Mã bưu chính (Zip Code) TP Hà Nội năm 2024

674
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Hà Nội
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Hà Nội

Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của thành phố Hà Nội năm 2024 chi tiết cho các bưu cục Ba Đình, Bắc Từ Liêm, Cầu Giấy, Đống Đa, Hà Đông, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Nam Từ Liêm, Tây Hồ, Thanh Xuân, Sơn Tây, Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thanh Trì, Thường Tín, Ứng Hòa.

Mã Bưu chính Hà Nội gồm 5 chữ số, được quy định là 10xxx – 14xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hà Nội là 10 – 14
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ ZIP CODE TP HÀ NỘI: 10000 – 14000

Đối tượng gán mãMã bưu chính
Ủy ban Kiểm tra Trung ương10001
Ban Tổ chức Trung ương10002
Ban Tuyên giáo Trung ương10003
Ban Dân vận Trung ương10004
Ban Nội chính Trung ương10005
Ban Đối ngoại Trung ương10006
Ban Kinh tế Trung ương10007
Đảng ủy Ngoài nước10008
Đảng ủy khối cơ quan Trung ương10009
Văn phòng Trung ương Đảng10010
Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương10011
Hội đồng lý luận Trung ương10012
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương10015
Báo Nhân Dân10016
Tạp chí Cộng Sản10017
Văn phòng Chủ tịch nước10020
Ủy ban thường vụ Quốc hội10021
Hội đồng Dân tộc10022
Ủy ban pháp luật10023
Ủy ban tư pháp10024
Ủy ban kinh tế10025
Ủy ban tài chính ngân sách10026
Ủy ban quốc phòng và an ninh10027
Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên10028
Ủy ban các vấn đề xã hội10029
Văn phòng Quốc hội10030
Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường10031
Ủy ban đối ngoại10032
Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương10033
Toà án nhân dân tối cao10035
Viện kiểm sát nhân dân tối cao10036
Kiểm toán nhà nước10037
Văn phòng Chính phủ10040
Bộ Công Thương10041
Bộ Kế hoạch và Đầu tư10042
Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội10043
Bộ Ngoại giao10044
Bộ Tài chính10045
Bộ Thông tin và Truyền thông10046
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch10047
Bộ Công an10049
Bộ Nội vụ10051
Bộ Tư pháp10052
Bộ Giáo dục và Đào tạo10053
Bộ Giao thông vận tải10054
Bộ Khoa học và Công nghệ10055
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn10056
Bộ Tài nguyên và Môi trường10057
Bộ Xây dựng10058
Bộ Y tế10060
Bộ Quốc phòng10061
Ủy ban Dân tộc10062
Ngân hàng Nhà nước10063
Thanh tra Chính phủ10064
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh10065
Thông tấn Xã Việt Nam10066
Đài Truyền hình Việt Nam10067
Đài Tiếng nói Việt Nam10068
Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh10069
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam10070
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam10071
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam10072
Ban cơ yếu Chính phủ10073
Ban Tôn giáo Chính phủ10074
Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương10075
Ủy ban Biên giới quốc gia10076
Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia10077
Tổng cục Thuế10078
Tổng cục Hải quan10079
Tổng cục Thống kê10080
Kho bạc Nhà nước10081
Ban Dân nguyện10082
Ban công tác Đại biểu10083
Viện nghiên cứu Lập pháp10084
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam10085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam10086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam10087
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam10088
Hội Nông dân Việt Nam10089
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam10090
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh10091
Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam10092
Hội Cựu chiến binh Việt Nam10093
BC. Trung tâm thành phố Hà Nội10000
Ủy ban Kiểm tra thành ủy10101
Ban Tổ chức thành ủy10102
Ban Tuyên giáo thành ủy10103
Ban Dân vận thành ủy10104
Ban Nội chính thành ủy10105
Đảng ủy khối cơ quan10109
Thành ủy và Văn phòng thành ủy10110
Đảng ủy khối doanh nghiệp10111
Báo Hà Nội Mới10116
Hội đồng Nhân dân10121
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội10130
Tòa án nhân dân10135
Viện Kiểm sát nhân dân10136
Kiểm toán nhà nước khu vực I10137
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân10140
Sở Công Thương10141
Sở Kế hoạch và Đầu tư10142
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội10143
Sở Ngoại vụ10144
Sở Tài chính10145
Sở Thông tin và Truyền thông10146
Sở Văn hóa và Thể thao10147
Sở Du lịch10148
Công an10149
Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội10150
Sở Nội vụ10151
Sở Tư pháp10152
Sở Giáo dục và Đào tạo10153
Sở Giao thông vận tải10154
Sở Khoa học và Công nghệ10155
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn10156
Sở Tài nguyên và Môi trường10157
Sở Xây dựng10158
Sở Quy hoạch-Kiến trúc10159
Sở Y tế10160
Bộ tư lệnh Thủ đô10161
Ban Dân tộc10162
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố10163
Thanh tra thành phố10164
Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong10165
Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội10166
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố10167
Bảo hiểm xã hội thanh phố10170
Cục Thuế10178
Cục Hải quan10179
Cục Thống kê10180
Kho bạc Nhà nước thành phố10181
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật10185
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị10186
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật10187
Liên đoàn Lao động thành phố10188
Hội Nông dân thành phố10189
Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội10190
Thành Đoàn10191
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố10192
Hội Cựu chiến binh thành phố10193
Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương10195
Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội10196
Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ10197
Cục Bưu điện Trung ương10198
Điểm phục vụ Bưu điện CP1610199
ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian10200
ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập10201
ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất10202
ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út10203
ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri10204
ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na10205
ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a10206
ĐSQ. Ai-Len10207
ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len10208
ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni10209
ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân10210
ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len10211
ĐSQ. Cộng hòa Áo10212
ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la10213
ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ10214
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan10215
ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan10216
ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh10217
ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét10218
ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút10219
ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh10220
ĐSQ. Vương quốc Bỉ10221
ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a10222
ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na10223
ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha10224
ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin10225
ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây10226
ĐSQ. Vương quốc Bu-tan10227
ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi10228
ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri10229
ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô10230
ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan10231
ĐSQ. Ca-na-đa10232
ĐSQ. Nhà nước Ca-ta10233
ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia10234
ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê10235
ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a10236
ĐSQ. Nhà nước Cô-oét10237
ĐSQ. Cộng hòa Công-gô10238
ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô10239
ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa10240
ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a10241
ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba10242
ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a10243
ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê10244
ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch10245
ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na10246
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức10247
ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo10248
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a10249
ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a10250
ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo10251
Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu10252
ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a10253
ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông10254
ĐSQ. Cộng hòa Ga-na10255
ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti10256
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê10257
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo10258
ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a10259
ĐSQ. Gia-mai-ca10260
ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni10261
ĐSQ. Vương quốc Hà Lan10262
ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti10263
ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc10264
ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ10265
ĐSQ. Hung-ga-ri10266
ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp10267
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran10268
ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a10269
ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a10270
ĐSQ. Nhà nước I-xra-en10271
ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a10272
ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a10273
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào10274
ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô10275
ĐSQ. Nhà nước Li-bi10276
ĐSQ. Cộng hòa Lít-va10277
ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua10278
ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca10279
ĐSQ. Ma-lai-xi-a10280
ĐSQ. Cộng hòa Ma-li10281
ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc10282
ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a10283
ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ10284
ĐSQ. Cộng hòa Man-ta10285
ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a10286
ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô10287
ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma10288
ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích10289
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni10290
ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va10291
LSQ. Mô-na-cô10292
ĐSQ. Mông cổ10293
ĐSQ. Vương quốc Na uy10294
ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia10295
ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi10296
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan10297
ĐSQ. Liên bang Nga10298
ĐSQ. Nhật Bản10299
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a10300
ĐSQ. Niu Di-lân10301
ĐSQ. Vương quốc Ô-man10302
ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a10303
ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan10304
ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau10305
ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin10306
ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma10307
ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập10308
ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay10309
ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru10310
LSQ. Cộng hòa Pê-ru10311
ĐSQ. Cộng hòa Pháp10312
ĐSQ. Cộng hòa Phần lan10313
ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin10314
ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa10315
ĐSQ. Ru-ma-ni10316
LSQ. San Ma-ri-nô10317
ĐSQ. Cộng hòa Séc10318
ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan10319
ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn10320
ĐSQ. Cộng hòa Síp10321
ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a10322
ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha10323
ĐSQ. Vương quốc Thái Lan10324
ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ10325
ĐSQ. Thụy Điển10326
ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ10327
ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô10328
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên10329
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa10330
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te10331
ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di10332
ĐSQ. U-crai-na10333
ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan10334
LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan10335
ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da10336
ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay10337
ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la10338
ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen10339
LSQ. Cộng hòa Xây-sen10340
ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a10341
ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po10342
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a10343
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a10344
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li10345
ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca10346
ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng10347
ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men10348
Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển10349
Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc10350
Quỹ Dân số Liêp hợp quốc10351
Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc10352
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc10353
Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS10354
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc10355
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc10356
Tổ chức y tế Thế giới10357
Ngân hàng Phát triển Châu Á10358
Quỹ Tiền tệ Quốc tế10359
Ngân hàng Thế giới10360
Tổ chức Tài chính Quốc tế10361
Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương10362
Tổ chức di cư Quốc tế10363
Tổ chức Lao động Quốc tế10364
Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế10365
Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ10366

MÃ ZIP CODE QUẬN HOÀN KIẾM

BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm11000
Quận ủy11001
Hội đồng nhân dân11002
Ủy ban nhân dân11003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11004
P. Hàng Trống11006
P. Lý Thái Tổ11007
P. Phúc Tân11008
P. Đồng Xuân11009
P. Hàng Buồm11010
P. Hàng Bạc11011
P. Hàng Đào11012
P. Hàng Mã11013
P. Hàng Bồ11014
P. Hàng Gai11015
P. Cửa Đông11016
P. Hàng Bông11017
P. Cửa Nam11018
P. Trần Hưng Đạo11019
P. Hàng Bài11020
P. Phan Chu Trinh11021
P. Tràng Tiền11022
P. Chương Dương11023
BCP. Tràng Tiền11050
BC. KHL Tràng Tiền11051
BC. KHL Hoàn Kiếm11052
BC. KHL Ba Đình11053
BC. Quốc Tế11054
BC. Đại Sứ – Phát Nhanh11055
BC. Phát Nhanh11056
BC. Lương Văn Can11057
BC. Đồng Xuân11058
BC. Hàng Cót11059
BC. Cửa Nam11060
BC. Ga Hà Nội11061
BC. Tháp Hà Nội11062
BC. Giao Dịch 511063

MÃ ZIP CODE QUẬN BA ĐÌNH

BC. Trung tâm quận Ba Đình11100
Quận ủy11101
Hội đồng nhân dân11102
Ủy ban nhân dân11103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11104
P. Liễu Giai11106
P. Vĩnh Phúc11107
P. Cống Vị11108
P. Ngọc Khánh11109
P. Giảng Võ11110
P. Thành Công11111
P. Kim Mã11112
P. Đội Cấn11113
P. Điện Biên11114
P. Nguyễn Trung Trực11115
P. Phúc Xá11116
P. Trúc Bạch11117
P. Quán Thánh11118
P. Ngọc Hà11119
BCP. Ba Đình 111150
BCP. Ba Đình 211151
BCP. Hoàn Kiếm11152
BC. Vĩnh Phúc11153
BC. Cống Vị11154
BC. Giảng Võ11155
BC. Nguyễn Thái Học11156
BC. Quán Thánh11157
BC. Thanh Niên11158
BC. Giao dịch 311159
BC. HCC Hoàn Kiếm11198
BC. Hệ 1 Hà Nội11199

MÃ ZIP CODE QUẬN TÂY HỒ

BC. Trung tâm quận Tây Hồ11200
Quận ủy11201
Hội đồng nhân dân11202
Ủy ban nhân dân11203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11204
P. Xuân La11206
P. Quảng An11207
P. Tứ Liên11208
P. Nhật Tân11209
P. Phú Thượng11210
P. Bưởi11211
P. Thuỵ Khuê11212
P. Yên Phụ11213
BCP. Tây Hồ 111250
BC. KĐT Ciputra11251
BC. Lạc Long Quân11252
BC. Âu Cơ11253
BC. Yên Thái11254
BC. Yên Phụ11255

MÃ ZIP CODE QUẬN CẦU GIẤY

BC. Trung tâm quận Cầu Giấy11300
Quận ủy11301
Hội đồng nhân dân11302
Ủy ban nhân dân11303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11304
P. Quan Hoa11306
P. Nghĩa Đô11307
P. Nghĩa Tân11308
P. Mai Dịch11309
P. Dịch Vọng Hậu11310
P. Dịch Vọng11311
P. Yên Hoà11312
P. Trung Hoà11313
BCP. Cầu Giấy 111350
BCP. Cầu Giấy 211351
BC. KHL Cầu Giấy11352
BC. Hoàng Sâm11353
BC. Nghĩa Tân11354
BC. Hoàng Quốc Việt11355
BC. Nguyễn Khánh Toàn11356
BC. KHL Trung Yên11357
BC. Trung Hòa11358
BC. HCC Đống Đa11398

MÃ ZIP CODE QUẬN THANH XUÂN

BC. Trung tâm quận Thanh Xuân11400
Quận ủy11401
Hội đồng nhân dân11402
Ủy ban nhân dân11403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11404
P. Thanh Xuân Bắc11406
P. Thanh Xuân Nam11407
P. Hạ Đình11408
P. Kim Giang11409
P. Khương Đình11410
P. Khương Mai11411
P. Phương Liệt11412
P. Khương Trung11413
P. Thượng Đình11414
P. Nhân Chính11415
P. Thanh Xuân Trung11416
BCP. Thanh Xuân11450
BCP. TMĐT Thanh Xuân11451
BC. KHL Thanh Xuân11452
BC. Thanh Xuân Bắc11453
BC. Bùi Xương Trạch11454
BC. Khương Mai11455
BC. Phương Liệt11456
BC. Khương Đình11457

MÃ ZIP CODE QUẬN ĐỐNG ĐA

BC. Trung tâm quận Đống Đa11500
Quận ủy11501
Hội đồng nhân dân11502
Ủy ban nhân dân11503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11504
P. Hàng Bột11506
P. Văn Chương11507
P. Văn Miếu11508
P. Quốc Tử Giám11509
P. Cát Linh11510
P. Ô Chợ Dừa11511
P. Láng Thượng11512
P. Láng Hạ11513
P. Quang Trung11514
P. Trung Liệt11515
P. Thịnh Quang11516
P. Ngã Tư Sở11517
P. Khương Thượng11518
P. Phương Mai11519
P. Kim Liên11520
P. Trung Tự11521
P. Phương Liên11522
P. Trung Phụng11523
P. Nam Đồng11524
P. Thổ Quan11525
P. Khâm Thiên11526
BCP. Đống Đa 111550
BCP. Đống Đa 211551
BC. KHL Đống Đa11552
BC. Hoàng Cầu11553
BC. Láng Trung11554
BC. Đặng Tiến Đông11555
BC. Kim Liên11556
BC. Xã Đàn11557

MÃ ZIP CODE QUẬN HAI BÀ TRƯNG

BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng11600
Quận ủy11601
Hội đồng nhân dân11602
Ủy ban nhân dân11603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11604
P. Lê Đại Hành11606
P. Phố Huế11607
P. Đồng Nhân11608
P. Đống Mác11609
P. Bạch Đằng11610
P. Phạm Đình Hổ11611
P. Ngô Thì Nhậm11612
P. Bùi Thị Xuân11613
P. Nguyễn Du11614
P. Bách Khoa11615
P. Đồng Tâm11616
P. Trương Định11617
P. Bạch Mai11618
P. Minh Khai11619
P. Quỳnh Lôi11620
P. Quỳnh Mai11621
P. Vĩnh Tuy11622
P. Thanh Lương11623
P. Thanh Nhàn11624
P. Cầu Dền11625
BCP. Hai Bà Trưng 111650
BCP. Hai Bà Trưng 211651
BCP. TMĐT Bạch Đằng11652
BC. Giao dịch 611653
BC. Nguyễn Công Trứ11654
BC. Lò Đúc11655
BC. Đầm Trấu11656
BC. Bách Khoa11657
BC. Chợ Mơ11658
BC. KHL Hai Bà Trưng11659
BC. TMĐT Bạch Đằng11660
BC. Lạc Trung11661
BC. Võ Thị Sáu11662

MÃ ZIP CODE QUẬN HOÀNG MAI

BC. Trung tâm quận Hoàng Mai11700
Quận ủy11701
Hội đồng nhân dân11702
Ủy ban nhân dân11703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11704
P. Thịnh Liệt11706
P. Yên Sở11707
P. Trần Phú11708
P. Lĩnh Nam11709
P. Mai Động11710
P. Thanh Trì11711
P. Vĩnh Hưng11712
P. Hoàng Văn Thụ11713
P. Tân Mai11714
P. Tương Mai11715
P. Giáp Bát11716
P. Định Công11717
P. Đại Kim11718
P. Hoàng Liệt11719
BCP. Hoàng Mai11750
BCP. TMĐT Hoàng Mai11751
BCP. Bưu Tá Trần Phú11752
BC. Trần Phú11753
BC. Tam Trinh11754
BC. Nguyễn An Ninh11755
BC. Đô Thị Định Công11756
BC. Bắc Linh Đàm11757
BC. Nguyễn Hữu Thọ11758
BC. HCC Hai Bà Trưng11798

MÃ ZIP CODE QUẬN LONG BIÊN

BC. Trung tâm quận Long Biên11800
Quận ủy11801
Hội đồng nhân dân11802
Ủy ban nhân dân11803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11804
P. Việt Hưng11806
P. Giang Biên11807
P. Thượng Thanh11808
P. Đức Giang11809
P. Ngọc Thuỵ11810
P. Ngọc Lâm11811
P. Gia Thuỵ11812
P. Bồ Đề11813
P. Long Biên11814
P. Cự Khối11815
P. Thạch Bàn11816
P. Phúc Lợi11817
P. Sài Đồng11818
P. Phúc Đồng11819
BCP. Long Biên11850
BC. KHL Trung tâm 511851
BC. Đức Giang11852
BC. Ngô Gia Tự11853
BC. Long Biên11854
BC. Nguyễn Văn Cừ11855
BC. Sài Đồng11856

MÃ ZIP CODE QUẬN BẮC TỪ LIÊM

BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm11900
Quận ủy11901
Hội đồng nhân dân11902
Ủy ban nhân dân11903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11904
P. Phúc Diễn11906
P. Cổ Nhuế 211907
P. Xuân Đỉnh11908
P. Đông Ngạc11909
P. Đức Thắng11910
P. Liên Mạc11911
P. Thượng Cát11912
P. Thuỵ Phương11913
P. Tây Tựu11914
P. Minh Khai11915
P. Phú Diễn11916
P. Cổ Nhuế 111917
P. Xuân Tảo11918
BCP. Bắc Từ Liêm11950
BC. KHL Thăng Long 111951
BC. Tân Xuân11952
BC. Tài Chính11953
BC. Nhổn 111954
BC. Nhổn 211955
BC. Cổ Nhuế11956

MÃ ZIP CODE QUẬN NAM TỪ LIÊM

BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm12000
Quận ủy12001
Hội đồng nhân dân12002
Ủy ban nhân dân12003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12004
P. Cầu Diễn12006
P. Phương Canh12007
P. Xuân Phương12008
P. Tây Mỗ12009
P. Đại Mỗ12010
P. Trung Văn12011
P. Mễ Trì12012
P. Phú Đô12013
P. Mỹ Đình 212014
P. Mỹ Đình 112015
BCP. Từ Liêm12050
BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch12051
BCP. Phạm Hùng12053
BC. Xuân Phương12054
BC. Đại Mỗ12055
BC. Nội Dịch12057
BC. KHL Thăng Long12058
BC. KHL Mỹ Đình12059
BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch12060
BC. TMĐT Thường Tín12061
BC. Thăng Long12062
BC. Mỹ Đình 212063
BC. Mỹ Đình 312064
BC. HCC Từ Liêm12098

MÃ ZIP CODE QUẬN HÀ ĐÔNG

BC. Trung tâm quận Hà Đông12100
Quận ủy12101
Hội đồng nhân dân12102
Ủy ban nhân dân12103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12104
P. Hà Cầu12106
P. Nguyễn Trãi12107
P. Phúc La12108
P. Văn Quán12109
P. Mộ Lao12110
P. Yết Kiêu12111
P. Vạn Phúc12112
P. La Khê12113
P. Dương Nội12114
P. Quang Trung12115
P. Yên Nghĩa12116
P. Biên Giang12117
P. Đồng Mai12118
P. Phú Lãm12119
P. Phú Lương12120
P. Kiến Hưng12121
P. Phú La12122
BCP. Hà Đông 112150
BCP. Hà Đông 212151
BC. KHL Hà Đông12152
BC. KHL Văn Phú12153
BC. Lê Lợi12154
BC. Nguyễn Chánh12155
BC. Văn Mỗ12156
BC. Nguyễn Trãi12157
BC. La Khê12158
BC. Phú Lãm12159
BC. Ba La12160
BĐVHX Kiến Hưng12161
BC. HCC Hà Đông12198
BC. Hệ 1 Hà Tây12199

MÃ ZIP CODE HUYỆN SÓC SƠN

BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn12200
Huyện ủy12201
Hội đồng nhân dân12202
Ủy ban nhân dân12203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12204
TT. Sóc Sơn12206
X. Tân Minh12207
X. Bắc Phú12208
X. Tân Hưng12209
X. Trung Giã12210
X. Hồng Kỳ12211
X. Phù Linh12212
X. Nam Sơn12213
X. Bắc Sơn12214
X. Minh Trí12215
X. Minh Phú12216
X. Tân Dân12217
X. Hiền Ninh12218
X. Thanh Xuân12219
X. Quang Tiến12220
X. Phú Cường12221
X. Phú Minh12222
X. Mai Đình12223
X. Phù Lỗ12224
X. Đông Xuân12225
X. Tiên Dược12226
X. Đức Hoà12227
X. Xuân Thu12228
X. Kim Lũ12229
X. Xuân Giang12230
X. Việt Long12231
BCP. Sóc Sơn12250
BC. Trung Giã12251
BC. Minh Trí12252
BC. Tân Dân12253
BC. Kim Anh12254
BC. Nhà Ga T212255
BC. Nhà Ga T112256
BC. Nội Bài12257
BC. Phủ Lỗ12258

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐÔNG ANH

BC. Trung tâm huyện Đông Anh12300
Huyện ủy12301
Hội đồng nhân dân12302
Ủy ban nhân dân12303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12304
TT. Đông Anh12306
X. Uy Nỗ12307
X. Việt Hùng12308
X. Liên Hà12309
X. Vân Hà12310
X. Xuân Nộn12311
X. Nguyên Khê12312
X. Tiên Dương12313
X. Vân Nội12314
X. Thuỵ Lâm12315
X. Bắc Hồng12316
X. Nam Hồng12317
X. Kim Nỗ12318
X. Kim Chung12319
X. Đại Mạch12320
X. Võng La12321
X. Hải Bối12322
X. Vĩnh Ngọc12323
X. Xuân Canh12324
X. Tầm Xá12325
X. Đông Hội12326
X. Mai Lâm12327
X. Cổ Loa12328
X. Dục Tú12329
BCP. Đông Anh12350
BCP. KCN Thăng Long12351
BC. Ga Đông Anh12352
BC. Vân Trì12353
BC. KCN Thăng Long12354
BC. Bắc Thăng Long12355
BC. Lộc Hà12356

MÃ ZIP CODE HUYỆN GIA LÂM

BC. Trung tâm huyện Gia Lâm12400
Huyện ủy12401
Hội đồng nhân dân12402
Ủy ban nhân dân12403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12404
TT. Trâu Quỳ12406
X. Dương Xá12407
X. Dương Quang12408
X. Phú Thị12409
X. Kim Sơn12410
X. Lệ Chi12411
X. Trung Mầu12412
X. Phù Đổng12413
X. Ninh Hiệp12414
X. Yên Thường12415
X. Yên Viên12416
TT. Yên Viên12417
X. Đình Xuyên12418
X. Dương Hà12419
X. Đặng Xá12420
X. Cổ Bi12421
X. Đông Dư12422
X. Bát Tràng12423
X. Kim Lan12424
X. Văn Đức12425
X. Đa Tốn12426
X. Kiêu Kỵ12427
BCP. Gia Lâm12450
BC. KHL Gia Lâm12451
BC. Yên Viên12452
BC. Đa Tốn12453

MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH TRÌ

BC. Trung tâm huyện Thanh Trì12500
Huyện ủy12501
Hội đồng nhân dân12502
Ủy ban nhân dân12503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12504
TT. Văn Điển12506
X. Yên Mỹ12507
X. Tứ Hiệp12508
X. Tam Hiệp12509
X. Thanh Liệt12510
X. Tân Triều12511
X. Hữu Hoà12512
X. Vĩnh Quỳnh12513
X. Tả Thanh Oai12514
X. Đại Áng12515
X. Ngọc Hồi12516
X. Liên Ninh12517
X. Đông Mỹ12518
X. Vạn Phúc12519
X. Duyên Hà12520
X. Ngũ Hiệp12521
BCP. Thanh Trì12550
BC. KHL Thanh Trì12551
BC. Đông Mỹ12552
BC. Ngọc Hồi12553

MÃ ZIP CODE HUYỆN BA VÌ

BC. Trung tâm huyện Ba Vì12600
Huyện ủy12601
Hội đồng nhân dân12602
Ủy ban nhân dân12603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12604
TT. Tây Đằng12606
X. Chu Minh12607
X. Minh Châu12608
X. Phú Châu12609
X. Phú Phương12610
X. Châu Sơn12611
X. Tản Hồng12612
X. Phú Cường12613
X. Cổ Đô12614
X. Vạn Thắng12615
X. Phú Đông12616
X. Phong Vân12617
X. Thái Hòa12618
X. Đồng Thái12619
X. Vật Lại12620
X. Phú Sơn12621
X. Cẩm Lĩnh12622
X. Tòng Bạt12623
X. Sơn Đà12624
X. Thuần Mỹ12625
X. Ba Trại12626
X. Minh Quang12627
X. Khánh Thượng12628
X. Ba Vì12629
X. Yên Bài12630
X. Vân Hòa12631
X. Tản Lĩnh12632
X. Thụy An12633
X. Tiên Phong12634
X. Đông Quang12635
X. Cam Thượng12636
BCP. Ba Vì12650
BC. Vạn Thắng12651
BC. Nhông12652
BC. Suối Hai12653
BC. Sơn Đà12654
BC. Chợ Mộc12655
BC. Tản Lĩnh12656

MÃ ZIP CODE THỊ XÃ SƠN TÂY

BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây12700
Thị ủy12701
Hội đồng nhân dân12702
Ủy ban nhân dân12703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12704
P. Lê Lợi12706
P. Viên Sơn12707
P. Phú Thịnh12708
X. Đường Lâm12709
X. Xuân Sơn12710
X. Thanh Mỹ12711
P. Xuân Khanh12712
X. Kim Sơn12713
X. Cổ Đông12714
X. Sơn Đông12715
P. Trung Sơn Trầm12716
P. Sơn Lộc12717
P. Trung Hưng12718
P. Quang Trung12719
P. Ngô Quyền12720
BCP. Sơn Tây12750
BC. Xuân Khanh12751
BC. Đồng Mô12752
BC. Sơn Lộc12753

MÃ ZIP CODE HUYỆN PHÚC THỌ

BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ12800
Huyện ủy12801
Hội đồng nhân dân12802
Ủy ban nhân dân12803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12804
TT. Phúc Thọ12806
X. Phúc Hòa12807
X. Long Xuyên12808
X. Thượng Cốc12809
X. Hát Môn12810
X. Vân Nam12811
X. Vân Hà12812
X. Vân Phúc12813
X. Xuân Phú12814
X. Võng Xuyên12815
X. Cẩm Đình12816
X. Sen Chiểu12817
X. Phương Độ12818
X. Thọ Lộc12819
X. Tích Giang12820
X. Trạch Mỹ Lộc12821
X. Phụng Thượng12822
X. Ngọc Tảo12823
X. Tam Hiệp12824
X. Hiệp Thuận12825
X. Liên Hiệp12826
X. Tam Thuấn12827
X. Thanh Đa12828
BCP. Phúc Thọ12850
BC. Vân Nam12851
BC. Ngọc Tảo12852
BC. Tam Hiệp12853

MÃ ZIP CODE HUYỆN MÊ LINH

BC. Trung tâm huyện Mê Linh12900
Huyện ủy12901
Hội đồng nhân dân12902
Ủy ban nhân dân12903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12904
X. Đại Thịnh12906
TT. Quang Minh12907
TT. Chi Đông12908
X. Kim Hoa12909
X. Thanh Lâm12910
X. Tam Đồng12911
X. Tiến Thắng12912
X. Tự Lập12913
X. Liên Mạc12914
X. Vạn Yên12915
X. Tiến Thịnh12916
X. Chu Phan12917
X. Thạch Đà12918
X. Hoàng Kim12919
X. Văn Khê12920
X. Tráng Việt12921
X. Tiền Phong12922
X. Mê Linh12923
BCP. Mê Linh12950
BC. KCN Quang Minh12951
BC. Thạch Đà12952
BC. Tiền Phong12953

MÃ ZIP CODE HUYỆN ĐAN PHƯỢNG

BC. Trung tâm huyện Đan Phượng13000
Huyện ủy13001
Hội đồng nhân dân13002
Ủy ban nhân dân13003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13004
TT. Phùng13006
X. Đan Phượng13007
X. Thượng Mỗ13008
X. Hạ Mỗ13009
X. Tân Hội13010
X. Tân Lập13011
X. Liên Trung13012
X. Liên Hà13013
X. Liên Hồng13014
X. Hồng Hà13015
X. Trung Châu13016
X. Thọ Xuân13017
X. Thọ An13018
X. Phương Đình13019
X. Đồng Tháp13020
X. Song Phượng13021
BCP. Đan Phượng13050
BC. Bến Xe Phùng13051
BC. Tân Hội13052
BC. Thọ An13053

MÃ ZIP CODE HUYỆN THẠCH THẤT

BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất13100
Huyện ủy13101
Hội đồng nhân dân13102
Ủy ban nhân dân13103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13104
TT. Liên Quan13106
X. Phú Kim13107
X. Đại Đồng13108
X. Cẩm Yên13109
X. Lại Thượng13110
X. Bình Yên13111
X. Tân Xã13112
X. Thạch Hoà13113
X. Yên Bình13114
X. Yên Trung13115
X. Tiến Xuân13116
X. Hạ Bằng13117
X. Đồng Trúc13118
X. Cần Kiệm13119
X. Kim Quan13120
X. Thạch Xá13121
X. Bình Phú13122
X. Phùng Xá13123
X. Hữu Bằng13124
X. Dị Nậu13125
X. Canh Nậu13126
X. Hương Ngải13127
X. Chàng Sơn13128
BCP. Thạch Thất13150
BC. Hoà Lạc13151
BC. Yên Bình13152
BC. Bình Phú13153

MÃ ZIP CODE HUYỆN HOÀI ĐỨC

BC. Trung tâm huyện Hoài Đức13200
Huyện ủy13201
Hội đồng nhân dân13202
Ủy ban nhân dân13203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13204
TT. Trạm Trôi13206
X. Đức Thượng13207
X. Minh Khai13208
X. Dương Liễu13209
X. Cát Quế13210
X. Yên Sở13211
X. Đắc Sở13212
X. Tiền Yên13213
X. Song Phương13214
X. Vân Côn13215
X. An Thượng13216
X. Đông La13217
X. La Phù13218
X. An Khánh13219
X. Lại Yên13220
X. Vân Canh13221
X. Di Trạch13222
X. Kim Chung13223
X. Sơn Đồng13224
X. Đức Giang13225
BCP. Hoài Đức13250
BC. Chợ Sấu13251
BC. Vân Côn13252
BC. Ngãi Cầu13253

MÃ ZIP CODE HUYỆN QUỐC OAI

BC. Trung tâm huyện Quốc Oai13300
Huyện ủy13301
Hội đồng nhân dân13302
Ủy ban nhân dân13303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13304
TT. Quốc Oai13306
X. Yên Sơn13307
X. Phượng Cách13308
X. Sài Sơn13309
X. Ngọc Mỹ13310
X. Ngọc Liệp13311
X. Liệp Tuyết13312
X. Tuyết Nghĩa13313
X. Phú Cát13314
X. Đông Xuân13315
X. Phú Mãn13316
X. Hòa Thạch13317
X. Đông Yên13318
X. Cấn Hữu13319
X. Nghĩa Hương13320
X. Thạch Thán13321
X. Cộng Hòa13322
X. Đồng Quang13323
X. Tân Hòa13324
X. Tân Phú13325
X. Đại Thành13326
BCP. Quốc Oai13350
BC. Sài Sơn13351
BC. Hòa Phú13352
BC. Cấn Hữu13353

MÃ ZIP CODE HUYỆN CHƯƠNG MỸ

BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ13400
Huyện ủy13401
Hội đồng nhân dân13402
Ủy ban nhân dân13403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13404
TT. Chúc Sơn13406
X. Phụng Châu13407
X. Tiên Phương13408
X. Ngọc Hòa13409
X. Trường Yên13410
X. Phú Nghĩa13411
X. Đông Phương Yên13412
X. Trung Hòa13413
X. Thanh Bình13414
X. Đông Sơn13415
X. Thủy Xuân Tiên13416
TT. Xuân Mai13417
X. Nam Phương Tiến13418
X. Tân Tiến13419
X. Hoàng Văn Thụ13420
X. Hữu Văn13421
X. Mỹ Lương13422
X. Trần Phú13423
X. Đồng Lạc13424
X. Hồng Phong13425
X. Đồng Phú13426
X. Hòa Chính13427
X. Phú Nam An13428
X. Văn Võ13429
X. Thượng Vực13430
X. Hoàng Diệu13431
X. Quảng Bị13432
X. Hợp Đồng13433
X. Tốt Động13434
X. Đại Yên13435
X. Lam Điền13436
X. Thụy Hương13437
BCP. Chương Mỹ13450
BC. Xuân Mai13451
BC. Trường Yên13452
BC. Quảng Bị13453
BC. Hoàng Văn Thụ13454
BC. Miếu Môn13455

MÃ ZIP CODE HUYỆN THANH OAI

BC. Trung tâm huyện Thanh Oai13500
Huyện ủy13501
Hội đồng nhân dân13502
Ủy ban nhân dân13503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13504
TT. Kim Bài13506
X. Đỗ Động13507
X. Thanh Văn13508
X. Thanh Thùy13509
X. Tam Hưng13510
X. Mỹ Hưng13511
X. Bình Minh13512
X. Cự Khê13513
X. Bích Hòa13514
X. Cao Viên13515
X. Thanh Cao13516
X. Thanh Mai13517
X. Kim An13518
X. Kim Thư13519
X. Phương Trung13520
X. Dân Hòa13521
X. Cao Dương13522
X. Xuân Dương13523
X. Hồng Dương13524
X. Liên Châu13525
X. Tân Ước13526
BCP. Thanh Oai13550
BC. Thanh Thuỳ13551
BC. Bình Đà13552
BC. Ngã Tư Vác13553

MÃ ZIP CODE HUYỆN THƯỜNG TÍN

BC. Trung tâm huyện Thường Tín13600
Huyện ủy13601
Hội đồng nhân dân13602
Ủy ban nhân dân13603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13604
TT. Thường Tín13606
X. Hà Hồi13607
X. Vân Tảo13608
X. Thư Phú13609
X. Tự Nhiên13610
X. Hồng Vân13611
X. Ninh Sở13612
X. Duyên Thái13613
X. Văn Bình13614
X. Nhị Khê13615
X. Khánh Hà13616
X. Hòa Bình13617
X. Văn Phú13618
X. Tiền Phong13619
X. Tân Minh13620
X. Nguyễn Trãi13621
X. Dũng Tiến13622
X. Nghiêm Xuyên13623
X. Tô Hiệu13624
X. Văn Tự13625
X. Minh Cường13626
X. Vạn Điểm13627
X. Thống Nhất13628
X. Lê Lợi13629
X. Thắng Lợi13630
X. Quất Động13631
X. Chương Dương13632
X. Liên Phương13633
X. Hiền Giang13634
BCP. Thường Tín13650
BC. KHL Thường Tín13651
BC. Vân La13652
BC. Quán Gánh13653
BC. Dũng Tiến13654
BC. Chợ Tía13655
BC. Cầu Chiếc13656

MÃ ZIP CODE HUYỆN MỸ ĐỨC

BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức13700
Huyện ủy13701
Hội đồng nhân dân13702
Ủy ban nhân dân13703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13704
TT. Đại Nghĩa13706
X. Phù Lưu Tế13707
X. Phùng Xá13708
X. Xuy Xá13709
X. Lê Thanh13710
X. An Mỹ13711
X. Bột Xuyên13712
X. Mỹ Thành13713
X. Phúc Lâm13714
X. Đồng Tâm13715
X. Thượng Lâm13716
X. Tuy Lai13717
X. Hồng Sơn13718
X. Hợp Tiến13719
X. Hợp Thanh13720
X. An Tiến13721
X. An Phú13722
X. Hương Sơn13723
X. Hùng Tiến13724
X. Đốc Tín13725
X. Vạn Kim13726
X. Đại Hưng13727
BCP. Mỹ Đức13750
BC. Kênh Đào13751
BC. Cầu Dậm13752
BC. Hương Sơn13753

MÃ ZIP CODE HUYỆN ỨNG HÒA

BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa13800
Huyện ủy13801
Hội đồng nhân dân13802
Ủy ban nhân dân13803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13804
TT. Vân Đình13806
X. Phương Tú13807
X. Liên Bạt13808
X. Quảng Phú Cầu13809
X. Trường Thịnh13810
X. Hoa Sơn13811
X. Viên Nội13812
X. Viên An13813
X. Cao Thành13814
X. Sơn Công13815
X. Đồng Tiến13816
X. Hòa Xá13817
X. Vạn Thái13818
X. Hòa Nam13819
X. Hòa Phú13820
X. Hòa Lâm13821
X. Phù Lưu13822
X. Lưu Hoàng13823
X. Hồng Quang13824
X. Đội Bình13825
X. Đại Hùng13826
X. Trầm Lộng13827
X. Đại Cường13828
X. Đông Lỗ13829
X. Kim Đường13830
X. Minh Đức13831
X. Đồng Tân13832
X. Trung Tú13833
X. Tảo Dương Văn13834
BCP. Ứng Hòa13850
BC. Cầu Lão13851
BC. Ba Thá13852
BC. Đặng Giang13853
BC. Lưu Hoàng13854
BC. Chợ Ngăm13855
BC. Chợ Cháy13856

MÃ ZIP CODE HUYỆN PHÚ XUYÊN

BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên13900
Huyện ủy13901
Hội đồng nhân dân13902
Ủy ban nhân dân13903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13904
TT. Phú Xuyên13906
X. Phúc Tiến13907
X. Tri Thủy13908
X. Khai Thái13909
X. Nam Triều13910
X. Hồng Thái13911
TT. Phú Minh13912
X. Thụy Phú13913
X. Văn Nhân13914
X. Nam Phong13915
X. Sơn Hà13916
X. Quang Trung13917
X. Tân Dân13918
X. Đại Thắng13919
X. Văn Hoàng13920
X. Phượng Dực13921
X. Hồng Minh13922
X. Tri Trung13923
X. Phú Túc13924
X. Hoàng Long13925
X. Chuyên Mỹ13926
X. Vân Từ13927
X. Phú Yên13928
X. Châu Can13929
X. Đại Xuyên13930
X. Bạch Hạ13931
X. Minh Tân13932
X. Quang Lãng13933
BCP. Phú Xuyên13950
BC. Chợ Bìm13951
BC. Vạn Điểm13952
BC. Tân Dân13953
BC. Đồng Quan13954
BC. Hồng Minh13955
BC. Cầu Giẽ13956
BC. Minh Tân13957

Tổng hợp bởi Duan24h.net

4.9/5 - (8 bình chọn)


Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
| FACEBOOK
Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

Bài trướcKhu công nghiệp Tam Thăng (Quảng Nam)
Bài tiếp theoMã bưu chính (Zip Code) TP Đà Nẵng năm 2024

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây