Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Long An năm 2024

182
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Long An
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Long An

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Long An chi tiết cho các bưu cục Thành phố Tân An, Thị xã Kiến Tường và 13 huyện : Bến Lức, Cần Đước, Cần Giuộc, Châu Thành, Đức Hòa, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Hưng, Tân Thạnh, Tân Trụ, Thạnh Hóa, Thủ Thừa, Vĩnh Hưng.

Mã Bưu chính bưu điện Long An gồm 5 chữ số, được quy định là 82xxx – 83xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Long An là 82, 83
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TỈNH LONG AN: 82000 – 83000

STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1BC. Trung tâm tỉnh Long An82000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy82001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy82002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy82003
5Ban Dân vận tỉnh ủy82004
6Ban Nội chính tỉnh ủy82005
7Đảng ủy khối cơ quan82009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy82010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp82011
10Báo Long An82016
11Hội đồng nhân dân82021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội82030
13Tòa án nhân dân tỉnh82035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh82036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân82040
16Sở Công Thương82041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư82042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội82043
19Sở Ngoại vụ82044
20Sở Tài chính82045
21Sở Thông tin và Truyền thông82046
22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch82047
23Công an tỉnh82049
24Sở Nội vụ82051
25Sở Tư pháp82052
26Sở Giáo dục và Đào tạo82053
27Sở Giao thông vận tải82054
28Sở Khoa học và Công nghệ82055
29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn82056
30Sở Tài nguyên và Môi trường82057
31Sở Xây dựng82058
32Sở Y tế82060
33Bộ chỉ huy Quân sự82061
34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh82063
35Thanh tra tỉnh82064
36Trường chính trị tỉnh82065
37Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam82066
38Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh82067
39Bảo hiểm xã hội tỉnh82070
40Cục Thuế82078
41Cục Hải quan82079
42Cục Thống kê82080
43Kho bạc Nhà nước tỉnh82081
44Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật82085
45Liên hiệp các tổ chức hữu nghị82086
46Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật82087
47Liên đoàn Lao động tỉnh82088
48Hội Nông dân tỉnh82089
49Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh82090
50Tỉnh Đoàn82091
51Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh82092
52Hội Cựu chiến binh tỉnh82093

MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ TÂN AN

1BC. Trung tâm thành phố Tân An82100
2Thành ủy82101
3Hội đồng nhân dân82102
4Ủy ban nhân dân82103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82104
6P. 182106
7P. 582107
8X. Nhơn Thạnh Trung82108
9X. Hướng Thọ Phú82109
10P. 682110
11P. 282111
12X. Lợi Bình Nhơn82112
13P. Khánh Hậu82113
14P. 482114
15P. Tân Khánh82115
16X. An Vĩnh Ngãi82116
17P. 782117
18P. 382118
19X. Bình Tâm82119
20BCP. Tân An82150
21BC. Chợ Tân An82151
22BC. Hệ 1 Long An82199

MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH

1BC. Trung tâm huyện Châu Thành82200
2Huyện ủy82201
3Hội đồng nhân dân82202
4Ủy ban nhân dân82203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82204
6TT. Tầm Vu82206
7X. Phước Tân Hưng82207
8X. Thanh Phú Long82208
9X. Thanh Vĩnh Đông82209
10X. Thuận Mỹ82210
11X. Phú Ngãi Trị82211
12X. Bình Quới82212
13X. Hòa Phú82213
14X. Vĩnh Công82214
15X. Hiệp Thạnh82215
16X. Dương Xuân Hội82216
17X. Long Trì82217
18X. An Lục Long82218
19BCP. Châu Thành82250

MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN TRỤ

1BC. Trung tâm huyện Tân Trụ82300
2Huyện ủy82301
3Hội đồng nhân dân82302
4Ủy ban nhân dân82303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82304
6TT. Tân Trụ82306
7X. Tân Phước Tây82307
8X. Bình Trinh Đông82308
9X. An Nhựt Tân82309
10X. Mỹ Bình82310
11X. Quê Mỹ Thạnh82311
12X. Lạc Tấn82312
13X. Bình Lãng82313
14X. Bình Tịnh82314
15X. Đức Tân82315
16X. Nhựt Ninh82316
17BCP. Tân Trụ82350

MÃ ZIP CODE HUYỆN CẦN ĐƯỚC

1BC. Trung tâm huyện Cần Đước82400
2Huyện ủy82401
3Hội đồng nhân dân82402
4Ủy ban nhân dân82403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82404
6TT. Cần Đước82406
7X. Tân Lân82407
8X. Mỹ Lệ82408
9X. Tân Trạch82409
10X. Long Hòa82410
11X. Long Khê82411
12X. Long Trạch82412
13X. Phước Vân82413
14X. Long Định82414
15X. Long Sơn82415
16X. Phước Tuy82416
17X. Tân Ân82417
18X. Tân Chánh82418
19X. Phước Đông82419
20X. Long Cang82420
21X. Long Hựu Đông82421
22X. Long Hựu Tây82422
23BCP. Cần Đước82450
24BC. Rạch Kiến82451
25BĐVHX Mỹ Lệ 282452
26BĐVHX Phước Vân 182453
27BĐVHX Long Hựu Đông 182454

MÃ ZIP CODE HUYỆN CẦN GIUỘC

1BC. Trung tâm huyện Cần Giuộc82500
2Huyện ủy82501
3Hội đồng nhân dân82502
4Ủy ban nhân dân82503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82504
6TT. Cần Giuộc82506
7X. Long Hậu82507
8X. Tân Kim82508
9X. Mỹ Lộc82509
10X. Long Thượng82510
11X. Phước Lý82511
12X. Phước Hậu82512
13X. Phước Lâm82513
14X. Thuận Thành82514
15X. Trường Bình82515
16X. Phước Lại82516
17X. Phước Vĩnh Đông82517
18X. Phước Vĩnh Tây82518
19X. Long An82519
20X. Long Phụng82520
21X. Đông Thạnh82521
22X. Tân Tập82522
23BCP. Cần Giuộc82550

MÃ ZIP CODE HUYỆN BẾN LỨC

1BC. Trung tâm huyện Bến Lức82600
2Huyện ủy82601
3Hội đồng nhân dân82602
4Ủy ban nhân dân82603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82604
6TT. Bến Lức82606
7X. Mỹ Yên82607
8X. Thanh Phú82608
9X. Tân Bửu82609
10X. Tân Hòa82610
11X. Lương Bình82611
12X. Thạnh Lợi82612
13X. Thạnh Hòa82613
14X. Lương Hòa82614
15X. Bình Đức82615
16X. An Thạnh82616
17X. Thạnh Đức82617
18X. Nhựt Chánh82618
19X. Long Hiệp82619
20X. Phước Lợi82620
21BCP. Bến Lức82650
22BC. Thuận Đạo82651
23BC. Gò Đen82652

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC HÒA

1BC. Trung tâm huyện Đức Hòa82700
2Huyện ủy82701
3Hội đồng nhân dân82702
4Ủy ban nhân dân82703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82704
6TT. Hậu Nghĩa82706
7X. Đức Lập Thượng82707
8X. Đức Lập Hạ82708
9X. Tân Mỹ82709
10X. An Ninh Đông82710
11X. Lộc Giang82711
12X. An Ninh Tây82712
13X. Hiệp Hòa82713
14TT. Hiệp Hòa82714
15X. Tân Phú82715
16X. Hòa Khánh Tây82716
17X. Hòa Khánh Đông82717
18X. Đức Hòa Thượng82718
19X. Mỹ Hạnh Bắc82719
20X. Mỹ Hạnh Nam82720
21X. Đức Hòa Đông82721
22TT. Đức Hòa82722
23X. Hòa Khánh Nam82723
24X. Đức Hòa Hạ82724
25X. Hựu Thạnh82725
26BCP. Đức Hòa82750
27BC. Hậu Nghĩa82751
28BC. Mỹ Hạnh Nam82752
29BC. Hạnh Phúc82753

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC HUỆ

1BC. Trung tâm huyện Đức Huệ82800
2Huyện ủy82801
3Hội đồng nhân dân82802
4Ủy ban nhân dân82803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82804
6TT. Đông Thành82806
7X. Mỹ Thạnh Bắc82807
8X. Mỹ Quý Đông82808
9X. Mỹ Quý Tây82809
10X. Mỹ Thạnh Tây82810
11X. Mỹ Bình82811
12X. Mỹ Thạnh Đông82812
13X. Bình Hòa Bắc82813
14X. Bình Thành82814
15X. Bình Hòa Hưng82815
16X. Bình Hòa Nam82816
17BCP. Đức Huệ82850
18BĐVHX Mỹ Quý Tây82851
19BĐVHX Bình Thành82852

MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠCH HÓA

1BC. Trung tâm huyện Thạch Hóa82900
2Huyện ủy82901
3Hội đồng nhân dân82902
4Ủy ban nhân dân82903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82904
6TT. Thạnh Hóa82906
7X. Thạnh Phú82907
8X. Thuận Nghĩa Hòa82908
9X. Thuận Bình82909
10X. Tân Hiệp82910
11X. Thạnh Phước82911
12X. Thủy Tây82912
13X. Thạnh An82913
14X. Thủy Đông82914
15X. Tân Tây82915
16X. Tân Đông82916
17BCP. Thạnh Hóa82950

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ KIẾN TƯỜNG

1BC. Trung tâm thị xã Kiến Tường83000
2Thị ủy83001
3Hội đồng nhân dân83002
4Ủy ban nhân dân83003
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83004
6P. 183006
7P. 283007
8P. 383008
9X. Bình Hiệp83009
10X. Bình Tân83010
11X. Thạnh Trị83011
12X. Tuyên Thạnh83012
13X. Thạnh Hưng83013
14BCP. Kiến Tường83050

MÃ ZIP CODE HUYỆN MỘC HÓA

1BC. Trung tâm huyện Mộc Hóa83100
2Huyện ủy83101
3Hội đồng nhân dân83102
4Ủy ban nhân dân83103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83104
6X. Tân Thành83106
7X. Bình Hòa Đông83107
8X. Bình Thạnh83108
9X. Bình Hòa Tây83109
10X. Bình Hòa Trung83110
11X. Tân Lập83111
12X. Bình Phong Thạnh83112
13BCP. Mộc Hóa83150
14BĐVHX Tân Lập 283151

MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH HƯNG

1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Hưng83200
2Huyện ủy83201
3Hội đồng nhân dân83202
4Ủy ban nhân dân83203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83204
6TT. Vĩnh Hưng83206
7X. Thái Bình Trung83207
8X. Thái Trị83208
9X. Hưng Điền A83209
10X. Khánh Hưng83210
11X. Vĩnh Trị83211
12X. Vĩnh Bình83212
13X. Vĩnh Thuận83213
14X. Tuyên Bình Tây83214
15X. Tuyên Bình83215
16BCP. Vĩnh Hưng83250
17BĐVHX Hưng Điền 283251
18BĐVHX Vĩnh Bình 283252

MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN HƯNG

1BC. Trung tâm huyện Tân Hưng83300
2Huyện ủy83301
3Hội đồng nhân dân83302
4Ủy ban nhân dân83303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83304
6TT. Tân Hưng83306
7X. Vĩnh Thạnh83307
8X. Thạnh Hưng83308
9X. Hưng Hà83309
10X. Hưng Điền B83310
11X. Hưng Điền83311
12X. Hưng Thạnh83312
13X. Vĩnh Châu B83313
14X. Vĩnh Lợi83314
15X. Vĩnh Châu A83315
16X. Vĩnh Đại83316
17X. Vĩnh Bửu83317
18BCP. Tân Hưng83350

MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN THẠNH

1BC. Trung tâm huyện Tân Thạnh83400
2Huyện ủy83401
3Hội đồng nhân dân83402
4Ủy ban nhân dân83403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83404
6TT. Tân Thạnh83406
7X. Kiến Bình83407
8X. Nhơn Hoà83408
9X. Tân Lập83409
10X. Nhơn Hòa Lập83410
11X. Bắc Hòa83411
12X. Hậu Thạnh Tây83412
13X. Hậu Thạnh Đông83413
14X. Tân Thành83414
15X. Tân Ninh83415
16X. Nhơn Ninh83416
17X. Tân Hòa83417
18X. Tân Bình83418
19BCP. Tân Thạnh83450

MÃ ZIP CODE HUYỆN THỦ THỪA

1BC. Trung tâm huyện Thủ Thừa83500
2Huyện ủy83501
3Hội đồng nhân dân83502
4Ủy ban nhân dân83503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83504
6TT. Thủ Thừa83506
7X. Tân Thành83507
8X. Tân Lập83508
9X. Long Thành83509
10X. Long Thạnh83510
11X. Long Thuận83511
12X. Mỹ Lạc83512
13X. Mỹ Thạnh83513
14X. Mỹ An83514
15X. Bình An83515
16X. Mỹ Phú83516
17X. Bình Thạnh83517
18X. Nhị Thành83518
19BCP. Thủ Thừa83550

Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip code) tỉnh Long An

5/5 - (5 bình chọn)


Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

Bài trướcMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Lâm Đồng năm 2024
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) tỉnh Tây Ninh năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây