Mã bưu chính (Zip Code) TP Hải Phòng năm 2024

4249
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Hải Phòng
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Hải Phòng
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của thành phố Hải Phòng năm 2024 chi tiết cho các bưu cục 7 quận : Đồ Sơn, Dương Kinh, Hải An, Hồng Bàng, Kiến An, Lê Chân, Ngô Quyền và 8 huyện : An Dương, An Lão, Bạch Long Vĩ, Cát Hải, Kiến Thụy, Thủy Nguyên, Tiên Lãng, Vĩnh Bảo.

    Mã Bưu chính bưu điện Hải Phòng gồm 5 chữ số, được quy định là 04xxx – 05xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Hải Phòng là 04 , 05
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TP HẢI PHÒNG: 04000 – 05000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng04000
    2Ủy ban Kiểm tra thành ủy04001
    3Ban Tổ chức thành ủy04002
    4Ban Tuyên giáo thành ủy04003
    5Ban Dân vận thành ủy04004
    6Ban Nội chính thành ủy04005
    7Đảng ủy khối cơ quan04009
    8Thành ủy và Văn phòng thành ủy04010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp04011
    10Báo Hải Phòng04016
    11Hội đồng nhân dân04021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội04030
    13Tòa án nhân dân thành phố04035
    14Viện Kiểm sát nhân dân thành phố04036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân04040
    16Sở Công Thương04041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư04042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội04043
    19Sở Ngoại vụ04044
    20Sở Tài chính04045
    21Sở Thông tin và Truyền thông04046
    22Sở Văn hoá, Thể thao04047
    23Sở Du lịch04048
    24Công an thành phố04049
    25Sở cảnh sát phòng cháy và chữa chát04050
    26Sở Nội vụ04051
    27Sở Tư pháp04052
    28Sở Giáo dục và Đào tạo04053
    29Sở Giao thông vận tải04054
    30Sở Khoa học và Công nghệ04055
    31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn04056
    32Sở Tài nguyên và Môi trường04057
    33Sở Xây dựng04058
    34Sở Y tế04060
    35Bộ chỉ huy Quân sự04061
    36Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố04063
    37Thanh tra thành phố04064
    38Trường chính trị Tô Hiệu04065
    39Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam04066
    40Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố04067
    41Bảo hiểm Xã hội thành phố04070
    42Cục Thuế04078
    43Cục Hải quan04079
    44Cục Thống kê04080
    45Kho bạc Nhà nước thành phố04081
    46Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật04085
    47Liên hiệp các tổ chức hữu nghị04086
    48Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật04087
    49Liên đoàn Lao động thành phố04088
    50Hội Nông dân thành phố04089
    51Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố04090
    52Thành đoàn04091
    53Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố04092
    54Hội Cựu chiến binh thành phố04093
    55LSQ. Cộng hòa Séc04095

    MÃ ZIP CODE QUẬN HỒNG BÀNG

    1BC. Trung tâm quận Hồng Bàng04100
    2Quận ủy04101
    3Hội đồng nhân dân04102
    4Ủy ban nhân dân04103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04104
    6P. Hoàng Văn Thụ04106
    7P. Minh Khai04107
    8P. Quang Trung04108
    9P. Phan Bội Châu04109
    10P. Phạm Hồng Thái04110
    11P. Hạ Lý04111
    12P. Thượng Lý04112
    13P. Sở Dầu04113
    14P. Trại Chuối04114
    15P. Hùng Vương04115
    16P. Quán Toan04116
    17BCP. Hải Phòng04150
    18BCP. Hồng Bàng04151
    19BC. KHL Hồng Bàng04152
    20BC. Express Hải Phòng04153
    21BC. Hồng Bàng04154
    22BC. TMĐT Hải Phòng04155
    23BC. Thượng Lý04156
    24BC. Quán Toan04157
    25BC. Cảng Mới04158
    26BC. Nomura04159
    27BC. Hệ 1 Hải Phòng04199

    MÃ ZIP CODE QUẬN NGÔ QUYỀN

    1BC. Trung tâm quận Ngô Quyền04200
    2Quận ủy04201
    3Hội đồng nhân dân04202
    4Ủy ban nhân dân04203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04204
    6P. Máy Tơ04206
    7P. Lương Khánh Thiện04207
    8P. Cầu Đất04208
    9P. Lê Lợi04209
    10P. Lạch Tray04210
    11P. Đổng Quốc Bình04211
    12P. Đằng Giang04212
    13P. Gia Viên04213
    14P. Đông Khê04214
    15P. Lạc Viên04215
    16P. Cầu Tre04216
    17P. Vạn Mỹ04217
    18P. Máy Chai04218
    19BCP. Ngô Quyền04250
    20BC. KHL Ngô Quyền04251
    21BC. Ngô Quyền04252
    22BC. Hàng Kênh04253
    23BC. Nguyễn Bỉnh Khiêm04254
    24BC. Vạn Mỹ04255
    25BC. Cửa Cấm04256

    MÃ ZIP CODE HUYỆN THỦY NGUYÊN

    1BC. Trung tâm huyện Thủy Nguyên04300
    2Huyện ủy04301
    3Hội đồng nhân dân04302
    4Ủy ban nhân dân04303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04304
    6TT. Núi Đèo04306
    7X. Thuỷ Đường04307
    8X. Hoà Bình04308
    9X. An Lư04309
    10X. Trung Hà04310
    11X. Thuỷ Triều04311
    12X. Lập Lễ04312
    13X. Phả Lễ04313
    14X. Tam Hưng04314
    15X. Phục Lễ04315
    16X. Ngũ Lão04316
    17TT. Minh Đức04317
    18X. Gia Đức04318
    19X. Minh Tân04319
    20X. Gia Minh04320
    21X. Lưu Kỳ04321
    22X. Liên Khê04322
    23X. Kỳ Sơn04323
    24X. Lại Xuân04324
    25X. An Sơn04325
    26X. Phù Ninh04326
    27X. Hợp Thành04327
    28X. Quảng Thanh04328
    29X. Chính Mỹ04329
    30X. Lưu Kiếm04330
    31X. Kênh Giang04331
    32X. Đông Sơn04332
    33X. Mỹ Đồng04333
    34X. Cao Nhân04334
    35X. Kiền Bái04335
    36X. Hoàng Động04336
    37X. Lâm Động04337
    38X. Thiên Hương04338
    39X. Thuỷ Sơn04339
    40X. Hoa Động04340
    41X. Tân Dương04341
    42X. Dương Quan04342
    43BCP. Thủy Nguyên04350
    44BC. KHL Thủy Nguyên04351
    45BC. Phả Lễ04352
    46BC. Ngũ Lão04353
    47BC. Minh Đức04354
    48BC. Quảng Thanh04355
    49BC. Cầu Giá04356
    50BC. Trịnh Xá04357
    51BC. Tân Hoa04358
    52BC. KCN VSIP04359

    MÃ ZIP CODE HUYỆN AN DƯƠNG

    1BC. Trung tâm huyện An Dương04400
    2Huyện ủy04401
    3Hội đồng nhân dân04402
    4Ủy ban nhân dân04403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04404
    6TT. An Dương04406
    7X. Nam Sơn04407
    8X. Bắc Sơn04408
    9X. Tân Tiến04409
    10X. An Hưng04410
    11X. An Hồng04411
    12X. Đại Bản04412
    13X. Lê Thiện04413
    14X. An Hoà04414
    15X. Hồng Phong04415
    16X. Lê Lợi04416
    17X. Quốc Tuấn04417
    18X. Đặng Cương04418
    19X. Hồng Thái04419
    20X. Đồng Thái04420
    21X. An Đồng04421
    22BCP. An Dương04450
    23BC. KHL An Dương04451
    24BC. Chợ Hỗ04452

    MÃ ZIP CODE HUYỆN AN LÃO

    1BC. Trung tâm huyện An Lão04500
    2Huyện ủy04501
    3Hội đồng nhân dân04502
    4Ủy ban nhân dân04503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04504
    6TT. An Lão04506
    7X. An Tiến04507
    8X. Trường Thành04508
    9X. Trường Thọ04509
    10X. Bát Trang04510
    11X. Quang Hưng04511
    12X. Quang Trung04512
    13X. Quốc Tuấn04513
    14X. Tân Viên04514
    15X. Chiến Thắng04515
    16X. An Thọ04516
    17X. An Thái04517
    18X. Mỹ Đức04518
    19X. Thái Sơn04519
    20X. Tân Dân04520
    21TT. Trường Sơn04521
    22X. An Thắng04522
    23BCP. An Lão04550
    24BC. Chợ Kênh04551
    25BC. Mỹ Đức04552
    26BC. An Tràng04553

    MÃ ZIP CODE QUẬN KIẾN AN

    1BC. Trung tâm huyện Kiến An04600
    2Huyện ủy04601
    3Hội đồng nhân dân04602
    4Ủy ban nhân dân04603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04604
    6P. Trần Thành Ngọ04606
    7P. Ngọc Sơn04607
    8P. Tràng Minh04608
    9P. Phù Liễn04609
    10P. Văn Đẩu04610
    11P. Đồng Hoà04611
    12P. Lãm Hà04612
    13P. Quán Trữ04613
    14P. Bắc Sơn04614
    15P. Nam Sơn04615
    16BCP. Kiến An04650
    17BC. KHL Kiến An04651
    18BC. Quán Trữ04652

    MÃ ZIP CODE QUẬN LÊ CHÂN

    1BC. Trung tâm quận Lê Chân04700
    2Quận ủy04701
    3Hội đồng nhân dân04702
    4Ủy ban nhân dân04703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04704
    6P. Trại Cau04706
    7P. An Biên04707
    8P. Cát Dài04708
    9P. Hồ Nam04709
    10P. Trần Nguyên Hãn04710
    11P. An Dương04711
    12P. Lam Sơn04712
    13P. Niệm Nghĩa04713
    14P. Nghĩa Xá04714
    15P. Vĩnh Niệm04715
    16P. Dư Hàng Kênh04716
    17P. Kênh Dương04717
    18P. Đông Hải04718
    19P. Hàng Kênh04719
    20P. Dư Hàng04720
    21BCP. Lê Chân04750
    22BC. KHL Lê Chân04751
    23BC. Lê Chân04752
    24BC. Niệm Nghĩa04753
    25BC. Chợ Hàng04754

    MÃ ZIP CODE QUẬN HẢI AN

    1BC. Trung tâm quận Hải An04800
    2Quận ủy04801
    3Hội đồng nhân dân04802
    4Ủy ban nhân dân04803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04804
    6P. Đằng Lâm04806
    7P. Cát Bi04807
    8P. Thành Tô04808
    9P. Tràng Cát04809
    10P. Nam Hải04810
    11P. Đông Hải 204811
    12P. Đông Hải 104812
    13P. Đằng Hải04813
    14BCP. Hải An04850
    15BC. KHL Hải An04851
    16BC. Cầu Rào04852
    17BC. KCN Đình Vũ04853
    18BC. Nam Hải04854
    19BC. Hạ Lũng04855
    20BĐVHX Hàng Kênh04856

    MÃ ZIP CODE QUẬN DƯƠNG KINH

    1BC. Trung tâm quận Dương Kinh04900
    2Quận ủy04901
    3Hội đồng nhân dân04902
    4Ủy ban nhân dân04903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc04904
    6P. Anh Dũng04906
    7P. Hưng Đạo04907
    8P. Đa Phúc04908
    9P. Hải Thành04909
    10P. Hoà Nghĩa04910
    11P. Tân Thành04911
    12BCP. Dương Kinh04950
    13BC. Chợ Hương04951
    14BC. Hòa Nghĩa04952

    MÃ ZIP CODE QUẬN ĐỒ SƠN

    1BC. Trung tâm quận Đồ Sơn05000
    2Quận ủy05001
    3Hội đồng nhân dân05002
    4Ủy ban nhân dân05003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc05004
    6P. Ngọc Xuyên05006
    7P. Hợp Đức05007
    8P. Minh Đức05008
    9P. Bàng La05009
    10P. Vạn Hương05010
    11P. Vạn Sơn05011
    12P. Ngọc Hải05012
    13BCP. Đồ Sơn05050

    MÃ ZIP CODE HUYỆN KIẾN THỤY

    1BC. Trung tâm huyện Kiến Thụy05100
    2Huyện ủy05101
    3Hội đồng nhân dân05102
    4Ủy ban nhân dân05103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc05104
    6TT. Núi Đối05106
    7X. Minh Tân05107
    8X. Đại Đồng05108
    9X. Đông Phương05109
    10X. Hữu Bằng05110
    11X. Thuận Thiên05111
    12X. Du Lễ05112
    13X. Ngũ Phúc05113
    14X. Kiến Quốc05114
    15X. Thuỵ Hương05115
    16X. Thanh Sơn05116
    17X. Đại Hà05117
    18X. Tân Trào05118
    19X. Đoàn Xá05119
    20X. Đại Hợp05120
    21X. Tú Sơn05121
    22X. Tân Phong05122
    23X. Ngũ Đoan05123
    24BCP. Kiến Thụy05150
    25BC. KHL Kiến Thụy05151
    26BC. Tú Sơn05152

    MÃ ZIP CODE HUYỆN TIÊN LÃNG

    1BC. Trung tâm huyện Tiên Lãng05200
    2Huyện ủy05201
    3Hội đồng nhân dân05202
    4Ủy ban nhân dân05203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc05204
    6TT. Tiên Lãng05206
    7X. Quyết Tiến05207
    8X. Tự Cường05208
    9X. Đại Thắng05209
    10X. Tiên Cường05210
    11X. Tiên Tiến05211
    12X. Khởi Nghĩa05212
    13X. Tiên Thanh05213
    14X. Cấp Tiến05214
    15X. Kiến Thiết05215
    16X. Đoàn Lập05216
    17X. Bạch Đằng05217
    18X. Tiên Minh05218
    19X. Nam Hưng05219
    20X. Tây Hưng05220
    21X. Đông Hưng05221
    22X. Tiên Hưng05222
    23X. Vinh Quang05223
    24X. Hùng Thắng05224
    25X. Bắc Hưng05225
    26X. Tiên Thắng05226
    27X. Toàn Thắng05227
    28X. Quang Phục05228
    29BCP. Tiên Lãng05250
    30BC. KHL Tiên Lãng05251
    31BC. Hòa Bình05252
    32BC. Hùng Thắng05253
    33BC. Đông Quy05254

    MÃ ZIP CODE HUYỆN VĨNH BẢO

    1BC. Trung tâm huyện Vĩnh Bảo05300
    2Huyện ủy05301
    3Hội đồng nhân dân05302
    4Ủy ban nhân dân05303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc05304
    6TT. Vĩnh Bảo05306
    7X. Tân Liên05307
    8X. Việt Tiến05308
    9X. Vĩnh An05309
    10X. Giang Biên05310
    11X. Dũng Tiến05311
    12X. Trung Lập05312
    13X. Thắng Thuỷ05313
    14X. Vĩnh Long05314
    15X. Hiệp Hoà05315
    16X. Hùng Tiến05316
    17X. Tân Hưng05317
    18X. An Hoà05318
    19X. Hưng Nhân05319
    20X. Đồng Minh05320
    21X. Tiền Phong05321
    22X. Vĩnh Phong05322
    23X. Cộng Hiền05323
    24X. Thanh Lương05324
    25X. Liên Am05325
    26X. Cao Minh05326
    27X. Tam Cường05327
    28X. Cổ Am05328
    29X. Vĩnh Tiến05329
    30X. Trấn Dương05330
    31X. Hoà Bình05331
    32X. Lý Học05332
    33X. Vinh Quang05333
    34X. Nhân Hoà05334
    35X. Tam Đa05335
    36BCP. Vĩnh Bảo05350
    37BC. KHL Vĩnh Bảo05351
    38BC. Chợ Cầu05352
    39BC. Hà Phương05353
    40BC. Thanh Lương05354
    41BC. Nam Am05355

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CÁT HẢI

    1BC. Trung tâm huyện Cát Hải05400
    2Huyện ủy05401
    3Hội đồng nhân dân05402
    4Ủy ban nhân dân05403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc05404
    6TT. Cát Bà05406
    7X. Việt Hải05407
    8X. Gia Luận05408
    9X. Phù Long05409
    10X. Đồng Bài05410
    11X. Nghĩa Lộ05411
    12X. Hoàng Châu05412
    13X. Văn Phong05413
    14TT. Cát Hải05414
    15X. Hiền Hào05415
    16X. Xuân Đám05416
    17X. Trân Châu05417
    18BCP. Cát Hải05450
    19BC. KHL Cát Hải05451
    20BC. Cát Bà05452
    21BC. Hòa Quang05453
    22BĐVHX Hải Sơn05454

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BẠCH LONG VỸ

    1BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ05500
    2Huyện ủy05501
    3Hội đồng nhân dân05502
    4Ủy ban nhân dân05503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc05504
    6BCP. Bạch Long Vĩ05550

    Tổng hợp bởi Duan24h.net


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    Ngân Hàng cho vay tiêu dùng, bất động sản, phát hành thẻ 100 triệu tại TP Hà Nội
    LIÊN HỆ MR. QUANG 0934.569.938 (ZALO 247)

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây