Mã bưu chính (Zip Code) TP Hồ Chí Minh năm 2025

3499
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Hồ Chí Minh
Thông tin tra cứu mã bưu chính (Zip Code) tại TP Hồ Chí Minh
Mục lục

    Thông tin Mã bưu chính (Mã bưu điện, Zip Postal Code, Zip code, Postal Code) của thành phố Hồ Chí Minh năm 2025 chi tiết cho các bưu cục Thành phố Thủ Đức, 16 quận : Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Bình Tân, Bình Thạnh, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú và 5 huyện : Bình Chánh, Cần Giờ, Củ Chi, Hóc Môn, Nhà Bè.

    Mã Bưu chính bưu điện TP HCM gồm 5 chữ số, được quy định là 70xxx – 74xxx được sử dụng từ ngày 29/12/2017 thay cho mã bưu chính cũ gồm 6 ký tự số. Với cấu trúc như sau:

    • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ TP HCM là 70 – 74
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    MÃ ZIP CODE TP HỒ CHÍ MINH: 70000 – 74000

    STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
    1Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)70001
    2Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương)70002
    3Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70003
    4Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70004
    5Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương)70005
    6Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh70007
    7Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh70008
    8Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)70010
    9Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam70011
    10Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)70030
    11Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)70035
    12Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh70036
    13Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh70037
    14Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ)70040
    15Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương)70041
    16Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)70042
    17Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh70043
    18Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh70045
    19Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh70046
    20Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh70047
    21P9, Văn phòng Bộ Công an70049
    22Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp)70052
    23Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh70053
    24Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh70054
    25Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ)70055
    26Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh70056
    27Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh70057
    28Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh70058
    29Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh70060
    30Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh70061
    31Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh70062
    32Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh70063
    33Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ70064
    34Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)70065
    35Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70066
    36Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70067
    37Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70068
    38Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam70070
    39Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70071
    40Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70072
    41Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ)70073
    42Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)70074
    43Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam70087
    44Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70088
    45Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70089
    46Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh70090
    47Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)70092
    48BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh70000
    49Ủy ban Kiểm tra thành ủy70101
    50Ban Tổ chức thành ủy70102
    51Ban Tuyên giáo thành ủy70103
    52Ban Dân vận thành ủy70104
    53Ban Nội chính thành ủy70105
    54Đảng ủy khối cơ quan70109
    55Thành ủy và Văn phòng thành ủy70110
    56Đảng ủy khối doanh nghiệp70111
    57Báo Sài Gòn Giải Phóng70116
    58Hội đồng nhân dân thành phố70121
    59Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố70130
    60Tòa án nhân dân thành phố70135
    61Viện Kiểm sát nhân dân thành phố70136
    62Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV70137
    63Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân70140
    64Sở Công Thương70141
    65Sở Kế hoạch và Đầu tư70142
    66Sở Lao động – Thương binh và Xã hội70143
    67Sở Ngoại vụ70144
    68Sở Tài chính70145
    69Sở Thông tin và Truyền thông70146
    70Sở Văn hoá và Thể thao70147
    71Sở Du lịch70148
    72Công an thành phố70149
    73Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố70150
    74Sở Nội vụ70151
    75Sở Tư pháp70152
    76Sở Giáo dục và Đào tạo70153
    77Sở Giao thông vận tải70154
    78Sở Khoa học và Công nghệ70155
    79Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn70156
    80Sở Tài nguyên và Môi trường70157
    81Sở Xây dựng70158
    82Sở Quy hoạch – Kiến trúc70159
    83Sở Y tế70160
    84Bộ Tư lệnh Thành phố70161
    85Ban Dân tộc70162
    86Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố70163
    87Thanh tra thành phố70164
    88Học viện Cán bộ thành phố70165
    89Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố)70166
    90Đài truyền hình thành phố70167
    91Đài Tiếng nói nhân dân thành phố70168
    92Bảo hiểm xã hội thành phố70170
    93Cục Thuế70178
    94Cục Hải quan70179
    95Cục Thống kê70180
    96Kho bạc Nhà nước thành phố70181
    97Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật70185
    98Liên hiệp các tổ chức hữu nghị70186
    99Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật70187
    100Liên đoàn Lao động thành phố70188
    101Hội Nông dân thành phố70189
    102Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố70190
    103Thành Đoàn70191
    104Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố70192
    105Hội Cựu chiến binh thành phố70193
    106Điểm phục vụ Bưu điện T7870199
    107Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len70200
    108Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ70201
    109Tổng LSQ. Ca-na-đa70202
    110Tổng LSQ. Cam-pu-chia70203
    111Tổng LSQ. Cô-oét70204
    112Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba70205
    113Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức70206
    114Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan70207
    115Tổng LSQ. Hàn Quốc70208
    116Tổng LSQ. Hoa Kỳ70209
    117Tổng LSQ. Hung-ga-ri70210
    118Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a70211
    119Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a70212
    120Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào70213
    121Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a70214
    122Tổng LSQ. Liên Bang Nga70215
    123Tổng LSQ. Nhật Bản70216
    124Tổng LSQ. Niu Di-lân70217
    125Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a70218
    126Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma70219
    127Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp70220
    128Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan70221
    129Tổng LSQ. Thụy Sỹ70222
    130Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa70223
    131Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po70224
    132LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len70225
    133LSQ. Cộng hòa Áo70226
    134LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha70227
    135LSQ. Vương quốc Bỉ70228
    136LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan70229
    137LSQ. Cộng hòa Chi-lê70230
    138LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a70231
    139LSQ. Cộng hòa Hy Lạp70232
    140LSQ. Cộng hòa Man-ta70233
    141LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma70234
    142LSQ. Mông Cổ70235
    143LSQ. Vương quốc Na-uy70236
    144LSQ. Cộng hòa Nam Phi70237
    145LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan70238
    146LSQ. Cộng hòa Pa-lau70239
    147LSQ. Cộng hòa Phần Lan70240
    148LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin70241
    149LSQ. Cộng hòa Séc70242
    150LSQ. Cộng hòa Síp70243
    151LSQ. Thụy Điển70244
    152LSQ. U-crai-na70245
    153LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay70246
    154LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a70247
    155LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca70248
    156LSQ. Cộng hòa Su-đăng70249
    157LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo70250
    158LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha70251
    159LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua70252

    MÃ ZIP CODE QUẬN 1, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 171000
    2Quận ủy71001
    3Hội đồng nhân dân71002
    4Ủy ban nhân dân71003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71004
    6P. Bến Nghé71006
    7P. Đa Kao71007
    8P. Tân Định71008
    9P. Bến Thành71009
    10P. Nguyễn Thái Bình71010
    11P. Cầu Ông Lãnh71011
    12P. Phạm Ngũ Lão71012
    13P. Cô Giang71013
    14P. Nguyễn Cư Trinh71014
    15P. Cầu Kho71015
    16BCP. Quận 171050
    17BCP. TTDVKH Sài Gòn71051
    18BCP. Trung Tâm 171052
    19BCP. Quận 371053
    20BCP. Quận 471054
    21BC. KHL Sài Gòn71055
    22BC. Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn71056
    23BC. Nguyễn Du71057
    24BC. Đa Kao71058
    25BC. Tân Định71059
    26BC. Bến Thành71060
    27BC. Trần Hưng Đạo71061
    28BC. Hệ 1 Thành Phố Hồ Chí Minh71099

    MÃ ZIP CODE QUẬN 2, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 271100
    2Quận ủy71101
    3Hội đồng nhân dân71102
    4Ủy ban nhân dân71103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71104
    6P. An Phú71106
    7P. Thảo Điền71107
    8P. Bình An71108
    9P. An Khánh71109
    10P. Thủ Thiêm71110
    11P. An Lợi Đông71111
    12P. Bình Khánh71112
    13P. Bình Trưng Tây71113
    14P. Thạnh Mỹ Lợi71114
    15P. Cát Lái71115
    16P. Bình Trưng Đông71116
    17BCP. Quận 271150
    18BC. An Điền71151
    19BC. An Khánh71152
    20BC. Bình Trưng71153
    21BC. Cát Lái71154
    22BC. Tân Lập71155

    MÃ ZIP CODE QUẬN 9, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 971200
    2Quận ủy71201
    3Hội đồng nhân dân71202
    4Ủy ban nhân dân71203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71204
    6P. Hiệp Phú71206
    7P. Tăng Nhơn Phú A71207
    8P. Phước Long A71208
    9P. Phước Bình71209
    10P. Phước Long B71210
    11P. Tăng Nhơn Phú B71211
    12P. Phú Hữu71212
    13P. Long Trường71213
    14P. Long Phước71214
    15P. Trường Thạnh71215
    16P. Long Thạnh Mỹ71216
    17P. Long Bình71217
    18P. Tân Phú71218
    19BCP. Quận 971250
    20BC. Chợ Nho71251
    21BC. Phước Long71252
    22BC. Phước Bình71253
    23BC. Phú Hữu71254
    24BC. Cây Dầu71255
    25BC. Trường Thạnh71256

    MÃ ZIP CODE QUẬN THỦ ĐỨC, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận Thủ Đức71300
    2Quận ủy71301
    3Hội đồng nhân dân71302
    4Ủy ban nhân dân71303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71304
    6P. Bình Thọ71306
    7P. Linh Chiểu71307
    8P. Linh Trung71308
    9P. Linh Xuân71309
    10P. Linh Tây71310
    11P. Tam Phú71311
    12P. Tam Bình71312
    13P. Bình Chiểu71313
    14P. Hiệp Bình Phước71314
    15P. Hiệp Bình Chánh71315
    16P. Linh Đông71316
    17P. Trường Thọ71317
    18BCP. Thủ Đức71350
    19BCP. Linh Trung71351
    20BCP. Bình Chiểu71352
    21BCP. Bình Triệu71353
    22BCP. TTDVKH Thủ Đức71354
    23BC. KHL Thủ Đức71355
    24BC. Bình Thọ71356
    25BC. Linh Trung71357
    26BC. Tam Bình71358
    27BC. Bình Chiểu71359
    28BC. Bình Triệu71360

    MÃ ZIP CODE QUẬN GÒ VẤP, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận Gò Vấp71400
    2Quận ủy71401
    3Hội đồng nhân dân71402
    4Ủy ban nhân dân71403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71404
    6P. 1071406
    7P. 771407
    8P. 471408
    9P. 371409
    10P. 171410
    11P. 571411
    12P. 671412
    13P. 1771413
    14P. 1571414
    15P. 1371415
    16P. 1671416
    17P. 971417
    18P. 1471418
    19P. 871419
    20P. 1271420
    21P. 1171421
    22BCP. Gò Vấp71450
    23BC. KHL Nguyễn Oanh71451
    24BC. Trưng Nữ Vương71452
    25BC. Xóm Mới71453
    26BC. Lê Văn Thọ71454
    27BC. An Hội71455
    28BC. Thông Tây Hội71456

    MÃ ZIP CODE QUẬN 12, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 1271500
    2Quận ủy71501
    3Hội đồng nhân dân71502
    4Ủy ban nhân dân71503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71504
    6P. Tân Chánh Hiệp71506
    7P. Trung Mỹ Tây71507
    8P. Đông Hưng Thuận71508
    9P. Tân Hưng Thuận71509
    10P. Tân Thới Nhất71510
    11P. Tân Thới Hiệp71511
    12P. Hiệp Thành71512
    13P. Thới An71513
    14P. Thạnh Xuân71514
    15P. Thạnh Lộc71515
    16P. An Phú Đông71516
    17BCP. Quận 12 A71550
    18BCP. Quận 12 B71551
    19BC. Công Viên Phần Mềm Quang trung71552
    20BC. Trung Mỹ Tây71553
    21BC. Quang Trung71554
    22BC. Nguyễn Văn Quá71555
    23BC. Bàu Nai71556
    24BC. Tân Thới Nhất71557
    25BC. Tân Thới Hiệp71558
    26BC. Hiệp Thành71559
    27BC. Nguyễn Thị Kiểu71560
    28BC. Hà Huy Giáp71561
    29BC. Ngã Tư Ga71562

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CỦ CHI, TP HCM

    1BC. Trung tâm huyện Củ Chi71600
    2Huyện ủy71601
    3Hội đồng nhân dân71602
    4Ủy ban nhân dân71603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71604
    6TT. Củ Chi71606
    7X. Tân An Hội71607
    8X. Tân Thông Hội71608
    9X. Tân Phú Trung71609
    10X. Tân Thạnh Đông71610
    11X. Bình Mỹ71611
    12X. Hòa Phú71612
    13X. Trung An71613
    14X. Tân Thạnh Tây71614
    15X. Phước Vĩnh An71615
    16X. Phú Hòa Đông71616
    17X. Phạm Văn Cội71617
    18X. Nhuận Đức71618
    19X. An Nhơn Tây71619
    20X. An Phú71620
    21X. Phú Mỹ Hưng71621
    22X. Trung Lập Thượng71622
    23X. Trung Lập Hạ71623
    24X. Phước Thạnh71624
    25X. Thái Mỹ71625
    26X. Phước Hiệp71626
    27BCP. Củ Chi71650
    28BCP. TTDVKH Củ Chi71651
    29BCP. An Nhơn Tây71652
    30BCP. Tân Trung71653
    31BCP. Tân Phú Trung71654
    32BC. Thị Trấn Củ Chi71655
    33BC. Tân Phú Trung71656
    34BC. Tân Trung71657
    35BC. Phú Hòa Đông71658
    36BC. Phạm Văn Cội71659
    37BC. An Nhơn Tây71660
    38BC. An Phú71661
    39BC. Trung Lập71662
    40BC. Phước Thạnh71663

    MÃ ZIP CODE HUYỆN HÓC MÔN, TP HCM

    1BC. Trung tâm huyện Hóc Môn71700
    2Huyện ủy71701
    3Hội đồng nhân dân71702
    4Ủy ban nhân dân71703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71704
    6TT. Hóc Môn71706
    7X. Thới Tam Thôn71707
    8X. Đông Thạnh71708
    9X. Nhị Bình71709
    10X. Tân Hiệp71710
    11X. Tân Thới Nhì71711
    12X. Xuân Thới Sơn71712
    13X. Xuân Thới Thượng71713
    14X. Bà Điểm71714
    15X. Xuân Thới Đông71715
    16X. Trung Chánh71716
    17X. Tân Xuân71717
    18BCP. Hóc Môn A71750
    19BCP. Hóc Môn B71751
    20BC. TTDVKH Hóc Môn71752
    21BC. KHL Hóc Môn71753
    22BC. Đông Thạnh71754
    23BC. Nhị Xuân71755
    24BC. Bà Điểm71756
    25BC. An Sương71757
    26BC. Ngã Ba Bầu71758
    27BC. Trung Chánh71759
    28BC. Tân Thới Nhì71760

    MÃ ZIP CODE HUYỆN BÌNH CHÁNH, TP HCM

    1BC. Trung tâm huyện Bình Chánh71800
    2Huyện ủy71801
    3Hội đồng nhân dân71802
    4Ủy ban nhân dân71803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71804
    6TT. Tân Túc71806
    7X. Tân Quý Tây71807
    8X. An Phú Tây71808
    9X. Hưng Long71809
    10X. Quy Đức71810
    11X. Đa Phước71811
    12X. Phong Phú71812
    13X. Bình Hưng71813
    14X. Bình Chánh71814
    15X. Tân Kiên71815
    16X. Tân Nhựt71816
    17X. Lê Minh Xuân71817
    18X. Bình Lợi71818
    19X. Vĩnh Lộc B71819
    20X. Phạm Văn Hai71820
    21X. Vĩnh Lộc A71821
    22BCP. Tân Túc71850
    23BCP. Lê Minh Xuân71851
    24BCP. Hưng Long71852
    25BCP. Vĩnh Lộc71853
    26BCP. Phong Phú71854
    27BC. Chợ Đệm71855
    28BC. Ghisê 2 Chợ Bình Chánh71856
    29BC. Quy Đức71857
    30BC. Phong Phú71858
    31BC. Bình Hưng71859
    32BC. Chợ Bình Chánh71860
    37BC. Láng Le71861
    33BC. Lê Minh Xuân71862
    34BC. Vĩnh Lộc71863
    35BC. Cầu Xáng71864
    36BĐVHX Láng Le 171865

    MÃ ZIP CODE QUẬN BÌNH TÂN, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận Bình Tân71900
    2Quận ủy71901
    3Hội đồng nhân dân71902
    4Ủy ban nhân dân71903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc71904
    6P. An Lạc71906
    7P. An Lạc A71907
    8P. Bình Trị Đông B71908
    9P. Tân Tạo A71909
    10P. Bình Trị Đông71910
    11P. Bình Trị Đông A71911
    12P. Binh Hưng Hoà A71912
    13P. Bình Hưng Hòa71913
    14P. Binh Hưng Hoà B71914
    15P. Tân Tạo71915
    16BCP. Bình Trị Đông71950
    17BCP. Gò Mây71951
    18BCP. An Lạc71952
    19BCP. Tân Tạo71953
    20BCP. TTDVKH Bình Chánh71954
    21BCP. Gò Xoài71955
    22BC. KHL Bình Tân71956
    23BC. Hồ Học Lãm71957
    24BC. Tên Lửa71958
    25BC. Bốn Xã71959
    26BC. Bình Trị Đông71960
    27BC. Bình Hưng Hòa71961
    28BC. Gò Xoài71962
    29BC. Gò Mây71963
    30BC. Bà Hom71964
    31BC. Tân Kiên71965
    32BC. An Lạc71966
    33BC. Mũi Tàu71967

    MÃ ZIP CODE QUẬN TÂN PHÚ, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận Tân Phú72000
    2Quận ủy72001
    3Hội đồng nhân dân72002
    4Ủy ban nhân dân72003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72004
    6P. Hoà Thạnh72006
    7P. Tân Thành72007
    8P. Tân Sơn Nhì72008
    9P. Tây Thạnh72009
    10P. Sơn Kỳ72010
    11P. Tân Quý72011
    12P. Phú Thọ Hoà72012
    13P. Phú Thạnh72013
    14P. Hiệp Tân72014
    15P. Tân Thới Hoà72015
    16P. Phú Trung72016
    17BCP. Tân Phú72050
    18BCP. TTDVKH Gia Định 272051
    19BC. KHL Tân Quý72052
    20BC. TMĐT Tân Bình72053
    21BC. Gò Dầu72054
    22BC. Tây Thạnh72055
    23BC. KCN Tân Bình72056
    24BC. Phú Thọ Hòa72057

    MÃ ZIP CODE QUẬN TÂN BÌNH, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận Tân Bình72100
    2Quận ủy72101
    3Hội đồng nhân dân72102
    4Ủy ban nhân dân72103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72104
    6P. 472106
    7P. 172107
    8P. 272108
    9P. 1572109
    10P. 1372110
    11P. 1272111
    12P. 1472112
    13P. 1172113
    14P. 1072114
    15P. 972115
    16P. 872116
    17P. 672117
    18P. 772118
    19P. 572119
    20P. 372120
    21BCP. Tân Bình72150
    22BC. Phạm Văn Hai72151
    23BC. Tân Sơn Nhất72152
    24BC. Bà Queo72153
    25BC. Bàu Cát72154
    26BC. Hoàng Hoa Thám72155
    27BC. Bàu Cát72156
    28BC. Ly Thường Kiệt72157
    29BC. Bảy Hiền72158
    30BC. Chí Hòa72159

    MÃ ZIP CODE QUẬN PHÚ NHUẬN, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận Phú Nhuận72200
    2Quận ủy72201
    3Hội đồng nhân dân72202
    4Ủy ban nhân dân72203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72204
    6P. 1172206
    7P. 1272207
    8P. 1772208
    9P. 1572209
    10P. 272210
    11P. 172211
    12P. 772212
    13P. 372213
    14P. 472214
    15P. 572215
    16P. 972216
    17P. 872217
    18P. 1072218
    19P. 1472219
    20P. 1372220
    21BCP. Phú Nhuận72250
    22BC. Đông Ba72251
    23BC. Lê Văn Sỹ72252

    MÃ ZIP CODE QUẬN BÌNH THẠNH, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận Bình Thạnh72300
    2Quận ủy72301
    3Hội đồng nhân dân72302
    4Ủy ban nhân dân72303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72304
    6P. 1472306
    7P. 2472307
    8P. 2572308
    9P. 2772309
    10P. 2672310
    11P. 1372311
    12P. 1272312
    13P. 1172313
    14P. 572314
    15P. 672315
    16P. 772316
    17P. 372317
    18P. 172318
    19P. 272319
    20P. 1572320
    21P. 1772321
    22P. 2172322
    23P. 1972323
    24P. 2272324
    25P. 2872325
    26BCP. Bình Thạnh72350
    27BCP. Trung Tâm 272351
    28BC. TTDVKH Gia Định 172352
    29BC. Thanh Đa72353
    30BC. Hàng Xanh72354
    31BC. Thị Nghè72355

    MÃ ZIP CODE QUẬN 3, TP HCM

    1BC. Trung tâm Quận 372400
    2Quận ủy72401
    3Hội đồng nhân dân72402
    4Ủy ban nhân dân72403
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72404
    6P. 572406
    7P. 672407
    8P. 872408
    9P. 1472409
    10P. 1272410
    11P. 1172411
    12P. 1372412
    13P. 1072413
    14P. 972414
    15P. 772415
    16P. 472416
    17P. 372417
    18P. 272418
    19P. 172419
    20BCP. Quận 372450
    21BC. Vườn Xoài72451
    22BC. Nguyễn Văn Trôi72452
    23BC. Bàn Cờ72453

    MÃ ZIP CODE QUẬN 10, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 1072500
    2Quận ủy72501
    3Hội đồng nhân dân72502
    4Ủy ban nhân dân72503
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72504
    6P. 1472506
    7P. 972507
    8P. 1072508
    9P. 1172509
    10P. 1272510
    11P. 1372511
    12P. 1572512
    13P. 872513
    14P. 772514
    15P. 672515
    16P. 572516
    17P. 472517
    18P. 372518
    19P. 272519
    20P. 172520
    21BCP. Quận 1072550
    22BCP. Trung tâm 472551
    23BCP. Logistics72552
    24BC. KHL Chợ Lớn 272553
    25BC. Phú Thọ72555
    26BC. Bà Hạt72557
    27BC. Ngã Sáu Dân Chủ72558
    28BC. Sư Vạn Hạnh72559
    29BC. Hoà Hưng72560
    30BC. Ngô Quyền72561

    MÃ ZIP CODE QUẬN 11, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 1172600
    2Quận ủy72601
    3Hội đồng nhân dân72602
    4Ủy ban nhân dân72603
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72604
    6P. 1072606
    7P. 1472607
    8P. 572608
    9P. 372609
    10P. 172610
    11P. 272611
    12P. 1672612
    13P. 972613
    14P. 872614
    15P. 1272615
    16P. 672616
    17P. 472617
    18P. 772618
    19P. 1372619
    20P. 1172620
    21P. 1572621
    22BC. Đầm Sen72650
    23BC. Lạc Long Quân72651
    24BC. Phó Cơ Điều72652
    25BC. Tôn Thất Hiệp72653
    26BC. Lữ Gia72654

    MÃ ZIP CODE QUẬN 5, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 572700
    2Quận ủy72701
    3Hội đồng nhân dân72702
    4Ủy ban nhân dân72703
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72704
    6P. 872706
    7P. 772707
    8P. 172708
    9P. 272709
    10P. 372710
    11P. 472711
    12P. 972712
    13P. 1272713
    14P. 1172714
    15P. 1572715
    16P. 1472716
    17P. 1372717
    18P. 1072718
    19P. 672719
    20P. 572720
    21BCP. Quận 572750
    22BCP. Trung Tâm 372751
    23BCP. Quận 1172752
    24BCP. Quận 672753
    25BC. TTDVKH Chợ Lớn72754
    26BCP. Quận 872755
    27BC. KHL Chợ Lớn 172756
    28BC. Nguyễn Tri Phương72757
    29BC. Nguyễn Duy Dương72758
    30BC. Nguyễn Trãi72759
    31BC. Lê Hồng Phong72760
    32BC. Hung Vương72761

    MÃ ZIP CODE QUẬN 4, TP HCM

    1BC. Trung tâm Quận 472800
    2Quận ủy72801
    3Hội đồng nhân dân72802
    4Ủy ban nhân dân72803
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72804
    6P. 1272806
    7P. 972807
    8P. 672808
    9P. 572809
    10P. 272810
    11P. 172811
    12P. 372812
    13P. 472813
    14P. 872814
    15P. 1072815
    16P. 1472816
    17P. 1572817
    18P. 1672818
    19P. 1872819
    20P. 1372820
    21BCP. Quận 472850
    22BC. Khánh Hội72851

    MÃ ZIP CODE QUẬN 7, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 772900
    2Quận ủy72901
    3Hội đồng nhân dân72902
    4Ủy ban nhân dân72903
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc72904
    6P. Phú Mỹ72906
    7P. Phú Thuận72907
    8P. Tân Phú72908
    9P. Tân Thuận Đông72909
    10P. Tân Thuận Tây72910
    11P. Tân Kiểng72911
    12P. Tân Hưng72912
    13P. Tân Quy72913
    14P. Bình Thuận72914
    15P. Tân Phong72915
    16BCP. Quận 7A72950
    17BCP. Quận 7B72951
    18BC. TTDVKH Nam Sài Gòn72952
    19BCP. Tân Hưng72953
    20BC. Phú Mỹ72956
    21BC. Tân Thuận Đông72957
    22BC. Tân Thuận72958
    23BC. Tân Quy Đông72959
    24BC. Tân Phong72960

    MÃ ZIP CODE QUẬN 8, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 873000
    2Quận ủy73001
    3Hội đồng nhân dân73002
    4Ủy ban nhân dân73003
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73004
    6P. 1173006
    7P. 973007
    8P. 873008
    9P. 1073009
    10P. 1373010
    11P. 1273011
    12P. 1473012
    13P. 1573013
    14P. 1673014
    15P. 773015
    16P. 673016
    17P. 573017
    18P. 473018
    19P. 373019
    20P. 273020
    21P. 173021
    22BCP. Quận 873050
    23BC. Dã Tượng73052
    24BC. Chánh Hưng73053
    25BC. Rạch Ông73054

    MÃ ZIP CODE QUẬN 6, TP HCM

    1BC. Trung tâm quận 673100
    2Quận ủy73101
    3Hội đồng nhân dân73102
    4Ủy ban nhân dân73103
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73104
    6P. 173106
    7P. 273107
    8P. 373108
    9P. 473109
    10P. 573110
    11P. 673111
    12P. 973112
    13P. 873113
    14P. 773114
    15P. 1073115
    16P. 1173116
    17P. 1273117
    18P. 1373118
    19P. 1473119
    20BC. Minh Phụng73150
    21BC. Lý Chiêu Hoàng73151
    22BC. Phú Lâm73152

    MÃ ZIP CODE HUYỆN NHÀ BÈ, TP HCM

    1BC. Trung tâm huyện Nhà Be73200
    2Huyện ủy73201
    3Hội đồng nhân dân73202
    4Ủy ban nhân dân73203
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73204
    6TT. Nhà Bè73206
    7X. Phước Kiển73207
    8X. Phước Lộc73208
    9X. Nhơn Đức73209
    10X. Phú Xuân73210
    11X. Long Thới73211
    12X. Hiệp Phước73212
    13BCP. Nhà Be73250
    14BC. Phước Kiển73251
    15BC. Hiệp Phước73253

    MÃ ZIP CODE HUYỆN CẦN GIỜ, TP HCM

    1BC. Trung tâm huyện Cần Giờ73300
    2Huyện ủy73301
    3Hội đồng nhân dân73302
    4Ủy ban nhân dân73303
    5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc73304
    6TT. Cần Thạnh73306
    7X. Long Hòa73307
    8X. Thạnh An73308
    9X. Tam Thôn Hiệp73309
    10X. Bình Khánh73310
    11X. An Thới Đông73311
    12X. Ly Nhơn73312
    13BCP. Cần Giờ73350
    14BCP. Bình Khánh73351
    15BC. Cần Thạnh73352
    16BC. 30/473353
    17BC. Bình Khánh73354

    Tổng hợp bởi Duan24h.net – Tra cứu mã bưu chính (Zip Code) Tp Hồ Chí Minh


    Theo dõi nhận tin mới và gửi yêu cầu hỗ trợ
    TIKTOK | ZALO | TELEGRAM
    | FACEBOOK
    Đóng góp nội dung, tài liệu liên hệ Zalo 0813.830.830 và nếu thấy nội dung này hữu ích xin hãy chia sẻ.

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây