chính thành ủy50105
27Đảng ủy khối cơ quan50109
28Thành ủy và Văn phòng thành ủy50110
29Đảng ủy khối doanh nghiệp50111
30Báo Đà Nẵng50116
31Hội đồng nhân dân50121
32Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội50130
33Tòa án nhân dân thành phố50135
34Viện Kiểm sát nhân dân thành phố50136
35Kiểm toán nhà nước tại khu vực III50137
36Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân50140
37Sở Công Thương50141
38Sở Kế hoạch và Đầu tư50142
39Sở Lao động – Thương binh và Xã hội50143
40Sở Ngoại vụ50144
41Sở Tài chính50145
42Sở Thông tin và Truyền thông50146
43Sở Văn hoá và Thể thao50147
44Sở Du lịch50148
45Công an thành phố50149
46Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy50150
47Sở Nội vụ50151
48Sở Tư pháp50152
49Sở Giáo dục và Đào tạo50153
50Sở Giao thông vận tải50154
51Sở Khoa học và Công nghệ50155
52Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn50156
53Sở Tài nguyên và Môi trường50157
54Sở Xây dựng50158
55Sở Y tế50160
56Bộ chỉ huy quân sự50161
57Ban Dân tộc50162
58Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố50163
59Thanh tra thành phố50164
60Học viện Cán bộ thành phố50165
61Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam50166
62Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố50167
63Bảo hiểm xã hội thành phố50170
64Cục Thuế50178
65Cục Hải quan50179
66Cục Thống kê50180
67Kho bạc Nhà nước thành phố50181
68Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật50185
69Liên hiệp các tổ chức hữu nghị50186
70Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật50187
71Liên đoàn Lao động thành phố50188
72Hội Nông dân thành phố50189
73Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố50190
74Thành Đoàn50191
75Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố50192
76Hội Cựu chiến binh thành phố50193
77Điểm phục vụ Bưu điện T2650199
78Tổng LSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào50095
79Tổng LSQ. Liên bang Nga50096
80Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa50097

MÃ ZIP CODE QUẬN HẢI CHÂU

1BC. Trung tâm quận Hải Châu50200
2Quận ủy50201
3Hội đồng nhân dân50202
4Ủy ban nhân dân50203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc50204
6P. Hải Châu 150206
7P. Thạch Thang50207
8P. Thuận Phước50208
9P. Thanh Bình50209
10P. Hải Châu 250210
11P. Phước Ninh50211
12P. Nam Dương50212
13P. Bình Hiên50213
14P. Bình Thuận50214
15P. Hòa Thuận Đông50215
16P. Hòa Thuận Tây50216
17P. Hòa Cường Bắc50217
18P. Hòa Cường Nam50218
19BCP. Đà Nẵng50250
20BC. Sông Hàn50251
21BC. Hung Vương50252
22BC. Trần Phú50253
23BC. Đống Đa50254
24BC. Quang Trung50255
25BC. Thuận Phước 450256
26BC. Ông Ích Khiêm50257
27BC. Ngô Gia Tự50258
28BC. Tập Thể Thương Nghiệp50259
29BC. Phan Chu Trinh50260
30BC. Trưng Nữ Vương50261
31BC. Liên Trì Nam50262
32BC. Hòa Cường50263
33BC. Hòa Cường Nam50264
34BC. Hệ 1 Đà Nẵng50299

MÃ ZIP CODE QUẬN THANH KHÊ

1BC. Trung tâm quận Thanh Khê50300
2Quận ủy50301
3Hội đồng nhân dân50302
4Ủy ban nhân dân50303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc50304
6P. Xuân Hà50306
7P. Thanh Khê Đông50307
8P. Thanh Khê Tây50308
9P. An Khê50309
10P. Hòa Khê50310
11P. Chính Gián50311
12P. Thạc Gián50312
13P. Vĩnh Trung50313
14P. Tân Chính50314
15P. Tam Thuận50315
16BCP. Đà Nẵng 150350
17BC. KHL Thanh Khê50351
18BC. Xuân Hòa50352
19BC. Phú Lộc50353
20BC. An Khê50354
21BC. Thanh Khê50355
22BC. Nguyên Văn Linh50356
23BC. Nguyên Văn Linh 250357
24BC. Chuyển Phát Nhanh50358
25BC. TMĐT Đà Nẵng50359
26BC. Đô Quang50360
27BC. Tân Chính50361

MÃ ZIP CODE QUẬN SƠN TRÀ

1BC. Trung tâm quận Sơn Trà50400
2Quận ủy50401
3Hội đồng nhân dân50402
4Ủy ban nhân dân50403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc50404
6P. An Hải Tây50406
7P. An Hải Đông50407
8P. Phước Mỹ50408
9P. An Hải Bắc50409
10P. Mân Thái50410
11P. Nại Hiên Đông50411
12P. Thọ Quang50412
13BCP. Đà Nẵng 350450
14BC. Ngô Quyền50451
15BC. Trần Quang Diệu50452
16BC. Mân Thái50453
17BC. Thọ Quang50454

MÃ ZIP CODE QUẬN NGŨ HÀNH SƠN

1BC. Trung tâm quận Ngũ Hành Sơn50500
2Quận ủy50501
3Hội đồng nhân dân50502
4Ủy ban nhân dân50503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc50504
6P. Khuê Mỹ50506
7P. Mỹ An50507
8P. Hoà Quý50508
9P. Hoà Hải50509
10BCP. Ngũ Hành Sơn50550
11BC. Khuê Mỹ50551
12BC. Ngũ Hành Sơn50552
13BC. Sơn Thủy50553

MÃ ZIP CODE QUẬN LIÊN CHIỂU

1BC. Trung tâm quận Liên Chiểu50600
2Quận ủy50601
3Hội đồng nhân dân50602
4Ủy ban nhân dân50603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc50604
6P. Hòa Minh50606
7P. Hòa Khánh Nam50607
8P. Hòa Khánh Bắc50608
9P. Hòa Hiệp Nam50609
10P. Hòa Hiệp Bắc50610
11BCP. Đà Nẵng 250650
12BC. Tiếp Thị 250651
13BC. KCN Hòa Khánh50652
14BC. Hòa Mỹ50653
15BC. Nam Ô50654

MÃ ZIP CODE QUẬN CẨM LỆ

1BC. Trung tâm quận Cẩm Lệ50700
2Quận ủy50701
3Hội đồng nhân dân50702
4Ủy ban nhân dân50703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc50704
6P. Hòa Thọ Đông50706
7P. Hòa Xuân50707
8P. Khuê Trung50708
9P. Hòa An50709
10P. Hòa Phát50710
11P. Hòa Thọ Tây50711
12BCP. Đà Nẵng 450750
13BC. Tiếp Thị50751

MÃ ZIP CODE HUYỆN HÒA VANG

1BC. Trung tâm huyện Hòa Vang50800
2Huyện ủy50801
3Hội đồng nhân dân50802
4Ủy ban nhân dân50803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc50804
6X. Hòa Phong50806
7X. Hòa Nhơn50807
8X. Hòa Sơn50808
9X. Hòa Liên50809
10X. Hòa Bắc50810
11X. Hòa Ninh50811
12X. Hòa Phú50812
13X. Hòa Khương50813
14X. Hòa Tiến50814
15X. Hòa Châu50815
16X. Hòa Phước50816
17BCP. Hòa Vang50850
18BC. Túy Loan50851

MÃ ZIP CODE HUYỆN HOÀNG SA

1BC. Trung tâm huyện Hoàng Sa50900
2Huyện ủy50901
3Hội đồng nhân dân50902
4Ủy ban nhân dân50903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc50904
6BCP. Hoàng Sa50950

Tổng hợp bởi Duan24h.net

4.9/5 - (7 bình chọn)

Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) TP Hà Nội năm 2024
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) TP Hải Phòng năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây