Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Long An năm 2025

410
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Long An
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Long An
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Long An chi tiết cho các bưu cục Thành phố Tân An, Thị xã Kiến Tường và 13 huyện : Bến Lức, Cần Đước, Cần Giuộc, Châu Thành, Đức Hòa, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Hưng, Tân Thạnh, Tân Trụ, Thạnh Hóa, Thủ Thừa, Vĩnh Hưng.

    Mã Bưu chính bưu điện Long An gồm 5 chữ số, được quy định là 82xxx – 83xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Long An là 82, 83
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TỈNH LONG AN: 82000 – 83000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Long An82000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy82001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy82002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy82003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy82004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy82005
    7Đảng ủy khối cơ quan82009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy82010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp82011
    10Báo Long An82016
    11Hội đồng nhân dân82021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội82030
    13Tòa án nhân dân tỉnh82035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh82036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân82040
    16Sở Công Thương82041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư82042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội82043
    19Sở Ngoại vụ82044
    20Sở Tài chính82045
    21Sở Thông tin và Truyền thông82046
    22Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch82047
    23Công an tỉnh82049
    24Sở Nội vụ82051
    25Sở Tư pháp82052
    26Sở Giáo dục và Đào tạo82053
    27Sở Giao thông vận tải82054
    28Sở Khoa học và Công nghệ82055
    29Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn82056
    30Sở Tài nguyên và Môi trường82057
    31Sở Xây dựng82058
    32Sở Y tế82060
    33Bộ chỉ huy Quân sự82061
    34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh82063
    35Thanh tra tỉnh82064
    36Trường chính trị tỉnh82065
    37Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam82066
    38Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh82067
    39Bảo hiểm xã hội tỉnh82070
    40Cục Thuế82078
    41Cục Hải quan82079
    42Cục Thống kê82080
    43Kho bạc Nhà nước tỉnh82081
    44Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật82085
    45Liên hiệp các tổ chức hữu nghị82086
    46Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật82087
    47Liên đoàn Lao động tỉnh82088
    48Hội Nông dân tỉnh82089
    49Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh82090
    50Tỉnh Đoàn82091
    51Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh82092
    52Hội Cựu chiến binh tỉnh82093

    MÃ ZIP CODE THÀNH PHỐ TÂN AN

    1BC. Trung tâm thành phố Tân An82100
    2Thành ủy82101
    3Hội đồng nhân dân82102
    4Ủy ban nhân dân82103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82104
    6P. 182106
    7P. 582107
    8X. Nhơn Thạnh Trung82108
    9X. Hướng Thọ Phú82109
    10P. 682110
    11P. 282111
    12X. Lợi Bình Nhơn82112
    13P. Khánh Hậu82113
    14P. 482114
    15P. Tân Khánh82115
    16X. An Vĩnh Ngãi82116
    17P. 782117
    18P. 382118
    19X. Bình Tâm82119
    20BCP. Tân An82150
    21BC. Chợ Tân An82151
    22BC. Hệ 1 Long An82199

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CHÂU THÀNH

    1BC. Trung tâm huyện Châu Thành82200
    2Huyện ủy82201
    3Hội đồng nhân dân82202
    4Ủy ban nhân dân82203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82204
    6TT. Tầm Vu82206
    7X. Phước Tân Hưng82207
    8X. Thanh Phú Long82208
    9X. Thanh Vĩnh Đông82209
    10X. Thuận Mỹ82210
    11X. Phú Ngãi Trị82211
    12X. Bình Quới82212
    13X. Hòa Phú82213
    14X. Vĩnh Công82214
    15X. Hiệp Thạnh82215
    16X. Dương Xuân Hội82216
    17X. Long Trì82217
    18X. An Lục Long82218
    19BCP. Châu Thành82250

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN TRỤ

    1BC. Trung tâm huyện Tân Trụ82300
    2Huyện ủy82301
    3Hội đồng nhân dân82302
    4Ủy ban nhân dân82303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82304
    6TT. Tân Trụ82306
    7X. Tân Phước Tây82307
    8X. Bình Trinh Đông82308
    9X. An Nhựt Tân82309
    10X. Mỹ Bình82310
    11X. Quê Mỹ Thạnh82311
    12X. Lạc Tấn82312
    13X. Bình Lãng82313
    14X. Bình Tịnh82314
    15X. Đức Tân82315
    16X. Nhựt Ninh82316
    17BCP. Tân Trụ82350

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CẦN ĐƯỚC

    1BC. Trung tâm huyện Cần Đước82400
    2Huyện ủy82401
    3Hội đồng nhân dân82402
    4Ủy ban nhân dân82403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82404
    6TT. Cần Đước82406
    7X. Tân Lân82407
    8X. Mỹ Lệ82408
    9X. Tân Trạch82409
    10X. Long Hòa82410
    11X. Long Khê82411
    12X. Long Trạch82412
    13X. Phước Vân82413
    14X. Long Định82414
    15X. Long Sơn82415
    16X. Phước Tuy82416
    17X. Tân Ân82417
    18X. Tân Chánh82418
    19X. Phước Đông82419
    20X. Long Cang82420
    21X. Long Hựu Đông82421
    22X. Long Hựu Tây82422
    23BCP. Cần Đước82450
    24BC. Rạch Kiến82451
    25BĐVHX Mỹ Lệ 282452
    26BĐVHX Phước Vân 182453
    27BĐVHX Long Hựu Đông 182454

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CẦN GIUỘC

    1BC. Trung tâm huyện Cần Giuộc82500
    2Huyện ủy82501
    3Hội đồng nhân dân82502
    4Ủy ban nhân dân82503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82504
    6TT. Cần Giuộc82506
    7X. Long Hậu82507
    8X. Tân Kim82508
    9X. Mỹ Lộc82509
    10X. Long Thượng82510
    11X. Phước Lý82511
    12X. Phước Hậu82512
    13X. Phước Lâm82513
    14X. Thuận Thành82514
    15X. Trường Bình82515
    16X. Phước Lại82516
    17X. Phước Vĩnh Đông82517
    18X. Phước Vĩnh Tây82518
    19X. Long An82519
    20X. Long Phụng82520
    21X. Đông Thạnh82521
    22X. Tân Tập82522
    23BCP. Cần Giuộc82550

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BẾN LỨC

    1BC. Trung tâm huyện Bến Lức82600
    2Huyện ủy82601
    3Hội đồng nhân dân82602
    4Ủy ban nhân dân82603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82604
    6TT. Bến Lức82606
    7X. Mỹ Yên82607
    8X. Thanh Phú82608
    9X. Tân Bửu82609
    10X. Tân Hòa82610
    11X. Lương Bình82611
    12X. Thạnh Lợi82612
    13X. Thạnh Hòa82613
    14X. Lương Hòa82614
    15X. Bình Đức82615
    16X. An Thạnh82616
    17X. Thạnh Đức82617
    18X. Nhựt Chánh82618
    19X. Long Hiệp82619
    20X. Phước Lợi82620
    21BCP. Bến Lức82650
    22BC. Thuận Đạo82651
    23BC. Gò Đen82652

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC HÒA

    1BC. Trung tâm huyện Đức Hòa82700
    2Huyện ủy82701
    3Hội đồng nhân dân82702
    4Ủy ban nhân dân82703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82704
    6TT. Hậu Nghĩa82706
    7X. Đức Lập Thượng82707
    8X. Đức Lập Hạ82708
    9X. Tân Mỹ82709
    10X. An Ninh Đông82710
    11X. Lộc Giang82711
    12X. An Ninh Tây82712
    13X. Hiệp Hòa82713
    14TT. Hiệp Hòa82714
    15X. Tân Phú82715
    16X. Hòa Khánh Tây82716
    17X. Hòa Khánh Đông82717
    18X. Đức Hòa Thượng82718
    19X. Mỹ Hạnh Bắc82719
    20X. Mỹ Hạnh Nam82720
    21X. Đức Hòa Đông82721
    22TT. Đức Hòa82722
    23X. Hòa Khánh Nam82723
    24X. Đức Hòa Hạ82724
    25X. Hựu Thạnh82725
    26BCP. Đức Hòa82750
    27BC. Hậu Nghĩa82751
    28BC. Mỹ Hạnh Nam82752
    29BC. Hạnh Phúc82753

    MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐỨC HUỆ

    1BC. Trung tâm huyện Đức Huệ82800
    2Huyện ủy82801
    3Hội đồng nhân dân82802
    4Ủy ban nhân dân82803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82804
    6TT. Đông Thành82806
    7X. Mỹ Thạnh Bắc82807
    8X. Mỹ Quý Đông82808
    9X. Mỹ Quý Tây82809
    10X. Mỹ Thạnh Tây82810
    11X. Mỹ Bình82811
    12X. Mỹ Thạnh Đông82812
    13X. Bình Hòa Bắc82813
    14X. Bình Thành82814
    15X. Bình Hòa Hưng82815
    16X. Bình Hòa Nam82816
    17BCP. Đức Huệ82850
    18BĐVHX Mỹ Quý Tây82851
    19BĐVHX Bình Thành82852

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠCH HÓA

    1BC. Trung tâm huyện Thạch Hóa82900
    2Huyện ủy82901
    3Hội đồng nhân dân82902
    4Ủy ban nhân dân82903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc82904
    6TT. Thạnh Hóa82906
    7X. Thạnh Phú82907
    8X. Thuận Nghĩa Hòa82908
    9X. Thuận Bình82909
    10X. Tân Hiệp82910
    11X. Thạnh Phước82911
    12X. Thủy Tây82912
    13X. Thạnh An82913
    14X. Thủy Đông82914
    15X. Tân Tây82915
    16X. Tân Đông82916
    17BCP. Thạnh Hóa82950

    MÃ ZIP CODE THỊ XÃ KIẾN TƯỜNG

    1BC. Trung tâm thị xã Kiến Tường83000
    2Thị ủy83001
    3Hội đồng nhân dân83002
    4Ủy ban nhân dân83003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83004
    6P. 183006
    7P. 283007
    8P. 383008
    9X. Bình Hiệp83009
    10X. Bình Tân83010
    11X. Thạnh Trị83011
    12X. Tuyên Thạnh83012
    13X. Thạnh Hưng83013
    14BCP. Kiến Tường83050

    MÃ ZIP CODE HUYỆN MỘC HÓA

    1BC. Trung tâm huyện Mộc Hóa83100
    2Huyện ủy83101
    3Hội đồng nhân dân83102
    4Ủy ban nhân dân83103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83104
    6X. Tân Thành83106
    7X. Bình Hòa Đông83107
    8X. Bình Thạnh83108
    9X. Bình Hòa Tây83109
    10X. Bình Hòa Trung83110
    11X. Tân Lập83111
    12X. Bình Phong Thạnh83112
    13BCP. Mộc Hóa83150
    14BĐVHX Tân Lập 283151

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH HƯNG

    1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Hưng83200
    2Huyện ủy83201
    3Hội đồng nhân dân83202
    4Ủy ban nhân dân83203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83204
    6TT. Vĩnh Hưng83206
    7X. Thái Bình Trung83207
    8X. Thái Trị83208
    9X. Hưng Điền A83209
    10X. Khánh Hưng83210
    11X. Vĩnh Trị83211
    12X. Vĩnh Bình83212
    13X. Vĩnh Thuận83213
    14X. Tuyên Bình Tây83214
    15X. Tuyên Bình83215
    16BCP. Vĩnh Hưng83250
    17BĐVHX Hưng Điền 283251
    18BĐVHX Vĩnh Bình 283252

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN HƯNG

    1BC. Trung tâm huyện Tân Hưng83300
    2Huyện ủy83301
    3Hội đồng nhân dân83302
    4Ủy ban nhân dân83303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83304
    6TT. Tân Hưng83306
    7X. Vĩnh Thạnh83307
    8X. Thạnh Hưng83308
    9X. Hưng Hà83309
    10X. Hưng Điền B83310
    11X. Hưng Điền83311
    12X. Hưng Thạnh83312
    13X. Vĩnh Châu B83313
    14X. Vĩnh Lợi83314
    15X. Vĩnh Châu A83315
    16X. Vĩnh Đại83316
    17X. Vĩnh Bửu83317
    18BCP. Tân Hưng83350

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TÂN THẠNH

    1BC. Trung tâm huyện Tân Thạnh83400
    2Huyện ủy83401
    3Hội đồng nhân dân83402
    4Ủy ban nhân dân83403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83404
    6TT. Tân Thạnh83406
    7X. Kiến Bình83407
    8X. Nhơn Hoà83408
    9X. Tân Lập83409
    10X. Nhơn Hòa Lập83410
    11X. Bắc Hòa83411
    12X. Hậu Thạnh Tây83412
    13X. Hậu Thạnh Đông83413
    14X. Tân Thành83414
    15X. Tân Ninh83415
    16X. Nhơn Ninh83416
    17X. Tân Hòa83417
    18X. Tân Bình83418
    19BCP. Tân Thạnh83450

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THỦ THỪA

    1BC. Trung tâm huyện Thủ Thừa83500
    2Huyện ủy83501
    3Hội đồng nhân dân83502
    4Ủy ban nhân dân83503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc83504
    6TT. Thủ Thừa83506
    7X. Tân Thành83507
    8X. Tân Lập83508
    9X. Long Thành83509
    10X. Long Thạnh83510
    11X. Long Thuận83511
    12X. Mỹ Lạc83512
    13X. Mỹ Thạnh83513
    14X. Mỹ An83514
    15X. Bình An83515
    16X. Mỹ Phú83516
    17X. Bình Thạnh83517
    18X. Nhị Thành83518
    19BCP. Thủ Thừa83550

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip code) tỉnh Long An


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây