Mã bưu chính (Zip Code) tỉnh Vĩnh Long năm 2025

374
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Vĩnh Long
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại tỉnh Vĩnh Long
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của tỉnh Vĩnh Long năm 2025 chi tiết cho các bưu cục thành phố Vĩnh Long, thị xã Bình Minh và 6 huyện : Bình Tân, Long Hồ, Mang Thít, Tam Bình, Trà Ôn, Vũng Liêm.

    Mã Bưu chính bưu điện Vĩnh Long gồm 5 chữ số, được quy định là 85xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Vĩnh Long là 85
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH VĨNH LONG: 85000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1BC. Trung tâm tỉnh Vĩnh Long85000
    2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy85001
    3Ban Tổ chức tỉnh ủy85002
    4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy85003
    5Ban Dân vận tỉnh ủy85004
    6Ban Nội chính tỉnh ủy85005
    7Đảng ủy khối cơ quan85009
    8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy85010
    9Đảng ủy khối doanh nghiệp85011
    10Báo Vĩnh Long85016
    11Hội đồng nhân dân85021
    12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội85030
    13Tòa án nhân dân tỉnh85035
    14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh85036
    15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân85040
    16Sở Công Thương85041
    17Sở Kế hoạch và Đầu tư85042
    18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội85043
    19Sở Tài chính85045
    20Sở Thông tin và Truyền thông85046
    21Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch85047
    22Công an tỉnh85049
    23Sở Nội vụ85051
    24Sở Tư pháp85052
    25Sở Giáo dục và Đào tạo85053
    26Sở Giao thông vận tải85054
    27Sở Khoa học và Công nghệ85055
    28Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn85056
    29Sở Tài nguyên và Môi trường85057
    30Sở Xây dựng85058
    31Sở Y tế85060
    32Bộ chỉ huy Quân sự85061
    33Ban Dân tộc85062
    34Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh85063
    35Thanh tra tỉnh85064
    36Trường chính trị tỉnh85065
    37Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam85066
    38Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh85067
    39Bảo hiểm xã hội tỉnh85070
    40Cục Thuế85078
    41Cục Hải quan85079
    42Cục Thống kê85080
    43Kho bạc Nhà nước tỉnh85081
    44Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật85085
    45Liên hiệp các tổ chức hữu nghị85086
    46Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật85087
    47Liên đoàn Lao động tỉnh85088
    48Hội Nông dân tỉnh85089
    49Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh85090
    50Tỉnh Đoàn85091
    51Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh85092
    52Hội Cựu chiến binh tỉnh85093

    THÀNH PHỐ VĨNH LONG

    1BC. Trung tâm thành phố Vĩnh Long85100
    2Thành ủy85101
    3Hội đồng nhân dân85102
    4Ủy ban nhân dân85103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc85104
    6P. 185106
    7P. 585107
    8P. 485108
    9P. 385109
    10P. 285110
    11P. 985111
    12P. 885112
    13X. Trường An85113
    14X. Tân Ngãi85114
    15X. Tân Hòa85115
    16X. Tân Hội85116
    17BCP. Vĩnh Long85150
    18BC. KHL Vĩnh Long85151
    19BC. Nguyên Huệ85152
    20BC. Phước Thọ85153
    21BC. Tân Ngãi85154
    22BC. Mỹ Phú85155
    23BC. Hệ 1 Vĩnh Long85199

    HUYỆN LONG HỒ

    1BC. Trung tâm huyện Long Hồ85200
    2Huyện ủy85201
    3Hội đồng nhân dân85202
    4Ủy ban nhân dân85203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc85204
    6TT. Long Hồ85206
    7X. Thanh Đức85207
    8X. Bình Hòa Phước85208
    9X. Đồng Phú85209
    10X. Hòa Ninh85210
    11X. An Bình85211
    12X. Long Phước85212
    13X. Phước Hậu85213
    14X. Tân Hạnh85214
    15X. Thạnh Quới85215
    16X. Phú Quới85216
    17X. Hòa Phú85217
    18X. Lộc Hòa85218
    19X. Phú Đức85219
    20X. Long An85220
    21BCP. Long Hồ85250
    22BC. KCN Hoà Phú85251

    HUYỆN TAM BÌNH

    1BC. Trung tâm huyện Tam Bình85300
    2Huyện ủy85301
    3Hội đồng nhân dân85302
    4Ủy ban nhân dân85303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc85304
    6TT. Tam Bình85306
    7X. Tường Lộc85307
    8X. Hòa Hiệp85308
    9X. Hòa Thạnh85309
    10X. Hoà Lộc85310
    11X. Hậu Lộc85311
    12X. Tân Lộc85312
    13X. Phú Lộc85313
    14X. Song Phú85314
    15X. Phú Thịnh85315
    16X. Tân Phú85316
    17X. Long Phú85317
    18X. Mỹ Lộc85318
    19X. Mỹ Thạnh Trung85319
    20X. Loan Mỹ85320
    21X. Ngãi Tứ85321
    22X. Bình Ninh85322
    23BCP. Tam Bình85350
    24BC. Ba Càng85351
    25BC. Mỹ Lộc85352

    HUYỆN BÌNH TÂN

    1BC. Trung tâm huyện Bình Tân85400
    2Huyện ủy85401
    3Hội đồng nhân dân85402
    4Ủy ban nhân dân85403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc85404
    6X. Tân Quới85406
    7X. Thành Lợi85407
    8X. Mỹ Thuận85408
    9X. Nguyên Văn Thảnh85409
    10X. Thành Trung85410
    11X. Thành Đông85411
    12X. Tân Thành85412
    13X. Tân Hưng85413
    14X. Tân Lược85414
    15X. Tân An Thạnh85415
    16X. Tân Bình85416
    17BCP. Bình Tân85450

    THỊ XÃ BÌNH MINH

    1BC. Trung tâm thị xã Bình Minh85500
    2Thị ủy85501
    3Hội đồng nhân dân85502
    4Ủy ban nhân dân85503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc85504
    6P. Cái Vồn85506
    7P. Đông Thuận85507
    8X. Thuận An85508
    9P. Thành Phước85509
    10X. Mỹ Hòa85510
    11X. Đông Bình85511
    12X. Đông Thạnh85512
    13X. Đông Thành85513
    14BCP. Bình Minh85550

    HUYỆN TRÀ ÔN

    1BC. Trung tâm huyện Trà Ôn85600
    2Huyện ủy85601
    3Hội đồng nhân dân85602
    4Ủy ban nhân dân85603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc85604
    6TT. Trà Ôn85606
    7X. Thiện Mỹ85607
    8X. Tích Thiện85608
    9X. Vĩnh Xuân85609
    10X. Tân Mỹ85610
    11X. Trà Côn85611
    12X. Thuận Thới85612
    13X. Hựu Thành85613
    14X. Thới Hòa85614
    15X. Hòa Bình85615
    16X. Xuân Hiệp85616
    17X. Nhơn Bình85617
    18X. Lục Sỹ Thành85618
    19X. Phú Thành85619
    20BCP. Trà Ôn85650
    21BC. Hựu Thành85651

    HUYỆN VŨNG LIÊM

    1BC. Trung tâm huyện Vũng Liêm85700
    2Huyện ủy85701
    3Hội đồng nhân dân85702
    4Ủy ban nhân dân85703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc85704
    6TT. Vũng Liêm85706
    7X. Trung Thành Tây85707
    8X. Quới An85708
    9X. Tân Quới Trung85709
    10X. Trung Chánh85710
    11X. Tân An Luông85711
    12X. Trung Hiệp85712
    13X. Trung Thành Đông85713
    14X. Trung Thành85714
    15X. Trung Hiếu85715
    16X. Hiếu Phụng85716
    17X. Hiếu Thuận85717
    18X. Trung An85718
    19X. Trung Ngãi85719
    20X. Trung Nghĩa85720
    21X. Thanh Bình85721
    22X. Quới Thiện85722
    23X. Hiếu Nhơn85723
    24X. Hiếu Thành85724
    25X. Hiếu Nghĩa85725
    26BCP. Vũng Liêm85750
    27BC. Tân An Luông85751
    28BC. Hiếu Phụng85752

    HUYỆN MANG THÍT

    1BC. Trung tâm huyện Mang Thít85800
    2Huyện ủy85801
    3Hội đồng nhân dân85802
    4Ủy ban nhân dân85803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc85804
    6TT. Cái Nhum85806
    7X. Chánh An85807
    8X. An Phước85808
    9X. Mỹ Phước85809
    10X. Mỹ An85810
    11X. Long Mỹ85811
    12X. Hòa Tịnh85812
    13X. Nhơn Phú85813
    14X. Chánh Hội85814
    15X. Bình Phước85815
    16X. Tân An Hội85816
    17X. Tân Long85817
    18X. Tân Long Hội85818
    19BCP. Mang Thít85850

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (zip code) tỉnh Vĩnh Long


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây