Đất hiếm ở Việt Nam có ở tỉnh nào? Trữ lượng bao nhiêu?

627
Đất hiếm ở Việt Nam có trưc lượng lớn thứ 2 thế giới
Đất hiếm ở Việt Nam có trưc lượng lớn thứ 2 thế giới
Mục lục

    Bộ Tài nguyên và Môi trường cho biết đất hiếm ở Việt Nam chủ yếu phân bố tại vùng Tây Bắc gồm các tỉnh như Lai Châu, Lào Cai và Yên Bái, trữ lượng lớn thứ 2 thế giới sau Trung Quốc. Các khu vực này nổi tiếng với các mỏ đất hiếm quý như Đông Pao, Nam Nậm Xe, Bắc Nậm Xe, Yên Phú, đã được thăm dò và định giá giá trị kinh tế.

    Vùng Tây Bắc không chỉ có trữ lượng đá magma kiềm và á kiềm giàu các nguyên tố đất hiếm, mà còn có điều kiện thuận lợi để hình thành các mỏ đất hiếm. Các yếu tố này cùng nhau tạo nên môi trường phù hợp cho việc hình thành và phát triển các nguồn tài nguyên đất hiếm.

    Tiềm năng và tình hình khai thác đất hiếm tại Việt Nam

    Việt Nam là một trong những quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn thứ hai trên thế giới, sau Trung Quốc, với khoảng 22 triệu tấn. Tuy nhiên, việc tận dụng nguồn tài nguyên này vẫn chưa được khai thác hiệu quả.

    Trên thế giới có  5 quốc gia có trữ lượng đất hiếm lớn nhất gồm: Trung Quốc (44 triệu tấn), Việt Nam (22 triệu tấn), Brazil (21 triệu tấn), Nga (21 triệu tấn), Ấn Độ (6,9 triệu tấn).

    Hiện tại, khu vực Đông Pao thuộc xã Bản Hon, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu đang nắm giữ nguồn cung lớn nhất cả nước về mỏ đất hiếm từ loại quặng gốc, có tiềm năng khai thác quy mô công nghiệp.


    Trên lãnh thổ của tỉnh Lai Châu, được ghi nhận tồn tại 4 mỏ đất hiếm, với các điểm trữ khoáng sản đất hiếm bao gồm: Mỏ Đông Pao (tại xã Bản Hon, huyện Tam Đường); và các mỏ Bắc Nậm Xe, Nam Nậm Xe, Thèn Thầu (tại xã Nậm Xe và xã Bản Lang, huyện Phong Thổ).

    Ngoài khu vực Đông Pao, còn một mỏ đất hiếm nằm tại xã Yên Phú, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái, tuy nhiên lượng trữ không nhiều bằng. Hơn nữa, còn một mỏ đất hiếm theo dạng hấp phụ ion nằm tại xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai. Điều đáng chú ý là còn nhiều mỏ đất hiếm khác đã được tìm thấy tại các tỉnh như Yên Bái, Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Nghệ An, Kon Tum và Lâm Đồng.

    Trữ lượng đất hiếm ở Việt Nam lớn thứ 2 thế giới
    Trữ lượng đất hiếm ở Việt Nam lớn thứ 2 thế giới

    Mặc dù Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn về đất hiếm, tuy nhiên mức độ khai thác vẫn còn rất hạn chế và nhỏ lẻ. Một phần vì công nghệ hiện tại của Việt Nam mới chỉ cho phép khai thác thô đất hiếm, chưa thể phân tách nguyên tố trong đất hiếm để đạt được đất hiếm tinh chế. Khai thác đất hiếm cũng tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho môi trường, do sự hiện diện của các nguyên tố phóng xạ trong đất hiếm.

    Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi, tiếp cận các thị trường quan trọng như Trung Quốc, Nhật BảnHàn Quốc – những thị trường có nhu cầu nhập khẩu đất hiếm lớn. Điều này tạo cơ hội phát triển và tăng cường xuất khẩu đất hiếm từ Việt Nam ra thế giới.

    Tầm quan trọng của đất hiếm trong ngành công nghiệp

    Đất hiếm không chỉ đơn thuần là một nguồn tài nguyên quý báu, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Nguyên tố đất hiếm đóng góp quan trọng cho sự phát triển của các ngành công nghệ cao như điện, điện tử, quang học, laser, vật liệu siêu dẫn và nhiều lĩnh vực khác.

    Thị trường đất hiếm có giá trị lớn trên toàn cầu, và nhu cầu cho các sản phẩm sử dụng đất hiếm càng ngày càng tăng cao. Việc phát triển ngành công nghiệp khai thác và chế biến đất hiếm không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu mà còn tạo ra cơ hội phát triển kinh tế và công nghệ cho Việt Nam.

    Chiến lược khai thác và sử dụng đất hiếm

    Chính phủ đã đưa ra kế hoạch quy hoạch khai thác và sử dụng đất hiếm từ năm 2021 đến 2030, với tầm nhìn đến năm 2050. Kế hoạch này đặt ra mục tiêu khai thác khoảng 2 triệu tấn quặng đất hiếm nguyên khai mỗi năm. Để đạt được mục tiêu này, chia thành các giai đoạn khác nhau để tập trung vào thăm dò, khai thác và chế biến đất hiếm.

    Theo quyết định hiện đã được thông qua, kế hoạch cho giai đoạn từ hiện tại đến năm 2030 sẽ tập trung vào hoàn thành các dự án thăm dò đã được cấp phép tại các mỏ đất hiếm Bắc Nậm Xe và Nam Nậm Xe (Lai Châu). Đồng thời, sẽ tiến hành thăm dò nâng cấp và mở rộng các hoạt động khai thác tại các mỏ đã có giấy phép, cùng với việc đầu tư mới vào các dự án thăm dò tại Lai Châu, Lào Cai và Yên Bái.

    Công việc tìm kiếm công nghệ tiên tiến và mở rộng thị trường cho việc khai thác và chế biến sâu khoáng sản đất hiếm đã được cấp phép tại các mỏ như Đông Pao (Lai Châu) và Yên Phú (Yên Bái) sẽ được thúc đẩy. Đồng thời, dự án nhà máy chế biến đất hiếm tại xã Yên Phú (huyện Văn Yên, Yên Bái) sẽ được hoàn thành.

    Để chế biến tổng hợp các ôxit đất hiếm (TREO), sẽ tiến hành đầu tư mới cho 3 dự án thủy luyện – chế biến đất hiếm tại Lai Châu và Lào Cai. Dự kiến, sản lượng chế biến đạt từ 20.000 – 60.000 tấn/năm vào năm 2030.

    Cũng trong kế hoạch đến năm 2030, việc chế biến đất hiếm riêng lẻ (REO) sẽ đòi hỏi đầu tư vào các dự án chiết tách – chế biến tại Lai Châu và Lào Cai, hoặc tại các vị trí thích hợp khác. Dự kiến, sản lượng chế biến đạt từ 20.000 – 60.000 tấn/năm.

    Trong giai đoạn từ năm 2031 – 2050, kế hoạch sẽ bao gồm việc bổ sung hoạt động thăm dò cho các mỏ đã được cấp phép khai thác và tiến hành thăm dò tại 1-2 điểm mỏ mới tại Lai Châu và Lào Cai.

    Việc duy trì hoạt động của các dự án hiện tại, mở rộng khai thác mỏ Đông Pao và đầu tư mới vào 3 – 4 dự án khác tại Lai Châu và Lào Cai sẽ được thực hiện khi có sự tham gia đồng bộ từ quá trình thăm dò, khai thác, đến chế biến, và gắn với thị trường tiêu thụ sản phẩm.

    Dự kiến tổng sản lượng khai thác khoảng 2 triệu tấn quặng nguyên khai/năm.

    Ngoài ra, dựa trên tình hình thực tế, kế hoạch bao gồm việc mở rộng công suất của các dự án hiện có và tập trung vào chế biến sâu các kim loại đất hiếm. Dự kiến sản lượng tổng hợp các ôxit đất hiếm (TREO) đạt từ 40.000 – 80.000 tấn/năm; và đất hiếm riêng lẻ (REO) đạt từ 40.000 – 80.000 tấn/năm.

    Kế hoạch cũng đề xuất việc đầu tư vào một nhà máy luyện kim đất hiếm, với địa điểm lựa chọn và công suất dự kiến từ 7.500 – 10.000 tấn/năm.

    Hiệp hội Thương mại Mỹ tại Việt Nam đã tính toán rằng, giá trị thị trường đất hiếm toàn cầu đạt khoảng 10 tỷ USD, và thị trường cho các sản phẩm sử dụng đất hiếm đạt hơn 1.000 tỷ USD. Trong khi đó, ngoại trừ Trung Quốc, chỉ có một số cơ sở sản xuất như Lynas (Australia), MP Materials (Mỹ), Neo Silmet (Estonia), Toyota Tsusho (Nhật Bản), và Công ty Cổ phần Đất hiếm Việt Nam.

    Thuật ngữ “đất hiếm” thường được sử dụng để chỉ nhóm các nguyên tố hóa học đặc biệt quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại. Đất hiếm không phải là một nguyên tố hóa học cụ thể mà là một tập hợp gồm 17 nguyên tố trong bảng tuần hoàn, bao gồm:

    1. Lanthanides (15 nguyên tố): Lanthan (La), Cerium (Ce), Praseodymium (Pr), Neodymium (Nd), Promethium (Pm), Samarium (Sm), Europium (Eu), Gadolinium (Gd), Terbium (Tb), Dysprosium (Dy), Holmium (Ho), Erbium (Er), Thulium (Tm), Ytterbium (Yb), Lutetium (Lu).
    2. Actinides (2 nguyên tố): Actinium (Ac), Thorium (Th), Protactinium (Pa), Uranium (U), Neptunium (Np), Plutonium (Pu), Americium (Am), Curium (Cm), Berkelium (Bk), Californium (Cf), Einsteinium (Es), Fermium (Fm), Mendelevium (Md), Nobelium (No), Lawrencium (Lr).

    Những nguyên tố trong nhóm đất hiếm thường có tính chất vô cùng đặc biệt, chẳng hạn như khả năng giữ các tính chất từ tính và điện, độ bền cơ học, và khả năng phát quang. Chúng có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực công nghiệp và công nghệ, bao gồm sản xuất điện tử, nam châm mạnh, pin lithium-ion, đèn huỳnh quang, ống kính máy ảnh, và nhiều ứng dụng công nghệ khác.

    Thuật ngữ “đất hiếm” thường được dùng vì trong quá khứ, việc chiết xuất và tinh chế các nguyên tố này từ khoáng sản rất khó khăn và tốn kém, khiến chúng trở thành một tài nguyên quý hiếm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuật ngữ này không phản ánh tính chất hiếm hoi của các nguyên tố này trong tự nhiên, mà chỉ ám chỉ đến sự khó khăn trong việc chiết xuất và sản xuất chúng một cách kinh tế.

    Kết luận

    Việc tận dụng tiềm năng của đất hiếm tại Việt Nam đang được xem xét và thực hiện thông qua kế hoạch quy hoạch, đầu tư công nghệ và bảo vệ môi trường. Sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác và chế biến đất hiếm không chỉ đóng góp vào kinh tế quốc gia mà còn thúc đẩy sự đa dạng hóa và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

    Tổng hợp bởi Duan24h.net

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây