Mục lục
- 1. MÃ ZIP CODE QUẬN HỒNG BÀNG
- 2. MÃ ZIP CODE QUẬN NGÔ QUYỀN
- 3. MÃ ZIP CODE HUYỆN THỦY NGUYÊN
- 4. MÃ ZIP CODE HUYỆN AN DƯƠNG
- 5. MÃ ZIP CODE HUYỆN AN LÃO
- 6. MÃ ZIP CODE QUẬN KIẾN AN
- 7. MÃ ZIP CODE QUẬN LÊ CHÂN
- 8. MÃ ZIP CODE QUẬN HẢI AN
- 9. MÃ ZIP CODE QUẬN DƯƠNG KINH
- 10. MÃ ZIP CODE QUẬN ĐỒ SƠN
- 11. MÃ ZIP CODE HUYỆN KIẾN THỤY
- 12. MÃ ZIP CODE HUYỆN TIÊN LÃNG
- 13. MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH BẢO
- 14. MÃ ZIP CODE HUYỆN CÁT HẢI
- 15. MÃ ZIP CODE HUYỆN BẠCH LONG VỸ
Thông tin Mã bưu chính(Mã bưu điện, Zip Postal Code,Zip code, Postal Code)của thành phố Hải Phòng năm 2025 chi tiết cho các bưu cục 7 quận : Đồ Sơn, Dương Kinh, Hải An, Hồng Bàng, Kiến An, Lê Chân, Ngô Quyền và 8 huyện : An Dương, An Lão, Bạch Long Vĩ, Cát Hải, Kiến Thụy, Thủy Nguyên, Tiên Lãng, Vĩnh Bảo.
Mã Bưu chính bưu điện Hải Phòng gồm 5 chữ số, được quy định là 04xxx – 05xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:
- 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hải Phòng là 04 , 05
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
MÃ ZIP CODE TP HẢI PHÒNG: 04000 – 05000
STT | Đối tượng gán mã | Mã bưu chính |
1 | BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng | 04000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra thành ủy | 04001 |
3 | Ban Tổ chức thành ủy | 04002 |
4 | Ban Tuyên giáo thành ủy | 04003 |
5 | Ban Dân vận thành ủy | 04004 |
6 | Ban Nội chính thành ủy | 04005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan | 04009 |
8 | Thành ủy và Văn phòng thành ủy | 04010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp | 04011 |
10 | Báo Hải Phòng | 04016 |
11 | Hội đồng nhân dân | 04021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội | 04030 |
13 | Tòa án nhân dân thành phố | 04035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân thành phố | 04036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân | 04040 |
16 | Sở Công Thương | 04041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 04042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 04043 |
19 | Sở Ngoại vụ | 04044 |
20 | Sở Tài chính | 04045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông | 04046 |
22 | Sở Văn hoá, Thể thao | 04047 |
23 | Sở Du lịch | 04048 |
24 | Công an thành phố | 04049 |
25 | Sở cảnh sát phòng cháy và chữa chát | 04050 |
26 | Sở Nội vụ | 04051 |
27 | Sở Tư pháp | 04052 |
28 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 04053 |
29 | Sở Giao thông vận tải | 04054 |
30 | Sở Khoa học và Công nghệ | 04055 |
31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 04056 |
32 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 04057 |
33 | Sở Xây dựng | 04058 |
34 | Sở Y tế | 04060 |
35 | Bộ chỉ huy Quân sự | 04061 |
36 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố | 04063 |
37 | Thanh tra thành phố | 04064 |
38 | Trường chính trị Tô Hiệu | 04065 |
39 | Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam | 04066 |
40 | Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố | 04067 |
41 | Bảo hiểm Xã hội thành phố | 04070 |
42 | Cục Thuế | 04078 |
43 | Cục Hải quan | 04079 |
44 | Cục Thống kê | 04080 |
45 | Kho bạc Nhà nước thành phố | 04081 |
46 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật | 04085 |
47 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị | 04086 |
48 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật | 04087 |
49 | Liên đoàn Lao động thành phố | 04088 |
50 | Hội Nông dân thành phố | 04089 |
51 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố | 04090 |
52 | Thành đoàn | 04091 |
53 | Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố | 04092 |
54 | Hội Cựu chiến binh thành phố | 04093 |
55 | LSQ. Cộng hòa Séc | 04095 |
MÃ ZIP CODE QUẬN HỒNG BÀNG | ||
1 | BC. Trung tâm quận Hồng Bàng | 04100 |
2 | Quận ủy | 04101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04104 |
6 | P. Hoàng Văn Thụ | 04106 |
7 | P. Minh Khai | 04107 |
8 | P. Quang Trung | 04108 |
9 | P. Phan Bội Châu | 04109 |
10 | P. Phạm Hồng Thái | 04110 |
11 | P. Hạ Lý | 04111 |
12 | P. Thượng Lý | 04112 |
13 | P. Sở Dầu | 04113 |
14 | P. Trại Chuối | 04114 |
15 | P. Hùng Vương | 04115 |
16 | P. Quán Toan | 04116 |
17 | BCP. Hải Phòng | 04150 |
18 | BCP. Hồng Bàng | 04151 |
19 | BC. KHL Hồng Bàng | 04152 |
20 | BC. Express Hải Phòng | 04153 |
21 | BC. Hồng Bàng | 04154 |
22 | BC. TMĐT Hải Phòng | 04155 |
23 | BC. Thượng Lý | 04156 |
24 | BC. Quán Toan | 04157 |
25 | BC. Cảng Mới | 04158 |
26 | BC. Nomura | 04159 |
27 | BC. Hệ 1 Hải Phòng | 04199 |
MÃ ZIP CODE QUẬN NGÔ QUYỀN | ||
1 | BC. Trung tâm quận Ngô Quyền | 04200 |
2 | Quận ủy | 04201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04204 |
6 | P. Máy Tơ | 04206 |
7 | P. Lương Khánh Thiện | 04207 |
8 | P. Cầu Đất | 04208 |
9 | P. Lê Lợi | 04209 |
10 | P. Lạch Tray | 04210 |
11 | P. Đổng Quốc Bình | 04211 |
12 | P. Đằng Giang | 04212 |
13 | P. Gia Viên | 04213 |
14 | P. Đông Khê | 04214 |
15 | P. Lạc Viên | 04215 |
16 | P. Cầu Tre | 04216 |
17 | P. Vạn Mỹ | 04217 |
18 | P. Máy Chai | 04218 |
19 | BCP. Ngô Quyền | 04250 |
20 | BC. KHL Ngô Quyền | 04251 |
21 | BC. Ngô Quyền | 04252 |
22 | BC. Hàng Kênh | 04253 |
23 | BC. Nguyễn Bỉnh Khiêm | 04254 |
24 | BC. Vạn Mỹ | 04255 |
25 | BC. Cửa Cấm | 04256 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN THỦY NGUYÊN | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Thủy Nguyên | 04300 |
2 | Huyện ủy | 04301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04304 |
6 | TT. Núi Đèo | 04306 |
7 | X. Thuỷ Đường | 04307 |
8 | X. Hoà Bình | 04308 |
9 | X. An Lư | 04309 |
10 | X. Trung Hà | 04310 |
11 | X. Thuỷ Triều | 04311 |
12 | X. Lập Lễ | 04312 |
13 | X. Phả Lễ | 04313 |
14 | X. Tam Hưng | 04314 |
15 | X. Phục Lễ | 04315 |
16 | X. Ngũ Lão | 04316 |
17 | TT. Minh Đức | 04317 |
18 | X. Gia Đức | 04318 |
19 | X. Minh Tân | 04319 |
20 | X. Gia Minh | 04320 |
21 | X. Lưu Kỳ | 04321 |
22 | X. Liên Khê | 04322 |
23 | X. Kỳ Sơn | 04323 |
24 | X. Lại Xuân | 04324 |
25 | X. An Sơn | 04325 |
26 | X. Phù Ninh | 04326 |
27 | X. Hợp Thành | 04327 |
28 | X. Quảng Thanh | 04328 |
29 | X. Chính Mỹ | 04329 |
30 | X. Lưu Kiếm | 04330 |
31 | X. Kênh Giang | 04331 |
32 | X. Đông Sơn | 04332 |
33 | X. Mỹ Đồng | 04333 |
34 | X. Cao Nhân | 04334 |
35 | X. Kiền Bái | 04335 |
36 | X. Hoàng Động | 04336 |
37 | X. Lâm Động | 04337 |
38 | X. Thiên Hương | 04338 |
39 | X. Thuỷ Sơn | 04339 |
40 | X. Hoa Động | 04340 |
41 | X. Tân Dương | 04341 |
42 | X. Dương Quan | 04342 |
43 | BCP. Thủy Nguyên | 04350 |
44 | BC. KHL Thủy Nguyên | 04351 |
45 | BC. Phả Lễ | 04352 |
46 | BC. Ngũ Lão | 04353 |
47 | BC. Minh Đức | 04354 |
48 | BC. Quảng Thanh | 04355 |
49 | BC. Cầu Giá | 04356 |
50 | BC. Trịnh Xá | 04357 |
51 | BC. Tân Hoa | 04358 |
52 | BC. KCN VSIP | 04359 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN AN DƯƠNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện An Dương | 04400 |
2 | Huyện ủy | 04401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04404 |
6 | TT. An Dương | 04406 |
7 | X. Nam Sơn | 04407 |
8 | X. Bắc Sơn | 04408 |
9 | X. Tân Tiến | 04409 |
10 | X. An Hưng | 04410 |
11 | X. An Hồng | 04411 |
12 | X. Đại Bản | 04412 |
13 | X. Lê Thiện | 04413 |
14 | X. An Hoà | 04414 |
15 | X. Hồng Phong | 04415 |
16 | X. Lê Lợi | 04416 |
17 | X. Quốc Tuấn | 04417 |
18 | X. Đặng Cương | 04418 |
19 | X. Hồng Thái | 04419 |
20 | X. Đồng Thái | 04420 |
21 | X. An Đồng | 04421 |
22 | BCP. An Dương | 04450 |
23 | BC. KHL An Dương | 04451 |
24 | BC. Chợ Hỗ | 04452 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN AN LÃO | ||
1 | BC. Trung tâm huyện An Lão | 04500 |
2 | Huyện ủy | 04501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04504 |
6 | TT. An Lão | 04506 |
7 | X. An Tiến | 04507 |
8 | X. Trường Thành | 04508 |
9 | X. Trường Thọ | 04509 |
10 | X. Bát Trang | 04510 |
11 | X. Quang Hưng | 04511 |
12 | X. Quang Trung | 04512 |
13 | X. Quốc Tuấn | 04513 |
14 | X. Tân Viên | 04514 |
15 | X. Chiến Thắng | 04515 |
16 | X. An Thọ | 04516 |
17 | X. An Thái | 04517 |
18 | X. Mỹ Đức | 04518 |
19 | X. Thái Sơn | 04519 |
20 | X. Tân Dân | 04520 |
21 | TT. Trường Sơn | 04521 |
22 | X. An Thắng | 04522 |
23 | BCP. An Lão | 04550 |
24 | BC. Chợ Kênh | 04551 |
25 | BC. Mỹ Đức | 04552 |
26 | BC. An Tràng | 04553 |
MÃ ZIP CODE QUẬN KIẾN AN | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Kiến An | 04600 |
2 | Huyện ủy | 04601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04604 |
6 | P. Trần Thành Ngọ | 04606 |
7 | P. Ngọc Sơn | 04607 |
8 | P. Tràng Minh | 04608 |
9 | P. Phù Liễn | 04609 |
10 | P. Văn Đẩu | 04610 |
11 | P. Đồng Hoà | 04611 |
12 | P. Lãm Hà | 04612 |
13 | P. Quán Trữ | 04613 |
14 | P. Bắc Sơn | 04614 |
15 | P. Nam Sơn | 04615 |
16 | BCP. Kiến An | 04650 |
17 | BC. KHL Kiến An | 04651 |
18 | BC. Quán Trữ | 04652 |
MÃ ZIP CODE QUẬN LÊ CHÂN | ||
1 | BC. Trung tâm quận Lê Chân | 04700 |
2 | Quận ủy | 04701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04704 |
6 | P. Trại Cau | 04706 |
7 | P. An Biên | 04707 |
8 | P. Cát Dài | 04708 |
9 | P. Hồ Nam | 04709 |
10 | P. Trần Nguyên Hãn | 04710 |
11 | P. An Dương | 04711 |
12 | P. Lam Sơn | 04712 |
13 | P. Niệm Nghĩa | 04713 |
14 | P. Nghĩa Xá | 04714 |
15 | P. Vĩnh Niệm | 04715 |
16 | P. Dư Hàng Kênh | 04716 |
17 | P. Kênh Dương | 04717 |
18 | P. Đông Hải | 04718 |
19 | P. Hàng Kênh | 04719 |
20 | P. Dư Hàng | 04720 |
21 | BCP. Lê Chân | 04750 |
22 | BC. KHL Lê Chân | 04751 |
23 | BC. Lê Chân | 04752 |
24 | BC. Niệm Nghĩa | 04753 |
25 | BC. Chợ Hàng | 04754 |
MÃ ZIP CODE QUẬN HẢI AN | ||
1 | BC. Trung tâm quận Hải An | 04800 |
2 | Quận ủy | 04801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04804 |
6 | P. Đằng Lâm | 04806 |
7 | P. Cát Bi | 04807 |
8 | P. Thành Tô | 04808 |
9 | P. Tràng Cát | 04809 |
10 | P. Nam Hải | 04810 |
11 | P. Đông Hải 2 | 04811 |
12 | P. Đông Hải 1 | 04812 |
13 | P. Đằng Hải | 04813 |
14 | BCP. Hải An | 04850 |
15 | BC. KHL Hải An | 04851 |
16 | BC. Cầu Rào | 04852 |
17 | BC. KCN Đình Vũ | 04853 |
18 | BC. Nam Hải | 04854 |
19 | BC. Hạ Lũng | 04855 |
20 | BĐVHX Hàng Kênh | 04856 |
MÃ ZIP CODE QUẬN DƯƠNG KINH | ||
1 | BC. Trung tâm quận Dương Kinh | 04900 |
2 | Quận ủy | 04901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 04902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 04903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 04904 |
6 | P. Anh Dũng | 04906 |
7 | P. Hưng Đạo | 04907 |
8 | P. Đa Phúc | 04908 |
9 | P. Hải Thành | 04909 |
10 | P. Hoà Nghĩa | 04910 |
11 | P. Tân Thành | 04911 |
12 | BCP. Dương Kinh | 04950 |
13 | BC. Chợ Hương | 04951 |
14 | BC. Hòa Nghĩa | 04952 |
MÃ ZIP CODE QUẬN ĐỒ SƠN | ||
1 | BC. Trung tâm quận Đồ Sơn | 05000 |
2 | Quận ủy | 05001 |
3 | Hội đồng nhân dân | 05002 |
4 | Ủy ban nhân dân | 05003 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05004 |
6 | P. Ngọc Xuyên | 05006 |
7 | P. Hợp Đức | 05007 |
8 | P. Minh Đức | 05008 |
9 | P. Bàng La | 05009 |
10 | P. Vạn Hương | 05010 |
11 | P. Vạn Sơn | 05011 |
12 | P. Ngọc Hải | 05012 |
13 | BCP. Đồ Sơn | 05050 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN KIẾN THỤY | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Kiến Thụy | 05100 |
2 | Huyện ủy | 05101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 05102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 05103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05104 |
6 | TT. Núi Đối | 05106 |
7 | X. Minh Tân | 05107 |
8 | X. Đại Đồng | 05108 |
9 | X. Đông Phương | 05109 |
10 | X. Hữu Bằng | 05110 |
11 | X. Thuận Thiên | 05111 |
12 | X. Du Lễ | 05112 |
13 | X. Ngũ Phúc | 05113 |
14 | X. Kiến Quốc | 05114 |
15 | X. Thuỵ Hương | 05115 |
16 | X. Thanh Sơn | 05116 |
17 | X. Đại Hà | 05117 |
18 | X. Tân Trào | 05118 |
19 | X. Đoàn Xá | 05119 |
20 | X. Đại Hợp | 05120 |
21 | X. Tú Sơn | 05121 |
22 | X. Tân Phong | 05122 |
23 | X. Ngũ Đoan | 05123 |
24 | BCP. Kiến Thụy | 05150 |
25 | BC. KHL Kiến Thụy | 05151 |
26 | BC. Tú Sơn | 05152 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN TIÊN LÃNG | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Tiên Lãng | 05200 |
2 | Huyện ủy | 05201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 05202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 05203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05204 |
6 | TT. Tiên Lãng | 05206 |
7 | X. Quyết Tiến | 05207 |
8 | X. Tự Cường | 05208 |
9 | X. Đại Thắng | 05209 |
10 | X. Tiên Cường | 05210 |
11 | X. Tiên Tiến | 05211 |
12 | X. Khởi Nghĩa | 05212 |
13 | X. Tiên Thanh | 05213 |
14 | X. Cấp Tiến | 05214 |
15 | X. Kiến Thiết | 05215 |
16 | X. Đoàn Lập | 05216 |
17 | X. Bạch Đằng | 05217 |
18 | X. Tiên Minh | 05218 |
19 | X. Nam Hưng | 05219 |
20 | X. Tây Hưng | 05220 |
21 | X. Đông Hưng | 05221 |
22 | X. Tiên Hưng | 05222 |
23 | X. Vinh Quang | 05223 |
24 | X. Hùng Thắng | 05224 |
25 | X. Bắc Hưng | 05225 |
26 | X. Tiên Thắng | 05226 |
27 | X. Toàn Thắng | 05227 |
28 | X. Quang Phục | 05228 |
29 | BCP. Tiên Lãng | 05250 |
30 | BC. KHL Tiên Lãng | 05251 |
31 | BC. Hòa Bình | 05252 |
32 | BC. Hùng Thắng | 05253 |
33 | BC. Đông Quy | 05254 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH BẢO | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Vĩnh Bảo | 05300 |
2 | Huyện ủy | 05301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 05302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 05303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05304 |
6 | TT. Vĩnh Bảo | 05306 |
7 | X. Tân Liên | 05307 |
8 | X. Việt Tiến | 05308 |
9 | X. Vĩnh An | 05309 |
10 | X. Giang Biên | 05310 |
11 | X. Dũng Tiến | 05311 |
12 | X. Trung Lập | 05312 |
13 | X. Thắng Thuỷ | 05313 |
14 | X. Vĩnh Long | 05314 |
15 | X. Hiệp Hoà | 05315 |
16 | X. Hùng Tiến | 05316 |
17 | X. Tân Hưng | 05317 |
18 | X. An Hoà | 05318 |
19 | X. Hưng Nhân | 05319 |
20 | X. Đồng Minh | 05320 |
21 | X. Tiền Phong | 05321 |
22 | X. Vĩnh Phong | 05322 |
23 | X. Cộng Hiền | 05323 |
24 | X. Thanh Lương | 05324 |
25 | X. Liên Am | 05325 |
26 | X. Cao Minh | 05326 |
27 | X. Tam Cường | 05327 |
28 | X. Cổ Am | 05328 |
29 | X. Vĩnh Tiến | 05329 |
30 | X. Trấn Dương | 05330 |
31 | X. Hoà Bình | 05331 |
32 | X. Lý Học | 05332 |
33 | X. Vinh Quang | 05333 |
34 | X. Nhân Hoà | 05334 |
35 | X. Tam Đa | 05335 |
36 | BCP. Vĩnh Bảo | 05350 |
37 | BC. KHL Vĩnh Bảo | 05351 |
38 | BC. Chợ Cầu | 05352 |
39 | BC. Hà Phương | 05353 |
40 | BC. Thanh Lương | 05354 |
41 | BC. Nam Am | 05355 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN CÁT HẢI | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Cát Hải | 05400 |
2 | Huyện ủy | 05401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 05402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 05403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05404 |
6 | TT. Cát Bà | 05406 |
7 | X. Việt Hải | 05407 |
8 | X. Gia Luận | 05408 |
9 | X. Phù Long | 05409 |
10 | X. Đồng Bài | 05410 |
11 | X. Nghĩa Lộ | 05411 |
12 | X. Hoàng Châu | 05412 |
13 | X. Văn Phong | 05413 |
14 | TT. Cát Hải | 05414 |
15 | X. Hiền Hào | 05415 |
16 | X. Xuân Đám | 05416 |
17 | X. Trân Châu | 05417 |
18 | BCP. Cát Hải | 05450 |
19 | BC. KHL Cát Hải | 05451 |
20 | BC. Cát Bà | 05452 |
21 | BC. Hòa Quang | 05453 |
22 | BĐVHX Hải Sơn | 05454 |
MÃ ZIP CODE HUYỆN BẠCH LONG VỸ | ||
1 | BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ | 05500 |
2 | Huyện ủy | 05501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 05502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 05503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 05504 |
6 | BCP. Bạch Long Vĩ | 05550 |
Tổng hợp bởi Duan24h.net
Nội Dung Đề Xuất
- Dịch vụ thành lập công ty xây dựng tại Bình Dương
- Dịch vụ thành lập công ty tại Dĩ An (Bình Dương) uy tín nhất
- Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Hà Tĩnh năm 2025