Bản đồ của 13 thuộc địa gốc cho thấy các vùng đất dọc theo bờ biển phía Đông của Mỹ, từ New Hampshire ở phía Bắc đến Georgia ở phía Nam. Mỗi thuộc địa đều có địa lý, kinh tế và lịch sử riêng biệt, nhưng họ cùng chung nền tảng trong sự xung đột với thực dân Anh và phong trào độc lập sau này.
Để hình dung rõ hơn về vị trí của từng thuộc địa, hãy tưởng tượng một bản đồ của Hoa Kỳ, với 13 thuộc địa chạy dọc bờ biển Đại Tây Dương từ Maine (khi đó thuộc Massachusetts) xuống đến Florida, với ranh giới phía tây thường là dãy núi Appalachia.
13 thuộc địa của Mỹ là những khu vực thuộc Anh được thành lập dọc theo bờ biển phía đông của Bắc Mỹ vào thế kỷ 17 và 18. Các thuộc địa này sau đó trở thành nền tảng cho sự thành lập của Hoa Kỳ sau khi họ tuyên bố độc lập vào năm 1776. Dưới đây là chi tiết về các thuộc địa này:
1. New Hampshire
- Thành lập: 1623
- Đặc điểm: Là thuộc địa hoàng gia, New Hampshire có kinh tế dựa vào thương mại và ngư nghiệp.
2. Massachusetts
- Thành lập: 1620 (Bởi những người hành hương trên tàu Mayflower)
- Đặc điểm: Là trung tâm của phong trào cách mạng với các thành phố nổi tiếng như Boston.
3. Rhode Island
- Thành lập: 1636
- Đặc điểm: Được thành lập với mục đích tự do tôn giáo, là thuộc địa có nhiều tư tưởng tiến bộ.
4. Connecticut
- Thành lập: 1636
- Đặc điểm: Nổi tiếng với “Hiến chương Tự do Connecticut”, một trong những tài liệu đầu tiên của chế độ tự trị dân chủ ở Mỹ.
5. New York
- Thành lập: 1626 (Ban đầu thuộc Hà Lan, gọi là New Amsterdam)
- Đặc điểm: Trở thành thuộc địa Anh sau khi bị chiếm, New York phát triển mạnh nhờ vị trí thương mại.
6. New Jersey
- Thành lập: 1664
- Đặc điểm: Được thành lập với mục đích phát triển nông nghiệp và thương mại, có nhiều người nhập cư từ các quốc gia châu Âu.
7. Pennsylvania
- Thành lập: 1681 (Bởi William Penn)
- Đặc điểm: Là nơi ẩn náu của các Quakers, nổi tiếng với sự khoan dung tôn giáo và đa dạng văn hóa.
8. Delaware
- Thành lập: 1638
- Đặc điểm: Ban đầu thuộc Thuỵ Điển, sau đó bị Hà Lan và Anh chiếm đóng. Delaware là thuộc địa nhỏ nhưng phát triển nhờ nông nghiệp.
9. Maryland
- Thành lập: 1632
- Đặc điểm: Nơi cư trú cho người Công giáo, Maryland có nền kinh tế phụ thuộc vào thuốc lá và nông nghiệp.
10. Virginia
- Thành lập: 1607 (thuộc địa đầu tiên)
- Đặc điểm: Là thuộc địa lớn và giàu có nhờ trồng thuốc lá, Virginia có vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng Mỹ.
11. North Carolina
- Thành lập: 1653
- Đặc điểm: Phát triển dựa vào nông nghiệp và sản xuất gỗ, tar và thuyền.
12. South Carolina
- Thành lập: 1663
- Đặc điểm: Nền kinh tế dựa vào bông, thuốc lá, và gạo với sự phụ thuộc lớn vào lao động nô lệ.
13. Georgia
- Thành lập: 1732
- Đặc điểm: Được thành lập như một thuộc địa cho các tội phạm nhẹ và nợ nần từ Anh, Georgia là hàng rào bảo vệ chống lại sự xâm lấn của Tây Ban Nha từ Florida.
Map of 13 colonies and original states of America, 美国 13 个殖民地和原始州的地图, Carte des 13 colonies et états originels d’Amérique