Tổ Sư Minh Đăng Quang là ai? Tiểu sử người sáng lập hệ phái Khất sĩ

69
Tiểu sử Tổ Sư Minh Đăng Quang (Hệ phái Khất sĩ)
Tiểu sử Tổ Sư Minh Đăng Quang (Hệ phái Khất sĩ)
Mục lục

    Tổ Sư Minh Đăng Quang thế danh Nguyễn Thành Đạt, tự Lý Hườn (1923 – 1954), ngài là người sáng lập hệ phái Khất sĩ. Hệ phái này đưa ra một số chủ trương về phương pháp tu tập như: Trung đạo, thực hành tứ y pháp; áp dụng tinh thần lục hòa của Phật giáo Nguyên thủy và Phật giáo Phát triển trong đời sống Tăng đoàn; cùng với tinh thần sống chung tu học và các ý pháp căn bản cho người Tỳ-kheo hành pháp.

    Trong mười năm hành đạo ngắn ngủi của Tổ Sư Minh Đăng Quang, hệ phái Phật giáo Khất sĩ Việt Nam đã không ngừng phát triển từ miền Nam đến miền Trung Việt Nam nhờ vào những nền tảng vững chắc mà ngài đã đặt ra. Mặc dù ngài đã vắng bóng, nhưng các đệ tử của ngài vẫn tiếp tục hành trì dưới sự lãnh đạo của những bậc Tôn túc – Trưởng lão.

    Sự “Nối truyền Thích-ca Chánh pháp” mà đức Tổ Sư Minh Đăng Quang nhọc công gây dựng lại qua con đường Phật, Tăng xưa, vẫn mãi được duy trì và truyền thừa cho thế hệ hiện tại và tương lai. Phương thức tu tập của hệ phái do Tổ Sư khai sáng chính là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, làm cho hệ phái Phật giáo Khất sĩ phát triển bền vững.

    Tóm tắt tiểu sử và quá trình tu tập

    Vào khoảng thập niên 1940 – 1950, trên những con đường của các tỉnh Long An, Mỹ Tho, Gò Công, Bến Tre, Thủ Thừa, Phú Lâm, Chợ Lớn, Sài Gòn, Gia Định, Tây Ninh, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, và sau đó là khắp các tỉnh miền Tây và đồng bằng Nam Bộ, thường xuyên xuất hiện hình ảnh một nhà sư khoác tấm y vàng, đầu trần, chân đất, tay ôm bình bát khất thực, thuyết giảng giáo lý của Đức Phật Thích-ca Mâu-ni. Người ấy chính là Tổ sư Minh Đăng Quang, người sáng lập “Đạo Phật Khất sĩ Việt Nam”.

    Đức Tổ sư Minh Đăng Quang sinh ngày 26 tháng 9 năm Quý Hợi (tức ngày 4 tháng 11 năm 1923), tại làng Phú Hậu, tổng Bình Phú, quận Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long (nay là ấp 6, xã Hậu Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long). Ngài xuất thân từ một gia đình có truyền thống trọng Nho kính Phật.


    Thân phụ của ngài là cụ ông Nguyễn Tồn Hiếu, thân mẫu là cụ bà Phạm Thị Nhàn. Gia đình của ngài đã từng thế hệ truyền thống là những người theo đạo thánh hiền, tu nhân tích đức và được đánh giá cao trong xã hội vì lòng hiếu thảo và tấm lòng nhân nghĩa. Trong gia đình của ngài có tất cả năm người con, ngài là con út. Trong khi bốn anh chị trước đều được sinh ra mạnh khỏe, thì đến lượt ông, cụ bà ngài mang thai tới 12 tháng mới sinh được ngài ra đời.

    Ngày 25 tháng 7 năm 1924 (năm Giáp Tý) đánh dấu sự ra đời của ngài, là một sự kiện gắn liền với mất mát đau lòng. Cụ bà mẹ của ngài, ở tuổi 32 đã qua đời sau một thời gian bị ốm đau. Ngài được nuôi dưỡng bởi thân phụ và bà kế mẫu, bà Hà Thị Song, cho đến khi trưởng thành. Thân phụ của ngài, cụ ông Nguyễn Tồn Hiếu đã qua đời vào ngày mùng 5 tháng giêng năm 1968, hưởng thọ 75 tuổi.

    Tổ Sư Minh Đăng Quang thế danh Nguyễn Thành Đạt, tự Lý Hườn
    Tổ Sư Minh Đăng Quang thế danh Nguyễn Thành Đạt, tự Lý Hườn

    Năm 15 tuổi, ngài xin phép thân phụ sang xứ Chùa Tháp (Nam Vang) để tầm sư học đạo. Cuối năm 1941, ngài trở về Sài Gòn, sau đó theo lời thân phụ lập gia đình vào năm 1942. Một năm sau, người bạn đời và đứa con thơ của ngài đều thọ bệnh và lần lượt qua đời.

    Năm 1944, ngài đến đầu gành Mũi Nai, Hà Tiên, Kiên Giang để an trú thiền định trong 7 ngày đêm. Tại nơi đây, ngài đã ngộ ra ý pháp “Thuyền Bát-nhã” để ngược dòng đời cứu độ chúng sinh. Theo dòng sử liệu Phật giáo Khất sĩ, sau đó ngài lên vùng Thất Sơn ẩn tu. Đến năm 1946, một thiện nam cảm phục đạo phong cao khiết và cốt cách đoan nghiêm của ngài nên đã thỉnh ngài về Linh Bửu tự, làng Phú Mỹ (Mỹ Tho – Tiền Giang) để giáo hóa nhân sinh.

    Cuối năm 1946, ngài bắt đầu thu nhận đệ tử và đầu năm 1947, ngài rời Linh Bửu tự, quyết tâm thực hiện tâm nguyện “Nối truyền Thích-ca Chánh pháp – Đạo Phật Khất Sĩ Việt Nam”.

    Từ đó, hình bóng ngài hiện diện khắp đồng bằng Nam Bộ. Trong suốt 8 năm, ngài tiếp Tăng độ chúng, khuyên tu khuyến thiện, và giáo hóa bá tánh cư gia không ngừng nghỉ. Ngày 30 tháng Giêng năm 1954, ngài tập hợp chúng Tỳ-kheo, thuyết pháp khuyến tu như thường lệ và dặn dò những điều tâm huyết trước chuyến đi tịnh tu tại “núi lửa”.

    Hôm sau, mùng 1 tháng 2 năm Giáp Ngọ (1954), khi ngài đang trên đường hành đạo từ Sa Đéc xuống Cần Thơ, lúc đi ngang qua thị trấn Cái Vồn (nay là huyện Bình Minh), ngài đã hoan hỷ đi vào “lửa nạn”, vui vẻ chấp nhận trả nghiệp quả của nhiều đời kiếp luân hồi. Từ đó, ngài vắng bóng và cho đến nay đã 69 năm (1954-2023). Khi đó, ngài vừa tròn 32 tuổi. Sự ra đi của Tổ sư đã để lại trong lòng đệ tử xuất gia Tăng Ni và nam nữ cư sĩ chịu ơn đức giáo hóa của ngài nỗi đau buồn vô hạn.

    Trong thời gian giáo hóa, ngài đã soạn bộ Chơn lý gồm 69 quyển và tập Bồ-tát giáo. Hai tác phẩm pháp bảo cao quý này chứa đựng những tư tưởng đặc thù phát xuất từ suối nguồn tự chứng tự ngộ của ngài, dựa trên nền tảng Giới – Định – Tuệ và giáo lý truyền thống của Đạo Phật.

    Đặc trưng tu tập của hệ phái Khất sĩ Việt Nam

    Có thể khẳng định rằng toàn bộ hệ thống giáo lý của hệ phái Khất sĩ được Tổ sư xây dựng trên nền tảng Kinh – Luật – Luận của Phật giáo, và đã được đúc kết thành bộ Chơn lý gồm 69 quyển.

    Bộ Chơn lý này được Tổ sư viết dưới dạng văn xuôi với lời văn mộc mạc, trong sáng, và sử dụng uyển chuyển các biện pháp nghệ thuật văn học như ẩn dụ, tu từ, nhân hóa, điệp từ,… nhằm truyền tải chân lý đến người đọc một cách dễ hiểu và dễ thâm nhập. Tư tưởng xuyên suốt của bộ Chơn lý là đề cao vai trò của người xuất gia tu hành giải thoát, thể hiện qua hạnh Khất sĩ thanh bần, và được chia làm 5 phần:

    1. Nhân sinh quan: Trình bày quan điểm của Phật giáo về đời sống con người, bao gồm các bài: “Ngũ uẩn”, “Lục căn”, “Nam và nữ”, “Sinh và tử”.
    2. Vũ trụ quan: Nói về sự hình thành và phát triển của vũ trụ theo quan điểm Phật giáo, như: “Vũ trụ quan”, “Công lý vũ trụ”, “Xứ thiên đường”.
    3. Giáo lý của Đạo Phật: Nói về triết lý Phật giáo, bao gồm các bài: “Thập nhị nhân duyên”, “Bát chánh đạo”, “Chánh đẳng Chánh giác”, “Nhập định”, “Tâm”, “Chánh pháp”, “Chánh kiến”, “Tam giáo”, “Tông giáo”, “Thần mật”, “Giác ngộ”, “Chư Phật”, “Đại thừa giáo”, “Phật tánh”, “Pháp Tạng”, “Vô lượng cam lộ”, “Quan Thế Âm”, “Đại Thái Thức”, “Địa Tạng”, “Pháp Hoa”, “Pháp chánh giác”, “Số tức quán”, “Chơn như”.
    4. Khuyến tu và phương pháp học: Nhắc nhở, khuyên răn mọi người tu tập và chỉ ra phương pháp tu, sám hối để chuyển nghiệp, bao gồm các bài: “Ăn chay”, “Bài học cư sĩ”, “Tánh thủy”, “Học chân lý”, “Khuyến tu”, “Đi tu”, “Ăn và sống”, “Sợ tội lỗi”, “Đi học”, “Đời đạo đức”, “Học để tu”, “Tu và nghiệp”, “Sám hối”, “Lễ giáo”, “Khổ và vui”, “Hòa bình”, “Trường đạo lý”, “Nguồn đạo lý”, “Thờ phượng”, “Pháp học cư sĩ”, “Cư sĩ”.
    5. Đạo Phật Khất sĩ: Bao gồm các quy định về phép tắc, nghi lễ, giới luật và nếp sống sinh hoạt truyền thống của Tăng đoàn, với các bài: “Khất sĩ”, “Y bát chơn truyền”, “Đạo Phật Khất sĩ”, “Kinh Tam bảo”, “Luật nghi Khất sĩ”.

    Tất cả những tinh hoa và căn bản của giáo lý Phật giáo được Tổ sư ghi lại trong bộ Chơn lý này. Giáo lý căn bản của hệ phái Khất sĩ được Tổ sư tóm lại như sau: “Giáo lý Khất sĩ một là dứt điều ác, hai là làm các điều lành và ba là cốt yếu giữ lòng trong sạch”.

    Trung Đạo là nền tảng phương pháp tu tập

    Tư tưởng chủ đạo của Tổ sư Minh Đăng Quang tập trung vào Tam vô lậu học như một phương tiện để tu hành và thực hành đạo Phật. Trong thời đại hiện nay, sự xa cách giữa con người và giáo pháp Phật giáo dường như ngày càng lớn, dẫn đến việc ít người tìm kiếm con đường tu hành, trong khi vật chất lại trở nên ngày càng quan trọng hơn. Điều này làm cho con người dễ rơi vào vòng xoáy của tội lỗi và bị cuốn hút bởi những lợi ích và ham muốn của thế gian.

    Người tu tập cũng không tránh khỏi ảnh hưởng của thế gian với sự tham ái và mất đi ý chí và nghị lực. Thực hành theo giáo lý của Tổ sư giúp chúng ta tái khám phá bản tính thanh tịnh của mình, tĩnh lặng tâm hồn và thấu hiểu sâu sắc về sự vô thường của thế gian.

    Tổ sư Minh Đăng Quang đã chọn giáo lý Trung đạo là một trong những phương pháp chính để tu tập, xem nó như một bước đi quan trọng trên con đường giác ngộ và giải thoát. Ông nhấn mạnh rằng tu tập theo hệ phái Khất sĩ không bao giờ tuyệt đối hóa bất kỳ vấn đề nào, không chấp nhận mọi thứ với thái độ quá mức hay không đủ, mà thay vào đó, đề xuất một cách tiếp cận linh hoạt và thích nghi với tùy duyên và hoàn cảnh cụ thể của mỗi người.

    Tổ sư đã sử dụng nhiều phương tiện và ví dụ cụ thể để hướng dẫn Phật tử trên con đường tu tập, giúp họ hiểu rõ hơn, thực hiện dễ dàng hơn và đạt được niềm vui và an lạc trong hành trình của mình.

    Hành trình Tứ Y Pháp

    Tứ y pháp, hoặc “bốn quy định”, là bộ quy tắc mà mỗi Phật tử phải tuân thủ chặt chẽ để đạt được sự thanh tịnh trong đời sống Phạm hạnh theo lời dạy của Đức Phật. Mục đích của chúng là loại bỏ bản ngã, những ý kiến tự cao, và kiêu căng. Bốn nguyên tắc này bao gồm:

    1. Lấy lại từ những thứ bị bỏ đi để may lại áo: Nhà sư chỉ được sử dụng vải đã bị bỏ đi để may áo, nhưng nếu có ai cúng vải mới hoặc đồ cũ, họ có thể chấp nhận.
    2. Chỉ xin thức ăn để sống: Nhà sư chỉ được xin thức ăn để nuôi sống bản thân, nhưng trong các dịp lễ hội, buổi thuyết pháp, hoặc khi đọc kinh Phật, họ có thể nhận thức ăn tại chùa.
    3. Nghỉ ngơi dưới gốc cây: Nhà sư chỉ nghỉ dưới gốc cây, nhưng nếu có ai cúng một căn nhà nhỏ bằng lá vỏ một cửa, họ có thể sử dụng.
    4. Sử dụng chỉ các loại thảo dược tự nhiên: Nhà sư chỉ được sử dụng các loại thuốc từ cây, cỏ, lá khi cần, nhưng nếu có ai cúng thuốc, dầu, hoặc đường, họ có thể sử dụng.

    Các quy tắc này được rút từ Tứ phần luật, Ngũ phần luật hoặc Thập tụng luật, được xem là các nguyên tắc căn bản trong đạo Phật.

    Trì Bình Khất Thực

    Trong bài giảng Chơn lý, Đức Tổ sư khẳng định rằng việc đi xin ăn là biểu hiện của sự đoàn kết và sự cân bằng. Ông mô tả khái niệm “Khất sĩ” như là người học trò nghèo đi xin ăn để tu học. Đối với Tổ sư, việc xin có hai mặt: xin vật chất để duy trì thân xác và xin tinh thần để nuôi dưỡng tâm hồn.

    Tuy nhiên, Tổ sư cũng phân biệt rõ ràng giữa người Khất sĩ và người khất cái. Người khất cái đi xin với tư cách tham lam và chỉ tôn trọng ích kỷ của bản thân, không để ý đến lợi ích chung. Trái lại, người Khất sĩ không chỉ xin đúng lượng mà còn từ chối nhận quá nhiều. Họ sống giản dị, chỉ ăn một bữa mỗi ngày và chia sẻ hết những gì mình có, không giữ dành cho ngày mai.

    Phương pháp xin của người Khất sĩ không phải là để thỏa mãn lòng tham hay ích kỷ cá nhân, mà là để hướng tới việc loại bỏ bản ngã và giúp người khác hạ gục tâm xao lạc. Hành động xin của họ không chỉ mang tính cá nhân mà còn là một hình mẫu cho sự nhân từ, bình đẳng, và đạo đức. Họ là tấm gương sáng cho xã hội, thu hút sự tôn trọng, lòng kính trọng và sự ngưỡng mộ từ mọi người, đặc biệt là những ai tìm kiếm hướng đi trong tu học và làm người tốt.

    Tinh thần sống chung tu học

    Từ khi khởi đầu việc thiết lập đạo, Đức Tổ sư đã nhận ra giá trị quý báu của đoàn thể Tăng-già. Vì vậy, Ngài luôn khuyến khích chư Tăng Ni cùng sống chung tu học nhằm bảo vệ, tôn trọng, và hỗ trợ lẫn nhau. Quan điểm của Ngài được tóm gọn trong hai nguyên tắc cơ bản:

    “Đầu tiên là ‘Cái sống là phải sống chung'”: Tổ sư dạy rằng chư Tăng Ni nên sống chung trong cộng đồng, tu tập theo tinh thần đoàn kết và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của giới luật, không để xảy ra bất kỳ sai sót nào. Sống trong một cộng đồng như vậy giúp lan tỏa tình thương và khuyến khích học hỏi lẫn nhau, từ đó cùng nhau rèn luyện tâm ý và loại bỏ những ý muốn ích kỷ hẹp hòi.

    “Thứ hai là ‘Cái biết là phải học chung'”: Trong tư tưởng Phật giáo, học không chỉ đơn thuần là thu thập kiến thức, mà còn là quá trình thấu hiểu sâu sắc về các pháp lý và hướng dẫn tu hành. Điều này đòi hỏi sự học hỏi không ngừng nghỉ từ mọi nguồn, từ mọi tình huống, và từ mọi người xung quanh. Mục tiêu cuối cùng của việc học là đạt được trí giác hoàn toàn, nơi mà tâm hồn được làm sạch và tỉnh thức hoàn toàn.

    Và cuối cùng, “Cái linh là phải tu chung”: Mục tiêu cao cả của đạo Phật là đạt được sự hoàn thiện toàn diện của tâm và thân. Điều này có nghĩa là đạt được trạng thái tinh thần hoàn toàn bình an và thanh tịnh, khi mà tâm hồn không còn bị áp đặt bởi bất kỳ yếu tố nào, và thấy mình hoàn toàn hòa nhập với vũ trụ rộng lớn. Để đạt được điều này, việc sống chung tu học trong cộng đồng Tăng Ni là cực kỳ quan trọng để rèn luyện và phát triển cả về tâm, tri thức và linh hồn.

    Ngoài ra, một trong những nguyên tắc căn bản mà Đức Tổ sư luôn khuyên dạy là tu tập nhiếp phục và làm sạch cả thân, miệng, và ý trong quyển Chơn lý “Tu và nghiệp”. Việc duy trì sự trong sạch này là chìa khóa để thực hành một cách đúng đắn và tiến triển trên con đường tu hành.

    Tổng hợp bởi Duan24h.net

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây